Concentrate là một trong những động từ quan trọng và được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và cả các ngữ cảnh học thuật, công việc. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng nắm rõ Concentrate đi với giới từ gì. Trong bài viết sau, The IELTS Workshop sẽ lý giải chi tiết và cụ thể cho bạn nhé!
1. Concentrate là gì?
Concentrate theo từ điển Cambridge có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ. Cụ thể, định nghĩa của Concentrate khi là động từ và danh từ như sau:
Concentrate là động từ
Khi được sử dụng như một động từ, Concentrate thông thường mang các ý nghĩa:
- Tập trung, dồn sự chú ý hoặc năng lượng vào một việc cụ thể nào đó.
- Làm đặc, cô đặc, làm tăng nồng độ của một chất lỏng bằng cách loại bỏ nước hoặc dung môi.
- Hợp lực, đóng góp công sức để đạt được một mục tiêu cụ thể.
- Ép chặt, làm cô đọng hoặc thu nhỏ lại.
- Tụ họp, tập trung hoặc quy tụ lại thành một nhóm.
Ví dụ:
- She needs to concentrate fully on her studies. (Cô ấy cần chú tâm hoàn toàn vào việc học.)
- The conference will concentrate specialists from various countries to address climate issues. (Hội nghị sẽ tập trung các chuyên gia từ nhiều quốc gia để giải quyết các vấn đề về khí hậu.)
Concentrate là danh từ
Trong khi đó, khi được dùng như một danh từ, Concentrate lại mang các ý nghĩa như sau:
- Chất cô đặc/ chất lỏng đã được giảm bớt hàm lượng nước hoặc dung môi để tăng nồng độ.
- Phần cô đặc, phần chất lỏng hoặc hỗn hợp đã được làm đậm đặc.
- Một vị trí hoặc khu vực nơi nhiều người hoặc hoạt động được quy tụ.
Ví dụ:
- This chemical concentrate must be mixed with a solvent for proper use. (Phần cô đặc của hóa chất này cần được pha với dung môi để sử dụng đúng cách.)
- The park is a concentrate of recreational activities and family gatherings. (Công viên là nơi tập trung các hoạt động giải trí và những buổi tụ họp gia đình.)
2. Các loại từ khác của Concentrate
Trước khi tìm hiểu Concentrate đi với giới từ nào, hãy cùng xem xét các ý nghĩa khi từ này là danh từ, trạng từ và tính từ.
Danh từ – noun
- Concentration: Sự tập trung.
Ví dụ: His concentration was evident during the intense game. (Sự tập trung của anh ấy rõ ràng trong trận đấu căng thẳng.)
- Concentrator: chỉ người hoặc thiết bị hỗ trợ việc tập trung.
Ví dụ: The concentrator focuses sunlight onto solar panels to generate electricity. (Thiết bị tập trung ánh sáng mặt trời vào các tấm pin để tạo ra điện năng.)
Tính từ – adjective
- Concentrative: chỉ khả năng tập trung hoặc chú ý cao.
Ví dụ: Regular meditation improves concentrative skills. (Thiền thường xuyên cải thiện kỹ năng tập trung.)
- Concentrated: được tập trung vào một điểm hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: A concentrated campaign was launched to raise awareness about recycling. (Một chiến dịch tập trung được thực hiện để nâng cao nhận thức về tái chế.)
Trạng từ – adverb
Concentratedly: mang ý nghĩa một cách tập trung.
Ví dụ: He worked concentratedly on solving the complex math problem. (Anh ấy làm việc một cách tập trung để giải bài toán phức tạp.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
3. Concentrate đi với giới từ gì?
Concentrate đa phần sẽ đi cùng giới từ on để biểu đạt ý nghĩa “tập trung, chú tâm vào một điều gì đó”. Tuy nhiên, từ này cũng có thể đi cùng giới từ in và at. Cụ thể như sau:
Concentrate + on
Cấu trúc Concentrate + on + N/V_ing được sử dụng để thể hiện việc dồn sự chú ý hoặc tập trung vào một mục tiêu, vấn đề hay điều cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- She tries to concentrate on her studies despite the noise. (Cô ấy cố gắng tập trung vào việc học của mình dù có tiếng ồn.)
- We should concentrate on solving the main issue first. (Chúng ta nên tập trung giải quyết vấn đề chính trước tiên.)
Concentrate + in
Cấu trúc Concentrate + in thường dùng để diễn tả hành động tập trung tại một không gian hoặc thời gian, thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- He concentrated in his room to finish the project. (Anh ấy tập trung trong phòng để hoàn thành dự án.)
- She concentrated in the early morning to write her report. (Cô ấy tập trung vào buổi sáng sớm để viết báo cáo.)
Concentrate + at
Cấu trúc Concentrate + at thường dùng để diễn tả hành động tập trung hoặc chú ý đến một mục tiêu cụ thể hoặc một vị trí cụ thể trong không gian.
Ví dụ:
- He concentrated at the board during the chess game. (Anh ấy tập trung vào bàn cờ trong suốt trận đấu.)
- The artist concentrated at the canvas while painting. (Người họa sĩ tập trung vào tấm vải khi vẽ tranh.)
Xem thêm: Apply đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng Apply
4. Các cấu trúc khác với Concentrate
Sau đây là một vài cấu trúc khác đi cùng với Concentrate mà bạn có thể sử dụng để bài viết hoặc bài nói thêm ấn tượng:
- Concentrate the mind/one’s mind(s)
Cụm từ này thể hiện ý nghĩa “tập trung cao độ để giải quyết một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể”.
Ví dụ: Before the exam, the teacher advised students to concentrate their minds and avoid any distractions. (Trước kỳ thi, giáo viên khuyên học sinh tập trung tinh thần và tránh mọi sự phân tâm.)
- Concentrate one’s effort on sth
Cấu trúc này mang ý nghĩa rằng “tập trung nỗ lực vào một nhiệm vụ cụ thể”.
Ví dụ: The research team concentrated their efforts on creating a vaccine for the new virus strain. (Nhóm nghiên cứu đã tập trung nỗ lực vào việc tạo ra một loại vắc-xin cho chủng virus mới.)
- Concentrate one’s resources on sth
Cụm từ này thể hiện ý nghĩa “tập trung tài nguyên (như công nghệ, nhân sự, tài chính, kinh phí) vào một dự án hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: The startup decided to concentrate their resources on improving their flagship product. (Công ty khởi nghiệp quyết định tập trung nguồn lực để cải thiện sản phẩm chủ lực của họ.)
- Concentrate one’s attention on sth
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt ý nghĩa “tập trung sự chú ý vào một vấn đề cụ thể”.
Ví dụ: While reading the contract, she concentrated her attention on the financial clauses. (Khi đọc hợp đồng, cô ấy tập trung sự chú ý vào các điều khoản tài chính.)
Xem thêm: Afraid đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc Afraid
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Concentrate
Để đa dạng hóa vốn từ vựng, bên cạnh Concentrate, bạn có thể áp dụng một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau đây. Cùng The IELTS Workshop khám phá:
Từ đồng nghĩa
Đồng nghĩa với Concentrate | Ý nghĩa | Ví dụ |
Focus on = Take notice of = Pay attention to | Dành sự chú ý hoặc tập trung vào một điều gì cụ thể, thường là một nhiệm vụ, vấn đề hoặc ai đó | You should focus on understanding the concept before moving to the exercises. (Bạn nên tập trung vào việc hiểu khái niệm trước khi chuyển sang làm bài tập.) |
Centralize | Gom hoặc tập trung các hoạt động, nguồn lực hoặc thông tin tại một địa điểm hoặc một điểm chính | The organization plans to centralize all training sessions at the headquarters for better access. (Tổ chức dự định tập trung tất cả các buổi đào tạo tại trụ sở chính để thuận tiện hơn.) |
Put one’s mind to | Đặt toàn bộ sự chú tâm, ý chí vào một mục tiêu hoặc nhiệm vụ nào đó | If he puts his mind to mastering the piano, he’ll become an excellent musician. (Nếu anh ấy đặt toàn bộ tâm trí vào việc học đàn piano, anh ấy sẽ trở thành một nhạc công xuất sắc.) |
Boil down = Condense | Làm cô đặc hoặc giảm bớt, thường để làm nổi bật phần quan trọng hoặc tinh túy của thứ gì đó | The article boiled down the main arguments into three concise points. (Bài viết đã cô đọng các lập luận chính thành ba điểm ngắn gọn.) |
Từ trái nghĩa
Trái nghĩa với Concentrate | Ý nghĩa | Ví dụ |
Distract | Làm mất tập trung, khiến ai đó không chú ý vào việc đang làm | The loud music in the background distracted him from focusing on his studies. (Tiếng nhạc lớn ở phía sau khiến anh ta mất tập trung vào việc học.) |
Disperse | Phân tán, giải tán | After the protest ended, the crowd began to disperse peacefully. (Sau khi cuộc biểu tình kết thúc, đám đông bắt đầu giải tán một cách yên bình.) |
Let one’s mind wander | Để đầu óc trôi dạt, không giữ sự tập trung vào công việc cụ thể | She let her mind wander during the meeting, which led to missing some important points. (Cô ấy để tâm trí lơ đễnh trong cuộc họp, dẫn đến việc bỏ lỡ một số điểm quan trọng.) |
Dilute | Làm loãng, giảm bớt cường độ | You should dilute the paint with a small amount of water to achieve the desired consistency. (Bạn nên pha loãng sơn với một lượng nhỏ nước để đạt được độ đặc mong muốn.) |
Xem thêm: Absent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập có đáp án
Bài tập vận dụng
Bài 1. Hãy lựa chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau:
- She tried to concentrate on/at her studies despite the loud construction noise outside.
- The intense training program required him to concentrate his mind/skills on mastering new techniques.
- Power in the organization is highly concentrated in/on the board of directors.
- The dangerous concentration/concentrated of chemicals in the air posed a health hazard.
- The concentrated/concentration efforts of the team led to the project’s success.
- The children found it hard to concentrate on/in the lesson because of the hot weather.
- The solution needs to be diluted because its concentration/concentrated is too high.
- Economic activities are heavily concentrated on/in urban areas.
- The manager asked everyone to concentrate their efforts/attention on completing the report by the deadline.
- The factory released a concentrated/concentration amount of waste, violating environmental regulations.
Bài 2. Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp (on, in, at, about):
- The athlete focused and concentrated ______ the finish line as the race progressed.
- I find it difficult to concentrate ______ my homework when there’s loud music playing.
- During the meeting, the team was asked to concentrate ______ the main topic rather than side discussions.
- She couldn’t concentrate ______ the task because her mind kept wandering ______ her family problems.
- To prepare for the presentation, he had to concentrate ______ every detail of the slides.
- The manager advised employees to concentrate ______ their strengths instead of worrying ______ their weaknesses.
- He sat quietly, trying to concentrate ______ his breathing while meditating ______ the park.
- The scientist concentrated ______ finding a solution to the problem while remaining ______ the lab late at night.
- The workshop will concentrate ______ strategies to improve productivity and briefly touch ______ stress management.
- The students were asked to concentrate ______ the library to prepare for their exams.
Đáp án:
Bài 1:
- on
- mind
- in
- concentration
- concentrated
- on
- concentration
- in
- efforts
- concentrated
Bài 2:
- at
- on
- on
- on, about
- on
- on, about
- on, in
- on, in
- on, on
- in
Xem thêm: Contrary đi với giới từ gì? Cách dùng Contrary chuẩn xác nhất
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Concentrate đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Concentrate chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.