Trong bài viết về Danh từ (NOUN) trước, ta đã biết danh từ có thể phân loại thành danh từ đếm được và không đếm được. Vậy, làm thế nào để định lượng được những danh từ không đếm được? Và đâu là những trường hợp đặc biệt? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Tổng quan về danh từ không đếm được
Hầu hết danh từ không đếm được sẽ là những danh từ liên quan đến:
- Chất lỏng (liquid): milk, water, honey
- Chất khí (gas): Ví dụ: nitrogen, oxygen,
- Bột/hạt (powder and grain): rice, sugar, sand
- Ý nghĩa trừu tượng (abstract ideas): information, advice, experience, idea
- Hiện tượng tự nhiên (natural phenomenon): fire, snow
- Danh từ khối (mass nouns): clothes, jewelry, luggage
- Trạng thái (state of being): independence, marriage
- Cảm xúc (feelings): happiness, anger, love
Một vài lưu ý:
Danh từ không đếm được không có dạng số ít hay số nhiều. Vậy nên, nó không thể đi kèm với số đếm hay các từ hạn định như a/an hay many,…
Ví dụ, với từ chocolate (socola), ta không thể đếm 1 socola, 2 socola.. Tuy nhiên, ta có thể đếm 1 thanh (a bar or chocolate), hoặc 1 hộp (a box of chocolate).
Việc sử dụng những từ như bar, box,… là cách định lượng cho những danh từ không đếm được. Cấu trúc này được biết tới như cấu trúc định lượng (partitive structure).
2. Cấu trúc định lượng với danh từ không đếm được
Cấu trúc này thường diễn đạt dưới dạng:
a + [something] of + [uncountable noun]
Trong đó, ‘something’ ở đây là từ để đo lường.
Dưới đây Các cách diễn đạt định lượng cho một số danh từ không đếm được phổ biến:
Cách diễn đạt | Ví dụ |
---|---|
a bar of chocolate | Two bars of chocolate are given to the kids. (Hai thanh socola được đưa cho bọn trẻ) |
a can of tuna | We opened a can of tuna for lunch. (Chúng tôi mở một hộp cá ngừ cho bữa trưa) |
a piece of advice | Let me give you a piece of advice. (Để tôi cho anh một lời khuyên) |
a bowl of cereal | Linh always eat a bowl of cereal for breakfast. (Linh luôn ăn 1 bát ngũ cốc cho bữa sáng) |
a rasher of bacon | I’ll have two rashers of bacon and a fried egg. (Cho tôi 2 lát thịt muối và 1 trứng rán) |
a glass of beer | How many glasses of beer can you drink? (Bồ uống được mấy ly bia?) |
a cup of coffee | 5 cups of coffee for Table 2, please. (Phục vụ 5 cốc cà phê cho Bàn 2.) |
a loaf of bread | She baked a loaf of bread. (Cô ấy nướng một ổ bánh mì) |
a fit of anger | She slapped her husband in a fit of anger. (Cô ấy tát chồng trong sự giận dữ) |
a work of art | Starry Night is such an amazing work of art. (Đêm Đầy Sao là tác phẩm tuyệt vời) |
a cake of soap | A cake of soap can be used in 3 months. (Một bánh xà phòng dùng đủ cho 3 tháng) |
a pat of butter | Put a pat of butter on top of that pancake. (Cho một miếng bơ lên trên đĩa bánh đó) |
a game of chess | We played three games of chess, and I won all of them. (Chúng tôi chơi 3 ván cờ, và tôi thắng hết) |
an item of clothing | Any items of colourful clothing should be left out. (Bất cứ quần áo sặc sỡ nào cũng nên bị bỏ ra) |
a scrap of difference | Whether you come or not won’t make a scrap of difference. (Bạn có đến bữa tiệc hay không cũng chẳng tạo ra sự khác biệt gì) |
a speck of dust | You won’t find a speck of dust in his room. (Bạn sẽ không thấy hạt bụi nào trong phòng anh) |
a morsel of food | There wasn’t a morsel of food left in the house, so we had to go out for dinner. |
a breath of fresh air | I went outside for a breath of fresh air. (Tôi ra ngoài để lấy không khí trong lành) |
a piece of fruit | Everyone should eat at least three pieces of fruit a day. (Mỗi người nên ăn ba phần trái cây mỗi ngày) |
a bit of fun | After working hard all day, we felt like having a bit of fun. (Sau ngày vất vả, chúng tôi cảm thấy như có chút niềm vui) |
a piece of furniture | We need a piece of furniture that will look good in that empty corner. (Chúng tôi cần một món tiện nghi hợp với khoảng trống này) |
a clove of garlic | Crush two cloves of garlic and add them to the soup. (Đập giập 2 nhánh tỏi và thêm vào canh) |
a jar of honey | A jar of honey costs VND50,000 (Một lọ mật ong giá 50 ngàn đồng) |
a glimmer of hope | There was a glimmer of hope for the poor children. (Vẫn còn hy vọng cho những đứa trẻ tội nghiệp) |
a sense of humour | He lacks a sense of humour. (Anh ta không có khiếu hài hước) |
a scoop of ice cream | Add in two scoops of icecream and one tablespoon of syrup. (Thêm 2 muỗng kem và 1 muỗng siro) |
a piece of information | An important piece of information will be announced. (Một thông tin quan trọng sắp được thông báo) |
an act of kindness | A simple act of kindness to a stranger is a wonderful thing. (Đối xử tốt với cả người lạ là một điều đáng khen ngợi) |
a peal of laughter | We heard peals of laughter coming from her room. (Chúng tôi nghe được một tràng cười từ phòng cô ấy) |
3. Một số trường hợp đặc biệt của danh từ không đếm được
Một số danh từ có thể sử dụng như cả danh từ đếm được và đếm được. Ví dụ:
- a hair: một sợi tóc/đếm được
- hair: tóc/không đếm được
- an exercise: một bài tập/đếm được
- exercise: thể dục, vận động/không đếm được
- an experience: một sự kiện đã từng trải qua/đếm được
- experience: kinh nghiệm/không đếm được
Cần phải dựa vào nghĩa và ngữ cảnh được đề cập để phân biệt:
Đếm được | Danh từ | Không đếm được |
---|---|---|
There are two hairs in my soup! (Có hai sợi tóc trong bát canh của tôi) | hair | I don’t have much hair. (Tôi không có nhiều tóc) |
Working in an office, I don’t get much exercise. (Làm việc văn phòng, tôi không vận động nhiều.) | exercise | You can do cardio exercises to improve your heart’s health. (Bạn có thể tập các bài cardio để tăng sức khỏe tim mạch) |
There are two lights in our living room. (Có 2 chiếc đèn trong phòng khách) | light | There’s too much light! The baby might wake up (Ánh sáng nhiều quá. Em bé có thể sẽ thức dậy) |
There are so many different noises in the neighbourhood. (Có rất nhiều loại âm thanh ồn ào trong khu phố) | noise | It’s difficult to work when there is so much noise. (Khó mà làm việc khi có quá nhiều tiếng ồn) |
Hand me those student papers. (Đưa tôi tập bài đó của học sinh) | paper | Have you got some paper to paint? (Bạn có giấy để vẽ chưa?) |
Our house has five rooms. (Nhà tôi có 5 phòng) | room | Is there room for me to sit here? (Còn chỗ cho tôi ngồi không?) |
We had a great time at the party. (Chúng tôi có khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc) | time | Have you got time for a cup of coffee? (Bạn có thời gian ngồi uống một cốc cà phê chứ>) |
Irises is one of Van Gogh’s greatest works. (Hoa diên vĩ là một trong những tác phẩm tuyệt nhất của Van Gogh) | work | It’s hard for older people to find work. (Những người đứng tuổi khó mà tìm việc) |
Hiking was a new experience for me | experience | She had no previous experience of managing a company. |
Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn có cái nhìn tổng quan về danh từ không đếm được. Thuần thục điểm ngữ pháp này sẽ góp phần giúp bạn xây dựng kỹ năng nghe/đọc – hiểu cũng như sử dụng tiếng Anh gần với người bản xứ hơn.
Tham khảo: Englishclub.com
Tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức ngữ pháp thông dụng và cần thiết trong tiếng Anh.