Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Một trong những cấu trúc thường gặp nhưng dễ gây nhầm lẫn là cấu trúc No longer. Bài viết hôm nay từ The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này một cách chi tiết, từ ý nghĩa đến cách áp dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
1. No longer nghĩa là gì?
Cụm từ “no longer” mang ý nghĩa “không còn nữa” và được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại đã chấm dứt. Cụm trạng từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc kết thúc của một điều gì đó so với trước đây.
1. Diễn tả hành động hoặc trạng thái đã kết thúc
Khi dùng “no longer”, bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó từng đúng trong quá khứ nhưng bây giờ không còn đúng nữa.
Ví dụ:
- I no longer work for that company. (Tôi không còn làm việc cho công ty đó nữa.)
- They no longer live in the countryside. (Họ không còn sống ở vùng nông thôn nữa.)
2. Diễn tả sự thay đổi trong tương lai
Bên cạnh việc mô tả quá khứ, “no longer” cũng có thể được sử dụng để nói về một hành động hoặc trạng thái sẽ chấm dứt trong tương lai.
Ví dụ:
- Starting next month, she will no longer be in charge of this project. (Bắt đầu từ tháng sau, cô ấy sẽ không còn phụ trách dự án này nữa.)
- As of tomorrow, this policy will no longer be in effect. (Kể từ ngày mai, chính sách này sẽ không còn hiệu lực nữa.)
Lưu ý:
- “No longer” chỉ xuất hiện trong câu khẳng định và không dùng trong câu phủ định, bởi vì bản thân nó đã mang ý nghĩa phủ định.
- Trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh, cụm từ này thường được đặt ở đầu câu.
2. Cách dùng cấu trúc No longer trong tiếng Anh
Cụm trạng từ “no longer” mang ý nghĩa “không còn nữa” và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào mục đích diễn đạt và mức độ nhấn mạnh.
2.1 No longer đứng sau động từ khuyết thiếu (Modal Verb)
Khi đi sau các động từ khuyết thiếu như can, should, must, may, hoặc might, “no longer” được dùng để diễn tả một khả năng, nghĩa vụ hay hành động mà người nói không còn thực hiện nữa.
Cấu trúc: Subject + Modal verb + no longer + main verb
Ví dụ:
- She might no longer need our assistance. (Cô ấy có thể không còn cần sự giúp đỡ của chúng ta nữa.)
- You must no longer ignore this issue. (Bạn không được phép phớt lờ vấn đề này nữa.)
2.2 No longer đứng sau động từ to be
Trong các thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn, “no longer” thường xuất hiện sau động từ to be để diễn đạt trạng thái không còn tiếp diễn.
Cấu trúc: Subject + to be + no longer + complement
Ví dụ:
- The shop is no longer open on Sundays. (Cửa hàng không còn mở cửa vào Chủ Nhật nữa.)
- That rule was no longer valid after the update. (Quy định đó không còn hiệu lực sau khi có bản cập nhật.)
2.3 No longer đứng trước động từ chính trong câu khẳng định
Một trong những cách dùng phổ biến nhất là đặt “no longer” ngay trước động từ chính để chỉ sự chấm dứt của một hành động từng xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: Subject + no longer + main verb
Ví dụ:
- They no longer travel by bus. (Họ không còn đi bằng xe buýt nữa.)
- I no longer believe in superstitions. (Tôi không còn tin vào những điều mê tín nữa.)
2.4 No longer đứng ở đầu câu với cấu trúc đảo ngữ
Để nhấn mạnh, “no longer” có thể được đặt ở đầu câu. Khi đó, cần sử dụng cấu trúc đảo ngữ bằng cách đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Cấu trúc: No longer + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ:
- No longer do we rely on outdated technology. (Chúng tôi không còn phụ thuộc vào công nghệ lỗi thời nữa.)
- No longer will she tolerate such disrespect. (Cô ấy sẽ không còn chịu đựng sự thiếu tôn trọng như vậy nữa.)
2.5 No longer đứng ở cuối câu để tạo điểm nhấn
Mặc dù ít gặp hơn, “no longer” đôi khi có thể xuất hiện ở cuối câu nhằm nhấn mạnh cảm xúc hoặc sự thay đổi đột ngột.
Ví dụ:
- I could endure his rudeness no longer. (Tôi không thể chịu đựng được sự thô lỗ của anh ta nữa.)
- She could hold back her tears no longer. (Cô ấy không thể kìm nén nước mắt thêm nữa.)
Lưu ý: Trong câu phủ định, “no longer” không được sử dụng. Thay vào đó, bạn nên dùng “any longer” hoặc “any more” để tránh việc phủ định kép (double negative).
Ví dụ:
- We don’t need your help no longer. (Không đúng – gây hiểu nhầm do phủ định kép)
- We don’t need your help any longer. (Chúng tôi không còn cần sự giúp đỡ của bạn nữa.)
- She doesn’t work here any more. (Cô ấy không còn làm việc ở đây nữa.)

Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc Offer và cách dùng thông dụng
3. Phân biết cấu trúc No longer ,Any more và Any longer
“No longer”, “any more” và “any longer” đều mang ý nghĩa “không còn nữa” và thường xuất hiện trong các câu nhấn mạnh sự chấm dứt hoặc không tiếp diễn của một sự việc trong hiện tại hoặc quá khứ. Tuy nhiên, dù có điểm tương đồng về mặt ý nghĩa, cách dùng và ngữ cảnh của từng cụm từ lại có những nét khác biệt riêng trong cách sử dụng.
Tiêu chí | No longer | Any more | Any longer |
Dạng câu sử dụng | Dùng trong câu khẳng định để chỉ hành động hoặc trạng thái đã chấm dứt. | Dùng trong câu phủ định để thể hiện điều gì đó không còn xảy ra. | Cũng xuất hiện trong câu phủ định với ý nghĩa tương tự như “any more”. |
Mức độ trang trọng | Mang tính trang trọng, thường gặp trong văn viết hoặc các hoàn cảnh chính thức. | Sử dụng trong văn nói, mang phong cách thân mật, tự nhiên. | Tương tự như “any more”, chủ yếu dùng trong giao tiếp hằng ngày. |
Ý nghĩa đặc biệt | Nhấn mạnh rằng một hành động hay trạng thái không còn tiếp diễn. | Ngoài ý nghĩa về hành động dừng lại, còn được dùng khi nói về việc hết số lượng. | Không mang ý nghĩa liên quan đến số lượng như “any more”. |
Vị trí trong câu | Đặt trước động từ chính, sau động từ “to be” hoặc sau động từ khiếm khuyết; đôi khi cũng xuất hiện cuối câu. | Thường đứng ở cuối câu hoặc cuối mệnh đề. | Được đặt ở cuối câu hoặc cuối mệnh đề, giống như “any more”. |
Ví dụ | She no longer travels abroad for work. (Cô ấy không còn đi công tác nước ngoài nữa.) | I don’t eat fast food any more. (Tôi không ăn đồ ăn nhanh nữa.) | She doesn’t stay out late any longer. (Cô ấy không còn đi chơi khuya nữa.) |
Bài tập áp dụng cấu trúc No longer
Bài Tập: Chọn từ đúng để hoàn thành câu (no longer / not any more / not any longer / no more)
- After moving to a new city, she ________ keeps in touch with her old classmates.
- I can’t eat ________ chocolate; I’ve already had too much.
- They ________ offer discounts on weekend bookings.
- We are ________ allowed to park in this area due to new regulations.
- My brother ________ lives at home; he bought his own apartment last month.
- The company decided to hire ________ employees until next year.
- I don’t go jogging ________; my knee injury makes it too painful.
- ________ noise from the construction site! The project has finally finished.
- She was once a famous actress, but she is ________ recognized by the younger generation.
- I couldn’t walk ________; my legs were completely exhausted.
Đáp án:
- no longer
- any more
- no longer
- no longer
- no longer
- no more
- any more
- no more
- no longer
- any more
Xem thêm: Cấu trúc It is necessary: Công thức, cách dùng và bài tập
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc No longer cùng một số bài tập vận dụng mà The IELTS Workshop dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn thêm vững vàng khi gặp các dạng bài tập và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, đơn giản hơn rất nhiều.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.
