fbpx

Apologize + gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, bên cạnh việc nói Sorry để xin lỗi, người bản xứ còn dùng Apologize để thể hiện sự hối tiếc. Vậy bạn đã biết hết cách sử dụng của động từ này chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết về cấu trúc Apologize và những kiến thức quan trọng liên quan nhé!

1. Apologize là gì?

Theo từ điển Cambridge, Apologize /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ là một nội động từ, có nghĩa là bày tỏ lời xin lỗi với ai đó vì đã gây ra rắc rối hoặc khiến họ không vui.

Ví dụ:

  • He refused to apologize for his mistake. (Anh ấy từ chối xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
  • I sincerely apologize if my words offended you. (Tôi chân thành xin lỗi nếu lời nói của tôi khiến bạn tổn thương.)

Lưu ý: Apologize là cách viết theo tiếng Anh – Mỹ, còn Apologise là cách viết trong tiếng Anh – Anh.

2. Tổng hợp cấu trúc Apologize thông dụng nhất

Apologize thường đi với giới từ “for” khi muốn nêu lý do xin lỗi và “to” khi đề cập đến người nhận lời xin lỗi. Đây là hai cách sử dụng phổ biến nhất. Bên cạnh đó, động từ này cũng có thể kết hợp với các giới từ khác tùy theo ngữ cảnh. 

Apologize to somebody

Apologize + to + somebody

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn gửi lời xin lỗi đến ai đó, nhằm nhấn mạnh người nhận được lời xin lỗi.

Ví dụ:

  • I apologized to my neighbor for making too much noise last night. (Tôi đã xin lỗi hàng xóm vì làm ồn quá nhiều vào tối qua.)
  • She apologized to her colleague for the misunderstanding. (Cô ấy đã xin lỗi đồng nghiệp vì sự hiểu lầm.)

Apologize for something 

Apologize + for + something/gerund

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn xin lỗi vì một hành động hoặc một lý do cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • I apologize for interrupting your meeting. (Tôi xin lỗi vì đã làm gián đoạn cuộc họp của bạn.)
  • She apologized for her rude behavior at the party. (Cô ấy đã xin lỗi vì thái độ thô lỗ của mình tại bữa tiệc.)

Apologize to somebody for something/gerund

Apologize + to + somebody + for + something/gerund

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn dành lời xin lỗi cho ai đó vì đã làm gì hoặc vì một lý do cụ thể.

Ví dụ:

  • I apologized to my neighbor for making too much noise last night. (Tôi đã xin lỗi hàng xóm vì làm ồn quá mức vào tối qua.)
  • She apologized to her colleague for missing the important meeting. (Cô ấy đã xin lỗi đồng nghiệp vì bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.)

Apologize on behalf of somebody 

Apologize + on behalf of + Noun (người/tổ chức)

Cấu trúc này được dùng khi bạn xin lỗi thay mặt cho ai đó, thường là trong các tình huống trang trọng.

Ví dụ:

  • I apologize on behalf of my team for the misunderstanding. (Tôi xin lỗi thay mặt cho đội của tôi vì sự hiểu lầm này.)
  • She apologized on behalf of the company for the technical issue. (Cô ấy đã xin lỗi thay mặt công ty vì sự cố kỹ thuật.)

Apologize over something  

Apologize + over + something

Cấu trúc này được dùng khi xin lỗi vì một sự việc cụ thể đã xảy ra.

Ví dụ:

  • He apologized over the late delivery of the product. (Anh ấy đã xin lỗi vì việc giao hàng muộn.)
  • The manager apologized over the confusion caused by the policy change. (Người quản lý đã xin lỗi vì sự nhầm lẫn do thay đổi chính sách.)

Apologize with something

Apologize + with + something

Cấu trúc này được dùng khi bạn xin lỗi bằng một cách cụ thể, chẳng hạn như một hành động hoặc cử chỉ.

Ví dụ:

  • He apologized with a handwritten letter. (Anh ấy đã xin lỗi bằng một lá thư viết tay.)
  • She apologized with a sincere smile, hoping to make amends. (Cô ấy xin lỗi bằng một nụ cười chân thành, hy vọng có thể chuộc lỗi.)

Apologize in advance 

Apologize + in advance + for + something/gerund

Cấu trúc này được dùng để xin lỗi trước vì một điều gì đó có thể gây ra sự bất tiện hoặc khó chịu trong tương lai.

Ví dụ:

  • I apologize in advance for any inconvenience this may cause. (Tôi xin lỗi trước vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.)
  • We apologize in advance for the delay in processing your request. (Chúng tôi xin lỗi trước vì sự chậm trễ trong việc xử lý yêu cầu của bạn.)
Tổng hợp cấu trúc Apologize thông dụng nhất
Tổng hợp cấu trúc Apologize thông dụng nhất

Xem thêm: Deny + gì? Cách dùng cấu trúc Deny và phân biệt với Refuse

3. Một số cách kết hợp từ cùng Apologize

Apologize thường được dùng với giới từ “for” hoặc “to” như đã đề cập trước đó. Bên cạnh đó, động từ này cũng có thể kết hợp với các từ loại khác để phù hợp với từng ngữ cảnh trong tiếng Anh.

Trạng từ + Apologize 

  • Genuinely (adv): Dùng khi muốn thể hiện sự chân thành và thành thật trong lời xin lỗi.

Ví dụ: I genuinely apologize for any inconvenience I have caused. (Tôi thực sự xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào tôi đã gây ra.)

  • Respectfully (adv): Dùng khi xin lỗi với sự kính trọng, thường trong tình huống trang trọng.

Ví dụ: She respectfully apologized to her professor for arriving late. (Cô ấy kính cẩn xin lỗi giáo sư vì đến muộn.)

  • Deeply (adv): Dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ hối hận và sự chân thành trong lời xin lỗi.

Ví dụ: He deeply apologized for forgetting their anniversary. (Anh ấy đã chân thành xin lỗi vì quên ngày kỷ niệm của họ.)

Động từ + Apologize

Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể sử dụng các trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết như should, must, have to, want to để nhấn mạnh mức độ của lời xin lỗi.

Ví dụ:

  • I truly want to apologize for any misunderstanding caused. (Tôi thực sự muốn xin lỗi vì bất kỳ sự hiểu lầm nào đã xảy ra.)
  • You should apologize to her for making such a rude comment. (Bạn nên xin lỗi cô ấy vì đã đưa ra một nhận xét thô lỗ như vậy.)

Apologize for + Cụm động từ

Apologize có thể đi kèm với một động từ ở dạng V-ing để diễn đạt sự hối lỗi về một hành động cụ thể đã xảy ra. Cấu trúc này giúp thể hiện rõ ràng lý do của lời xin lỗi.

Ví dụ:

  • I apologize for forgetting your birthday. (Tôi xin lỗi vì đã quên sinh nhật của bạn.)
  • She apologized for interrupting the conversation. (Cô ấy đã xin lỗi vì làm gián đoạn cuộc trò chuyện.) 

Apologize for + Cụm danh từ 

Apologize có thể đi kèm với một cụm danh từ để làm rõ nguyên nhân của lời xin lỗi.

Ví dụ:

  • I apologize for the misunderstanding. (Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm.)
  • He apologized for his late response. (Anh ấy xin lỗi vì phản hồi chậm trễ.)

Apologize for + Đại từ 

Apologise/Apologize cũng có thể đi cùng với đại từ để chỉ một sự việc đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • I apologize for that. (Tôi xin lỗi vì chuyện đó.)
  • She apologized for this earlier. (Cô ấy đã xin lỗi về điều này trước đó.)

Apologize that + Mệnh đề 

Apologize có thể được sử dụng trước một mệnh đề để giải thích lý do xin lỗi, đặc biệt với mệnh đề bắt đầu bằng “that”.

Cấu trúc:

  • S + apologize + (to + người) + that + mệnh đề
  • S + apologized + (to + người) + that + mệnh đề

Ví dụ:

  • He apologized that he had forgotten about the meeting. (Anh ấy đã xin lỗi vì quên cuộc họp.)
  • She apologized that she couldn’t finish the report on time. (Cô ấy đã xin lỗi vì không thể hoàn thành báo cáo đúng hạn.)

Apologize for + Tân ngữ gián tiếp

Apologize có thể đi kèm với tân ngữ gián tiếp để chỉ người nhận lời xin lỗi. Trong trường hợp này, giới từ to được sử dụng để xác định đối tượng nhận lời xin lỗi. 

Ví dụ:

  • She apologized to her mother for not calling earlier. (Cô ấy đã xin lỗi mẹ vì không gọi điện sớm hơn.)
  • They apologized to the customers for the delay in service. (Họ đã xin lỗi khách hàng vì sự chậm trễ trong dịch vụ.)

Apologize for + Tân ngữ trực tiếp 

Apologize cũng có thể đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả lý do xin lỗi, thường là một sự việc cụ thể.

Ví dụ:

  • I apologize for the misunderstanding. (Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm.)
  • She apologized for the mistake in the report. (Cô ấy đã xin lỗi vì lỗi sai trong báo cáo.)
Một số cách kết hợp từ cùng Apologize
Một số cách kết hợp từ cùng Apologize

Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc get thông dụng nhất trong tiếng Anh

4. Phân biệt Apologize và Sorry

Mặc dù cả apologize và sorry đều được dùng để bày tỏ lời xin lỗi, nhưng giữa chúng vẫn có một số điểm khác biệt quan trọng như sau:

Tiêu chíSorryApologize
Loại từTính từĐộng từ
Ngữ cảnh sử dụngDùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi muốn thể hiện sự tiếc nuối hoặc xin lỗi nhẹ nhàng.Thường dùng trong các tình huống trang trọng, đặc biệt là trong công việc hoặc văn bản chính thức.
Công thứcS + be + sorry + that + S + VS + apologize + to somebody
S + be + sorry + to do somethingS + apologize + for something/doing something
S + be + sorry + for/about somethingS + apologize + to somebody for something
Ví dụI’m really sorry for breaking your mug. (Tôi thực sự xin lỗi vì đã làm vỡ cốc của bạn.)He apologized to his teacher for arriving late. (Anh ấy đã xin lỗi giáo viên vì đến trễ.)

5. Những cách đáp lại câu Apologize trong tiếng Anh

Bên cạnh việc học cách xin lỗi bằng Apologize, chúng ta cũng nên biết cách đáp lại khi ai đó xin lỗi để thể hiện sự thông cảm và sẵn sàng bỏ qua. Dưới đây là một số cách phản hồi phổ biến:

  • No problem at all! → Không sao đâu!
  • There’s really no need to say sorry! → Bạn thực sự không cần phải xin lỗi đâu!
  • Don’t give it another thought! → Đừng nghĩ ngợi về chuyện đó nữa!
  • It’s totally fine! → Hoàn toàn ổn mà!
  • Please, don’t worry about it! → Đừng lo lắng về chuyện đó nhé!
  • It’s not a big deal! → Không có gì nghiêm trọng đâu!
  • Forget it, it’s nothing! → Bỏ qua đi, không có gì đâu!
  • No harm done! → Không có gì ảnh hưởng cả!
  • That’s okay, I understand! → Không sao đâu, tôi hiểu mà!
  • It’s really not an issue! → Chuyện này thực sự không có vấn đề gì cả!
  • Let’s just move on! → Cứ để chuyện này qua đi nhé!
  • No worries at all! → Đừng lo lắng gì cả!
  • It wasn’t your fault anyway! → Dù sao cũng không phải lỗi của bạn mà!

Xem thêm: Cấu trúc Think: Định nghĩa, cách dùng và cấu trúc tương tự Think

Bài tập vận dụng

Bài tập. Điền giới từ thích hợp với Apologize vào chỗ trống:

  1. She apologized ________ her teacher for not submitting the assignment on time.
  2. I sincerely apologize ________ making you wait so long.
  3. He refused to apologize ________ his rude behavior.
  4. The CEO apologized ________ the customers for the unexpected service disruption.
  5. They apologized ________ forgetting to invite us to the meeting.
  6. He apologized ________ his colleague’s mistake during the presentation.
  7. There was nothing to apologize ________, so he remained silent.
  8. We apologize ________ all our clients ________ the inconvenience caused.
  9. She stood up and apologized ________ the audience for the technical issues.
  10. I deeply apologize ________ any confusion my words may have caused.

Đáp án:

  1. to
  2. for
  3. for
  4. to
  5. for
  6. for
  7. for
  8. to – for
  9. to
  10. for

Xem thêm: Cấu trúc It’s high time: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Tạm kết

Như vậy, Apologize không chỉ đơn thuần là một cách để bày tỏ sự hối lỗi mà còn có nhiều cách dùng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc Apologize và cách kết hợp của động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý xin lỗi một cách tự nhiên, lịch sự và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. 

Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo