fbpx

Tìm hiểu cấu trúc Let, Let’s, Lets và cách dùng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc let là một trong những cấu trúc quan trọng giúp diễn đạt sự cho phép hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn về cách sử dụng và dạng động từ đi kèm. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá cách dùng đúng cấu trúc let, giúp bạn cải thiện ngữ pháp và nâng cao kỹ năng viết trong bài thi IELTS.

1. Cấu trúc Let trong tiếng Anh

1.1 Định nghĩa let là gì?

Theo từ điển Cambridge, “let” là một động từ phổ biến mang ý nghĩa cho phép hoặc để ai đó làm điều gì đó. Trong tiếng Anh giao tiếp, “let” thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc cho phép một hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • My parents never let me stay up late when I was a kid. (Bố mẹ tôi chưa bao giờ cho phép tôi thức khuya khi còn nhỏ.)
  • She let her younger brother use her phone for studying. (Cô ấy để em trai sử dụng điện thoại để học tập.)

1.2 Cấu trúc Let và cách dùng

Một trong những câu hỏi phổ biến là sau “Sau Let + gì?”. Câu trả lời là: Sau “Let”, bạn sử dụng động từ nguyên mẫu (V-infinitive). Khi muốn diễn đạt ý nghĩa cho phép ai đó làm điều gì, ta dùng:

Cấu trúc: Let + somebody + V-infinitive

Trong đó:

  • “Let” đóng vai trò là động từ chính và cần chia theo chủ ngữ đứng trước.
  • Cả dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “Let” đều là “Let” (không thay đổi).

Ví dụ:

  • Let me introduce you to my best friend. (Hãy để tôi giới thiệu bạn với người bạn thân nhất của tôi.)
  • My parents won’t let me go out late at night. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi ra ngoài muộn vào ban đêm.)
Cấu trúc Let  và cách dùng
Cấu trúc Let và cách dùng

Xem thêm: Cấu trúc Give up: Cách dùng, cấu trúc và bài tập chi tiết

1.3 Let đi với giới từ gì?

Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, “Let” tạo thành những cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều ý nghĩa đa dạng trong giao tiếp hàng ngày.

  • Let someone in: Cho phép ai đó vào

Ví dụ: Could you let the visitors in? (Bạn có thể cho khách vào không?)

  • Let off: Tha thứ / Miễn phạt

Ví dụ: The teacher let the student off with just a warning. (Giáo viên chỉ cảnh cáo học sinh và không đưa ra hình phạt.)

  • Let out: Để ai đó rời đi / Làm rộng quần áo

Ví dụ: She let the puppy out to play in the garden. (Cô ấy thả con chó con ra ngoài chơi trong vườn.)

  • Let up: Giảm cường độ / Dịu đi

Ví dụ: The heavy rain didn’t let up until midnight. (Cơn mưa lớn không ngớt cho đến tận nửa đêm.)

  • Let someone down: Khiến ai đó thất vọng

Ví dụ: She let me down by not showing up on time. (Cô ấy làm tôi thất vọng khi không đến đúng giờ.)

Ngoài ra còn có một số cụm từ thông dụng với Let như sau:

  • Let go of something/somebody: Buông bỏ điều gì hoặc ai đó

Ví dụ:You should let go of your worries and enjoy the present. (Bạn nên buông bỏ những lo lắng và tận hưởng hiện tại.)

  • Let alone: Chưa kể đến / Huống hồ

Ví dụ: He barely has time to sleep, let alone go on a vacation. (Anh ấy còn chẳng có thời gian để ngủ, huống hồ là đi du lịch.)

  • Let one’s guard down: Mất cảnh giác / Thư giãn quá mức

Ví dụ: Be careful during the negotiation, don’t let your guard down. (Hãy cẩn thận trong quá trình đàm phán, đừng mất cảnh giác.)

Xem thêm: Cấu trúc It is necessary: Công thức, cách dùng và bài tập

2. Cấu trúc Let’s trong tiếng Anh

2.1 Định nghĩa Let’s là gì?

Cấu trúc “Let’s” (viết tắt của “Let us”) thường được dùng trong giao tiếp để đề xuất hoặc rủ rê ai đó cùng làm một việc gì đó theo cách thân mật và tự nhiên.

Công thức chung như sau: Let’s + do something

Ví dụ:

  • Let’s have a picnic this Sunday! (Chúng ta cùng đi dã ngoại vào Chủ Nhật này nhé!)
  • Let’s support each other. (Hãy cùng nhau hỗ trợ nhau nào.)

2.2 Cấu trúc Let’s và cách dùng

1. Khi thể hiện sự đề nghị, rủ rê. “Let’s” thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại để khuyến khích ai đó làm một việc gì đó cùng mình.

Ví dụ:

  • Let’s go for a walk in the park! (Chúng ta đi dạo công viên đi!)
  • Let’s try this new restaurant. (Hãy thử quán ăn mới này nhé.)

2. Khi thể hiện sự tôn trọng (không dùng dạng viết tắt). Nếu muốn thể hiện sự lịch sự hoặc trang trọng hơn, bạn nên sử dụng “Let us” thay vì “Let’s”.

Ví dụ:

  • Let us assist you with your luggage. (Hãy để chúng tôi giúp bạn mang hành lý.)
  • Let us welcome our new colleagues! (Hãy cùng chào đón các đồng nghiệp mới!)

3. Dạng phủ định của Let’s. Cấu trúc phủ định của “Let’s” là Let’s not + động từ nguyên mẫu. Lưu ý không dùng don’t let’s.

Ví dụ:

  • Let’s not waste time arguing. (Đừng lãng phí thời gian tranh cãi nữa.)
  • Let’s not make the same mistake again. (Đừng mắc lại sai lầm này nữa.)
Cấu trúc Let’s và cách dùng
Cấu trúc Let’s và cách dùng

Xem thêm: Cấu trúc Yet trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng và bài tập chi tiết

2.3 Một số cụm từ thường đi với Let’s

Cụm từÝ nghĩa
Let’s wrap it upKết thúc thôi!
Let’s assume + mệnh đềHãy giả định rằng…
Let’s catch up laterHẹn gặp lại sau nhé
Let’s give it another shotThử lại lần nữa đi
Let’s stay in touchGiữ liên lạc nhé
Let’s be honestHãy thành thật với nhau đi

3. Cấu trúc với Lets

“Let” được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai đó làm một điều gì đó. Trong thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ “let” sẽ thêm “s” thành “lets”.

Công thức: S + lets + somebody/someone + V-inf + something

 Ví dụ:

  • My dad lets me watch TV after I finish my homework. (Bố tôi cho phép tôi xem TV sau khi tôi hoàn thành bài tập.)
  • She always lets her younger brother play with her toys. (Cô ấy luôn cho em trai chơi đồ chơi của mình.)

4. Cách viết lại câu với Let’s và các cấu trúc thay thế

Trong tiếng Anh, ngoài việc sử dụng Let’s để đưa ra lời đề nghị hay gợi ý, chúng ta có thể thay thế bằng một số cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự. Những cách diễn đạt này giúp đa dạng hóa cách nói và tăng tính tự nhiên trong giao tiếp.

Các cấu trúc thay thế cho Let’s:

  • Why don’t we/you + V-inf

Ví dụ: Let’s go hiking this weekend. (Hãy đi leo núi vào cuối tuần này.) → Why don’t we go hiking this weekend? (Sao chúng ta không đi leo núi vào cuối tuần này nhỉ?)

  • Why not + V-inf

Ví dụ: Let’s order some sushi for lunch. (Hãy gọi sushi cho bữa trưa nhé.) → Why not order some sushi for lunch? (Sao chúng ta không gọi sushi cho bữa trưa nhỉ?)

  • How about + V-ing/Noun/Noun phrase

Ví dụ: Let’s watch a documentary tonight. (Hãy xem một bộ phim tài liệu vào tối nay.) → How about watching a documentary tonight? (Bạn nghĩ sao về việc xem một bộ phim tài liệu vào tối nay?)

  • What about + V-ing/Noun/Noun phrase

Ví dụ: Let’s redecorate the living room. (Hãy trang trí lại phòng khách đi.) → What about redecorating the living room? (Chúng ta trang trí lại phòng khách thì sao?)

  • Shall/Will we + V-inf

Ví dụ: Let’s take a short break before continuing. (Hãy nghỉ một chút trước khi tiếp tục.) → Shall we take a short break before continuing? (Chúng ta có nên nghỉ một chút trước khi tiếp tục không?)

Xem thêm: Cấu trúc It is said that: Chi tiết cách sử dụng chính xác nhất

Bài tập thực hành cấu trúc let

Bài tập: Viết lại câu sử dụng “let”, “lets” hoặc “let’s” sao cho nghĩa không đổi

  1. She allows me to use her laptop.

 → She…………………………………………………………………

  1. He gives permission for his brother to borrow his car. 

→ He …………………………………………………………………

  1. Why don’t we go for a walk in the park? 

→ …………………………………………………………………

  1. My teacher permits us to leave early today. 

→ My teacher…………………………………………………………………

  1. Our boss allows only one person to enter the meeting room.

 → Our boss…………………………………………………………………

  1. It would be great to have a cup of coffee now.

 → …………………………………………………………………

  1. His mother allows him to play video games for an hour. 

→ His mother…………………………………………………………………

  1. My father permits my sister to drive his car on weekends. 

→ My father …………………………………………………………………

  1. The school permits students to wear casual clothes on Fridays.

→ The school………………………………………………………………

  1. How about watching a movie tonight? 

→ …………………………………………………………………

Đáp án:

  1. She lets me use her laptop.
  2. He lets his brother borrow his car.
  3. Let’s go for a walk in the park.
  4. My teacher lets us leave early today.
  5. Our boss lets only one person enter the meeting room.
  6. Let’s have a cup of coffee now.
  7. His mother lets him play video games for an hour.
  8. My father lets my sister drive his car on weekends.
  9. The school lets students wear casual clothes on Fridays.
  10. Let’s watch a movie tonight.

Xem thêm: Cấu trúc By the time: Công thức, cách sử dụng và bài tập

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Let, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo