In case là một cấu trúc cực phổ biến trong tiếng Anh. Thế nhưng, cấu trúc này rất hay bị nhầm lẫn với các cấu trúc ngữ pháp tương tự. Bạn có phân biệt được In case và In case of không? Hãy cùng The IELTS Workshop đi tìm hiểu và làm một số bài tập để biết cách áp dụng đúng cấu trúc In case nhé.
1. Khái niệm về In case (cấu trúc In case)
In case có nghĩa là “đề phòng, trong thường hợp, phòng khi”.
In case được dùng để nói về những việc nên làm, nhằm chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Có thể hiểu, cụm từ này được sử dụng khi thể hiện cách chúng ta sẽ đề phòng khả năng xảy ra điều gì đó.
Trong câu, “In case” được sử dụng như một liên từ để nối hai mệnh đề. Trong đó, một vế thể hiện hành động, vế kia thể hiện lý do. “In case” dùng trước mệnh đề chỉ lý do.
In case + S + V, S +V
S + V, in case S + V
Ví dụ:
- I think we should leave a little early, in case there’s a lot of traffic. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi sớm, đề phòng bị tắc đường.)
- In case you were wondering, the guy in the black shirt is my husband. (Trong trường hợp bạn còn thắc mắc, thì ông mặc áo đen là chồng tôi.)
Lưu ý:
- Mệnh đề chứa “in case” thường dùng với hiện tại đơn, ít khi dùng với tương lai đơn.
- Đôi khi, “in case” có thể đứng cuối câu. Lúc này, ta thường dùng cụm “just in case”. Mệnh đề có “in case” lúc này được ẩn nội dung đi. Ví dụ:
Ví dụ: I don’t think I’ll need any money but I’ll bring some just in case. (Tôi không nghĩ tôi cần thêm tiền, nhưng tôi sẽ mang đi đề phòng.)
=> Câu đủ có thể hiểu là: I don’t think I’ll need any money but I’ll bring some in case I need money. Tuy nhiên, do trùng với nội dung mệnh đề đầu tiên nên có thể ẩn đi.
Xem thêm: Cấu trúc Provide: Cách dùng, ví dụ và bài tập chi tiết
2. Phân biệt cấu trúc In case và In case of
Cấu trúc In case dễ bị nhầm lẫn với cấu trúc In case of. Dưới đây là cách để bạn phân biệt 2 cấu trúc dễ dàng nhất.
Công thức của cấu trúc In case of
In case of + N, S + V
Như vậy, trong cấu trúc này, “In case of” không đứng trước một mệnh đề như “in case”, mà đứng trước danh từ hoặc cụm danh động từ.
Nghĩa của hai cấu trúc này tương tự như nhau, nhưng “in case” là một liên từ hoặc trạng từ. “In case of” là một giới từ.
Ví dụ: In case of fire, ring the alarm bell. (Trong trường hợp có đám cháy, hãy rung chuông cảnh báo).
= In case there is a fire, ring the alarm bell
Bài tập áp dụng cấu trúc in case
Điền In case hoặc In case of vào chỗ trống
- Take an umbrella ____ it rains.
- The fire alarm will ring ____ fire.
- I’m going to wait a bit longer ____ she rings.
- I’ll leave you my mobile number ____ there’s an emergency while I’m away.
- Call me ____ any emergency.
- The march will be stopped ____ trouble.
- I don’t think anyone will come, but I’ll leave a note just ____.
- Take some cash ____ they don’t accept credit cards.
- Give this to her ____ she cries.
- I’ll take a dictionary to the exam ____ they don’t provide them.
Đáp án:
1. in case | 6. in case of |
2. in case of | 7. in case |
3. in case | 8. in case |
4. in case | 9. in case |
5. in case of | 10. in case |
Xem thêm: Cấu trúc Refuse: Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết
Tạm kết
Trên là toàn bộ các kiến thức về cách sử dụng cấu trúc In case mà The IELTS Workshop tổng hợp lại. Hy vọng rằng những kiến thức bổ ích đó sẽ giúp các bạn có thêm được tài liệu kham khảo để có thể ngày càng cải thiện được trình độ học tiếng anh.
Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.