Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp linh hoạt như cấu trúc Rather than sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và tự nhiên hơn. Với vai trò là một cụm từ chỉ sự so sánh, ưu tiên, “Rather than” thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết học thuật. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc Rather than.
1. “Rather than” nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa
“Rather than” là một cụm từ được dùng để so sánh và thể hiện sự ưu tiên giữa hai lựa chọn. Trong tiếng Việt, cụm này có thể hiểu là “hơn là”, “thay vì”, hoặc “thích cái này hơn cái kia”. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng họ chọn hoặc nghiêng về một hành động, sự việc hoặc ý tưởng nào đó thay vì một cái khác.
Bên cạnh việc thể hiện sở thích, “rather than” còn được dùng trong văn viết để tạo ra sự tương phản nhẹ nhàng hoặc nêu bật tầm quan trọng của một lựa chọn so với lựa chọn còn lại.
Ví dụ:
- We should focus on solving the root problem rather than blaming each other.
(Chúng ta nên tập trung giải quyết vấn đề cốt lõi hơn là đổ lỗi cho nhau.) - He invests in knowledge rather than material possessions.
(Anh ấy đầu tư vào tri thức hơn là vào vật chất.)
2. Cách dùng cấu trúc rather than trong câu
Cấu trúc rather than có thể linh hoạt xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau tùy thuộc vào thành phần trong câu mà nó kết hợp. Về cơ bản, “rather than” được sử dụng để thể hiện sự ưu tiên hoặc lựa chọn, khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một hành động, đối tượng, hay cách làm nào đó được ưa chuộng hơn một cái khác.
2.1. Cấu trúc Rather than + Danh từ (Noun/Noun Phrase)
Khi cả hai vế trong câu là danh từ hoặc cụm danh từ, “rather than” dùng để chỉ sự lựa chọn ưu tiên về vật, người hay khái niệm.
Ví dụ:
- I’d rather have tea than coffee this morning.
(Sáng nay tôi muốn uống trà hơn là cà phê.) - She wore sneakers rather than high heels to the event.
(Cô ấy mang giày thể thao thay vì giày cao gót đến sự kiện.)
2.2. Cấu trúc Rather than + Động từ (Verb/Verb-ing)
Khi câu chính có động từ nguyên thể có “to”, thì sau “rather than” ta có thể dùng động từ nguyên thể không “to” hoặc V-ing mà vẫn đúng ngữ pháp.
Cấu trúc chung:
S + V + to V + rather than + V / V-ing
Ví dụ:
- I prefer to stay home rather than go out on rainy days.
(Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài vào những ngày mưa.) - She chose to study medicine rather than becoming a lawyer.
(Cô ấy chọn học ngành y thay vì trở thành luật sư.)

Cấu trúc Rather than + Động từ
2.3. Dùng Cấu trúc Rather than + V hay Rather than + V-ing?
Đây là thắc mắc rất thường gặp, nhất là đối với những người mới học tiếng Anh. Thực tế, cả hai cách dùng đều đúng ngữ pháp và không làm thay đổi nghĩa của câu. Sau “rather than”, bạn có thể dùng động từ nguyên mẫu không có “to” hoặc động từ dạng V-ing. Dạng nguyên mẫu thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết và văn nói vì ngắn gọn, dễ hiểu.
Cùng xét ví dụ sau:
- Jason chose to cook dinner rather than order food.
(Jason chọn tự nấu bữa tối thay vì gọi đồ ăn.)
Cũng có thể nói:
- Jason chose to cook dinner rather than ordering food.
(Jason chọn tự nấu bữa tối thay vì gọi đồ ăn.)
Hoặc đảo cấu trúc lại:
- Rather than ordering food, Jason chose to cook dinner.
Thay vì gọi đồ ăn, Jason chọn nấu ăn.
Dù hình thức khác nhau, cả ba câu đều truyền tải cùng một nội dung. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật hoặc trang trọng, người viết thường ưu tiên sự song song về cấu trúc. Điều đó có nghĩa là nếu phần trước “rather than” dùng động từ dạng V-ing, thì phần sau cũng nên giữ nguyên cấu trúc này để đảm bảo tính cân bằng và liền mạch trong câu.
Trong đời sống hàng ngày hoặc các tình huống giao tiếp bình thường, người bản ngữ sử dụng hai cách này một cách linh hoạt mà không gặp vấn đề gì về nghĩa.
2.4. Rather than + Mệnh đề (Clause)
Khi muốn so sánh hai hành động hoặc hai ý tưởng hoàn chỉnh, bạn có thể sử dụng “rather than” để nối hai mệnh đề song song về mặt ngữ nghĩa.
Ví dụ:
- Rather than explain everything again, she sent a detailed email.
(Thay vì giải thích lại mọi thứ, cô ấy đã gửi một email chi tiết.) - The company invested in digital marketing rather than expanding physical stores.
(Công ty đầu tư vào tiếp thị số thay vì mở rộng các cửa hàng truyền thống.)
2.5. Đảo ngữ với Rather than
Trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh vào lựa chọn thay thế, bạn có thể đặt “rather than” ở đầu câu. Cấu trúc này không thay đổi nghĩa nhưng làm câu văn trôi chảy và súc tích hơn.
Ví dụ:
- Rather than criticizing, try offering constructive feedback.
(Thay vì chỉ trích, hãy thử đưa ra những góp ý mang tính xây dựng.) - Rather than relying on luck, she prepared thoroughly for the interview.
(Thay vì trông chờ vào may mắn, cô ấy đã chuẩn bị kỹ càng cho buổi phỏng vấn.)
3. Khi nào dùng “Rather than + V” và khi nào dùng “Rather than + N”?
Việc sử dụng “rather than” đi với danh từ hay động từ phụ thuộc vào bản chất của hai yếu tố bạn đang muốn so sánh trong câu.
Nếu bạn đang đặt lên bàn cân hai đồ vật, hiện tượng hoặc đối tượng với cùng một hành động, chẳng hạn như “uống cà phê hay uống trà”, “mua táo hay mua cam”, thì cấu trúc hợp lý là “rather than” đi với danh từ hoặc cụm danh từ. Điều này giúp làm rõ lựa chọn giữa hai sự vật cụ thể.
Ví dụ:
- I prefer a novel rather than a comic.
(Tôi thích tiểu thuyết hơn là truyện tranh.)
Ngược lại, nếu bạn muốn nhấn mạnh sự lựa chọn giữa hai hành động khác nhau, chẳng hạn như “đi học thể dục hay ở nhà xem phim”, “đi làm hay nghỉ ngơi”, thì bạn nên sử dụng “rather than” với động từ nguyên mẫu không “to” hoặc dạng động từ thêm đuôi -ing. Cách dùng này phổ biến trong các tình huống cần nhấn mạnh sự ưu tiên về hành động.
Chẳng hạn, ta có thể nói:
- He chose to relax rather than study all night.
( Anh ấy chọn thư giãn thay vì học suốt đêm.)
4. Phân biệt giữa “Instead of” và “Rather than”
Cả “Instead of” và “Rather than” đều được sử dụng để diễn tả sự ưu tiên, sự lựa chọn giữa hai sự vật hoặc hành động. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng trong câu. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai cấu trúc này:
Cấu trúc | Giải nghĩa | Ví dụ |
Instead of | Mang nghĩa “thay vì”, biểu thị sự thay thế hoàn toàn một sự vật hoặc hành động này bằng một sự vật hoặc hành động khác. | I chose to read a book instead of watching TV. (Tôi chọn đọc sách thay vì xem TV.) |
Thường thể hiện sự loại bỏ hoàn toàn của sự lựa chọn thứ hai. | She drank tea instead of coffee. (Cô ấy uống trà thay vì cà phê.) | |
Rather than | Mang nghĩa “thích A hơn B”, thể hiện sự ưu tiên đối với một lựa chọn, nhưng không loại trừ khả năng chọn lựa cái còn lại nếu không có cái ưu tiên. | I prefer reading novels rather than magazines. (Tôi thích đọc tiểu thuyết hơn là đọc tạp chí.) |
Thể hiện sự ưu tiên nhưng không nhất thiết từ chối lựa chọn thứ hai. | He chose to walk rather than take the bus. (Anh ấy chọn đi bộ thay vì đi xe buýt.) |
5. Bài tập:
Điền “Instead of” hoặc “Rather than” vào chỗ trống
- I prefer going out for dinner ___ staying home and cooking.
- He chose to travel by train ___ fly.
- ___ buying a new phone, she decided to fix the old one.
- They stayed at a small guesthouse ___ a luxury hotel.
- We should take action now ___ waiting until it’s too late.
- She wore sneakers ___ high heels for the party.
- ___ blaming others, you should take responsibility.
- Tom decided to study law ___ medicine.
- The teacher gave us a group project ___ a written test.
- He drank water ___ soda because he was trying to be healthier.
Đáp án:
- Rather than
- Rather than
- Instead of
- Instead of
- Rather than
- Instead of
- Rather than
- Rather than
- Instead of
- Instead of
Tạm kết
Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc Rather than, cách dùng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh và phân biệt với những cấu trúc dễ nhầm lẫn như “instead of”. Đừng quên luyện tập thường xuyên để áp dụng trong bài thi IELTS cũng như giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học hiệu quả, hãy tham khảo các khóa học tại The IELTS Workshop – nơi đồng hành cùng hàng ngàn học viên chinh phục band điểm mơ ước.
