fbpx

Allow + gì? Phân biệt Allow với Let, Permit và Advise

Cấu trúc Allow là một trong những cấu trúc khá quen thuộc đối với các bạn học tiếng anh. Nhưng bạn đã hiểu cấu trúc allow một chính xác nhất chưa? Nếu chưa, hôm nay The IELTS Workshop rất vui khi được cùng các bạn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Allow trong bài viết dưới đây nhé.

Keynote

  • Allow + somebody/something + to V + something: cho phép ai đó/ cái gì đó làm gì.
  • Allow + V-ing: cho phép làm gì đó mà không quan tâm đến đối tượng là ai.
  • Allow + For + Something: cân nhắc hoặc xem xét khi làm gì đó hoặc lên một dự định nào đó.
  • S + Allow + Somebody + Adverbs/Prepositions (in/out/up…): cho phép của ai đó vào đâu/rời đi/đứng dậy để làm việc gì đó. 
  • S + to be + allowed + to V + by + someone/something: ai/cái gì được cho phép làm việc gì bởi một người hoặc một vật cụ thể nào đó.

1. Allow là gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, Allow là động từ mang ý nghĩa là cho phép, chấp nhận, đồng ý. Cấu trúc Allow được sử dụng khi:

  • Cho phép, hoặc đồng ý cho ai đó làm điều gì đó. 

Ví dụ: Mr Nam allows students to use dictionaries during the English exam. (Thầy Nam cho phép học sinh sử dụng từ điển trong kỳ thi tiếng Anh.)

  • Thừa nhận một sự thật nào đó:

Ví dụ: She allowed that maybe she loved him too much. (Cô thừa nhận rằng có thể cô đã quá yêu anh ấy.)

  • Dành thời gian, tiền bạc hoặc nguyên liệu cho một mục đích cụ thể nào đó:

Ví dụ: You need to allow three million for this trip. (Bạn cần phải dành ra ba triệu cho chuyến đi này.)

2. Cấu trúc Allow và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc Allow là một trong những cấu trúc khá khó với nhiều bạn học tiếng Anh do cách sử dụng cấu trúc allow sẽ khác nhau tùy thuộc vào các trường hợp khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé.

2.1 Cấu trúc Allow + somebody/something + to-V

Cấu trúc S + allow + somebody/something + to-V + something được sử dụng để diễn tả cho phép ai đó/ cái gì đó làm gì.

Ở dạng câu phủ định thì ta cần thêm trợ động từ doesn’t hoặc don’t vào đằng sau chủ ngữ và ngay trước Allow.

Ví dụ:

  • The company allows employees to work from home. (Công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà.)
  • The school allows students to use the library after hours. (Nhà trường cho phép học sinh sử dụng thư viện sau giờ học.)

2.2 Cấu trúc Allow + V-ing 

Cấu trúc S + allow + V-ing + O được sử dụng để diễn tả việc cho phép làm gì đó mà không quan trọng đến đối tượng được cho phép là ai.

Ví dụ:

  • I have to go to school now! My school doesn’t allow coming late. (Tôi phải đi học ngay bây giờ! trường tôi không cho phép đi muộn.)
  • The flat manager doesn’t allow dumping the trash here. if you violate the rule, you will be fined 200 dollars. (Người quản lý căn hộ không cho phép đổ rác ở đây. nếu vi phạm sẽ bị phạt 200 đô la.)

2.3 Cấu trúc Allow for + something

Cấu trúc S + allow for + something được dùng để diễn tả hành động cân nhắc hoặc xem xét khi làm gì đó hoặc lên một dự định nào đó.

Ví dụ:

  • Our leader should allow for working in the ability of the employees. (Người lãnh đạo của chúng ta phải phải cân nhắc khả năng làm việc của nhân viên.)
  • Did you allow for teaching extra time in study plan when i want to learn more? (Bạn có xem xét dạy thêm thời gian trong kế hoạch học tập khi tôi muốn học nhiều hơn không?)

2.4 Cấu trúc Allow + somebody + adverbs/prepositions (in/out/up…)

Cấu trúc S + allow + somebody + adverbs/prepositions (in/out/up…) được sử dụng để diễn tả sự cho phép của ai đó vào đâu/rời đi/đứng dậy để làm việc gì đó. 

Ví dụ:

  • My parents allow me in my room up to play video games for an hour. (Ba mẹ cho phép tôi chơi game trong phòng một tiếng.)
  • Luna’s father allows her out with friends at night. (Bố của Luna cho phép cô ấy ra ngoài với các bạn vào buổi tối.)

2.5 Cấu trúc Allow of + something

Cấu trúc S + allow of + something được sử dụng để diễn đạt sự cho phép, chấp nhận hoặc nhường chỗ cho cái gì đó.

Ví dụ:

  • This problem only allows of one apology from the local authorities. (Vấn đề này chỉ chấp nhận một lời xin lỗi duy nhất từ giới chức địa phương.)
  • This rule allows of no exceptions. (Quy tắc này không cho phép có ngoại lệ)

2.6 Cấu trúc allow trong câu bị động

Cấu trúc S + to be + allowed + to V + by + someone/something được sử dụng để diễn tả ai/cái gì được cho phép làm việc gì bởi một người hoặc một vật cụ thể nào đó. Đây là câu bị động nhấn mạnh sau hành động được cho phép hơn là người làm hành động đó.

Ví dụ:

  • Employees were allowed to leave early by the manager. (Các nhân viên được quản lý cho phép về sớm.)
  • She is allowed to work from home by the company. (Cô ấy được công ty cho phép làm việc tại nhà.)
Cấu trúc Allow và cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc Allow và cách dùng trong tiếng Anh

Xem thêm: How long là gì? Cách sử dụng cấu trúc How long chi tiết nhất

3. Phân biệt cách dùng Allow với Let, Permit và Advise

Cấu trúc Allow và Let

Một điểm cần lưu ý là mặc dù Allow và Let đều giống nhau về mặt ý nghĩa là cho phép, nhưng chúng được sử dụng với cấu trúc khác nhau. Let thường đi trực tiếp với động từ nguyên thể mà không có “to”.

Công thức:

Allow + somebody/something + to V + something: cho phép ai đó làm gì.

Let+ somebody/something + V + something: cho phép ai đó làm gì 

Ví dụ:

  • Please allow me to help you. (Vui lòng cho phép tôi được giúp bạn)
  • Let me help you. (Để tôi giúp bạn)

Cấu trúc Allow và Permit

Cả Allow và Permit đều có nghĩa là chấp nhận, cho phép làm gì đó, nhưng có sự khác biệt nhất định về ngữ cảnh sử dụng, mức độ trang trọng và cấu trúc câu. 

Xét về Allow có mức độ trang trọng ít hơn so với permit. Do đó allow thường được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày và không quá trang trọng.

  • Allow + somebody/something + to V + something: cho phép ai đó làm gì.
  • Allow + Ving: cho phép hành đồng nào đó xảy ra nhấn mạnh vào hành động.

Ví dụ:

  • She allows me to borrow her book. (Cô ấy cho tôi mượn sách của cô ấy)
  • The boss allowed leaving work early today. (Hôm nay ông chủ cho phép tôi về sớm)

Xét về Permit thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, chính thức như luật pháp, quy định hoặc văn bản hành chính.

  • Permit + somebody + to V: Cho phép ai đó làm gì.
  • Permit + V-ing: Cho phép một hành động (thường dùng trong các quy định hoặc thông báo)
  • S+ be + permitted+ to V + (by O):  Ai đó được phép làm gì.

Ví dụ: 

  • The city council permits residents to park on the street overnight. (Hội đồng thành phố cho phép người dân đỗ xe trên phố qua đêm)
  • The university permits using calculators during exams. (Trường đại học cho phép sử dụng máy tính trong khi thi.)
  • Students are permitted to use dictionaries during the test (by the teacher) (Học sinh được phép sử dụng từ điển trong bài kiểm tra.)

Cấu trúc Allow và Advise

Trong khi Advise được dùng khi khuyên bảo ai làm gì thì Allow mang ý nghĩa cho phép, chấp nhận ai làm gì đó. Trong cấu trúc advise là người nói mong muốn ai đó là gì đó, còn Allow thì ai đó muốn làm gì đó và xin sự đồng thuận của người nói (S).

S+ Advise+ O+ to V : Khuyên ai đó làm gì đó.

S (O)+ to be+ advised+ to V: Ai đó được khuyên làm gì đó.

Ví dụ:

  • The teacher advised the students to study more for the exam.(Giáo viên khuyên học sinh nên học nhiều hơn cho kỳ thi.)
  • The teacher allowed the students to leave class early today. (Hôm nay giáo viên cho phép học sinh về sớm.)

Bài tập vận dụng

Bài Tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với cấu trúc “allow” và chia thì phù hợp

  1. The teacher allowed __________ (students, use) the library after school.
  2. My parents allow me __________ (go) out with my friends on weekends.
  3. Employees are allowed __________ (leave, by the manager) early on Fridays.
  4. The new app allows __________ (users, edit) photos easily.
  5. The rules don’t allow __________ (people, smoke) in this area.
  6. The coach _______ (the players, take) a break after a long training session last year.
  7. The company _______( employees , work) from home during the pandemic.
  8. The manager  _______ ( employees, leave) early on Fridays.
  9. The law  _______ (allow, not drink) alcohol in public places.
  10. My parents  _______ ( allowed, drive)their car.

Đáp Án:

  1. The teacher allowed students to use the library after school.
  2. My parents allow me to go out with my friends on weekends.
  3. Employees are allowed to leave early by the manager on Fridays.
  4. The new app allows users to edit photos easily.
  5. The rules don’t allow people to smoke in this area.
  6. The coach allowed the players to take a break after a long training session last year.
  7. The company allows employees to work from home during the pandemic.
  8. The manager allows employees to leave early on Fridays.
  9. The law does not allow people to drink alcohol in public places.
  10. My parents allowed me to drive their car.

Xem thêm: Cấu trúc Take over: Cách sử dụng, bài tập và cụm từ đi kèm

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Allow, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo