Khi học tiếng Anh, người học chắc chắn đã không ít lần bắt gặp động từ admit trong giao tiếp hay bài tập. Tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, cách dùng của cấu trúc admit cũng sẽ thay đổi linh hoạt. Trong bài viết này, tác giả sẽ trình bày chi tiết các cách dùng của admit trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng để bạn dễ dàng ghi nhớ.
1. Admit là gì?
Theo như từ điển Cambridge, admit /ədˈmɪt/ là một động từ, mang ý nghĩa thừa nhận điều gì đó là sự thật, dù đôi khi người nói không thực sự muốn chấp nhận.
Ví dụ:
- She admitted that she had forgotten about the meeting.
(Cô ấy thừa nhận rằng mình đã quên cuộc họp.) - After hours of questioning, he finally admitted to lying about his whereabouts.
(Sau nhiều giờ thẩm vấn, anh ta cuối cùng đã thừa nhận đã nói dối về nơi ở của mình.)
2. Cách dùng của cấu trúc admit
Bạn có thắc mắc cấu trúc admit thường được sử dụng trong những tình huống nào và cách dùng cấu trúc admit có gì đặc biệt không? Về tổng thể, admit thường được dùng trong các trường hợp sau:
Khi bạn thừa nhận điều gì đó là sự thật dù bản thân không muốn
Ví dụ:
- He finally admitted that he needed help.
(Cuối cùng anh ấy cũng thừa nhận rằng mình cần sự giúp đỡ.) - She refused to admit that she had made a mistake.
(Cô ấy từ chối thừa nhận rằng mình đã mắc lỗi.)
Khi thú nhận với ai đó rằng bạn đã làm điều gì đó
Ví dụ:
- Anna admitted to her friend that she had forgotten about the meeting.
(Anna thú nhận với bạn mình rằng cô ấy đã quên cuộc họp.) - Tom admitted to me that he lost the documents.
(Tom thú nhận với tôi rằng anh ấy đã làm mất tài liệu.)
Khi bạn nhận lỗi hoặc chấp nhận lời buộc tội của người khác
Ví dụ:
- The suspect admitted to breaking into the house.
(Nghi phạm đã thừa nhận đột nhập vào ngôi nhà.) - Jack admitted that he had lied to his parents.
(Jack thừa nhận rằng anh ta đã nói dối cha mẹ mình.)
Khi nói về việc ai đó được chấp nhận vào một tổ chức, trường học hay địa điểm
Ví dụ:
- He was admitted to the national art academy.
(Anh ấy đã được nhận vào học viện nghệ thuật quốc gia.) - Thousands of visitors are admitted to the museum every year.
(Hàng nghìn du khách được vào tham quan bảo tàng mỗi năm.)
3. Các cấu trúc admit phổ biến nhất
Sau khi đã hiểu ý nghĩa và các tình huống thường gặp của admit, hãy cùng tìm hiểu những cấu trúc admit phổ biến nhất. Cụ thể:
3.1. Admit + V-ing
S + admit + (not) to + V-ing
Diễn tả việc ai đó thừa nhận hoặc không thừa nhận đã thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- He admitted to forgetting her birthday.
(Anh ấy thừa nhận đã quên sinh nhật cô ấy.) - They admitted to not following the instructions carefully.
(Họ thừa nhận đã không làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận.)

Cấu trúc admit + V-ing
S + not + admit + to + V-ing
Dùng khi ai đó phủ nhận việc đã làm điều gì đó.
Ví dụ:
- She didn’t admit to lying about the trip.
(Cô ấy không thừa nhận đã nói dối về chuyến đi.) - Mark never admits to making any mistakes.
(Mark không bao giờ thừa nhận đã mắc bất kỳ lỗi nào.)
S + admit + V-ing
Cấu trúc admit này dùng để thừa nhận hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
- Tom admitted losing his temper during the meeting.
(Tom thừa nhận đã mất bình tĩnh trong cuộc họp.) - She admitted stealing the confidential documents.
(Cô ấy thừa nhận đã đánh cắp các tài liệu mật.)
3.2. Admitted + N
Công thức chi tiết: S + admitted + (to) + N
Cấu trúc admit này thường được sử dụng khi ai đó thừa nhận một điều cụ thể.
Ví dụ:
- He admitted his mistake after the argument.
(Anh ấy thừa nhận lỗi của mình sau cuộc tranh cãi.) - The manager admitted responsibility for the team’s failure.
(Người quản lý đã thừa nhận trách nhiệm cho thất bại của đội.)
3.2. Admitted + clause
Công thức chi tiết: S + admitted + (that) + clause
Khi muốn thừa nhận về một hành động hoặc sự thật nào đó, ta sử dụng cấu trúc admitted kết hợp với một mệnh đề.
Ví dụ:
- She admitted that she forgot to send the email.
(Cô ấy thừa nhận rằng mình đã quên gửi email.) - The coach admitted that the team needed more training.
(Huấn luyện viên thừa nhận rằng đội bóng cần tập luyện nhiều hơn.)
3.3. Admitted someone to/into something
Công thức chi tiết: S + admitted + sb + to/into + sth
Cấu trúc admit này dùng để diễn tả hành động cho phép ai đó gia nhập một địa điểm hay tổ chức. Câu trả lời cho câu hỏi admitted đi với giới từ gì chính là to hoặc into.
Ví dụ:
- The principal admitted the student into the honors program.
(Hiệu trưởng đã nhận học sinh vào chương trình danh dự.) - They admitted her to the international conference as a special guest.
(Họ đã cho cô ấy tham dự hội nghị quốc tế với tư cách khách mời đặc biệt.)

Cấu trúc: Admitted someone to/into something
Ở dạng bị động, cấu trúc admit này nhấn mạnh việc ai đó được nhận vào đâu đó.
Công thức: S + to be + admitted to + sth
Ví dụ:
- He was admitted to the art academy after a tough selection process.
(Anh ấy đã được nhận vào học viện nghệ thuật sau một quá trình tuyển chọn khắt khe.) - She was admitted to the hospital for urgent surgery.
(Cô ấy đã được nhập viện để phẫu thuật khẩn cấp.)
4. Phân biệt giữa admit với confess
Cả admit và confess đều mang ý nghĩa thừa nhận lỗi lầm hoặc thú tội, và trong nhiều trường hợp, hai từ này có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt rõ ràng giữa chúng mà người học cần lưu ý để tránh sử dụng sai.
Về cơ bản, admit thường dùng để chỉ việc thừa nhận một sai sót hay lỗi lầm, trong khi confess lại nhấn mạnh đến việc thú nhận một tội lỗi nghiêm trọng hoặc hành động đáng xấu hổ. Trong những trường hợp dưới đây, bạn nên sử dụng confess thay vì admit:
Khi khai nhận tội lỗi trước tòa án hoặc với cảnh sát
Ví dụ:
- He confessed to the police that he had stolen the car.
(Anh ấy thú nhận với cảnh sát rằng mình đã lấy trộm chiếc xe.) - Laura confessed in court that she had lied under oath.
(Laura thú nhận tại tòa rằng cô ấy đã khai man.)
Khi xưng tội với linh mục hoặc trước đức tin
Ví dụ:
- The man confessed his wrongdoings to the priest seeking redemption.
(Người đàn ông xưng tội với linh mục và mong được tha thứ.) - She confessed her sins during the church service.
(Cô ấy đã xưng tội trong buổi lễ nhà thờ.)
Khi thừa nhận một hành động khiến bản thân cảm thấy xấu hổ
Ví dụ:
- He confessed to spending all his savings on gambling.
(Anh ấy thú nhận đã tiêu hết tiền tiết kiệm vào cờ bạc.) - I must confess to forgetting my best friend’s birthday.
(Tôi phải thú nhận rằng mình đã quên sinh nhật của bạn thân.)
5. Các loại từ có thể đi với admit
5.1. Động từ đi với admit
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Must admit | Buộc phải công nhận điều gì đó đúng | I must admit this movie exceeded my expectations. (Tôi phải công nhận rằng bộ phim này đã vượt xa kỳ vọng của tôi.) |
Hate to admit | Không muốn thừa nhận một sự thật nào đó | He hated to admit that he needed help. (Anh ấy không muốn thừa nhận rằng mình cần được giúp đỡ.) |
Force to admit | Bị ép phải thừa nhận điều gì | The lawyer forced the witness to admit the truth. (Luật sư đã buộc nhân chứng phải thừa nhận sự thật.) |
Dare to admit | Có can đảm để thừa nhận | She finally dared to admit that she was scared of flying. (Cô ấy cuối cùng đã dám thừa nhận rằng mình sợ đi máy bay.) |
Be ashamed to admit | Cảm thấy ngượng ngùng khi thừa nhận | He was ashamed to admit that he had forgotten her name. (Anh ấy ngượng ngùng khi thừa nhận rằng mình đã quên tên cô ấy.) |
5.2. Trạng từ đi với admit
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Privately | Một cách riêng tư, không công khai | He privately admitted that he was struggling with his workload. (Anh ấy thừa nhận riêng rằng mình đang gặp khó khăn với khối lượng công việc.) |
Grudgingly | Một cách miễn cưỡng, không vui lòng | He grudgingly acknowledged her point, but didn’t agree. (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận quan điểm của cô ấy, nhưng không đồng ý.) |
Readily | Một cách dễ dàng, không do dự | She readily confessed that she had made the wrong decision. (Cô ấy dễ dàng thừa nhận rằng mình đã đưa ra quyết định sai lầm.) |
Almost | Gần như, suýt nữa | He almost admitted to breaking the vase, but he changed his mind. (Anh ấy suýt thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình, nhưng rồi lại thay đổi ý định.) |
Frankly | Một cách thẳng thắn, trực tiếp | Frankly, I don’t think we can solve this issue today. (Thẳng thắn mà nói, tôi không nghĩ chúng ta có thể giải quyết vấn đề này hôm nay.) |
Freely | Một cách không bị hạn chế, tự do | He freely confessed to his mistakes without any hesitation. (Anh ấy tự do thừa nhận những sai lầm của mình mà không chút do dự.) |
5.3. Giới từ đi với admit
Giới từ | Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ |
of | Admit + of + Noun/Pronoun | Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại | The law admits of no exceptions. (Luật pháp không cho phép có ngoại lệ.) |
into | Admit + into + Noun | Cho phép ai đó vào một nơi, tổ chức hoặc hệ thống | She was admitted into the hospital for treatment. (Cô ấy được nhập viện để điều trị.) |
to | Admit + to + V-ing | Thừa nhận việc đã làm gì | He admitted to cheating on the test. (Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.) |
6. Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống loại từ thích hợp đối với các dạng cấu trúc admit sau:
- She admitted _______ the wrong train. (take)
- He admitted _______ the documents. (steal)
- They admitted _______ the party last night. (not attend)
- Tom admitted _______ his temper during the meeting. (lose)
- The manager admitted _______ the mistake in the report. (make)
- After the meeting, she admitted that she _____ a mistake. (make)
- They _______ their failure to meet the project deadline. (admit)
- She admitted ______ she had missed the email. (that/to/into)
- She admitted _______ the truth all along. (hide)
- John admitted _______ to the conference as a special guest. (invite)
Đáp án:
- to taking
- stealing
- not attending
- losing
- making
- made
- admitted
- that
- hiding
- being invited
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc admit trong tiếng Anh. Việc nắm vững các cấu trúc và cách dùng của admit sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh.
Kiểm tra trình độ IELTS miễn phí ngay tại đây.