Khi học tiếng Anh, có những cụm từ được người bản ngữ sử dụng theo thói quen mà không phải lúc nào cũng có thể hiểu được nếu chỉ dịch từng từ riêng lẻ – đó chính là collocation. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các Collocation theo chủ đề thường gặp, có thể giúp bạn ghi điểm cao trong phần nói của kỳ thi IELTS.
1. Các Collocation theo chủ đề thông dụng
Để việc ghi nhớ và áp dụng collocation hiệu quả hơn, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các collocation theo chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày cũng như trong bài thi IELTS. Cụ thể:
1.1. Collocation về Environment
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
Raise someone’s awareness of sth | nâng cao ý thức về … | Schools play an important role in raising children’s awareness of environmental issues. (Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của trẻ em về các vấn đề môi trường.) |
Wildlife conservation | sự bảo vệ, bảo tồn thiên nhiên | Wildlife conservation helps preserve biodiversity and maintain ecological balance. (Bảo tồn thiên nhiên giúp duy trì đa dạng sinh học và sự cân bằng sinh thái.) |
The ozone layer | tầng ô-zôn | Scientists warn that damage to the ozone layer could lead to an increase in skin cancer. (Các nhà khoa học cảnh báo rằng tổn hại đến tầng ô-zôn có thể dẫn đến gia tăng ung thư da.) |
Heavy industry | ngành công nghiệp nặng | Heavy industry often contributes significantly to air and water pollution. (Ngành công nghiệp nặng thường gây ra ô nhiễm không khí và nước nghiêm trọng.) |
Fossil fuels | nhiên liệu hóa thạch | The world is seeking alternatives to fossil fuels to combat global warming. (Thế giới đang tìm kiếm các giải pháp thay thế nhiên liệu hóa thạch để chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu.) |
Environmentally friendly | thân thiện môi trường | Using reusable water bottles is an environmentally friendly habit. (Việc sử dụng chai nước có thể tái sử dụng là một thói quen thân thiện với môi trường.) |
Greenhouse effect | hiệu ứng nhà kính | The greenhouse effect is largely caused by carbon dioxide emissions. (Hiệu ứng nhà kính chủ yếu do khí thải CO2 gây ra.) |
Climate change | sự biến đổi khí hậu | Climate change is causing more frequent and intense natural disasters around the globe. (Sự thay đổi khí hậu đang gây ra các thảm họa thiên nhiên ngày càng thường xuyên và dữ dội trên toàn cầu.) |
To become extinct | tuyệt chủng | Without proper protection, many rare species could become extinct in the near future. (Nếu không được bảo vệ đúng cách, nhiều loài quý hiếm có thể tuyệt chủng trong tương lai gần.) |
Air quality | chất lượng không khí | Improving air quality requires stricter regulations on factories and transportation. (Việc cải thiện chất lượng không khí cần các quy định nghiêm ngặt hơn đối với nhà máy và phương tiện giao thông.) |
Environmental pollution | sự ô nhiễm môi trường | Environmental pollution affects not only human health but also the balance of ecosystems. (Ô nhiễm môi trường ảnh hưởng không chỉ đến sức khỏe con người mà còn đến sự cân bằng của hệ sinh thái.) |
Xem thêm: 80+ từ vựng IELTS chủ đề Environment/Môi trường (kèm bài mẫu)
1.2. Collocations về Health
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
To alleviate (the) pain/symptoms | làm dịu cơn đau hoặc giảm triệu chứng | Herbal tea can help alleviate cold symptoms such as a sore throat. (Trà thảo mộc có thể giúp làm dịu các triệu chứng cảm lạnh như đau họng.) |
To be overweight | có cân nặng vượt mức bình thường | Children who eat too much fast food may become overweight. (Trẻ em ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể bị thừa cân.) |
To have a balanced diet | duy trì một chế độ ăn uống hợp lý và đầy đủ dinh dưỡng | Athletes need to have a balanced diet to maintain energy levels. (Vận động viên cần có chế độ ăn uống cân bằng để duy trì mức năng lượng.) |
Side effects | tác dụng không mong muốn của thuốc hoặc điều trị | This medicine is effective, but it may cause unwanted side effects like headaches or nausea. (Thuốc này có hiệu quả, nhưng có thể gây tác dụng phụ như đau đầu hoặc buồn nôn.) |
To make a full recovery | hồi phục sức khỏe hoàn toàn | She made a full recovery after several weeks of intensive treatment. (Cô ấy đã hồi phục hoàn toàn sau vài tuần điều trị tích cực.) |
To go on a diet | bắt đầu chế độ ăn kiêng | After the holidays, many people go on a diet to lose the extra weight. (Sau kỳ nghỉ lễ, nhiều người bắt đầu ăn kiêng để giảm cân thừa.) |
To build up resistance to disease | tăng cường khả năng chống lại bệnh tật | Getting enough sleep helps build up your resistance to common illnesses. (Ngủ đủ giấc giúp tăng cường khả năng đề kháng với các bệnh thường gặp.) |
To reduce one’s stress levels | làm giảm tình trạng căng thẳng | Doing meditation regularly can significantly reduce your stress levels. (Thực hành thiền định thường xuyên có thể giảm đáng kể mức độ căng thẳng của bạn.) |
Xem thêm: Ăn điểm IELTS với 30+ từ vựng IELTS chủ đề Health/Sức khỏe
1.3. Collocations về Family
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
To strengthen/ weaken family relationships | củng cố/ làm suy yếu các mối quan hệ gia đình | Family gatherings can strengthen bonds. (Các buổi tụ họp gia đình có thể củng cố các mối quan hệ.) |
To negatively affect children’s long-term mental health | ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý lâu dài của trẻ | Abuse can negatively affect children’s mental health. (Lạm dụng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của trẻ.) |
To lack parental support | thiếu sự hỗ trợ từ cha mẹ | He lacks parental support at school. (Cậu ấy thiếu sự hỗ trợ của cha mẹ ở trường.) |
To bring up/ raise/ nurture children | nuôi nấng/ chăm sóc con cái | Parents raise children with love. (Cha mẹ nuôi nấng con cái bằng tình yêu.) |
The primary breadwinner | trụ cột chính trong gia đình | His mother is the primary breadwinner. (Mẹ anh ấy là trụ cột chính trong gia đình.) |
Family bonds | sự gắn kết gia đình | Family bonds are important. (Mối quan hệ gia đình là quan trọng.) |
Family background | hoàn cảnh gia đình | He has a complicated family background. (Anh ấy có hoàn cảnh gia đình phức tạp.) |
1.4. Collocations về Art
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
To be in awe | Kinh ngạc | The performance left me in awe. (Màn trình diễn khiến tôi kinh ngạc.) |
Standing ovation | Hoan nghênh | The singer received a standing ovation. (Ca sĩ nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.) |
To exceed one’s expectations | Vượt quá mong đợi | The concert exceeded my expectations. (Buổi hòa nhạc đã vượt quá mong đợi của tôi.) |
Artistically inclined | Năng khiếu nghệ thuật | She is artistically inclined and loves painting. (Cô ấy có năng khiếu nghệ thuật và yêu thích vẽ tranh.) |
Performance art | Nghệ thuật trình diễn | I love performance art because it’s live. (Mình thích nghệ thuật trình diễn vì nó trực tiếp.) |
Appeal to an audience | Thu hút một đối tượng khán giả | Digital art appeals to younger viewers. (Nghệ thuật kỹ thuật số thu hút khán giả trẻ.) |
Xem thêm: Khám phá từ vựng chủ đề Nghệ thuật (Art) cơ bản và thông dụng nhất
1.5. Collocations về Museums
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
Visual literacy | hiểu biết về thị giác | Schools are focusing on developing students’ visual literacy. (Các trường học đang chú trọng phát triển hiểu biết về thị giác của học sinh.) |
In-depth knowledge about sth | kiến thức chuyên sâu về thứ gì | She has in-depth knowledge about modern art. (Cô ấy có kiến thức chuyên sâu về nghệ thuật hiện đại.) |
Every so often | thỉnh thoảng | We meet for coffee every so often. (Chúng tôi gặp nhau uống cà phê thỉnh thoảng.) |
1.6. Collocations về Relationship
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
Fall in love | rơi vào lưới tình | They met at a party and soon fell in love. (Họ gặp nhau tại một buổi tiệc và nhanh chóng rơi vào lưới tình.) |
Soul mate | tri kỷ | He believes that she is his soul mate. (Anh ấy tin rằng cô ấy là tri kỷ của mình.) |
High school/college sweetheart | người yêu thời học sinh/sinh viên | They were high school sweethearts, and now they’re engaged. (Họ là người yêu thời học sinh, và bây giờ họ đã đính hôn.) |
Unrequited love | tình yêu không được đáp lại | She had unrequited love for him for years. (Cô ấy yêu anh ta không được đáp lại suốt nhiều năm.) |
Make friends | kết bạn | It’s easy to make friends if you’re open and approachable. (Thật dễ dàng để kết bạn nếu bạn cởi mở và dễ gần.) |
Close friends | bạn thân | He’s one of my closest friends, and I trust him completely. (Anh ấy là một trong những người bạn thân nhất của tôi và tôi hoàn toàn tin tưởng anh ấy.) |
Casual acquaintances | mối quan hệ xã giao | They are just casual acquaintances from work. (Họ chỉ là những người quen xã giao từ công ty.) |
Love at first sight | tiếng sét ái tình | It was love at first sight when they met at the concert. (Đó là tiếng sét ái tình khi họ gặp nhau ở buổi hòa nhạc.) |
He’s/she’s just not my type | anh ta/cô ta không phải kiểu tôi thích | She’s nice, but she’s just not my type. (Cô ấy dễ thương, nhưng cô ấy không phải kiểu tôi thích.) |
Happily married | cuộc hôn nhân hạnh phúc | They have been happily married for ten years. (Họ đã có cuộc hôn nhân hạnh phúc suốt mười năm.) |
The feeling is not mutual | tình cảm không được đáp lại | He likes her, but the feeling is not mutual. (Anh ta thích cô ấy, nhưng tình cảm không được đáp lại.) |
Good friends | bạn tốt | We’ve been good friends since childhood. (Chúng tôi đã là bạn tốt từ thời thơ ấu.) |
Have feelings for | có tình cảm với ai đó | She has feelings for him, but he’s just not interested. (Cô ấy có tình cảm với anh ta, nhưng anh ta thì không quan tâm.) |
Proposes to the woman | cầu hôn người phụ nữ | He finally proposed to the woman he had been dating for five years. (Cuối cùng anh ấy cầu hôn người phụ nữ mà anh ấy đã hẹn hò suốt năm năm.) |
Childhood sweetheart | người yêu thời thơ ấu | They were childhood sweethearts and later got married. (Họ là người yêu thanh mai trúc mã và sau đó kết hôn.) |
Cheating on | phản bội, phụ bạc | He was cheating on her with someone from his office. (Anh ta phản bội cô ấy với một người trong văn phòng.) |
Significant other | người yêu, một nửa đặc biệt | She introduced him as her significant other at the party. (Cô ấy giới thiệu anh ấy là người yêu của mình tại buổi tiệc.) |
Have an affair | ngoại tình | He had an affair with a co-worker, which caused the breakup. (Anh ta ngoại tình với một đồng nghiệp, dẫn đến cuộc chia tay.) |
Mutual friend | bạn chung | Sarah and I are meeting up through a mutual friend. (Sarah và tôi sẽ gặp nhau qua một người bạn chung.) |
Make a commitment | cam kết tiến tới hôn nhân | They made a commitment to get married after two years of dating. (Họ đã cam kết sẽ kết hôn sau hai năm hẹn hò.) |
Xem thêm: 100+ từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất
1.7. Collocations về Appearance
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
Bushy eyebrows | hàng chân mày rậm rạp | His bushy eyebrows make his face look more expressive. (Hàng chân mày rậm rạp của anh ta làm khuôn mặt anh thêm phần biểu cảm.) |
Pale blue eyes | đôi mắt màu xanh nhạt | She has pale blue eyes that are very striking. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh nhạt, rất nổi bật.) |
Hideously ugly | cực kỳ xấu xí | The monster in the movie was hideously ugly. (Con quái vật trong bộ phim trông cực kỳ xấu xí.) |
Square face | khuôn mặt chữ điền | He has a square face that is very masculine. (Anh ấy có khuôn mặt chữ điền, rất nam tính.) |
Broad shoulders | đôi vai rộng | His broad shoulders make him look strong and confident. (Đôi vai rộng của anh ta khiến anh trông thật mạnh mẽ và tự tin.) |
Unkempt | trông rất bù xù | His hair was unkempt after a long day at work. (Mái tóc của anh ấy trông rất bù xù sau một ngày dài làm việc.) |
Deep-set eyes | đôi mắt sâu | His deep-set eyes give him an intense look. (Đôi mắt sâu của anh ta khiến anh trông có vẻ mạnh mẽ.) |
Upturned nose | mũi hếch | She has an upturned nose that gives her a cute appearance. (Cô ấy có mũi hếch, khiến cô trông thật dễ thương.) |
A radiant complexion | một làn da khỏe mạnh và tràn đầy sức sống | She has a radiant complexion that glows naturally. (Cô ấy có một làn da khỏe mạnh và tràn đầy sức sống, tự nhiên tỏa sáng.) |
Comb his hair | chải mái tóc của mình | He always takes time to comb his hair before going out. (Anh ấy luôn dành thời gian chải mái tóc trước khi ra ngoài.) |
Bears a striking resemblance to | trông cực kỳ giống với | He bears a striking resemblance to his grandfather. (Anh ấy trông cực kỳ giống ông của mình.) |
Hourglass figure | thân hình đồng hồ cát | She has an hourglass figure that everyone admires. (Cô ấy có thân hình đồng hồ cát mà ai cũng ngưỡng mộ.) |
Athletic build | dáng người đầy cơ bắp | His athletic build is the result of years of training. (Dáng người đầy cơ bắp của anh ấy là kết quả của nhiều năm tập luyện.) |
1.8. Collocations về Feeling
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
Lost my temper | Không giữ được bình tĩnh (mất kiểm soát và thể hiện sự giận dữ) | I lost my temper when they were late again. (Tôi không giữ được bình tĩnh khi họ lại đến muộn.) |
Bottle up her emotions | Giấu kín cảm xúc của mình | She tends to bottle up her emotions instead of expressing them. (Cô ấy có xu hướng giấu kín cảm xúc thay vì thể hiện chúng.) |
Ridiculously excited | Phấn khích đến buồn cười (vô cùng phấn khích) | The kids were ridiculously excited about their upcoming trip. (Bọn trẻ vô cùng phấn khích về chuyến đi sắp tới.) |
Pleasantly surprised | Vừa ngạc nhiên vừa thích thú | I was pleasantly surprised by the gift I received. (Tôi rất ngạc nhiên và thích thú với món quà tôi nhận được.) |
Overwhelmed with emotion | Tràn ngập cảm xúc (khi cảm xúc mạnh đến mức khó nghĩ hay nói) | She was overwhelmed with emotion when she saw her old friend. (Cô ấy tràn ngập cảm xúc khi gặp lại người bạn cũ.) |
Terribly sorry | Cực kỳ hối hận | I’m terribly sorry for being late to the meeting. (Tôi cực kỳ hối hận vì đã đến muộn cuộc họp.) |
Seething with anger | Không giữ nổi sự bình tĩnh | He was seething with anger after hearing the news. (Anh ấy không giữ nổi sự bình tĩnh sau khi nghe tin tức.) |
Show her feelings | Thể hiện cảm xúc của mình | She didn’t want to show her feelings in front of others. (Cô ấy không muốn thể hiện cảm xúc của mình trước mặt người khác.) |
Deeply depressed | Suy nhược nặng (suffer from depression) | After losing his job, he felt deeply depressed. (Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy suy nhược nặng.) |
Blissfully happy | Vui sướng tột độ (hạnh phúc cực kỳ) | They were blissfully happy on their wedding day. (Họ vô cùng hạnh phúc trong ngày cưới.) |
Visibly disappointed | Tỏ ra vô cùng thất vọng | She was visibly disappointed when she didn’t get the job. (Cô ấy tỏ ra vô cùng thất vọng khi không nhận được công việc.) |
Emotional wreck | Suy nhược cả thể chất lẫn tinh thần | After hearing the bad news, he was an emotional wreck. (Sau khi nghe tin xấu, anh ấy suy nhược cả thể chất lẫn tinh thần.) |
Worried sick | Vô cùng lo lắng (rất lo lắng) | She was worried sick about her sick child. (Cô ấy vô cùng lo lắng về đứa con bệnh.) |
Delivery | Sanh (quá trình sinh em bé) | She went into labor early, and her delivery was fast. (Cô ấy chuyển dạ sớm và quá trình sanh diễn ra nhanh chóng.) |
Complications | Biến chứng | The patient developed complications after the surgery. (Bệnh nhân đã gặp phải biến chứng sau ca phẫu thuật.) |
1.9. Collocations về Sports
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
Enter a competition | tham gia một cuộc thi | He entered a competition to become the best dancer. (Anh ấy tham gia cuộc thi để trở thành vũ công giỏi nhất.) |
Achieve a personal best | đạt được thành tích cá nhân xuất sắc | She achieved a personal best in the 200-meter sprint. (Cô ấy đã đạt được thành tích cá nhân xuất sắc trong cuộc chạy 200 mét.) |
Martial arts | môn võ thuật | He practices martial arts to improve his strength and flexibility. (Anh ấy tập võ thuật để cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt.) |
Tournament | vòng thi đấu | The tournament will be held next month in Paris. (Giải đấu sẽ được tổ chức vào tháng tới tại Paris.) |
Withdraw from the competition | rút lui khỏi cuộc thi | She decided to withdraw from the competition due to an injury. (Cô ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi vì bị chấn thương.) |
Enhance their performance | nâng cao thành tích của họ | The coach advised the players to enhance their performance by practicing more. (Huấn luyện viên khuyên các cầu thủ nâng cao thành tích của họ bằng cách luyện tập nhiều hơn.) |
Break the world record | phá vỡ kỷ lục thế giới | The athlete broke the world record in the high jump. (Vận động viên đã phá vỡ kỷ lục thế giới ở môn nhảy cao.) |
Home game | sự kiện thể thao diễn ra trên sân nhà | The team won their home game 3-1. (Đội đã thắng trận sân nhà với tỷ số 3-1.) |
Gymnastics | môn thể dục dụng cụ | She is excellent at gymnastics and can do many complex routines. (Cô ấy rất giỏi môn thể dục dụng cụ và có thể thực hiện nhiều động tác phức tạp.) |
Set a new world record | lập kỷ lục thế giới mới | He set a new world record in the 100-meter race. (Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới ở môn chạy 100 mét.) |
Lift weights | môn cử tạ | She lifts weights every morning to stay fit. (Cô ấy tập cử tạ mỗi sáng để giữ vóc dáng khỏe mạnh.) |
Fail a drug test | phát hiện sử dụng chất cấm | He failed the drug test after the competition. (Anh ấy đã thất bại trong bài kiểm tra chất cấm sau cuộc thi.) |
Tie the game | cầm hòa trong một sự kiện thể thao | The match ended in a tie, with both teams scoring 2 goals. (Trận đấu kết thúc với kết quả hòa, cả hai đội đều ghi được 2 bàn.) |
1.10. Collocations về Weather
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
The wind is picking up | Gió đang mạnh lên | The wind is picking up, so we should head indoors. (Gió đang mạnh lên, chúng ta nên vào trong nhà.) |
The weather was lousy, miserable, nasty, dreadful, or terrible | Thời tiết tồi tệ, khó chịu | The weather was dreadful, with rain pouring down all day. (Thời tiết thật tồi tệ, mưa rơi suốt cả ngày.) |
Blast of wind | Luồng gió | A blast of wind knocked over the table on the balcony. (Một luồng gió mạnh đã làm đổ bàn ở ban công.) |
Harsh/severe/wild weather | Thời tiết khắc nghiệt/ dữ dội | The wild weather destroyed many homes in the area. (Thời tiết dữ dội đã phá hủy nhiều ngôi nhà trong khu vực.) |
Storm clouds | Mây đen | The storm clouds gathered quickly, signaling the storm’s arrival. (Mây đen tụ lại nhanh chóng, báo hiệu cơn bão sắp đến.) |
The weather was beautiful, lovely, ideal, superb, or perfect | Thời tiết đẹp, lý tưởng, tuyệt vời | The weather was perfect for a picnic in the park. (Thời tiết lý tưởng cho một buổi dã ngoại trong công viên.) |
Unseasonably cool | Lạnh trái mùa | It’s unseasonably cool for this time of year. (Trời lạnh trái mùa vào thời điểm này trong năm.) |
Heavy clouds | Mây nhiều | There are heavy clouds in the sky, so it might rain soon. (Trời có nhiều mây, có thể sẽ mưa sớm.) |
Muggy/sultry weather | Thời tiết oi bức/ngột ngạt | The muggy weather made it hard to breathe outside. (Thời tiết oi bức khiến tôi khó thở khi ra ngoài.) |
Shoveling the snow | Xúc tuyết | After the heavy snowstorm, we spent hours shoveling the snow. (Sau cơn bão tuyết lớn, chúng tôi đã dành nhiều giờ để xúc tuyết.) |
Soak up the sunshine | Đắm mình trong ánh nắng mặt trời | I love to soak up the sunshine during my summer vacations. (Tôi thích đắm mình trong ánh nắng mặt trời trong kỳ nghỉ hè.) |
An icy wind | Một cơn gió lạnh | An icy wind blew through the trees, making everyone shiver. (Một cơn gió lạnh thổi qua những cây, khiến mọi người phải rùng mình.) |
The wind is dying down | Gió đang giảm dần | As the storm passed, the wind is dying down. (Khi cơn bão qua đi, gió đang giảm dần.) |
High/strong winds | Gió lớn/mạnh | The high winds made it impossible to walk outside. (Gió mạnh khiến tôi không thể đi bộ ngoài trời.) |
Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng chủ đề Thời tiết (Weather) trong tiếng Anh
2. Những lưu ý khi sử dụng Collocation trong IELTS
Collocation là một công cụ hữu ích để cải thiện điểm số trong IELTS, nhưng cần áp dụng một cách chiến lược để áp dụng thông minh. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng collocation theo chủ đề:
- Tránh lạm dụng collocation: Sử dụng collocation ở vị trí quan trọng để nhấn mạnh ý chính, ưu tiên chất lượng hơn số lượng.
- Chú ý ngữ pháp đi kèm collocation: Đảm bảo sử dụng đúng giới từ và cấu trúc ngữ pháp khi dùng collocation.
- Hiểu ý nghĩa sâu sắc của collocation: Học collocation với ví dụ thực tế để hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
- Đảm bảo tính tự nhiên trong ngữ cảnh: Chỉ sử dụng collocation phù hợp với ngữ cảnh.
- Đa dạng hóa collocation: Luyện tập sử dụng nhiều collocation khác nhau theo chủ đề.
Xem thêm: Tổng hợp collocations của những động từ thường gặp (DO, MAKE, GO, GET, HAVE,…)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về collocation và biết cách vận dụng các collocation theo chủ đề một cách linh hoạt trong phần Speaking của IELTS. Việc sử dụng đúng và tự nhiên những cụm từ này sẽ giúp bài nói của bạn trở nên mượt mà, tự nhiên hơn như người bản ngữ và ghi điểm cao hơn.
Để có thể luyện tập nhiều hơn về kỹ năng nói, tham khảo ngay khoá bổ trợ chuyên sâu của The IELTS Workshop để được luyện nói 1-1 cũng các thầy cô 8.0+ IELTS nhé.