fbpx

Cấu trúc It takes: Cách dùng và ví dụ minh họa

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, có nhiều cấu trúc quen thuộc giúp câu nói trở nên tự nhiên và chính xác hơn, trong đó cấu trúc It takes là mẫu câu phổ biến mà người học nên nắm vững. Cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết cách dùng của cấu trúc It takes để vận dụng hiệu quả hơn trong thực tế nhé!

1. It takes là gì? 

Cấu trúc It takes được dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để thực hiện hoặc hoàn tất một hành động cụ thể. Đây là một cách nói rất phổ biến khi muốn nói ai đó hoặc việc gì đó mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành.

Ví dụ:

  • It takes me 30 minutes to walk to school every day. (Di chuyển đến trường mỗi ngày mất của tôi 30 phút.)
  • It takes a lot of patience to learn a new language. (Học một ngôn ngữ mới cần rất nhiều sự kiên nhẫn.)

Lưu ý: Khi diễn tả thói quen hoặc sự thật chung, cấu trúc It takes thường được dùng ở thì hiện tại đơn.

2. Cách dùng các cấu trúc It takes 

Để sử dụng thành thạo cấu trúc It takes, người học cần hiểu rõ các dạng biến thể thường gặp của cấu trúc này. Tùy vào mục đích diễn đạt, It takes có thể đi kèm thời gian, người thực hiện hành động, hoặc số lượng cụ thể. Dưới đây là các cách dùng phổ biến bạn nên nắm vững:

2.1. It takes + time + to Verb + O 

It takes + time + to Verb + O

Cấu trúc It takes + time + to V được sử dụng để diễn đạt khoảng thời gian cần thiết để thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một công việc nào đó. Đây là mẫu câu rất hữu ích khi bạn muốn nói ai đó mất bao lâu để làm gì.

Ví dụ:

  • It takes fifteen minutes to prepare a simple breakfast.
    (Mất khoảng mười lăm phút để chuẩn bị một bữa sáng đơn giản.) 
  • It takes three hours to drive from here to the city center.
    (Mất ba tiếng để lái xe từ đây đến trung tâm thành phố.)
ví dụ cấu trúc it take

Cấu trúc It takes + time + to V

2.2. It takes + somebody + time + to Verb 

It takes + somebody + time + to Verb

Đây là dạng mở rộng của cấu trúc cơ bản, nhấn mạnh người thực hiện hành động. Cách dùng này được áp dụng khi muốn nói ai đó cần bao nhiêu thời gian để hoàn thành một việc gì đó.

Ví dụ:

  • It takes my brother an hour to clean the garage. (Em trai tôi mất một tiếng để dọn nhà xe.) 
  • It takes students several weeks to finish the final project. (Sinh viên mất vài tuần để hoàn thành dự án cuối kỳ.)

2.3. It takes + quantity + Noun + to Verb

It takes + quantity + noun + to Verb 

Mặc dù không phổ biến bằng hai dạng trên nhưng cấu trúc này lại rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh số lượng nguyên vật liệu hoặc vật thể cần thiết để hoàn thành một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • It takes five eggs to make this omelet. (Cần năm quả trứng để làm món trứng tráng này.) 
  • It takes two liters of paint to cover the whole wall. (Cần hai lít sơn để sơn toàn bộ bức tường.)

2.4. How long + does/did/will + it take + (somebody) + to Verb?

It takes + quantity + noun + to Verb

Đây là dạng câu hỏi thường dùng để hỏi về khoảng thời gian cần thiết để ai đó làm việc gì đó. Cấu trúc này rất phổ biến trong cả giao tiếp thường ngày lẫn các bài kiểm tra tiếng Anh.

Ý nghĩa: Hỏi mất bao lâu để hoàn thành một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • How long does it take you to get to work? (Bạn mất bao lâu để đi làm?) 
  • How long did it take her to finish the assignment? (Cô ấy mất bao lâu để hoàn thành bài tập?)

3. Phân biệt cấu trúc It takes với spend và waste

Ba cấu trúc It takes, spend và waste đều liên quan đến việc sử dụng tài nguyên như thời gian, tiền bạc hoặc công sức cho một hành động. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc lại có những sự khác biệt riêng về cách dùng và ý nghĩa, cụ thể:

It takesSpendWaste
Cách dùngDùng để diễn tả khoảng thời gian hoặc số lượng cần thiết để hoàn thành một hành động. Chỉ việc sử dụng thời gian, tiền bạc hoặc công sức cho một mục đích cụ thể.Dùng để nói về việc lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc công sức cho một việc không đáng hoặc không hiệu quả.
Cấu trúc1. It takes + (somebody) + time + to V2. It takes + quantity + noun + to VS + spend + time/money + (on) + Noun/V-ingS + waste + time/money + (on) + Noun/V-ing
Sắc tháiTrung lậpTrung lập hoặc tích cựcTiêu cực
Ví dụt takes three cups of sugar to make this dessert. (Cần ba cốc đường để làm món tráng miệng này.)She spends two hours on homework every night. (Cô ấy dành hai tiếng mỗi tối để làm bài tập.)He wasted an entire day watching TV. (Anh ấy lãng phí cả ngày để xem TV.)

4. Bài tập vận dụng

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng đúng cấu trúc It takes với từ hoặc cụm từ phù hợp.

  1. It __________ (take) me 20 minutes __________ (go) to school every day.
  2. How long __________ it __________ (take) you __________ (finish) your homework?
  3. It __________ (take) Sarah two hours __________ (clean) her room.
  4. It __________ (take) five people __________ (build) a house.
  5. How long __________ it __________ (take) __________ (drive) to the airport?
  6. It __________ (take) three liters of water __________ (fill) this bottle.
  7. It __________ (take) my mom 30 minutes __________ (cook) dinner.
  8. How long __________ it __________ (take) __________ (run) around the park?
  9. It __________ (take) John an hour __________ (prepare) the presentation.
  10. It __________ (take) three days __________ (paint) the entire house.

Đáp án:

  1. takes, to go
  2. does, take, to finish
  3. takes, to clean
  4. takes, to build
  5. does, take, to drive
  6. takes, to fill
  7. takes, to cook
  8. does, take, to run
  9. takes, to prepare
  10. takes, to paint

Cấu trúc It takes tuy đơn giản nhưng lại rất hữu ích nếu bạn biết cách vận dụng đúng ngữ cảnh. Với những chia sẻ vừa rồi, The IELTS Workshop hy vọng bạn có thể áp dụng hiệu quả cấu trúc này vào việc nói và viết tiếng Anh hàng ngày. Hãy tiếp tục thực hành để nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ của mình nhé!

Để hệ thống lại kiến thức ngữ pháp từ cơ bản, tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo