Cấu trúc however là một trong những liên từ phổ biến trong tiếng Anh, giúp kết nối các ý tưởng có sự tương phản. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn nhầm lẫn khi sử dụng từ này do vị trí linh hoạt trong câu và cách dùng khác nhau. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc however đúng ngữ cảnh.
1. “However” là gì?
However là một từ nối (conjunction) trong tiếng Anh, mang nghĩa “tuy nhiên” hoặc “mặc dù vậy.” Đây là một từ quan trọng giúp thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề hoặc câu trong văn viết và văn nói.
Khi sử dụng however, người viết có thể nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý tưởng, từ đó giúp câu văn trở nên mạch lạc và logic hơn.
Ví dụ:
- Mia spent hours preparing for the presentation. However, she forgot to bring her notes.
(Mia đã dành hàng giờ để chuẩn bị cho bài thuyết trình. Tuy nhiên, cô ấy lại quên mang theo ghi chú.) - The weather forecast predicted sunshine. However, it started raining heavily in the afternoon.
(Dự báo thời tiết cho biết trời sẽ nắng. Thế nhưng, buổi chiều lại có mưa lớn.)
2. Cách sử dụng “However” trong tiếng Anh và các cấu trúc quan trọng
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “however” là một từ vô cùng linh hoạt và thường gây nhầm lẫn cho người học vì nó có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu. Tùy vào vị trí và cách sử dụng, “however” có thể đóng vai trò như một trạng từ (adverb) để diễn đạt sự tương phản, hoặc được sử dụng như một liên từ chuyển tiếp (conjunctive adverb) nhằm kết nối hai mệnh đề hoặc hai ý tưởng đối lập.
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, “cấu trúc however” còn được dùng để thể hiện mức độ hay cách thức, tương đương với nghĩa “bằng bất cứ cách nào” hoặc “dù thế nào đi nữa”. Do đó, việc hiểu rõ chức năng và ngữ cảnh sử dụng của cấu trúc however là rất quan trọng để tránh lỗi sai khi viết và nói tiếng Anh.
2.1. However như một trạng từ diễn đạt sự tương phản
Khi đóng vai trò là trạng từ, however được dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề hoặc hai ý tưởng. Từ này có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, và cách đặt dấu câu cũng có sự khác biệt tùy vào vị trí của nó.
A. “However” ở đầu câu
Khi however đứng ở đầu câu, nó phải đi kèm với dấu phẩy ngay phía sau để phân tách với mệnh đề chính.
Cấu trúc: However, + S + V
Ví dụ:
- The new policy aims to benefit employees. However, some workers are still unhappy with the changes.
(Chính sách mới nhằm mang lại lợi ích cho nhân viên. Tuy nhiên, một số người lao động vẫn không hài lòng với những thay đổi này.) - The hotel has a stunning view. However, its service quality does not match the expectations.
(Khách sạn có tầm nhìn tuyệt đẹp. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ không đáp ứng được kỳ vọng.)
B. “However” ở giữa câu
Khi however xuất hiện giữa câu, nó thường được đặt giữa hai dấu phẩy để ngăn cách với phần còn lại của câu.
Cấu trúc: S + V, however, + S + V
Ví dụ:
- The project was well planned. It, however, encountered unexpected delays.
(Dự án đã được lên kế hoạch tốt. Tuy nhiên, nó gặp phải những sự trì hoãn ngoài dự kiến.) - The restaurant is quite expensive. The food, however, is worth every penny.
(Nhà hàng khá đắt đỏ. Tuy nhiên, món ăn ở đó rất xứng đáng với số tiền bỏ ra.)
C. “However” ở cuối câu
Trong trường hợp này, dấu phẩy sẽ được đặt trước however, chứ không phải sau nó.
Cấu trúc: S + V, however
Ví dụ:
- The team worked hard to meet the deadline. They missed it, however.
(Nhóm đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành đúng hạn. Tuy nhiên, họ vẫn trễ hạn.) - The proposal seemed reasonable. The client rejected it, however.
(Đề xuất có vẻ hợp lý. Tuy nhiên, khách hàng vẫn từ chối nó.)
2.2. However dùng để diễn tả mức độ (trước tính từ, trạng từ, danh từ)
Ngoài chức năng thể hiện sự tương phản, cấu trúc however còn có thể diễn đạt mức độ của một hành động, trạng thái hoặc sự vật, với ý nghĩa “dù ở mức độ nào” (to whatever extent or degree).
Cấu trúc:
S + V + however + S + V
However + adj/adv + S + V, S + V
S + V however much/many (+N), S + V
Ví dụ:
- However difficult the exam is, she will do her best to pass it.
(Dù kỳ thi có khó đến đâu, cô ấy vẫn sẽ cố gắng hết sức để vượt qua.) - He keeps practicing however hard it gets.
(Anh ấy vẫn tiếp tục luyện tập dù có khó khăn đến mức nào.) - She will continue her studies however much it costs.
(Cô ấy sẽ tiếp tục học dù chi phí có cao đến đâu.)
2.3. However như một liên từ nối hai mệnh đề
Trong một số trường hợp, cấu trúc however đóng vai trò như một liên từ để liên kết hai mệnh đề mang ý nghĩa “bất kể như thế nào” hoặc “dù bằng cách nào”.
Cấu trúc:
S + V + however + S + V
However + S + V, S + V
Ví dụ:
- You should complete the assignment however you want.
(Bạn có thể hoàn thành bài tập theo cách nào cũng được.) - However he gets there, he must arrive on time.
(Bằng cách nào đó, anh ấy phải đến đúng giờ.)
3. Lưu ý khi sử dụng “However”
Khi sử dụng “cấu trúc however” để diễn tả sự đối lập giữa hai ý, việc sử dụng dấu câu đúng cách là vô cùng quan trọng. Bạn có thể sử dụng dấu phẩy (ví dụ: “The weather was terrible; however, we still went for a walk.”), dấu chấm phẩy (ví dụ: “She studied hard; however, she didn’t pass the exam.”), hoặc dấu chấm để tách hai câu hoàn toàn (ví dụ: “He was tired. However, he continued working.”). Việc lựa chọn dấu câu phù hợp sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và tránh gây hiểu nhầm cho người đọc.
Khi “however” được sử dụng để diễn đạt ý “dù ở mức độ nào,” nó cần đi kèm với một tính từ, trạng từ, hoặc danh từ phù hợp. Việc sử dụng cấu trúc này giúp bạn diễn tả ý một cách chính xác và tinh tế hơn.
Ví dụ: “However difficult the task may seem, we must persevere.”
(Dù nhiệm vụ có vẻ khó khăn đến đâu, chúng ta vẫn phải kiên trì.).
Trong vai trò là một liên từ, “however” luôn có nhiệm vụ nối hai mệnh đề độc lập với nhau, và nó mang ý nghĩa “bất kể như thế nào.” Điều này có nghĩa là mệnh đề thứ hai vẫn đúng hoặc xảy ra, bất chấp những gì đã được đề cập trong mệnh đề thứ nhất.
Ví dụ: “The team faced many challenges; however, they managed to win the championship.” (Đội đã đối mặt với nhiều thử thách; tuy nhiên, họ đã xoay sở để giành chức vô địch.).
“Cấu trúc However” giúp tạo ra sự liên kết chặt chẽ và logic giữa các ý trong câu.

Cấu trúc however giúp tạo ra sự liên kết chặt chẽ và logic giữa các ý trong câu
Xem thêm: Top 15+ từ thông dụng có thể thay thế cho However trong tiếng Anh
4. Phân biệt “However” với các liên từ tương tự trong tiếng Anh
“However”, “but”, “therefore” và “nevertheless” là những liên từ phổ biến dùng để kết nối các ý trong câu. Mặc dù có sự tương đồng trong cách sử dụng, mỗi từ lại mang ý nghĩa và sắc thái khác nhau.
4.1. Phân biệt “However” và “But”
Tiêu chí | However | But |
Ý nghĩa | Tuy nhiên, mặc dù vậy | Nhưng, nhưng mà |
Vị trí trong câu | Đầu, giữa hoặc cuối câu | Thường đứng giữa câu |
Sự khác biệt | Diễn tả sự trái ngược nhưng không hoàn toàn đối lập | Diễn tả sự đối lập hoàn toàn giữa hai mệnh đề |
Ví dụ | The weather was quite cold. However, we still decided to go hiking. (Thời tiết khá lạnh. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.) | He is intelligent, but he lacks experience. (Anh ấy thông minh, nhưng anh ấy thiếu kinh nghiệm.) |
4.2. Phân biệt “However” và “Therefore”
Tiêu chí | However | Therefore |
Ý nghĩa | Tuy nhiên, mặc dù vậy | Do đó, vì vậy |
Vị trí trong câu | Đầu, giữa hoặc cuối câu | Đầu hoặc giữa câu |
Sự khác biệt | Diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề | Diễn tả kết quả hoặc hệ quả của hành động trước đó |
Ví dụ | The product received positive feedback. However, some customers reported minor defects. (Sản phẩm nhận được nhiều phản hồi tích cực. Tuy nhiên, một số khách hàng báo cáo có lỗi nhỏ.) | The company achieved high revenue last quarter. Therefore, they decided to expand their operations. (Công ty đã đạt doanh thu cao trong quý trước. Do đó, họ quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh.) |
5. Phân biệt “However” và “Nevertheless”
Tiêu chí | However | Nevertheless |
Ý nghĩa | Tuy nhiên, mặc dù vậy | Tuy nhiên, dù thế nào đi nữa |
Vị trí trong câu | Đầu, giữa hoặc cuối câu | Đầu hoặc giữa câu |
Sự khác biệt | Thường dùng trong văn phong thông dụng | Thích hợp với văn phong trang trọng hơn, nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ hơn |
Ví dụ | The manager acknowledged the employees’ efforts. However, he insisted that there was still room for improvement. (Người quản lý công nhận sự nỗ lực của nhân viên. Tuy nhiên, ông ấy nhấn mạnh rằng vẫn còn chỗ để cải thiện.) | The weather forecast predicted heavy rain. Nevertheless, the outdoor event proceeded as planned. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa lớn. Tuy nhiên, sự kiện ngoài trời vẫn diễn ra theo kế hoạch.) |
6. Bài tập
Viết lại các câu sau sử dụng “cấu trúc however” sao cho nghĩa không thay đổi.
- The test was very difficult. I managed to pass it.
- She is very talented. She doesn’t have much confidence in herself.
- We had planned a picnic. It started raining heavily.
- John studied very hard for the exam. He didn’t get a high score.
- The hotel was expensive. The service was not very good.
- Tom enjoys playing football. He is not very good at it.
- They invited us to the party. We couldn’t attend because we were busy.
- The restaurant looks small. It serves excellent food.
- She speaks English fluently. She makes occasional grammar mistakes.
- I was exhausted after work. I still went to the gym.
Đáp án
- The test was very difficult; however, I managed to pass it.
- She is very talented; however, she doesn’t have much confidence in herself.
- We had planned a picnic; however, it started raining heavily.
- John studied very hard for the exam; however, he didn’t get a high score.
- The hotel was expensive; however, the service was not very good.
- Tom enjoys playing football; however, he is not very good at it.
- They invited us to the party; however, we couldn’t attend because we were busy.
- The restaurant looks small; however, it serves excellent food.
- She speaks English fluently; however, she makes occasional grammar mistakes.
- I was exhausted after work; however, I still went to the gym
Việc sử dụng thành thạo cấu trúc however không chỉ giúp bài viết của bạn mạch lạc hơn mà còn nâng cao điểm số trong IELTS Writing. The IELTS Workshop hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng “however” và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như bài thi. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập đi kèm để củng cố kiến thức nhé!
Để có thể hệ thống hoá nền tảng ngữ pháp từ cơ bản. Tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop!