Bạn có biết rằng ngoài “no”, “not”… thì ta có thể dùng “deny” để diễn đạt sự từ chối trong tiếng Anh một cách tự nhiên hơn? Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá toàn bộ kiến thức về cấu trúc Deny, ví dụ minh hoạ, cách dùng và bài tập vận dụng trong bài viết này nhé.
1. Deny là gì?
Theo định nghĩa từ điển, “deny” là một động từ, với ý nghĩa là chối bỏ, phủ nhận, từ chối hoặc ngăn cản. Đây là động từ có quy tắc, dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “deny” đều là “denied”.
Vị trí của Deny trong câu: Deny thường được đặt sau chủ ngữ (S) trong câu. Ngoài ra, nó có thể đứng trước tân ngữ (O) hoặc sau các trạng từ (adv) tùy theo cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ:
- He denied the allegations. (Anh ta phủ nhận những cáo buộc.)
- She can’t deny the truth. (Cô ấy không thể chối bỏ sự thật.)
2. Deny + gì? Các cấu trúc Deny trong tiếng Anh
Cấu trúc Deny + N
Cấu trúc “Deny + N” có nghĩa là chối bỏ, phủ nhận một hành động, sự vật, sự việc nào đó. Đi sau “deny” có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- The company denied any responsibility for the accident. (Công ty phủ nhận mọi trách nhiệm về vụ tai nạn.)
- They denied the claims in the newspaper article. (Họ phủ nhận những tuyên bố được đưa ra trong bài báo.)
Cấu trúc Deny + V-ing
Cấu trúc “Deny + doing something” có nghĩa là phủ nhận, từ chối làm 1 hành động gì đó. Đi sau deny là danh động từ (V-ing).
Ví dụ:
- He denied knowing anything about the crime. (Anh ta phủ nhận việc biết bất cứ điều gì về tội ác.)
- He denied ever meeting her. (Anh ta phủ nhận việc từng gặp cô ấy.)
Cấu trúc Cấu trúc Deny + mệnh đề chứa “that”
Cấu trúc “Deny + that + S + V” có nghĩa là phủ nhận 1 sự việc gì đó. Đi sau Deny là một mệnh đề chứa “that”.
Ví dụ:
- She denied that she had stolen the money. (Cô ấy phủ nhận việc đã ăn cắp tiền.)
- They denied that he was allowed entry to the club. (Họ phủ nhận rằng anh ấy được phép vào câu lạc bộ.)
Cấu trúc “There is no denying that “ và “It can’t be denied”
Hai cấu trúc “There is no denying that “ và “It can’t be denied” có ý nghĩa tương tự nhau, đều dùng để nói về một sự thật, hoặc về một điều ai cũng coi là thật. Cấu trúc đồng nghĩa với “it is true that…”.
There is no denying that + S + V = It can’t be denied that + S + V -> Không thể phủ nhận, chối bỏ rằng…
Ví dụ:
- There is no denying that he is talented. (Không thể phủ nhận rằng anh ấy tài năng.)
- It can’t be denied that enjoying simple pleasures is good for you. (Không ai có thể phủ nhận rằng việc tận hưởng những niềm vui nhỏ bé là tốt cho bạn.)
Cấu trúc “Deny someone something” và “deny something to someone”
Hai cấu trúc “deny someone something” và “Deny something to someone” có nghĩa là từ chối đưa cho ai cái gì mà họ muốn. Tuy nhiên, cấu trúc “deny someone something” thường được sử dụng phổ biến và tự nhiên hơn so với “deny something to someone”.
Deny someone something = Deny something to someone -> Từ chối cho ai cái gì mà họ muốn, từ chối cho phép ai làm điều gì
Ta cũng có thể dùng đại từ phản thân thay cho tân ngữ chỉ người. Ví dụ:
- She denied herself food to lose weight. (Cô ấy nhịn ăn để giảm cân.)
- He denied a request for a loan to her. (Anh ấy từ chối yêu cầu vay tiền của cô ấy.)

Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc get thông dụng nhất trong tiếng Anh
3. Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse
Hai động từ “Deny” và “Refuse” thoạt nhìn khá giống nhau, đều mang nghĩa phủ định, nhưng chúng có sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách dùng như sau:
Deny | Refuse | |
Ý nghĩa | Phủ nhận một sự vật, sự việc đã xảy ra. | Từ chối một sự vật, sự việc chưa xảy ra, chưa được thực hiện. |
Ngữ pháp | Deny có thể đi cùng một mệnh đề: Deny + that-clause | Refuse không kết hợp với mệnh đề |
Động từ | Deny + V-ing | Refuse + to V |
Ví dụ | She denied breaking the vase. (Cô ấy phủ nhận việc làm vỡ bình hoa.) => Việc làm vỡ bình hoa là việc đã xảy ra | He refused to help me. (Anh ấy từ chối giúp tôi.) => Việc giúp đỡ tôi là việc chưa xảy ra |

Xem thêm: Cấu trúc On behalf of: Ý nghĩa và cách dùng chính xác nhất
4. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Deny
Bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa sau đây để sử dụng thay thế cho “deny” trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với Deny
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Refuse (v) | Từ chối, khước từ | He refused to answer my questions. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi của tôi.) |
Reject (v) | Bác bỏ, không chấp nhận | The committee rejected his proposal. (Ủy ban đã bác bỏ đề xuất của anh ấy.) |
Repudiate (v) | Không thừa nhận, bác bỏ (thường là một tuyên bố, niềm tin) | He repudiated his earlier statement. (Anh ấy không thừa nhận tuyên bố trước đó của mình.) |
Contradict (v) | Mâu thuẫn, trái ngược, phủ nhận (một lời nói, sự kiện) | His actions contradict his words. (Hành động của anh ấy mâu thuẫn với lời nói của anh ấy.) |
Dispute (v) | Tranh cãi, nghi ngờ, phủ nhận (tính đúng đắn, sự thật) | They disputed the results of the election. (Họ tranh cãi kết quả bầu cử.) |
Negate (v) | Phủ định, làm mất hiệu lực | The new evidence negates his alibi. (Bằng chứng mới phủ định chứng cớ ngoại phạm của anh ấy.) |
Withhold (v) | Giữ lại, từ chối cho (cái gì đó cần thiết hoặc mong muốn) | They withheld information from the police. (Họ giữ lại thông tin từ cảnh sát.) |
Decline (v) | Từ chối (một lời mời, đề nghị một cách lịch sự) | She declined their invitation to dinner. (Cô ấy từ chối lời mời ăn tối của họ.) |
Spurn (v) | Khinh thường, từ chối một cách khinh miệt | She spurned his offer of help. (Cô ấy khinh thường lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy.) |
Abjure (v) | Từ bỏ (một niềm tin, quyền lợi một cách trang trọng) | He abjured his allegiance to the king. (Anh ấy từ bỏ lòng trung thành với nhà vua.) |
Recant (v) | Rút lại lời nói, công khai từ bỏ (ý kiến hoặc niềm tin trước đó) | He recanted his confession. (Anh ấy rút lại lời thú tội của mình.) |
Từ trái nghĩa với Deny
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Admit (v) | Thừa nhận, chấp nhận | He admitted his mistake. (Anh ấy thừa nhận lỗi lầm của mình.) |
Accept (v) | Chấp nhận, đồng ý | She accepted their apology. (Cô ấy chấp nhận lời xin lỗi của họ.) |
Confirm (v) | Xác nhận, khẳng định | The hotel confirmed our reservation. (Khách sạn đã xác nhận đặt phòng của chúng tôi.) |
Affirm (v) | Khẳng định, quả quyết | She affirmed her belief in democracy. (Cô ấy khẳng định niềm tin vào dân chủ.) |
Acknowledge (v) | Công nhận, thừa nhận (sự tồn tại, sự thật) | They acknowledged their defeat. (Họ công nhận thất bại của mình.) |
Concede (v) | Thừa nhận (điều gì đó đúng, thường là miễn cưỡng) | He conceded that she was right. (Anh ấy thừa nhận rằng cô ấy đúng.) |
Grant (v) | Cho phép, ban cho (cái gì đó được yêu cầu hoặc mong muốn) | They granted him permission to leave early. (Họ cho phép anh ấy về sớm.) |
Allow (v) | Cho phép | The rules allow smoking in designated areas. (Nội quy cho phép hút thuốc ở khu vực được chỉ định.) |
Permit (v) | Cho phép (thường trang trọng hơn “allow”) | Parking is permitted in this area. (Đỗ xe được cho phép ở khu vực này.) |
Sanction (v) | Phê chuẩn, cho phép (thường mang tính chính thức hoặc pháp lý) | The government sanctioned the project. (Chính phủ đã phê chuẩn dự án.) |
Approve (v) | Chấp thuận, đồng ý | My parents approved of my decision. (Bố mẹ tôi chấp thuận quyết định của tôi.) |
Endorse (v) | Tán thành, ủng hộ, phê duyệt | The president endorsed the new policy. (Tổng thống đã tán thành chính sách mới.) |
Xem thêm: Enjoy + gì? Cách phân biệt Enjoy với Like và Love
Bài tập thực hành về cấu trúc Deny
Bài tập: Dịch những câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Deny.
- Anh ta phủ nhận việc biết bất cứ điều gì về tội ác.
- Chính phủ từ chối quyền tiếp cận khu vực hạn chế.
- Anh ta phủ nhận việc đã nói những lời đó.
- Họ từ chối cơ hội để anh ta phát biểu.
- Anh ta không thể phủ nhận bằng chứng chống lại mình.
- Họ phủ nhận sự tồn tại của sinh vật thần thoại.
- Cô ấy phủ nhận trách nhiệm về thiệt hại.
- Họ từ chối cho phép chúng tôi quay phim trên tài sản của họ.
- Anh ấy phủ nhận rằng mình đã làm vỡ cái bình hoa.
- Không thể phủ nhận rằng cô ấy chưa bao giờ đặt chân đến thành phố đó.
Đáp án:
- He denied knowing anything about the crime.
- The government denied access to the restricted area.
- He denied having said those words.
- They denied him the opportunity to speak.
- He couldn’t deny the evidence against him.
- They denied the existence of the mythical creature.
- She denied responsibility for the damage.
- They denied us permission to film on their property.
- He denied that he had broken the vase.
- There is no denying that she never set foot in that city.
Xem thêm: Cấu trúc Spend: Cách dùng, công thức và bài tập chi tiết
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Deny, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.