fbpx

Cấu trúc Must: Cách dùng, phân biệt và bài tập chi tiết

Trong tiếng Anh, cấu trúc Must khá thông dụng và được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết nhé.

1. Must là gì?

Động từ khuyết thiếu Must dùng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết, chắc chắn trong tiếng Anh. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Cấu trúc Must có công thức như sau:

  • Cấu trúc must dạng khẳng định: S + must + V.
  • Cấu trúc must dạng phủ định: S + must not/mustn’t + V.
  • Cấu trúc must dạng nghi vấn: Must + S + V?

Trong đó:

Ví dụ:

  • I must go to work. (Tôi phải đi làm.)
  • You must study hard. (Bạn phải học hành chăm chỉ.)

2. Cách dùng của cấu trúc must

Cấu trúc Must có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

2.1 Cấu trúc Must diễn tả sự cần thiết, bắt buộc

Must là động từ khuyết thiếu diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • You must wear a seatbelt when driving. (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
  • Students must attend all classes. (Sinh viên phải tham dự tất cả các lớp học.)
Cấu trúc Must diễn tả sự cần thiết, bắt buộc
Cấu trúc Must diễn tả sự cần thiết, bắt buộc

2.2 Cấu trúc Must diễn tả các điều luật

Cấu trúc Must mô tả các điều luật không được vi phạm.

Ví dụ:

  • You must not park outside the store. (Bạn không được đậu xe bên ngoài cửa hàng.)
  • You must obey the traffic laws. (Bạn phải tuân thủ luật giao thông.)
cấu trúc must diễn tả các điều luật
Cấu trúc Must diễn tả các điều luật

2.3 Cấu trúc Must diễn tả các kết luận, sự chắc chắn

Cấu trúc Must cũng có thể được sử dụng để diễn tả nghĩa chắc chắn, có thể xảy ra, hoặc các kết luận được đưa ra sau khi loại trừ các khả năng.

Ví dụ:

  • He’s so small. He must be no more than three years old. (Cậu ấy thật nhỏ bé – sự thật – Cậu ta chắc phải không quá ba tuổi – suy đoán sau khi loại trừ khả năng.)
  • The sun must be coming up soon. (Mặt trời chắc chắn sắp mọc rồi.)
cấu trúc must
Cấu trúc Must diễn tả các kết luận, sự chắc chắn

2.4 Cấu trúc Must diễn tả lời mời

Cấu trúc Must có thể dùng khi muốn đưa ra một lời mời trang trọng.

Ví dụ:

  • You must come and visit us soon. (Bạn phải đến và thăm chúng tôi sớm.)
  • You must attend the wedding ceremony. (Bạn phải tham dự lễ cưới.)

2.5 Cấu trúc Must diễn tả sự khuyên nhủ

Trong một số trường hợp, cấu trúc Must có thể được sử dụng để diễn tả nghĩa khuyên nhủ, khuyến khích. Ví dụ:

  • You must see this movie. (Bạn nên xem bộ phim này.)
  • You must try this restaurant. (Bạn nên thử nhà hàng này.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Must

Khi sử dụng cấu trúc Must, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Cấu trúc này mang sắc thái nghiêm túc, chắc chắn. Do đó, cần sử dụng cấu trúc này trong những trường hợp thích hợp.
  • Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, trong văn viết, cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng.
  • Cấu trúc này có thể được sử dụng với nhiều động từ khác nhau. Tuy nhiên, động từ được sử dụng sau Must phải là động từ thể hiện hành động cụ thể.

3. Các cấu trúc tương đương cấu trúc Must

Ngoài cấu trúc Must, còn có một số cấu trúc tương đương có thể được sử dụng để diễn tả nghĩa bắt buộc, cần thiết, chắc chắn, bao gồm:

  • Have to
  • Be supposed to
  • Be required to
  • Be obligated to

Ví dụ:

  • I have to go to work. (Tôi phải đi làm.)
  • You are supposed to study hard. (Bạn được cho là nên học hành chăm chỉ.)

Người học có thể lựa chọn sử dụng cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh và phong cách giao tiếp của mình.

4. Phân biệt cấu trúc Must, Have to, Should, Ought to

Cấu trúc must, have to, should, ought to là những động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả nghĩa bắt buộc, cần thiết, khuyên nhủ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, giữa các cấu trúc này có một số điểm khác biệt về nghĩa, cách sử dụng và sắc thái.

Ý nghĩaCách sử dụngSắc tháiVí dụ
MustDiễn tả nghĩa bắt buộc, cần thiết, chắc chắnDiễn tả nghĩa bắt buộc, cần thiết, chắc chắn do quy định, luật lệ, nguyên tắc, hoặc do suy luận logic.Mang sắc thái nghiêm túc, chắc chắnThe answer must be in this book somewhere. (Câu trả lời chắc chắn nằm ở đâu đó trong cuốn sách này.)
Have toDiễn tả nghĩa bắt buộc, cần thiết, do hoàn cảnh bên ngoài yêu cầuDiễn tả nghĩa bắt buộc, cần thiết, do hoàn cảnh bên ngoài yêu cầu.Mang sắc thái khách quan, không mang ý kiến chủ quan của người nóiYou have to pay your taxes. (Bạn phải đóng thuế.)
ShouldDiễn tả nghĩa nên, khuyên nhủ, đề xuấtDiễn tả nghĩa nên, khuyên nhủ, đề xuấtMang sắc thái nhẹ nhàng, khuyên nhủYou should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ.)
Ought toDiễn tả nghĩa nên, khuyên nhủ, có trách nhiệmDiễn tả nghĩa nên, khuyên nhủ, có trách nhiệmMang sắc thái có trách nhiệm, nghĩa vụYou ought to be honest. (Bạn nên trung thực.)

Lưu ý:

  • Must and have to có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng must mang sắc thái mạnh hơn.

Ví dụ: I must go to work. (Tôi phải đi làm.)
I have to go to work. (Tôi phải đi làm.)

  • Should và ought to cũng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưn g ought to mang sắc thái mạnh hơn.

Ví dụ:

  • You should help your parents. (Bạn nên giúp đỡ cha mẹ.)
  • You ought to help your parents. (Bạn nên giúp đỡ cha mẹ.)

Bài tập vận dụng

Viết lại các câu sau, sử dụng động từ được cho:

  1. You should help your parents with the chores. (must)
  2. I have to finish my homework before I can go out. (should)
  3. Drivers must obey the traffic laws. (have to)
  4. You ought to eat more fruits and vegetables. (should)
  5. Students must attend all classes. (have to)
  6. You should be honest in your dealings with others. (ought to)
  7. I have to go to the doctor tomorrow. (must)
  8. You should study hard for your exams. (ought to)
  9. You must pay your taxes on time. (have to)
  10. You ought to recycle your waste. (should)

Đáp án:

  1. You must help your parents with the chores.
  2. I should finish my homework before I can go out.
  3. Drivers have to obey the traffic laws.
  4. You ought to eat more fruits and vegetables.
  5. Students must attend all classes.
  6. You should be honest in your dealings with others.
  7. I have to go to the doctor tomorrow.
  8. You should study hard for your exams.
  9. You must pay your taxes on time.
  10. You ought to recycle your waste.

Xem thêm: Advise là gì? Cấu trúc Advise trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cấu trúc Must cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

Khóa học Freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo