Cấu trúc The last time là một phần ngữ pháp rất quen thuộc và hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt các sự kiện đã xảy ra lần cuối cùng. Đây không chỉ là một công cụ ngữ pháp mà còn giúp câu nói hoặc bài viết của bạn trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn khám phá cách sử dụng “The last time” một cách dễ hiểu và ứng dụng ngay vào thực tế.
1. The last time nghĩa là gì?
Cụm “The last time” là một cụm danh từ chỉ thời gian, được hình thành bởi ba thành phần chính:
- The: Mạo từ xác định, dùng để chỉ rõ một danh từ cụ thể trong ngữ cảnh.
- Last: Trong cụm này, từ “Last” đóng vai trò tính từ bổ nghĩa cho “Time”, mang ý nghĩa “cuối cùng” hoặc “lần gần nhất”.
- Time: Đây là một danh từ đếm được, mang ý nghĩa “lần”, thường dùng để ám chỉ một thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ.
Khi kết hợp lại, “The last time” mang nghĩa là “lần cuối cùng”, được dùng để nói về thời điểm gần nhất ai đó đã hoặc chưa làm gì trong một khoảng thời gian hoặc vào một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- Do you remember the last time we tried to bake a cake together? It was a total disaster, but so much fun!(Bạn còn nhớ lần cuối chúng ta thử làm bánh cùng nhau không? Đó là một thảm họa nhưng cũng rất vui!)
- The last time I joined a camping trip, we spent hours gazing at the stars.(Lần cuối tôi tham gia một chuyến cắm trại, chúng tôi đã dành hàng giờ ngắm sao.)
2. Cấu trúc The last time trong tiếng Anh
Những cấu trúc The last time thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn, vì chúng đề cập đến những sự kiện hoặc thời điểm đã xảy ra trong quá khứ. Để hỗ trợ bạn diễn đạt dễ dàng hơn các ý tưởng xoay quanh “The last time” dưới đây là một số cấu trúc thông dụng áp dụng cho cả câu khẳng định lẫn câu nghi vấn.
2.1 The last time trong câu khẳng định
1. The last time kết hợp với khoảng thời gian
Cấu trúc The last time kết hợp với khoảng thời gian được dùng để kể lần cuối cùng ai đó thực hiện hoặc không thực hiện điều gì đó là [khoảng thời gian] trước đây. Cấu trúc:
The last time + S + Ved/V2 + was + [khoảng thời gian] + ago |
Trong đó:
- Ved/V2: Động từ ở dạng quá khứ đơn.
- ago: Trạng từ chỉ khoảng thời gian, mang ý nghĩa “trước đây” hoặc “cách đây.”
Ví dụ:
- The last time they watched a movie together was two weeks ago.(Lần cuối họ xem phim cùng nhau là cách đây hai tuần.)
- The last time I visited my grandparents was 6 months ago.(Lần cuối tôi thăm ông bà là cách đây 6 tháng.)
2. The last time + mốc thời gian cụ thể
Cấu trúc The last time + mốc thời gian cụ thể được dùng để nói về thời điểm “lần cuối” gắn với một mốc thời gian rõ ràng. Cấu trúc như sau:
The last time + S + Ved/V2 + was + in/on/at/last/this + [mốc thời gian] |
Khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần kết hợp các giới từ như “in,” “on,” “at,” hoặc các từ chỉ thời gian như “last” và “this” để xác định rõ thời điểm.
Ví dụ:
- The last time I joined a family gathering was last Christmas.(Lần cuối tôi tham gia buổi họp mặt gia đình là vào Giáng sinh năm ngoái.)
- The last time we had dinner together was in October.(Lần cuối chúng tôi ăn tối cùng nhau là vào tháng 10.)
2.2 The last time trong câu nghi vấn
Cấu trúc nghi vấn của “The last time” được dùng để hỏi về thời điểm gần nhất mà ai đó thực hiện hành động nào đó, có thể hiểu như “Lần cuối bạn làm việc gì đó là khi nào?” hoặc “Cách đây bao lâu?” Cấu trúc như sau:
When + was + the last time + S + Ved/V2? |
Ví dụ:
- When was the last time he cooked dinner for the family?(Lần cuối anh ấy nấu bữa tối cho gia đình là khi nào?)
- When was the last time you went to a concert?(Lần cuối bạn đi xem hòa nhạc là khi nào?)
Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc This is the first time trong tiếng Anh
3. Cách viết lại câu với The last time
3.1 Câu gốc ở thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc The last time thường liên quan đến thì quá khứ đơn, và có thể được viết lại từ các câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Khi làm bài tập dạng này, bạn cần chú ý đến khoảng thời gian hoặc mốc thời gian được đề cập trong câu.
Công thức:
- S + have/has + not + V3/ed + for + period of time
- S + have/has + not + V3/ed + since + point of time
- It has been + period of time + since + S + V2/ed
Viết lại:
→ The last time +S + V2/ed + was + time expression
Ví dụ:
- She hasn’t visited her grandparents for six months.(Cô ấy đã không thăm ông bà của mình trong sáu tháng qua.)
- => The last time she visited her grandparents was six months ago. (Lần cuối cô ấy thăm ông bà là vào sáu tháng trước.)
3.2 Câu gốc ở thì quá khứ đơn
Nếu câu gốc đã sử dụng thì quá khứ đơn, bạn chỉ cần áp dụng công thức trực tiếp để viết lại với “the last time”.
Công thức: S + last + V2/ed + period of time + ago
Viết lại:
→ The last time + S + V2/ed + was + time expression
Ví dụ:
- The family last hosted a barbecue party two months ago. (Gia đình lần cuối tổ chức tiệc nướng cách đây hai tháng.)
- =>The last time the family hosted a barbecue party was two months ago. (Lần cuối gia đình tổ chức tiệc nướng là vào hai tháng trước.)
4. Một số cấu trúc tương đương với The last time
Những cấu trúc tương đương của The last time giúp bạn làm các bài tập viết lại câu cùng nghĩa dễ dàng hơn. Ngoài ra, các cấu trúc này còn cho bạn nhiều sự lựa chọn đa dạng khi muốn kể về “lần cuối cùng” trong giao tiếp hằng ngày.
4.1 Cấu trúc diễn đạt khoảng thời gian
Khi muốn nói về khoảng thời gian từ lần cuối cùng xảy ra đến hiện tại, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:
S + haven’t/ hasn’t + V3/V-ed + for + [khoảng thời gian]: nhấn mạnh quãng thời gian sự kiện không diễn ra. |
Ví dụ:
- They haven’t visited this park for a year. (Họ đã không ghé thăm công viên này trong một năm qua.)
- I haven’t seen her for three months. (Đã ba tháng rồi tôi chưa gặp cô ấy.)
S + last + V2/V-ed + [khoảng thời gian] + ago: nhấn mạnh lần cuối cùng sự việc diễn ra trong quá khứ. |
Ví dụ:
- I last saw her three months ago. (Lần cuối tôi gặp cô ấy là ba tháng trước.)
- They last visited this park a year ago. (Họ ghé thăm công viên này lần cuối một năm trước.)
It has been/ It’s been + [khoảng thời gian] + since + S + last + V2/V-ed: để nói về khoảng thời gian kể từ lần cuối xảy ra. |
Ví dụ:
- It’s been a year since they visited this park. (Đã một năm kể từ lần cuối họ ghé thăm công viên này.)
- It has been three months since I last saw her. (Đã ba tháng kể từ lần cuối tôi gặp cô ấy.)
4.2 Cấu trúc diễn đạt mốc thời gian
Khi muốn nói về mốc thời gian mà ai đó làm gì lần cuối, bạn có thể dùng hai cấu trúc tương đương sau:
S + haven’t/ hasn’t + V3/V-ed + since + [mốc thời gian] diễn tả sự gián đoạn kể từ một mốc thời gian cụ thể. |
Ví dụ:
- We haven’t spoken to each other since July. (Chúng tôi đã không nói chuyện với nhau kể từ tháng Bảy.)
- I haven’t played football with him since last weekend. (Tôi chưa chơi bóng với anh ấy kể từ cuối tuần trước.)
S + last + V2/V-ed + in/ on/ at + [mốc thời gian] diễn tả thời điểm chính xác lần cuối sự việc diễn ra. |
Ví dụ:
- We last spoke to each other in July. (Lần cuối chúng tôi nói chuyện là vào tháng Bảy.)
- I last played football with him last weekend. (Lần cuối tôi chơi bóng với anh ấy là vào cuối tuần trước.)
4.3 Cấu trúc tương đương trong câu nghi vấn
Trong câu hỏi, có hai cách diễn đạt có ý nghĩa tương tự với cấu trúc “The last time”:
How long + haven’t/hasn’t + S + Ved/V3?: Cấu trúc này được dùng để hỏi về khoảng thời gian từ lần cuối cùng một hành động được thực hiện đến hiện tại. |
Ví dụ:
- How long haven’t you played football? (Đã bao lâu rồi bạn chưa chơi bóng đá?)
- How long hasn’t he visited his grandparents? (Đã bao lâu rồi anh ấy không thăm ông bà?)
When + did + S + last + V?: Cấu trúc này đặt câu hỏi trực tiếp về thời điểm lần cuối một hành động diễn ra. |
Ví dụ:
- When did you last play football? (Lần cuối bạn chơi bóng đá là khi nào?)
- When did he last visit his grandparents? (Anh ấy thăm ông bà lần cuối khi nào?)
Xem thêm: Since và For trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và phân biệt
5. Phân biệt cấu trúc The last time và last time
Trong tiếng Anh, “the last time” và “last time” đều liên quan đến các sự kiện trong quá khứ, nhưng chúng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Điểm giống nhau:
- Cả hai đều được dùng để nói về những sự kiện đã xảy ra trước đây, có liên quan đến thời gian.
- Cả hai đều thường xuất hiện trong các câu ở thì quá khứ đơn.
Điểm khác nhau:
Cấu trúc The last time
Cụm từ “the last time” sử dụng mạo từ “the” để nhấn mạnh rằng đây là “lần cuối cùng” một sự việc xảy ra, và sau đó sự việc đó không lặp lại nữa.
Ví dụ:
- In 2010, she performed on stage for the last time to mark her retirement.(Vào năm 2010, cô ấy đã biểu diễn lần cuối trên sân khấu để đánh dấu sự giải nghệ.)
- It was the last time we traveled abroad together before the pandemic hit.(Đó là lần cuối cùng chúng tôi đi du lịch nước ngoài cùng nhau trước khi đại dịch bùng phát.)
Cấu trúc Last time
Cụm từ “last time” đóng vai trò như một trạng từ, thường được dùng để chỉ “lần gần đây nhất” mà một sự kiện hoặc hành động diễn ra trong quá khứ, tương tự cách sử dụng của “last week” hoặc “last month.”
Ví dụ:
- Last time, the company organized a workshop that attracted over 200 participants.(Lần gần đây nhất, công ty đã tổ chức một hội thảo thu hút hơn 200 người tham dự.)
- This park looks much greener now compared to the last time we visited.(Công viên này trông xanh hơn nhiều so với lần trước chúng ta ghé thăm.)
Bài tập áp dụng cấu trúc The last time
Bài tập: Viết lại các câu sau đây với cấu trúc “the last time” sao cho nghĩa không thay đổi.
- I haven’t gone swimming for two months.
=> ……………………………………………………………….
- It has been three years since we traveled abroad.
=> ……………………………………………………………….
- She hasn’t written a letter to her best friend since 2019.
=> ………………………………………………………………
- They last cleaned their house a week ago.
=> ………………………………………………………………
- The teacher hasn’t given us homework for five days.
=> ………………………………………………………………
- It has been six months since he visited his hometown.
=> ………………………………………………………………
- The company last organized a team-building activity in April.
=> ………………………………………………………………
- My parents haven’t attended a wedding since last summer.
=> ………………………………………………………………
- We last saw a rainbow two weeks ago.
=> ………………………………………………………………
- It has been a decade since they renovated their house.
=> ………………………………………………………………
Đáp án:
- The last time I went swimming was two months ago.
- The last time we traveled abroad was three years ago.
- The last time she wrote a letter to her best friend was in 2019.
- The last time they cleaned their house was a week ago.
- The last time the teacher gave us homework was five days ago.
- The last time he visited his hometown was six months ago.
- The last time the company organized a team-building activity was in April.
- The last time my parents attended a wedding was last summer.
- The last time we saw a rainbow was two weeks ago.
- The last time they renovated their house was a decade ago.
Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc câu trong tiếng Anh dễ hiểu và đầy đủ nhất
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc The last time cùng một số bài tập thực hành mà The IELTS Workshop dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn thêm vững vàng khi gặp các dạng bài tập và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, đơn giản hơn rất nhiều.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.