fbpx

Top 15+ Phrasal Verb chủ đề Sport thường gặp trong tiếng Anh

Phrasal verb (cụm động từ) là một kiến thức vô cùng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Phrasal verb giúp chúng ta có thêm từ vựng phong phú dùng trong giao tiếp hoặc bài thi IELTS Speaking. Sau đây mời bạn đọc cùng kham khảo 15+ Phrasal Verb chủ đề Sport thường gặp trong tiếng Anh do The IELTS Workshop tổng hợp nhé.

Top 15+ Phrasal Verb chủ đề Sport thường gặp

Có rất nhiều Phrasal Verb chủ đề Sport mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, The IELTS Workshop sẽ chỉ liệt kê 15+ Phrasal Verb có tính ứng dụng cao nhất cũng như phổ biến nhất cho bạn.

STTPhrasal Verb MeaningNghĩaVí dụ
1Bear down onTấn công mãnh liệt một đối thủ hoặc một mục tiêuTấn công mãnh liệtThe football team bore down on their opponent’s goal in the final minutes of the game. (Đội bóng đá đã tấn công mãnh liệt vào khung thành đối phương trong những phút cuối cùng của trận đấu.)
2Come out swingingBắt đầu một hoạt động hoặc sự kiện một cách mạnh mẽ và quyết đoánBắt đầu mạnh mẽThe boxer came out swinging in the first round. (Quyền thủ đã tung ra những cú đấm mạnh mẽ ngay từ hiệp đầu tiên.)
3Blow the whistle onTố cáo ai đó gian lận hoặc vi phạm luật chơi trong thể thaoTố cáoThe referee blew the whistle on the player for handball. (Trọng tài đã thổi phạt cầu thủ vì chơi bóng bằng tay.)
4Break the iceBắt đầu một hoạt động hoặc sự kiện, đặc biệt là để giảm bớt sự căng thẳng hoặc lo lắngBắt đầu, phá vỡ bầu không khíThe new player broke the ice with a friendly smile. (Cầu thủ mới đã phá vỡ bầu không khí căng thẳng bằng một nụ cười thân thiện.)
5Cheer onCổ vũ cho một đội hoặc một vận động viên trong một sự kiện thể thaoCổ vũThe fans cheered on their team as they scored the winning goal. (Người hâm mộ đã cổ vũ cho đội của họ khi họ ghi bàn thắng quyết định.)
6Get into the swing of thingsBắt đầu quen với một hoạt động hoặc sự kiện và trở nên thoải mái hơn khi tham gia vào nó.Bắt đầu quen với, bắt nhịpThe team took a while to get into the swing of things, but they eventually started playing well. (Đội đã mất một thời gian để bắt nhịp trận đấu, nhưng cuối cùng họ đã bắt đầu chơi tốt.)
7Give it one’s all Tận dụng mọi nỗ lực để đạt được điều gì đó, đặc biệt là trong một sự kiện thể thao.Tận dụng mọi nỗ lực, cố gắng hết sứcThe runner gave it her all in the final race, but she just missed out on a medal. (Vận động viên đã cố gắng hết sức trong cuộc đua cuối cùng, nhưng cô ấy đã chỉ về nhì.)
8Go down to the wireDiễn ra đến phút cuối cùng hoặc thời điểm quyết địnhDiễn ra đến phút cuốiThe game went down to the wire, with the score tied until the very last second. (Trận đấu diễn ra đến phút chót, với tỷ số hòa cho đến giây phút cuối cùng.)
9Hang up one’s bootsGiã từ sự nghiệp thể thao.Giã từThe legendary athlete announced that he was hanging up his boots. (Vận động viên huyền thoại đã thông báo rằng anh ấy sẽ giã từ sự nghiệp.)
10Keep one’s eye on the ballTập trung vào mục tiêu hoặc nhiệm vụ hiện tại.Tập trungThe quarterback kept his eye on the ball and threw a perfect pass. (Cầu thủ bóng bầu dục đã tập trung vào quả bóng và ném một đường chuyền hoàn hảo.)
11Knock it out of the parkThành công vang dội trong một sự kiện thể thaoThành công vang dộiThe batter knocked the ball out of the park for a home run. (Cầu thủ bóng chày đã đánh bóng bay ra khỏi sân để ghi một điểm toàn đội.)
12Level the playing fieldTạo điều kiện bình đẳng cho tất cả mọi người trong một sự kiện thể thao.Tạo điều kiện bình đẳngThe new rules are designed to level the playing field for all teams. (Luật mới được thiết kế để tạo điều kiện bình đẳng cho tất cả các đội.)
13Make a comebackTrở lại sau một thất bại hoặc chấn thương.Trở lạiThe injured player made a remarkable comeback. (Cầu thủ chấn thương đã có sự trở lại đáng chú ý)
14Put up a fight Chiến đấu hết mình cho dù có ít cơ hội chiến thắng.Chiến đấu hết mìnhEven though they were the underdog, the team put up a fight. (Mặc dù là đội yếu hơn, nhưng đội bóng vẫn chiến đấu hết mình.)
15Warm upThực hiện các bài tập nhẹ nhàng để chuẩn bị cho hoạt động thể thao.Khởi độngThe athletes warmed up before the competition. (Các vận động viên đã khởi động trước khi thi đấu.)

Bài tập vận dụng

Điền các Phrasal verb chủ đề Sport trên đây vào chỗ trống trong câu sao cho phù hợp:

  1. The boxer needs to _____________ on his opponent in the final round.
  2. The sprinter _____________ all the way to the finish line.
  3. The fans _____________ their team with loud cheers.
  4. The tennis player _____________ after a two-year injury.
  5. The new coach is trying to _____________ the playing field for all the athletes.

Đáp án:

  1. Bear down on (Tấn công mãnh liệt). Giải thích: Tay đấm cần phải tấn công mãnh liệt đối thủ của mình trong hiệp cuối cùng để giành chiến thắng.
  2. Give it one’s all (Tận dụng mọi nỗ lực). Giải thích: Vận động viên chạy nước rút đã dốc hết sức để về đích đầu tiên.
  3. Cheer on (Cổ vũ). Giải thích: Các cổ động viên đã cổ vũ đội của họ bằng những tiếng hò reo cuồng nhiệt để tiếp thêm động lực cho họ.
  4. Make a comeback (Trở lại). Giải thích: Tay vợt tennis đã trở lại thi đấu sau hai năm chấn thương.
  5. Level the playing field (Tạo điều kiện bình đẳng). Giải thích: Huấn luyện viên mới đang cố gắng tạo điều kiện bình đẳng cho tất cả các vận động viên để họ có thể thi đấu hết khả năng của mình.

Tạm kết

Qua các cụm động từ Phrasal Verb chủ đề Sport thông dụng ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.

Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.

khóa học freshman the ielts workshop - Phrasal Verb chủ đề thể thao

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo