Cấu trúc wonder là một dạng ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Với khả năng biểu đạt sự tò mò, nghi vấn hay đưa ra yêu cầu lịch sự, “wonder” giúp câu văn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng chính xác cấu trúc wonder kèm theo bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp lẫn làm bài thi.
1. Khái niệm về cấu trúc wonder
Từ “wonder” trong tiếng Anh có thể mang nhiều chức năng tùy theo ngữ cảnh, như là một danh từ chỉ sự kỳ diệu hoặc điều bất ngờ, hay một động từ thể hiện sự tò mò, băn khoăn hoặc thắc mắc về điều gì đó.
Khi bàn về cấu trúc ngữ pháp, chúng ta chủ yếu tập trung vào cách sử dụng “cấu trúc wonder” như một động từ để diễn đạt suy nghĩ mang tính chất tự hỏi, nghi vấn nhẹ nhàng hoặc sự ngạc nhiên mang tính nội tâm.
Cấu trúc này thường đi kèm với câu gián tiếp, thể hiện những điều mà người nói đang suy nghĩ chứ không trực tiếp hỏi.
Ví dụ
- She wonders whether she made the right decision.
(Cô ấy đang băn khoăn liệu mình có đưa ra quyết định đúng hay không.) - He’s wondering if he should call her now or wait until tomorrow.
(Anh ấy đang phân vân có nên gọi cho cô ấy bây giờ hay chờ đến ngày mai.)
2. Cách sử dụng cấu trúc wonder
Từ “wonder” không chỉ đơn thuần thể hiện sự tò mò hay thắc mắc, mà còn được sử dụng như một phương tiện để truyền tải câu hỏi một cách nhẹ nhàng và tinh tế. Tuỳ vào từng tình huống, “wonder” có thể kết hợp với các dạng câu khác nhau để tạo nên những sắc thái giao tiếp phong phú và tự nhiên.
2.1. Dạng câu hỏi gián tiếp mang tính suy nghĩ cá nhân
Khi muốn thể hiện sự tò mò về một điều gì đó nhưng không trực tiếp hỏi
Cấu trúc: S + wonder + if/whether + S + V
Ví dụ:
- Linh wonders whether her package has arrived yet.
(Linh tự hỏi liệu bưu phẩm của cô ấy đã đến chưa.) - I wonder if he really meant what he said.
(Tôi thắc mắc liệu anh ấy có thực sự nghiêm túc với những gì đã nói không.)

Cấu trúc wonder ở dạng câu hỏi gián tiếp
2.2. Dùng để diễn đạt yêu cầu lịch sự hoặc lời đề nghị nhẹ nhàng
Trong những tình huống cần sự tinh tế, lịch sự, người nói có thể dùng:
S + wonder + if/whether + S + can/could/might + V
S + wonder + if it’s possible + to + V
Ví dụ:
- I wonder if you could lend me a hand with this project.
(Tôi không biết liệu bạn có thể giúp tôi một tay với dự án này không.) - We wonder if it’s possible to schedule a meeting next week.
(Chúng tôi tự hỏi liệu có thể sắp xếp một cuộc họp vào tuần tới không.)
2.3. Câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (Wh-question)
Khi bạn đang suy nghĩ về một thông tin cụ thể, bạn có thể sử dụng “cấu trúc wonder” kèm với các từ để hỏi như: what, why, where, how, when…
Cấu trúc: S + wonder + wh-question + S + V
Ví dụ:
- They wonder how long the presentation will last.
(Họ đang băn khoăn bài thuyết trình sẽ kéo dài bao lâu.) - I wonder where she bought that dress.
(Tôi đang tự hỏi cô ấy đã mua chiếc váy đó ở đâu.)
2.4. Hình thức lịch sự hơn với “I was wondering”
Đây là một phiên bản mềm mại hơn, thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống yêu cầu trang trọng, lịch sự.
Cấu trúc: I was wondering if/whether + S + could/would + V
Ví dụ:
- I was wondering if we could reschedule our appointment.
(Tôi đang băn khoăn liệu chúng ta có thể dời lịch hẹn không.) - I was wondering whether you’d be available for a quick chat.
(Tôi tự hỏi liệu bạn có rảnh để trò chuyện một chút không.)
2.5. Cách diễn đạt lịch sự trong tiếng Anh
Khi muốn đưa ra một lời yêu cầu hay đề xuất một cách nhẹ nhàng, không gây áp lực cho người nghe, người học tiếng Anh thường sử dụng cấu trúc:
I wonder if you can… hoặc I wonder if it’s possible to…
Đây là một cách nói rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp lịch sự, đặc biệt là trong email, hội thoại trang trọng, hoặc khi bạn muốn nhờ vả ai đó mà vẫn giữ phép lịch sự và sự tế nhị.
Ví dụ:
- I wonder if you could send me the updated report by this afternoon.
(Không biết bạn có thể gửi tôi bản báo cáo cập nhật vào chiều nay không.) - I wonder if it’s possible to arrange a meeting earlier next week.
(Tôi tự hỏi liệu có thể sắp xếp một cuộc họp sớm vào tuần tới không.)
3. Những thành ngữ phổ biến có chứa từ “wonder”
Từ “wonder” không chỉ được dùng trong cấu trúc câu thông thường mà còn xuất hiện khá thường xuyên trong các thành ngữ (idioms). Việc hiểu và vận dụng các idioms này giúp người học tiếng Anh trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
A wonder to behold | Một cảnh tượng đẹp hoặc hiện tượng đáng ngưỡng mộ | The northern lights are truly a wonder to behold. (Cực quang thực sự là kỳ quan đẹp mắt.) |
Gutless wonder | Người nhút nhát, thiếu dũng khí | He’s nothing but a gutless wonder—always afraid to speak his mind. (Anh ta chỉ là kẻ nhát gan, luôn sợ nói ra suy nghĩ.) |
One-hit wonder | Nghệ sĩ chỉ nổi tiếng nhờ một tác phẩm duy nhất | That singer was a one-hit wonder back in 2012. (Ca sĩ đó chỉ nổi một lần vào năm 2012.) |
Nine days’ wonder | Điều chỉ gây chú ý trong thời gian ngắn | His sudden fame turned out to be a nine days’ wonder. (Sự nổi tiếng bất ngờ của anh ấy nhanh chóng phai nhạt.) |
Small wonder | Không có gì đáng ngạc nhiên | Small wonder he got promoted—he’s the hardest worker on the team. (Không ngạc nhiên khi anh ấy được thăng chức – anh ấy là người chăm chỉ nhất nhóm.) |
For a wonder | Thật ngạc nhiên, điều hiếm xảy ra | For a wonder, it didn’t rain during the festival. (Thật ngạc nhiên là không mưa trong lễ hội.) |
Do wonders (for…) | Có tác động tích cực lớn, cải thiện rõ rệt | This new skincare routine has done wonders for my complexion. (Quy trình chăm sóc da mới này đã cải thiện làn da của tôi rõ rệt.) |
Wonder of wonders | Điều kỳ diệu trong những điều kỳ diệu (nhấn mạnh sự bất ngờ) | Wonder of wonders, my brother actually cleaned his room without being asked. (Thật bất ngờ, em trai tôi tự dọn phòng mà không ai nhắc nhở.) |
No wonder | Không có gì lạ, hoàn toàn dễ hiểu | No wonder the store is empty – the prices are way too high. (Không có gì lạ khi cửa hàng vắng khách – giá cả quá cao mà.) |
Work wonders | Mang lại kết quả tốt đẹp, hiệu quả bất ngờ | Meditation has worked wonders for my stress levels. (Thiền đã giúp tôi giảm căng thẳng một cách hiệu quả.) |
Xem thêm: Tổng hợp 50+ thành ngữ tiếng Anh (Idioms) theo chủ đề
4. Bài tập:
Điền “wonder” hoặc “wonder if/whether” vào chỗ trống cho phù hợp
- I __________ he’ll call me after the meeting.
- She __________ what her old classmates are doing now.
- We __________ it’s going to snow this weekend.
- I was __________ you had a moment to talk.
- They __________ how the magician performed that trick.
- I __________ she noticed the message I left.
- He __________ why she didn’t show up at the restaurant.
- I __________ I locked the door before leaving.
- I was just __________ you’d be able to help me carry these boxes.
- The children __________ what their birthday gifts would be.
Đáp án:
- wonder if
- wonder
- wonder if
- wondering if
- wonder
- wonder if
- wonder
- wonder if
- wondering if
- wonder
Xem thêm: Cấu trúc Whether: Định nghĩa, cách áp dụng và bài tập
Hiểu rõ cách dùng cấu trúc wonder không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn ghi điểm trong các bài thi học thuật như IELTS.
The IELTS Workshop hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn nền tảng vững chắc và bài tập thực tế để luyện tập. Hãy tiếp tục ôn tập và ứng dụng cấu trúc wonder vào các ngữ cảnh khác nhau để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày! Nếu bạn muốn có thêm kiến thức về các cấu trúc ngữ pháp khác, cũng như củng cố nền tảng cơ bản về IELTS, tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop nhé.