In case là một cấu trúc cực phổ biến trong tiếng Anh. Thế nhưng, cấu trúc này rất hay bị nhầm lẫn với các cấu trúc ngữ pháp tương tự. Bạn có phân biệt được In case và In case of không? Hãy cùng The IELTS Workshop đi tìm hiểu In case là gì và làm một số bài tập để biết cách áp dụng đúng cấu trúc In case nhé.
1. In case là gì?
In case là một cụm từ có nghĩa là phòng khi, đề phòng, trong trường hợp. Cấu trúc in case được sử dụng khi chúng ta thực hiện một hành động nào đó để đề phòng hoặc chuẩn bị cho tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- She always keeps some cash in her bag in case of emergency. (Cô ấy luôn để sẵn tiền mặt trong túi phòng khi có việc khẩn cấp.)
- I’ll take an umbrella in case it rains. (Tôi sẽ mang ô đề phòng trời mưa.)
2. Cấu trúc In case và cách sử dụng
Trong câu, In case được sử dụng như một liên từ để nối hai mệnh đề. Trong đó, một vế thể hiện hành động, vế kia thể hiện lý do. In case dùng trước mệnh đề chỉ lý do.
In case + S + V, S +V / S + V, in case S + V
Ví dụ:
- I think we should leave a little early, in case there’s a lot of traffic. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi sớm, đề phòng bị tắc đường.)
- In case you were wondering, the guy in the black shirt is my husband. (Trong trường hợp bạn còn thắc mắc, thì ông mặc áo đen là chồng tôi.)

3. Phân biệt những cấu trúc dễ bị nhầm lẫn với In case
Rất nhiều người học thường nhầm lẫn in case với những cấu trúc tương tự như in case of hay if. Hãy cùng TIW phân biệt các cấu trúc này:
3.1 Cấu trúc In case và in case of
In case | In case of | |
Loại từ | Liên từ hoặc trạng từ | Giới từ |
Cấu trúc | In case + S + V, S +V | In case of + N, S + V |
Theo sau bởi | Mệnh đề (S + V) | Danh từ / Cụm danh động từ |
Ý nghĩa | Phòng khi, trong trường hợp (giả định) | Trong trường hợp (sự việc có thể xảy ra). |
Ví dụ | In case there is a fire, ring the alarm bell. (Trong trường hợp có đám cháy, hãy rung chuông cảnh báo). | In case of fire, ring the alarm bell. |
Như vậy, trong cấu trúc này, “In case of” không đứng trước một mệnh đề như “in case”, mà đứng trước danh từ hoặc cụm danh động từ.
3.2 Cấu trúc in case và if
In case | If | |
Ý nghĩa | Làm điều gì đó để đề phòng khả năng xảy ra | Nêu điều kiện – nếu xảy ra thì có hậu quả hoặc hành động đi kèm |
Thời điểm hành động | Hành động xảy ra trước hoặc cùng lúc với sự việc được đề phòng | Hành động xảy ra sau điều kiện |
Ví dụ | I’ll buy some snacks in case we get hungry later.(Tôi sẽ mua một ít đồ ăn nhẹ phòng khi sau này chúng ta đói.) | If we get hungry later, I’ll buy some snacks.(Nếu lát nữa chúng ta đói, tôi sẽ mua một ít đồ ăn nhẹ.) |
Xem thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc In case
- Mệnh đề chứa in case thường dùng với hiện tại đơn, ít khi dùng với tương lai đơn.
Ví dụ: Take your umbrella in case it rains. (Hãy mang theo ô phòng khi trời mưa.)
- Cụm in case có thể đặt ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. Vị trí thay đổi không làm thay đổi ý nghĩa, một vế thể hiện khả năng có thể xảy ra, trong khi vế còn lại đề cập đến hành động cần làm.
Ví dụ:
In case ở đầu câu: In case she forgets the way, I’ll give her a map.
In case ở giữa 2 mệnh đề: I’ll give her a map in case she forgets the way. (Phòng khi cô ấy quên đường, tôi sẽ đưa cho cô ấy một bản đồ.)
- Đôi khi, in case có thể đứng cuối câu. Lúc này, ta thường dùng cụm “just in case”. Mệnh đề có in case lúc này được ẩn nội dung đi.
Ví dụ:
I don’t think I’ll need any money but I’ll bring some just in case. (Tôi không nghĩ tôi cần thêm tiền, nhưng tôi sẽ mang đi đề phòng.)
=> Câu đủ có thể hiểu là: I don’t think I’ll need any money but I’ll bring some in case I need money.
Tuy nhiên, do trùng với nội dung mệnh đề đầu tiên nên có thể ẩn “I need money” đi.
Bài tập áp dụng cấu trúc in case
Điền In case hoặc In case of vào chỗ trống
- Take an umbrella ____ it rains.
- The fire alarm will ring ____ fire.
- I’m going to wait a bit longer ____ she rings.
- I’ll leave you my mobile number ____ there’s an emergency while I’m away.
- Call me ____ any emergency.
- The march will be stopped ____ trouble.
- I don’t think anyone will come, but I’ll leave a note just ____.
- Take some cash ____ they don’t accept credit cards.
- Give this to her ____ she cries.
- I’ll take a dictionary to the exam ____ they don’t provide them.
Đáp án:
1. in case | 6. in case of |
2. in case of | 7. in case |
3. in case | 8. in case |
4. in case | 9. in case |
5. in case of | 10. in case |
Xem thêm:
Cấu trúc Refuse: Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết
Cấu trúc Provide: Cách dùng, ví dụ và bài tập chi tiết
Tạm kết
Trên là toàn bộ các kiến thức về In case là gì và cách sử dụng cấu trúc In case mà The IELTS Workshop tổng hợp lại. Hy vọng rằng những kiến thức bổ ích đó sẽ giúp các bạn có thêm được tài liệu kham khảo để có thể ngày càng cải thiện được trình độ học tiếng anh.
Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.
