fbpx

Cấu trúc Only when: Cách dùng và đảo ngữ

Liệu bạn có tự tin mình đã hiểu đúng và dùng chuẩn cấu trúc Only when? Đây là một điểm ngữ pháp vừa quen vừa lạ, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và giúp câu văn của bạn thêm phần sắc sảo. Nếu còn đang “lăn tăn”, đừng bỏ qua bài viết này của The IELTS Workshop để được giải đáp tất tần tật về “Only when” nhé!

1. Cấu trúc Only when trong tiếng Anh là gì?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu các cấu trúc Only when trong tiếng Anh, hãy cùng ôn lại định nghĩa nhé.

Cấu trúc Only when (“Chỉ khi”) là cách diễn đạt nhấn mạnh mốc thời gian sự việc xảy ra, sự việc này thường được nhắc đến ở mệnh đề sau.

Ví dụ:  

  • Only when the sun sets do the nocturnal animals appear.
    (Chỉ khi mặt trời lặn thì những loài động vật về đêm mới xuất hiện.)
  • Only when I finished the book did I understand its true message.
    (Chỉ khi tôi đọc xong cuốn sách thì tôi mới hiểu thông điệp thực sự của nó.)

2. Cấu trúc Only when

Cấu trúc Only when là một dạng câu đảo ngữ. Cụm “Only when” luôn đứng ở đầu câu trong câu đảo ngữ và có cấu trúc như sau:

Only when + S + V + trợ động từ (+ not) + S + V-inf

Cấu trúc only when này có nghĩa là “chỉ khi ai đó làm gì thì hành động khác mới xảy ra”, nhấn mạnh chỉ khi hành động thứ nhất xảy ra thì hành động thứ hai mới bắt đầu.

Ví dụ:

  • Only when you listen carefully can you understand others.
    (Chỉ khi bạn lắng nghe cẩn thận thì bạn mới có thể hiểu người khác.)
  • Only when you admit your mistake can you learn from it.
    (Chỉ khi bạn thừa nhận sai lầm của mình thì bạn mới có thể học hỏi từ nó.)
cấu trúc only when

Cấu trúc only when

Cấu trúc thông thường không ở dạng đảo ngữ của “Only when” là:

It was/is only when + S + V that S + V

Ví dụ:

  • Only when I got sick did I realize the importance of health.
    (Chỉ khi tôi bị ốm thì tôi mới nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe.)

= It was only when I got sick that I realized the importance of health.

  • Only when you are honest with yourself can you find true happiness.
    (Chỉ khi bạn thành thật với chính mình thì bạn mới có thể tìm thấy hạnh phúc thực sự.)

= It is only when you are honest with yourself that you can find true happiness.

3. “Not until” – Cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc “Only when”

Ngoài cấu trúc only when, ta có thể sử dụng cấu trúc Not until với ý nghĩa tương đồng. Cấu trúc “Not until” được cấu thành như sau:

It is/was not until + thời gian/mệnh đề + that + S + V
Not until + thời gian/mệnh đề + trợ động từ + S + V-inf

Ví dụ:

  • Only when it stopped raining did we decide to go out.
    (Chỉ khi trời ngừng mưa thì chúng tôi mới quyết định đi ra ngoài.)

= Not until it stopped raining did we decide to go out.

= It was not until it stopped raining that we decided to go out.

  • Only when he explained it clearly did I grasp the concept.
    (Chỉ khi anh ấy giải thích rõ ràng thì tôi mới nắm được khái niệm đó.)

= Not until he explained it clearly did I grasp the concept.

= It was not until he explained it clearly that I grasped the concept.

Lưu ý: Sau “only when” bắt buộc là mệnh đề (S + V). Nhưng sau “Not until” có thể là mệnh đề hoặc một danh từ, cụm danh từ. Do đó khi làm bài tập viết lại câu từ “not until” sang “only when”, ta cần chuyển danh từ hoặc cụm danh từ đi kèm với “not until” thành mệnh đề cho hợp lý.

Ví dụ:

Not until midnight… => Only when it was midnight…

Not until the next day… => Only when the next day came…

4. Các cấu trúc đảo ngữ khác với Only

Ngoài kết hợp với “when”, “only” còn xuất hiện trong một số cấu trúc đảo ngữ khác. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

4.1. Cấu trúc Only then

Cấu trúc “Only then” nhấn mạnh một thời điểm duy nhất trong chuỗi sự kiện. Chỉ sau khi tất cả điều trước đó xảy ra thì điều tiếp theo mới xảy ra.

Cấu trúc: Only then + trợ động từ + S + V: Chỉ sau đó… mới…, Mãi đến khi… thì mới…

Ví dụ:

  • He spent hours reading the instructions. Only then did he understand how to assemble the furniture.
    (Anh ấy đã dành hàng giờ đọc hướng dẫn. Chỉ sau đó anh ấy mới hiểu cách lắp ráp đồ đạc.)
  • Try your best. Only then can you have no regrets.
    (Hãy cố gắng hết mình. Chỉ khi đó bạn mới không cảm thấy hối tiếc.)

4.2. Cấu trúc Only in this/that way

Cấu trúc “Only in this/that way” được dùng để nhấn mạnh phương thức/cách làm duy nhất để đạt được kết quả.

Cấu trúc: Only in this/ that way + trợ động từ + S + V: chỉ bằng cách này thì (điều gì đó) mới xảy ra.

Ví dụ:

  • You must follow the safety procedures exactly. Only in this way can you ensure everyone’s safety.
    (Bạn phải tuân thủ chính xác các quy trình an toàn. Chỉ bằng cách này bạn mới có thể đảm bảo an toàn cho mọi người.)
  • He spent years researching the topic. Only in that way did he manage to write such a comprehensive book.
    (Anh ấy đã dành nhiều năm nghiên cứu chủ đề này. Chỉ bằng cách đó anh ấy mới xoay sở viết được một cuốn sách toàn diện như vậy.)

4.3. Cấu trúc Only if

Cấu trúc “only if” nhấn mạnh điều kiện duy nhất để một sự việc xảy ra. Nếu điều kiện này không được đáp ứng, sự việc sẽ không bao giờ xảy ra.

Cấu trúc: Only if + S + V + trợ động từ + S + V-inf: chỉ khi, chỉ trong trường hợp

Ví dụ:

  • Only if you finish your homework will you be allowed to go out.
    (Chỉ khi bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn mới được phép đi chơi.)
  • Only if you study hard will you pass the exam.
    (Chỉ khi bạn học chăm chỉ thì bạn mới đậu kỳ thi.)
cấu trúc only when

Cấu trúc Only if

So sánh với cấu trúc “if…then…”:

  • “Only if” chỉ ra rằng điều kiện đó là cần thiết và đủ để sự việc xảy ra. Nó không thể thay thế bằng điều kiện khác.
  • “If…then” chỉ đơn giản diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả, nhưng không nhất thiết phải là điều kiện duy nhất hoặc cần thiết.

4.4. Cấu trúc Only after

Cấu trúc “only after” nhấn mạnh trình tự thời gian bắt buộc. Sự việc thứ hai chỉ có thể xảy ra sau khi sự việc thứ nhất đã hoàn thành.

Cấu trúc: Only after + Noun/clause + trợ động từ + S + V: chỉ sau khi (sự kiện 1) xảy ra, thì (sự kiện thứ 2) mới xảy ra.

Ví dụ:

  • Only after she finished her homework did she go out to play.
    (Chỉ sau khi cô ấy làm xong bài tập về nhà thì cô ấy mới đi ra ngoài chơi.)
  • Only after the tickets went on sale did the website crash.
    (Chỉ sau khi vé được mở bán thì trang web mới bị sập.)

4.5. Cấu trúc Only by

Cấu trúc “only by” diễn tả một hành động hoặc kết quả nào đó chỉ có thể đạt được thông qua một phương tiện hoặc điều kiện cụ thể và duy nhất.

Only by + Ving/Noun + trợ động từ + S + V: Bằng cách gì đó thì ai đó làm gì

Ví dụ:

  • Only by working hard can you achieve your goals.
    (Chỉ bằng cách làm việc chăm chỉ bạn mới có thể đạt được mục tiêu của mình.)
  • Only by feeling safe did she start talking about her problems.
    (Chỉ bằng cách cảm thấy an toàn, cô ấy mới bắt đầu nói về những vấn đề của mình.)

4.6. Cấu trúc Only with

Cấu trúc “only with” nhấn mạnh sự hiện diện của một người, vật, hoặc điều kiện cụ thể là yếu tố duy nhất cho phép điều gì đó xảy ra.

Only with + noun + trợ động từ + S + V: Chỉ với/khi có … thì … mới xảy ra.

Ví dụ:

  • Only with a clear head can one make the right decision.
    (Chỉ với một cái đầu sáng suốt người ta mới có thể đưa ra quyết định đúng đắn.)
  • Only with the fog lifted could we see the mountains clearly.
    (Chỉ khi sương mù tan đi, chúng tôi mới có thể nhìn thấy rõ những ngọn núi.)

4.7. Cấu trúc Only in/at

Cấu trúc “only at” trong tiếng Anh thường được sử dụng để nhấn mạnh sự giới hạn về địa điểm hoặc thời gian cụ thể là nơi/lúc duy nhất sự việc xảy ra.

Cấu trúc: Only in/at + trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn + trợ động từ + S + V: Chỉ ở (địa điểm)… / Chỉ vào lúc (thời gian)…

Ví dụ:

  • Only at this specific store can you find these handmade products.
    (Chỉ ở cửa hàng đặc biệt này bạn mới có thể tìm thấy những sản phẩm làm bằng tay này.)
  • Only at night does the desert truly come alive.
    (Chỉ vào ban đêm sa mạc mới thực sự trở nên sống động.)

5. Bài tập thực hành về cấu trúc Only when

Viết lại các câu đã cho, sử dụng cấu trúc only when:

  1. The house is not quiet unless the baby is asleep.
  2. Not until they offered a discount did I consider buying it.
  3. Seeing it with your own eyes is the only way you will believe it.
  4. We couldn’t leave until the meeting ended.
  5. Only by being truly passionate about something can you excel at it.
  6. It was only when the power went out that we realized how dependent we are on electricity.
  7. All conditions must be met before the experiment can begin.
  8. I appreciated having my keys only when I lost them.
  9. Not until the teacher gave permission could the students use the lab.
  10. It is through facing challenges that you discover your true strength.

Đáp án:

  1. Only when the baby is asleep is the house quiet.
  2. Only when they offered a discount did I consider buying it.
  3. Only when you see it with your own eyes will you believe it.
  4. Only when the meeting ended could we leave.
  5. Only when you are truly passionate about something can you excel at it.
  6. Only when the power went out did we realize how dependent we are on electricity.
  7. Only when all conditions are met will the experiment begin.
  8. Only when I lost my keys did I appreciate having them.
  9. Only when the teacher gave permission could the students use the lab.
  10. Only when you face challenges do you discover your true strength.

Sử dụng thành thạo “Only when” không chỉ giúp bạn ghi điểm ngữ pháp mà còn khiến cách diễn đạt tiếng Anh trở nên mạch lạc và chặt chẽ hơn hẳn. Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức toàn diện, dễ nhớ và dễ ứng dụng về cấu trúc này.

Đừng quên theo dõi The IELTS Workshop để khám phá thêm nhiều mẹo học hay, từ vựng hữu ích và các chủ điểm ngữ pháp thiết thực khác tại khoá Freshman nhé!

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo