Trong tiếng Anh, Cấu trúc Refuse là một trong các cấu trúc cơ bản được sử dụng thông dụng. Nắm vững cách sử dụng đúng của “refuse” sẽ giúp bạn biểu đạt sự từ chối một cách chính xác và lịch sự. Dưới đây, chúng ta cùng ôn tập về chức năng, cách dùng, và thực hành với bài tập chi tiết về cấu trúc Refuse nhé.
1. Cấu trúc Refuse là gì?
Trong tiếng Anh, Refuse có ý nghĩa là từ chối điều gì hoặc từ chối làm cái gì đó.
Theo như từ điển Cambridge, cấu trúc Refuse có 2 cách sử dụng khác nhau: danh từ và động từ.
- Refuse (Danh từ): chỉ những đồ không cần thiết, không sử dụng trong sinh hoạt hoặc trong các hoạt động sản xuất công nghiệp.
Ví dụ: The city implemented a new recycling program to properly manage refuse and reduce environmental impact.(Thành phố đã triển khai một chương trình tái chế mới để quản lý rác thải đúng cách và giảm tác động môi trường.)
- Refuse (Động từ): hành động tự chối không muốn làm gì hoặc người nào đó.
Ví dụ: Despite his busy schedule, John didn’t want to refuse his friend’s request for help in moving to a new apartment.(Mặc dù John rất bận rộn, anh ấy không muốn từ chối yêu cầu giúp đỡ của bạn trong việc chuyển đến một căn hộ mới.)
2. Chức năng của cấu trúc Refuse
Dưới đây là một số chức năng cụ thể của cấu trúc Refuse trong câu:
Chức năng của Refuse | Cấu trúc Refuse | Ví dụ |
Refuse đóng vai trò là Nội động từ | S + Refuse | He refused to sign the contract because he disagreed with some of its terms.(Anh ấy từ chối ký hợp đồng vì ông ta không đồng ý với một số điều khoản của nó.) |
Refuse đóng vai trò là Ngoại động từ | S + Refuse + O (Noun/ Pronoun) | The student refused the award, feeling that others were more deserving.(Sinh viên từ chối giải thưởng, cảm thấy rằng người khác xứng đáng hơn.) |
Refuse đóng vai trò là động từ Tân ngữ kép | S + Refuse + O1 + O2 | He refused her request for a help. (Anh ấy từ chối yêu cầu giúp đỡ của cô ấy) |
Refuse đóng vai trò là Danh từ | Refuse + V + OS + V + the refuse | The recycling center sorted the refuse into different categories for proper disposal.(Trung tâm tái chế phân loại rác thải vào các danh mục khác nhau để xử lý một cách đúng đắn.) |
Xem thêm: Transitive and Intransitive Verbs – Sự khác biệt giữa nội động từ và ngoại động từ
3. Cách dùng của cấu trúc Refuse trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của “Refuse”:
1.Dùng để từ chối một người, một việc gì đó.
Cấu trúc:
Refuse + (somebody) + something
Ví dụ: Mary refused the handcrafted gifts that her friend have given her. (Mary từ chối những món quà làm thủ công mà bạn của cô ấy đã tặng.)
2.Dùng để từ chối một lời đề nghị hoặc lời yêu cầu.
Để từ chối một lời mời hay một yêu cầu của một ai đó, cấu trúc refuse sẽ được sử dụng với công thức như sau:
Refuse + an offer/ request/ invitation
Ví dụ: Jane politely refused her friend’s invitation to join a weekend trip to the mountains. (Jane lịch sự từ chối lời mời của bạn mình tham gia một chuyến du lịch cuối tuần đến núi.)
3.Dùng để từ chối khi ai đó yêu cầu bạn làm một việc gì.
Cấu trúc Refuse + to Vinf thường được sử dụng khi bạn từ chối thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc:
Refuse + to Vinf
Ví dụ: Despite being asked multiple times, she politely refused to help with the event planning, citing her busy schedule.(Mặc dù được hỏi nhiều lần, cô ấy lịch sự từ chối giúp đỡ trong việc lên kế hoạch sự kiện, đề cập đến lịch trình bận rộn của mình.)
Xem thêm: Cấu trúc Suggest: Công thức, cách áp dụng và bài tập chi tiết
4. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Refuse
1. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Refuse – động từ mang nghĩa “từ chối” như sau:
Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse | Ý nghĩa | Ví dụ |
Decline | Từ chối ý kiến, từ chối chấp nhận điều gì đó | She declined the invitation to the event as she had a prior commitment.(Cô ấy từ chối lời mời tham gia sự kiện vì cô ấy đã cam kết trước đó.) |
Reject | Từ chối, không chấp nhận | The manuscript was rejected by the publisher, much to the author’s disappointment.(Bản thảo đã bị nhà xuất bản từ chối, điều này khiến tác giả rất thất vọng.) |
Turn down | Từ chối | He had to turn down the job offer due to relocation issues.(Anh ấy phải từ chối đề nghị việc làm do vấn đề về việc chuyển đến một địa điểm mới.) |
Disapprove | Không tán thành | The committee disapproved the proposed changes to the policy.(Ủy ban không tán thành với những thay đổi đề xuất cho chính sách.) |
Spurn | Từ chối ai đó hay điều gì đó vì coi như không đáng có hoặc không đủ quan trọng | The company spurned the competitor’s merger proposal, believing that it was not in their best interest. (Công ty từ chối đề xuất hợp nhất từ đối thủ, vì tin rằng đó không phải là lợi ích tốt nhất cho họ.) |
Các từ sau đây đồng nghĩa với Refuse – danh từ mang nghĩa “đồ bỏ đi”:
Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse | Ý nghĩa | Ví dụ |
Waste | Đồ bỏ đi, không dùng nữa | After the renovation, there was a lot of waste, including old furniture and construction materials, that needed to be disposed of.(Sau khi sửa chữa, có nhiều đồ bỏ đi, bao gồm đồ nội thất cũ và vật liệu xây dựng, cần phải xử lý.) |
Garbage | Rác | The garbage truck comes every Tuesday to collect household garbage for proper disposal.(Xe rác đến vào mỗi thứ Ba để thu gom rác từ hộ gia đình để xử lý đúng cách.) |
Rubbish | Rác rưởi, đồ bỏ đi | He cleaned out his garage and found a pile of old bicycles, broken tools, and other rubbish that he no longer needed.(Anh ấy dọn sạch garages và tìm thấy một đống xe đạp cũ, công cụ hỏng và những đồ bỏ đi khác mà anh ấy không còn cần đến nữa.) |
2. Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse
Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse | Ý nghĩa | Ví dụ |
Accept | Chấp nhận | He decided to accept the job offer after carefully considering the terms.(Anh ta quyết định chấp nhận đề nghị công việc sau khi xem xét kỹ các điều khoản.) |
Admit | Thừa nhận | The defendant finally admitted his guilt during the trial.(Bị cáo cuối cùng đã thừa nhận tội lỗi của mình trong phiên xử.) |
Agree | Đồng ý | After a lengthy discussion, they managed to agree on a compromise.(Sau một cuộc thảo luận dài, họ đã đồng ý đến một sự thỏa hiệp.) |
Consent | Sự bằng lòng, thừa nhận | The patient signed a form giving their consent for the medical procedure. (Bệnh nhân ký vào một biểu mẫu, chấp nhận cho quá trình y tế.) |
Approve | Tán thành, đồng ý | The board of directors will need to approve the proposed budget before implementation.(Ban giám đốc sẽ cần phải tán thành ngân sách đề xuất trước khi thực hiện.) |
Xem thêm: How long là gì? Cách sử dụng cấu trúc How long chi tiết nhất
5. Cách phân biệt Refuse và Deny trong tiếng Anh
Cấu trúc Refuse | Cấu trúc Deny | |
Giống nhau | Cả 2 cấu trúc đều được dùng mang nghĩa muốn phủ nhận điều gì đấy.Cả hai đều là động từ khi được sử dụng với mục đích không muốn điều gì đấy và theo sau là một tân ngữ. | |
Khác nhau | Cấu trúc/ Vị trí: – Refuse không thể đứng trước một mệnh đề.- Cấu trúc: S + refuse to VTheo sau Refuse là To V | Cấu trúc/ Vị trí: – Deny có thể đứng trước 1 mệnh đề ➡ S + deny that + S + V + O.– Cấu trúc: S + deny + V_ing Theo sau Deny là V-ing |
Cách dùng:- Nếu so sánh về nghĩa của động từ, refuse sẽ dùng để chỉ hành động từ chối một người nào đó hoặc một việc gì đấy. | Cách dùng:- Deny được dùng để phủ nhận một hành động, điều gì đấy mà bản thân đã không làm. – Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và nghiêm túc. | |
Mark politely refused the invitation to the social event as he had a family commitment.(Mark lịch sự từ chối lời mời tham gia sự kiện xã hội vì có lịch trình gia đình.) | Sarah denied any involvement in the project despite evidence suggesting otherwise.(Sarah phủ định mọi liên quan đến dự án mặc dù có bằng chứng cho thấy ngược lại.) |
Bài tập vận dụng
Chọn từ “refuse” hoặc “deny” để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- The restaurant had to __________ our reservation because they were fully booked for the evening.Despite the evidence against him, the suspect continued to __________ any involvement in the crime.
- I had to __________ my friend’s invitation to the party because I had a prior commitment.
- The government decided to __________ the permit for the construction of the controversial building.
- The employee had to __________ the request for a salary raise due to company budget constraints.
Đáp án:
- deny
- deny
- refuse
- deny
- refuse
Xem thêm: Cấu trúc Looking forward: Cách dùng, ý nghĩa và bài tập chi tiết
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cấu trúc Refuse cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.