fbpx

Need to V hay Ving? Nắm vững cấu trúc Need trong tiếng Anh

Need là một từ vựng tiếng Anh phổ biến với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Nắm vững cấu trúc need sẽ giúp bạn diễn đạt nhu cầu, yêu cầu hay mong muốn một cách chính xác và tự tin trong mọi tình huống. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết về cấu trúc need, từ ý nghĩa, cách sử dụng đến những trường hợp đặc biệt nhé.

1. Need đi với to V hay V-ing?

Need đi với to V hay V-ing? Đáp án là động từ “Need” có thể đi với cả to V và V-ing, tùy thuộc vào cấu trúc mà bạn sử dụng. Hãy cùng điểm lại 2 cấu trúc này nhé:

Need + to V

Cấu trúc này diễn đạt sự cần thiết phải hành động. Thường sử dụng cho các hành động cụ thể, có chủ đích.

Ví dụ:

  • I need to study for the exam tomorrow. (Tôi cần học cho kỳ thi ngày mai.)
  • She needs to finish her report by Friday. (Cô ấy cần hoàn thành báo cáo vào thứ Sáu.)

 Need + V-ing

Cấu trúc này diễn đạt trạng thái cần thiết, bị động hoặc bị buộc phải làm gì đó. Thường sử dụng cho các hành động chung chung, không cụ thể. Ví dụ:

  • The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
  • The house needs painting. (Ngôi nhà cần được sơn.)
Need đi với to V hay V-ing?
Need đi với to V hay V-ing?

2. Các cấu trúc Need phổ biến

Need có thể đóng vai trò như một danh từ, một động từ thường hoặc động từ khuyết thiếu trong câu, mang nhiều ý nghĩa khác nhau:

2.1 Need là danh từ

Need có thể đóng vai trò là danh từ trong câu, với ý nghĩa là “sự cần thiết” hay “nhu cầu thiết yếu”.

Với vai trò danh từ, need có thể đi cùng một số cấu trúc như sau:

a/the need for something: nhu cầu về vấn đề gì

Ví dụ:

  • The community has a need for better healthcare facilities. (Cộng đồng có nhu cầu về cơ sở chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)
  • There is a need for more affordable housing options in the city. (Cần có nhiều lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng hơn trong thành phố.)

a/the need to do something: nhu cầu để làm gì

Ví dụ:

  • The urgent need to address climate change is undeniable. (Nhu cầu cấp thiết để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu là không thể phủ nhận.)
  • The need to address income inequality must be addressed to create a fairer society. (Nhu cầu giải quyết bất bình đẳng thu nhập phải được giải quyết để tạo ra một xã hội công bằng hơn.)

in need of something: diễn đạt nhu cầu cấp thiết về một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • The refugees are in need of food, water, and shelter. (Những người tị nạn đang cần thức ăn, nước uống và nơi ở.)
  • The car is in need of repairs. (Chiếc xe cần được sửa chữa.)

2.2 Need là động từ thường

Động từ Need có thể được sử dụng để diễn đạt điều gì đó mà ai đó hoặc vật gì đó thiếu hụt, cần thiết để tồn tại, hoạt động hoặc hoàn thành một việc gì đó.

Cấu trúc của need:

Khẳng định: S + need + N/to V
Phủ định: S + don’t/doesn’t/didn’t need + N/to V
Nghi vấn: Do/Does/Did + S + need + N/to V?

Ví dụ:

  • I need a new book to read. (Tôi cần một cuốn sách mới để đọc.)
  • She doesn’t need help. (Cô ấy không cần giúp đỡ.)
  • Do we need to buy groceries? (Chúng ta có cần mua sắm thực phẩm không?)

Động từ Need cũng có thể thể hiện nghĩa vụ của ai đó cần phải làm gì vì họ có được lợi thế nào đó. Ví dụ:

  • She needs to go to the meeting. (Cô ấy cần phải đi họp.)
  • You need to finish your homework. (Bạn cần hoàn thành bài tập về nhà.)

Nếu có động từ khác đi sau “need”, ta cần chia động từ đó ở dạng “to V” nếu chủ thể thực hiện hành động mang tính chủ động. Nếu động từ là ngoại động từ, ta cần có tân ngữ trong câu.

S + need + to V + O.

Ví dụ: I need to repair the car. (Tôi cần sửa chiếc xe của tôi).

2.3 Need là động từ khiếm khuyết

Khi đóng vai trò là Động từ khiếm khuyết, “need” thể hiện sự cần thiết mang tính bắt buộc, chủ yếu xuất hiện trong câu phủ định để diễn đạt sự không cần thiết phải làm gì đó. Cấu trúc: 

S + need not + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • You need not wait for me. (Bạn không cần phải đợi tôi.)
  • You needn’t bring an umbrella; the forecast is for sunshine. (Bạn không cần mang theo ô; dự báo thời tiết là nắng.)

Thể khẳng định và thể nghi vấn rất ít khi được dùng với động từ khiếm khuyết “need”, thường chỉ dùng trong văn phong trang trọng. Nếu được dùng, trong câu cũng thường xuất hiện các từ phủ định như “nobody, nothing…”, dù động từ xuất hiện ở thể khẳng định. Cấu trúc:

Khẳng định: S + need+ V (nguyên thể)
Nghi vấn: Need + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

  • Nobody need apologize. (Không ai cần phải xin lỗi.)
  • Need she shout? (Cô ấy có cần phải hét lên không?)
Các cấu trúc Need phổ biến
Các cấu trúc Need phổ biến

3. Một số cấu trúc Need đặc biệt

Need Sb to do something

Trong một số trường hợp, ta có thể sử dụng cấu trúc “need sb to do something” khi nói về nhu cầu cần một ai đó hoàn thành một việc gì đó, mà người hoàn thành không cần phải là một người xác định. Ví dụ: khi ta nói về các công việc sửa chữa, bảo trì, các dịch vụ thuê ngoài… Cấu trúc:

S + need + somebody + to V + O

Ví dụ: I need to repair the car. (Tôi cần sửa chiếc xe của tôi). = I need somebody to repair the car. (Tôi cần có người sửa chiếc xe của tôi).

Câu bị động với need

Ta có thể sử dụng cấu trúc bị động với need khi chủ ngữ không tự thực hiện hành động. Khi đó có thể lược bỏ chủ ngữ, tân ngữ trong câu được sử dụng làm chủ ngữ lúc này. Cấu trúc:

S + need + to be V(II) = S + need + V-ing

Ví dụ: 

I need somebody to clean the kitchen. (Tôi cần ai đó dọn dẹp căn bếp.)

= The kitchen needs to be cleaned. (Căn bếp cần được dọn dẹp)

= The kitchen needs cleaning..

Trong một số trường hợp, khi ta ám chỉ người thực hiện hành động phải là một người cụ thể, không phải là một đối tượng chung chung, ta chỉ có thể dùng cấu trúc S + need + to be V(II), không dùng cấu trúc S + need + V-ing. 

Ví dụ:  The report needs to be finished by tomorrow. (Báo cáo cần được hoàn thành vào ngày mai.) (Có thể nói: “You need to finish the report by tomorrow”, hoặc “The report needs to be finished by you by tomorrow.” Không nói: The report needs finishing by tomorrow.)

4. Phân biệt Need và Have to

Need và have to đều được sử dụng để diễn đạt sự cần thiết, tuy nhiên, chúng mang những sắc thái nghĩa khác nhau, ảnh hưởng đến cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.

NeedHave to
Giống nhauCả hai đều thể hiện sự bắt buộc hoặc sự cần thiết phải thực hiện hành động.Có thể sử dụng cho cả hiện tại, quá khứtương lai.Có thể đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt điều cần thiết.Trong cấu trúc diễn đạt sự cần thiết chủ động thì need và have to đều đi với V
Khác nhau
Ngữ nghĩaSự cần thiết xuất phát từ nhu cầu, mong muốn hoặc lợi ích của bản thân.”Need” thường mang tính chủ độngcá nhân hơn.Sự cần thiết xuất phát từ bắt buộc, quy định hoặc yêu cầu từ bên ngoài.“Have to” mang tính bị độngngoại lực hơn.”Have to” có thể diễn đạt sự bắt buộc do luật pháp, quy định hoặc yêu cầu từ người khác.
Mức độMức độ cần thiết có thể linh hoạt, thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Mức độ cần thiết thường mạnh mẽ, bắt buộc hơn.
Cấu trúcNeed có thể sử dụng với cấu trúc bị động need + V-ingHave to chỉ có cấu trúc bị động have to be + PII, không có cấu trúc đi cùng V-ing
Ví dụI need to study for the exam. (Tôi cần học cho kỳ thi.) (sự cần thiết cho một lợi ích của bản thân)They have to follow the company’s dress code. (Họ phải tuân theo quy định trang phục của công ty.) (sự cần thiết mang tính bắt buộc từ bên ngoài)

Bài tập vận dụng

Chọn dạng động từ thích hợp của need và động từ được cho sẵn để điền vào những câu sau:

  1. I ______ a new pair of shoes. My old ones are worn out.
  2. You ______ your homework before going out to play. (finish)
  3. She ______ about it. I’ll take care of it. (worry)
  4. Do we _____ in line? (wait)
  5. They ______ come to the meeting if they are busy.
  6. The report ______ by Friday. (submit)
  7. The car ______. (wash)
  8. The house _____ from top to bottom. (clean)
  9. Did they _____ for help? (call)
  10.  My hair _______ (cut).

Đáp án:

  1. need
  2. need to finish
  3. doesn’t need to worry / needn’t worry
  4. need to wait
  5. needn’t / don’t need to
  6. needs to be submitted
  7. needs to be washed / needs washing
  8. needs to be cleaned / needs cleaning
  9. need to call
  10. needs to be cut / needs cutting

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Need, cấu trúc và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo