fbpx

Until + gì? Cách dùng cấu trúc Until chính xác nhất

Cấu trúc Until có thực sự khó như bạn nghĩ? Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhưng dễ gây nhầm lẫn. Hãy cùng The IELTS Workshop “nâng trình” tiếng Anh của bạn với toàn bộ kiến thức về cấu trúc until, cách dùng, những lỗi thường gặp và bài tập thực hành trong bài viết này nhé.

1. Until là gì?

“Until” /ənˈtɪl/ là một liên từ, giới từ nghĩa là “đến khi”, dùng để diễn tả khoảng thời gian cho đến một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện xảy ra.

Ví dụ:

  • I will wait until 5 PM. (Tôi sẽ đợi đến 5 giờ chiều.)
  • The store is open until 9 PM. (Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối.)

Vị trí của từ “until” trong câu:

  • Trước các từ chỉ thời gian (now, tomorrow, next month, this night, 6 a.m., v.v.): We stayed up until midnight. (Chúng tôi thức đến nửa đêm.)
  • Giữa 2 mệnh đề: He worked (mệnh đề 1) until the sun went down (mệnh đề 2). (Anh ấy làm việc đến khi mặt trời lặn.)
  • Trước danh từ chỉ sự kiện: The music played until the end of the party. (danh từ) (Nhạc vang lên cho đến cuối bữa tiệc.)

2. Các cấu trúc Until trong tiếng Anh

2.1 Cấu trúc Until đi cùng “never”

Cấu trúc: S + Had/Has/Have + Never + V (Past Participle) + Until + past simple/danh từ chỉ thời gian.

Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự việc việc chưa từng xảy ra cho khi một sự kiện khác được đề cập.

Ví dụ:

  • She has never traveled abroad until she visited Paris last year. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài cho đến khi cô ấy đến thăm Paris năm ngoái.)
  • They have never seen snow until they went to the mountains. (Họ chưa bao giờ nhìn thấy tuyết cho đến khi họ lên núi.)

2.2 Cấu trúc Until thể hiện sự việc đã hoàn thành

Cấu trúc: Past simple + Until + Past perfect

Cấu trúc until đi cùng thì hoàn thành để xác định thứ tự diễn ra của hai hành động được nhắc tới. Một hành động ở quá khứ kéo dài đến một thời điểm nào đó trong quá khứ, trước khi một hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • The train didn’t leave until all the passengers had boarded. (Tàu không khởi hành cho đến khi tất cả hành khách đã lên tàu.)
  • She waited until he had finished his speech. (Cô ấy đợi cho đến khi anh ấy nói xong bài phát biểu.)

2.3 Cấu trúc Until trong câu điều kiện

Cấu trúc: Future simple + Until + Present simple/ Present perfect

Cấu trúc until khi đi cùng thì tương lai đơn và hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành diễn tả điều kiện, hoặc để mô tả một sự kiện chưa diễn ra.

Ví dụ:

  • I won’t go until you apologize. (Tôi sẽ không đi cho đến khi bạn xin lỗi.)
  • He won’t eat until you say please. (Anh ấy sẽ không ăn cho đến khi bạn nói làm ơn.)

2.4 Cấu trúc Until dùng để nhấn mạnh sự kéo dài hành động

Cấu trúc: Past simple + Until + Past simple

Cấu trúc until ở đây dùng để diễn tả một hành động kéo dài cho đến khi hành động kia diễn ra.

Ví dụ:

  • They played games until their parents came home. (Họ chơi game đến khi bố mẹ về nhà.)
  • She didn’t eat until she finished her work. (Cô ấy không ăn cho đến khi làm xong việc.)

2.5 Cấu trúc Not until

Cấu trúc: Not until + danh từ/mệnh đề + đảo ngữ (trợ động từ + S + V)

Cấu trúc đảo ngữ not until nhấn mạnh mối quan hệ ngược giữa hai sự kiện hoặc tình huống, với ý nghĩa rằng hành động thứ hai chỉ xảy ra sau khi điều kiện hoặc thời điểm đã xảy ra.

Ví dụ:

  • Not until midnight did she finish her work. (Mãi đến nửa đêm cô ấy mới hoàn thành công việc.)
  • Not until she arrived did the meeting start. (Mãi đến khi cô ấy đến cuộc họp mới bắt đầu.)

Lưu ý: Ta cũng có thể sử dụng cấu trúc chưa đảo ngữ “it was not until… that…” với ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • It was not until midnight that she finished her work. (Mãi đến nửa đêm cô ấy mới hoàn thành công việc.)
  • It was not until the next day that they found the missing child. (Mãi đến ngày hôm sau họ mới tìm thấy đứa trẻ mất tích.)
Các cấu trúc Until trong tiếng Anh
Các cấu trúc Until trong tiếng Anh

Xem thêm: Apologize + gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

3. Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Until

3.1 Sử dụng giới từ sau “until”

Đi sau “until” chỉ có thể là danh từ/cụm từ chỉ thời gian, hoặc mệnh đề. Ta không dùng bất cứ giới từ nào sau “until”.

Ví dụ:

  • Sai: She slept until to noon.
  • Đúng: She slept until noon. (Cô ấy ngủ đến trưa.)

3.2 Sử dụng sai thì ngữ pháp

Mệnh đề đi sau “until” diễn ra trước, do đó cần sử dụng cùng một thì ngữ pháp, hoặc lùi một thì ngữ pháp so với mệnh đề đi trước “until”.

Ví dụ:

  • Sai: I waited until he will arrive. (Tôi đợi cho đến khi anh ấy sẽ đến.)
  • Đúng: I waited until he arrived. (Tôi đợi cho đến khi anh ấy đến.)

3.3 Sai cấu trúc Not until

Khi “not until” đứng đầu câu, mệnh đề chính cần được đảo ngữ.

Ví dụ:

  • Sai: Not until I realized he had left. (Không tôi nhận ra cho đến khi anh ấy đã rời đi.)
  • Đúng: Not until he had left did I realize. (Mãi đến khi anh ấy rời đi tôi mới nhận ra.)

3.4 Thiếu dấu câu

Nếu “until” nằm giữa câu, giữa 2 mệnh đề thì không cần dùng dấu phẩy. Nếu “until” nằm đầu câu thì phải dùng dấu phẩy để tách 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • Sai: Until he arrives I can’t start.
  • Đúng: Until he arrives, I can’t start. Hoặc I can’t start until he arrives.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Until
Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Until

Xem thêm: Cấu trúc Without: Định nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

4. Phân biệt Until và Till

“Until” và “till” đều là từ nối được sử dụng để chỉ thời gian hoặc điều kiện đến một thời điểm cụ thể. Chúng có cùng ý nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, giữa “until” và “till” có một khác biệt nhỏ như sau:

  • “Until”: được sử dụng phổ biến hơn và thường được coi là trình bày chính thống, trang trọng hơn.

Ví dụ: Please wait until the light turns green. (Vui lòng đợi đến khi đèn chuyển xanh.)

  • “Till”: là một biến thể viết tắt của “until” và được sử dụng không chính thống hơn trong văn viết và nói.

Ví dụ: Please wait till the light turns green. (Vui lòng đợi đến khi đèn chuyển xanh.)

Nếu bạn muốn trình bày văn bản một cách chính thống, trang trọng hơn thì nên sử dụng “until.” Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống không chính thức, “till” hoặc “’til” cũng có thể được chấp nhận.

5. Một số từ/cụm từ khác đi với Until

Ngoài cách dùng thông thường, “Until” còn kết hợp với nhiều từ và cụm từ khác, giúp câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến mà bạn nên biết:

Từ/cụm từ khác đi với UntilÝ nghĩaVí dụ
From now until thenTừ giờ đến lúc đóFrom now until then, I will be working on this project. (Từ giờ đến lúc đó, tôi sẽ làm việc cho dự án này.)
Not until laterMãi đến sau nàyNot until later did I realize my mistake. (Mãi đến sau này tôi mới nhận ra lỗi của mình.)
Until further noticeCho đến khi có thông báo mớiThe museum is closed until further notice. (Bảo tàng đóng cửa cho đến khi có thông báo mới.)
Until the end of timeCho đến tận thếI will love you until the end of time. (Anh sẽ yêu em đến tận thế.)
Until death do us partCho đến khi cái chết chia lìa đôi taThey vowed to love each other until death do us part. (Họ thề yêu nhau cho đến khi cái chết chia lìa đôi ta.)
Until kingdom comeĐến tận thếHe will argue about this until kingdom come. (Anh ấy sẽ tranh cãi về điều này đến tận thế.)
Until thenCho đến lúc đóI can’t tell you the answer now; until then, you’ll have to wait. (Tôi không thể nói cho bạn câu trả lời bây giờ; cho đến lúc đó, bạn sẽ phải đợi.)
Until nowCho đến bây giờUntil now, I’ve never seen such a beautiful sight. (Cho đến bây giờ, tôi chưa bao giờ thấy cảnh đẹp như vậy.)
Until when?Đến khi nào?Until when will you continue to work on this project? (Đến khi nào bạn sẽ tiếp tục làm dự án này?)
Until next timeCho đến lần sauThank you for coming; until next time, goodbye. (Cảm ơn bạn đã đến; cho đến lần sau, tạm biệt.)

Bài tập thực hành về cấu trúc Until

Chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp khi sử dụng cấu trúc Until

  1. He studied until he _____ (understand) the lesson. 
  2. She won’t talk until you _____ (listen) to her.
  3. I have never tasted sushi until my friend _____ (take) me to a Japanese restaurant.
  4. He _____ never (understand) the meaning of that poem until he read it again last night.
  5. They didn’t start the meeting until everyone _____ (arrive).
  6. I _____ (not eat) until I had finished my work.
  7. Not until the end of the movie _____ I (understand) the plot.
  8. It was not until she arrived that the meeting _____ (start).
  9. She cried until she _____ (have) no more tears.
  10. They argued until they _____ (be) exhausted.

Đáp án:

  1. understood
  2. listen
  3. took
  4. has never understood
  5. had arrived
  6. didn’t eat
  7. did I understand
  8. started
  9. had
  10. were

Xem thêm: Sau therefore là gì? Cách dùng Therefore trong tiếng Anh

Tạm kết

Cấu trúc Until là một công cụ đắc lực giúp bạn diễn đạt những hành động kéo dài đến một thời điểm nhất định. Việc nắm vững cấu trúc này và hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.


Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo