fbpx

Đáp án Cambridge 16 & Lời giải chi tiết: Test 1 đến Test 4

Bạn đang tìm kiếm Đáp án Cambridge 16 Test 1 đến test 4 để đối chiếu kết quả và hiểu rõ hơn về bài làm của mình? Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ tổng hợp đầy đủ lời giải chi tiết cho cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking trong cuốn IELTS Cambridge 16. Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ giảng viên tại The IELTS Workshop, nhằm giúp bạn không chỉ kiểm tra đáp án mà còn nâng cao kỹ năng làm bài một cách hiệu quả.

Đáp án Cambridge 16 Test 1

Listening

1. egg2. tower3. car4. animals5. bridge
6. movie/ film7. decorate8. Wednesdays9. Fradstone10. parking
11. C12. A13. B14. C15. H
16. C17. G18. B19. I20. A
21. E22. C23. E24. B25. D
26. C27. A28. H29. F30. G
31. practical32. publication33. choices34. negative35. play
36. capitalism37. depression38. logic39. opportunity40. practice/ practise

Giải chi tiết đáp án Cambridge 16 Listening Test 1:

Reading

1. FALSE2. FALSE3. Not given4. TRUE5. TRUE
6. FALSE7. TRUE8. violent9. tool10. meat
11. Photographer12. game13. frustration14. IV15. VII
16. II17. V18. I19. VIII20. VI
21. city22. priests23. trench24. location25. B
26. D27. B28. D29. C30. D
31. G32. E33. C34. F35. B
36. A37. C38. A39. B40. C

Giải chi tiết đáp án Cambridge 16 Reading Test 1:

Đáp án Cambridge 16 Test 2

Listening

1. frame2. 1953. payment4. grandparents5. color / colour
6. hand7. background8. focus9. 10 days10. plastic
11. C12. B13. A14. A15. C
16. D17. A18. B19. B20. C
21. B22. A23. C24. C25. history
26. paper27. humans/ people28. stress29. graph30. evaluate
31. creativity32. therapy33. fitness34. balance35. brain
36. motivation37. isolation38. 370 calories39. obesity40. habit

Giải chi tiết đáp án Cambridge 16 Listening Test 2:

  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 1: Copying photos to digital format
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 2: Dartfield House school
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 3: Assignment on sleep and dreams
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 4: Health benefits of dance

Reading

1. TRUE2. NOT GIVEN3. TRUE4. FALSE5. FALSE
6. TRUE7. TRUE8. NOT GIVEN9. Ridgeway10. documents
11. soil12. fertility13. Rhiannon14. D15. C
16. A17. G18. B19. H20. E
21. YES22. NO23. NOT GIVEN24. YES25. NOT GIVEN
26. NO27. B28. C29. B30. D
31. D32. A33. C34. F35. G
36. FALSE37. NOT GIVEN38. NOT GIVEN39. TRUE40. TRUE

Giải chi tiết đáp án Cambridge 16 Reading Test 2:

  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 2 Reading Passage 1: The White Horse of Uffington
  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 2 Reading Passage 2: I contains multitudes
  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 2 Reading Passage 3: How to make wise desisions

Đáp án Cambridge 16 Test 3

Listening

1. park9. tent17. A 25. C33. equipment
2. blue10. 19918. H 26. A34. economic
3. reference11. A 19. C 27. B35. basic
4. story12. C 20. G 28. A36. round
5. rain13. B 21. C29. A37. bone
6. snack14. C 22. D30. C38. rough
7. medication15. D 23. C31. grandmother39. style
8. helmet16. F 24. E32. decade40. sheep

Giải chi tiết đáp án Cambridge 16 Listening Test 3:

  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 1: Junior cycle Camp
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 2: Working in the agriculture and horticulture sectors
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 3: Artificial sweeteners
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 4: Hand knitting

Reading

1. False9. hull17. H27. Not given35. G
2. Not given10. triangular18. G28. True36. C
3. False11. music19. B29. True37. A
4. True12. grain20. microorganisms30. Not given38. warm
5. True13. towboats21. reindeer31. False39. summer
6. lightweight14. D22. insects32. False40. mustard
7. bronze15. C23 – 24. B, C33. H
8. levels16. F25 – 26. A, C 34. D

Giải chi tiết đáp án Cambridge 16 Reading Test 3:

  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 1: Roman shipbuilding and navigation
  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 2: Climate change reveals ancient artefacts in Norway’s glaciers
  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 3: Plant ‘thermometer’ triggers springtime growth by measuring night-time heat

Đáp án Cambridge 16 Test 4

Listening

1. 28th2. 5503. Chervil4. garage5. garden
6. parking7. wood8. bridge9. monument10. March
11. C12. A13. B14. B15. C
16. F17. A18. I19. E20. H
21. C22. B23. B24. C25. C
26. F27. D28. E29. B30. A
31. spices32. colony33. fat34. head35. movement
36. balance37. brain38. smell39. rats40. forest

Giải chi tiết đáp án Cambridge 16 Listening Test 4:

  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 4 Listening Part 1: Holiday rental
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 4 Listening Part 2: Local council report on traffic and highways
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 4 Listening Part 3: City bike-sharing schemes
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 4 Listening Part 4: The extinction of the Dodo bird

Reading

1. FALSE2. FALSE3. Not given4. TRUE5. TRUE
6. FALSE7. TRUE8. violent9. tool10. meat
11. Photographer12. game13. frustration14. IV15. VII
16. II17. V18. I19. VIII20. VI
21. city22. priests23. trench24. location25. B
26. D27. B28. D29. C30. D
31. G32. E33. C34. F35. B
36. A37. C38. A39. B40. C

Giải chi tiết đáp án Cambridge 16 Reading Test 4:

  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 4 Reading Passage 1: Roman tunnels
  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 4 Reading Passage 2: Changes in reading habits
  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 4 Reading Passage 3: Attitudes towards Artificial Intelligence

Hy vọng bộ đáp án Cambridge 16 và lời giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4 đã giúp bạn hiểu sâu hơn về cách làm bài, tránh được những lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng xử lý đề thi thực tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.

Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!

Khóa học IELTS miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo