fbpx

Cấu trúc succeed? Succeed đi với giới từ gì?

Bạn từng bối rối khi dùng “succeed” trong câu? Liệu “succeed” đi với giới từ gì? Cấu trúc succeed có những dạng nào thường gặp trong đề thi IELTS? Trong bài viết dưới đây, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cấu trúc succeed, bao gồm cách sử dụng chính xác trong văn cảnh thực tế, các dạng biến đổi của từ và những lưu ý thường gây nhầm lẫn. 

1. Succeed là gì?

Succeed là gì? Succeed /səkˈsiːd/ là một động từ thường gặp trong tiếng Anh và có thể được dùng như nội động từ (intransitive verb) hoặc ngoại động từ (transitive verb), tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Theo Oxford Dictionary, succeed được định nghĩa là: “To achieve something that you have been aiming for”
(Tạm dịch: Đạt được điều gì đó mà bạn đã nỗ lực hướng tới.)

Trong khi đó, theo Cambridge Dictionary, định nghĩa của “succeed” là: “If you succeed, you achieve something that you planned to do or attempted to do.”
(Nghĩa là: Nếu bạn succeed, bạn đạt được điều gì đó mà bạn đã dự định hoặc cố gắng thực hiện.)

2. Cấu trúc Succeed trong tiếng Anh

Khi học từ succeed, một trong những điều gây nhầm lẫn cho người học chính là câu hỏi: “Succeed đi với giới từ nào? Succeed + V hay V-ing?”

Nếu bạn cũng từng bối rối với vấn đề này, thì phần dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc succeed chuẩn nhất để tránh sai sót trong khi làm bài hoặc giao tiếp thực tế.

 Cấu trúc: Succeed in + V-ing/Noun

Trong hầu hết các trường hợp, succeed thường đi kèm với giới từ in để tạo thành cấu trúc:

S + succeed in + V-ing (hoặc danh từ)

=> Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh sự thành công trong một hành động hoặc lĩnh vực cụ thể, thể hiện rõ nỗ lực đã được bỏ ra để đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ:

He finally succeeded in solving the math problem after hours of trying.
(Cuối cùng anh ấy cũng thành công trong việc giải bài toán sau nhiều giờ cố gắng.)

They succeeded in organizing a charity concert for children with disabilities.
(Họ đã thành công trong việc tổ chức buổi hòa nhạc từ thiện cho trẻ em khuyết tật.)

3. Phân biệt rõ ràng giữa “succeed”, “success” và “successful”

Ba từ succeed, successsuccessful có liên quan chặt chẽ đến nhau vì đều mang nghĩa liên quan đến “thành công”, nhưng chúng thuộc các loại từ khác nhauđược dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Succeed /səkˈsiːd/ – Động từ (verb)

 Nghĩa: thành công trong việc đạt được điều gì đó sau khi nỗ lực.

 Cách dùng phổ biến: Succeed in + V-ing/Noun

 Ví dụ:

  • He finally succeeded in passing the exam after three attempts.
    (Cuối cùng anh ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi sau ba lần thi.)
  • They succeeded in building a new app within two months.
    (Họ đã thành công trong việc xây dựng một ứng dụng mới chỉ trong vòng hai tháng.)

Success /səkˈses/ – Danh từ (noun)

Nghĩa: sự thành công, kết quả tốt đẹp đạt được sau một quá trình cố gắng.

Cách dùng phổ biến:
Success + in/at something
Be a success (là một thành công)

 Ví dụ:

  • Her success in the music industry is truly admirable.
    (Sự thành công của cô ấy trong ngành âm nhạc thực sự đáng ngưỡng mộ.)
  • The event was a huge success despite the bad weather.
    (Sự kiện đã rất thành công bất chấp thời tiết xấu.)

Successful /səkˈses.fəl/ – Tính từ (adjective)

Nghĩa: mang tính chất thành công; đạt được kết quả như mong đợi.

Cách dùng phổ biến:
Be + successful (with/in/at something)
A successful + Noun

 Ví dụ:

  • She is a successful businesswoman with two international brands.
    (Cô ấy là một nữ doanh nhân thành công với hai thương hiệu quốc tế.)
  • Their campaign was extremely successful in raising awareness.
    (Chiến dịch của họ rất thành công trong việc nâng cao nhận thức.)
Cấu trúc succeed, phân biệt succeed, success và successful

Phân biệt các cấu trúc succeed

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “succeed” trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu từ đồng nghĩa (synonyms) và từ trái nghĩa (antonyms) là một trong những cách hiệu quả giúp bạn diễn đạt linh hoạt và chuyên sâu hơn. Với “succeed” – một động từ phổ biến mang nghĩa “thành công, đạt được điều gì sau nỗ lực”, bạn có thể dùng nhiều từ khác để diễn đạt cùng hoặc trái nghĩa tùy vào ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa với “succeed” 

Từ vựngNghĩa 
AccomplishHoàn tất hoặc thực hiện thành công một mục tiêu cụ thể
AchieveĐạt được điều gì đó sau khi cố gắng
AcquireCó được kiến thức, kỹ năng, tài sản thông qua nỗ lực
AvailThành công trong việc tận dụng cơ hội hay tài nguyên (hiếm dùng trong Anh-Anh)
Carry offGiành chiến thắng hoặc xử lý tốt trong tình huống khó khăn
Come offKết quả xảy ra như mong muốn, thành công
FulfillĐạt được mong đợi hoặc nghĩa vụ
GainCó được thứ gì đó có giá trị, sau nỗ lực
ObtainĐạt được điều gì qua hành động cụ thể
SecureGiành được điều gì nhờ sự cố gắng kiên định
SurmountVượt qua khó khăn để đạt được điều gì
VanquishChiến thắng hoàn toàn trong một cuộc thi hoặc tranh đấu
WinChiến thắng trong trò chơi, thi đấu hoặc cuộc cạnh tranh

Từ trái nghĩa với “succeed”

Từ vựngNghĩa 
FailThất bại, không đạt được điều gì mong muốn
LoseThua trong cuộc thi, mất cơ hội
Fall shortKhông đạt tới mục tiêu hoặc kỳ vọng
MissKhông đạt được cơ hội, mục tiêu hoặc điểm đến
BackfireGây ra kết quả trái ngược với mong muốn, phản tác dụng
Be defeatedBị đánh bại, thất bại trong cuộc đối đầu
CollapseSụp đổ, đặc biệt là kế hoạch hoặc hệ thống

Bài tập:

Điền dạng đúng của từ thuộc cấu trúc succeed vào chỗ trống

  1. She __________ in fixing her phone.
  2. The __________ of almost any campaign depends mainly on its manager.
  3. She has been trying to persuade him to take on more products, but so far without __________.
  4. It’s not hard to __________ in the stock market.
  5. She __________ in designing a dress.
  6. I __________ in achieving my dream of running my own business.
  7. He gave a __________ presentation at the international conference.
  8. We hope this project will end __________.
  9. Without careful planning, the event will not be a __________.
  10. Their product launch was a complete __________ and exceeded all expectations.

Đáp án:

  1. succeeded
  2. success
  3. success
  4. succeed
  5. succeeded
  6. succeeded
  7. successful
  8. successfully
  9. success
  10. success

Qua bài viết này, The IELTS Workshop hy vọng bạn đã nắm vững cách dùng cấu trúc succeed ở cả dạng nội động từ, ngoại động từ và các giới từ đi kèm. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập thực tế để tránh nhầm lẫn với các từ liên quan như success hay successful. Hãy tiếp tục theo dõi The IELTS Workshop để khám phá thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp hay và ứng dụng hiệu quả trong bài thi của bạn!

Kiểm tra trình độ IELTS miễn phí ngay tại đây.

test trình độ ielts the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo