Việc sử dụng các giới từ khi kết hợp tính từ “disappointed” gây ra không ít khó khăn cho người học tiếng Anh. Trong bài viết này, cùng The IELTS Workshop tìm câu trả lời cho câu hỏi disappointed đi với giới từ gì? và cách áp dụng chúng trong các tình huống cụ thể nhé.
1. Disappointed là gì?
Theo từ điển Oxford, Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ là một tính từ được định nghĩa là “feeling sad or displeased because someone or something has failed to fulfill one’s hopes or expectations” (cảm thấy buồn hoặc không hài lòng vì ai đó hoặc điều gì đó không đáp ứng được kỳ vọng).
Thông thường, từ “Disappointed” được sử dụng để diễn tả trạng thái thất vọng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- I felt deeply disappointed when my favorite bakery closed down. (Tôi cảm thấy vô cùng thất vọng khi tiệm bánh yêu thích của tôi đóng cửa.)
- He looked disappointed after missing the last train home. (Anh ấy trông thất vọng sau khi lỡ chuyến tàu cuối cùng về nhà.)
Các từ loại khác của Disappointed:
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
Disappointment | Danh từ (noun) | Sự thất vọng | Losing the championship was a major disappointment for the players. |
Disappoint | Động từ (verb) | Gây thất vọng | The team’s performance didn’t disappoint the fans. |
Disappointing | Tính từ (adj) | Đáng thất vọng | The weather during our trip was extremely disappointing. |
Disappointedly | Trạng từ (adv) | Một cách thất vọng | He sighed disappointedly and walked away. |
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Disappointed đi với giới từ gì ?
Disappointed có thể đi với các giới từ như with, in, at, by và about. Disappointed là một từ khá đa nghĩa và khi đi với các giới từ khác nhau sắc thái nghĩa sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể như sau:
2.1. Disappointed + with
Cấu trúc Disappointed + with được sử dụng khi muốn thể hiện sự thất vọng về đặc điểm, tính cách hoặc phẩm chất chung của ai đó hoặc điều gì đó mà không thể dễ dàng thay đổi.
Ví dụ:
- He was disappointed with the restaurant’s service. It was far below his expectations. (Anh ấy thất vọng về dịch vụ của nhà hàng. Nó kém xa so với kỳ vọng của anh ấy.)
- The teacher was disappointed with the students’ overall performance in the class. (Giáo viên cảm thấy thất vọng về thành tích chung của các học sinh trong lớp.)
Lưu ý: “Disappointed with” không dùng để chỉ những hành động cụ thể mà chủ thể đã thực hiện.
2.2. Disappointed + in
Trái ngược với “with,” cụm disappointed + in thường dùng khi bạn thất vọng với hành động hoặc một tình huống cụ thể liên quan đến ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- She was disappointed in her friend for sharing her private story without permission. (Cô ấy thất vọng về bạn mình vì đã kể câu chuyện riêng tư của cô ấy mà không được phép.)
- I am deeply disappointed in their lack of responsibility during the project. (Tôi vô cùng thất vọng về sự thiếu trách nhiệm của họ trong dự án.)
2.3. Disappointed + at
Cấu trúc Disappointed + at được sử dụng khi muốn nói về sự thất vọng trước một kết quả hoặc số liệu cụ thể
Ví dụ:
- He was disappointed at his low ranking in the marathon, despite months of training. (Anh ấy thất vọng về thứ hạng thấp trong cuộc thi marathon dù đã luyện tập trong nhiều tháng.)
- They felt disappointed at the election results. (Họ cảm thấy thất vọng về kết quả bầu cử.)
2.4. Disappointed + by
Cấu trúc Disappointed + by thường được dùng khi nguyên nhân gây thất vọng là một hành động cụ thể của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- The manager was disappointed by the team’s lack of preparation for the presentation. (Người quản lý thất vọng vì đội nhóm đã không chuẩn bị kỹ cho buổi thuyết trình.)
- She was deeply disappointed by her sibling’s decision to skip the family gathering. (Cô ấy rất thất vọng vì quyết định không tham gia buổi họp mặt gia đình của em mình.)
2.5. Disappointed + about
Cấu trúc Disappointed + about được sử dụng khi nhắc đến sự thất vọng về một sự việc hoặc tình huống mà không cụ thể hóa nguyên nhân.
Ví dụ:
- He was disappointed about missing the opportunity to travel abroad. (Anh ấy thất vọng vì bỏ lỡ cơ hội đi du lịch nước ngoài.)
- They felt disappointed about the delay in launching the new product. (Họ cảm thấy thất vọng về việc trì hoãn ra mắt sản phẩm mới.)

Xem thêm:
- Apply đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng Apply
- Concentrate đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Concentrate
- Afraid đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc Afraid
- Concerned đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc Concerned
3. Một số cấu trúc với Disappointed thường dùng
Bên cạnh việc kết hợp với các giới từ, “Disappointed” còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Những cấu trúc này khá phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như viết lách.
Cấu trúc: S + be disappointed + that + clause
Cấu trúc S + be disappointed + that + clause được dùng để diễn đạt sự thất vọng của người nói về một sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- She is disappointed that the book she ordered arrived damaged. (Cô ấy thất vọng vì cuốn sách cô đặt mua đã bị hỏng khi giao đến.)
- We were disappointed that the event was canceled at the last minute. (Chúng tôi thất vọng vì sự kiện đã bị hủy vào phút chót.)
Cấu trúc: S + be disappointed + to V
Cấu trúc S + be disappointed + to V thường được sử dụng để bày tỏ sự thất vọng khi người nói phải thực hiện một hành động hoặc khi hành động đó không đạt được kỳ vọng.
Ví dụ:
- He was deeply disappointed to hear that he wasn’t selected for the team. (Anh ấy rất thất vọng khi nghe tin mình không được chọn vào đội.)
- I’m disappointed to find out that the hotel room is smaller than advertised. (Tôi thất vọng khi phát hiện ra phòng khách sạn nhỏ hơn so với quảng cáo.)
Những cấu trúc trên không chỉ giúp bạn sử dụng từ “Disappointed” linh hoạt hơn mà còn làm cho câu văn của bạn trở nên tự nhiên và giàu ý nghĩa.

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Disappointed
Từ “disappointed” thường xuất hiện khi mọi việc không như mong đợi, để lại nỗi thất vọng hoặc hụt hẫng. Tuy nhiên, việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “disappointed” không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng.
4.1. Từ đồng nghĩa với Disappointed
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Disheartened | Mất tinh thần | She became disheartened by constant failures. (Cô ấy mất tinh thần vì thất bại liên tiếp.) |
Let down | Làm thất vọng | I felt let down when they canceled the event. (Tôi cảm thấy thất vọng khi họ hủy sự kiện.) |
Low-spirited | Tinh thần suy sụp | He seemed low-spirited after the argument. (Anh ấy có vẻ suy sụp sau cuộc cãi vã.) |
Heartbroken | Đau lòng | Losing the opportunity left her heartbroken. (Cơ hội vuột mất khiến cô đau lòng.) |
Dismayed | Chán nản, thất vọng | The news of layoffs left employees dismayed. (Tin tức về sa thải khiến nhân viên thất vọng.) |
Downcast | Buồn rầu, ủ rũ | He walked out of the meeting looking downcast. (Anh ấy bước ra khỏi cuộc họp với vẻ ủ rũ.) |
Frustrated | Bực bội, thất vọng | She felt frustrated with the lack of support. (Cô ấy thất vọng vì thiếu sự hỗ trợ.) |
Crestfallen | Chán nản sâu sắc | He appeared crestfallen after losing the contest. (Anh ấy trông rất chán nản sau khi thua cuộc thi.) |
Disappointed | Thất vọng | I was disappointed when the plans fell apart. (Tôi thất vọng khi kế hoạch đổ vỡ.) |
Demoralized | Mất tinh thần | The setbacks demoralized the entire team. (Những trở ngại đã làm cả đội mất tinh thần.) |
4.2. Từ trái nghĩa với Disappointed
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Delighted | Hết sức vui mừng | They were delighted by the success of the project. (Họ rất vui mừng vì thành công của dự án.) |
Joyful | Vui sướng | Her joyful reaction brightened the atmosphere. (Phản ứng vui sướng của cô ấy làm không khí trở nên rộn ràng.) |
Exuberant | Nhiệt tình, đầy năng lượng | The children were exuberant after the trip. (Lũ trẻ rất phấn khích sau chuyến đi.) |
Pleased | Hài lòng | The teacher was pleased with the students’ efforts. (Cô giáo hài lòng với sự nỗ lực của học sinh.) |
Content | Thỏa mãn | He looked content with his simple life. (Anh ấy trông hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.) |
Overjoyed | Vui mừng khôn xiết | She was overjoyed when her best friend visited. (Cô ấy vui mừng khôn xiết khi bạn thân đến thăm.) |
Upbeat | Lạc quan | He remained upbeat despite the tough circumstances. (Anh ấy vẫn lạc quan bất chấp hoàn cảnh khó khăn.) |
Over the moon | Sung sướng | I was over the moon after receiving good news. (Tôi rất vui sướng khi nhận được tin tốt.) |
Elated | Phấn khởi, hân hoan | Winning the competition made them elated. (Chiến thắng cuộc thi làm họ phấn khởi.) |
In high spirits | Rất vui vẻ, tinh thần cao | She was in high spirits during the celebration. (Cô ấy rất vui trong buổi tiệc mừng.) |
5. Tổng hợp các Idioms liên quan đến Disappointed
Dưới đây là các Idiom mang nghĩa tương tự như Disappointed.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Down in the dumps | Cảm thấy thất vọng hoặc buồn bã. | After failing the exam, she was really down in the dumps for a few days. (Sau khi thi trượt, cô ấy đã thực sự buồn bã trong vài ngày.) |
A bitter pill to swallow | Một sự thật hoặc điều khó chịu phải chấp nhận. | Losing the championship game after leading for so long was a bitter pill to swallow for the whole team. (Thua trận chung kết sau khi dẫn trước quá lâu là một sự thật cay đắng mà cả đội phải chấp nhận.) |
At the end of one’s rope/tether | Rất thất vọng, kiệt sức, không còn cách nào khác. | After trying to fix the computer all day, I’m at the end of my rope. I’m just going to call a technician. (Sau khi cố gắng sửa máy tính cả ngày, tôi đã hết cách rồi. Tôi sẽ gọi thợ kỹ thuật thôi.) |
To feel let down | Cảm thấy thất vọng vì ai đó không làm như mình mong đợi. | He felt let down when his best friend promised to help but never showed up. (Anh ấy cảm thấy thất vọng khi người bạn thân nhất hứa sẽ giúp nhưng không bao giờ xuất hiện.) |
That’s too bad | “Thật không may” hoặc “Tiếc quá”, dùng để bày tỏ sự đồng cảm với một sự thất vọng nhỏ. | A: “I can’t come to the party tonight, I have to work.” B: “Oh, that’s too bad! We’ll miss you.” (A: “Tớ không đến dự tiệc tối nay được, tớ phải làm việc rồi.” B: “Ồ, tiếc quá! Bọn tớ sẽ nhớ cậu lắm.”) |
What a shame | “Thật đáng tiếc”, dùng để bày tỏ sự thất vọng về một tình huống không may. | She practiced so hard for the concert, but it was cancelled due to the storm. What a shame! (Cô ấy đã tập luyện rất chăm chỉ cho buổi hòa nhạc, nhưng nó đã bị hủy do bão. Thật đáng tiếc!) |
Dash someone’s hopes | Phá tan hy vọng của ai đó, làm ai đó thất vọng tràn trề. | The final rejection letter from the university dashed his hopes of studying abroad this year. (Lá thư từ chối cuối cùng từ trường đại học đã dập tắt hy vọng du học năm nay của anh ấy.) |
Leave someone in the lurch | Bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn, khiến họ thất vọng. | His business partner left him in the lurch by suddenly quitting and taking all their clients. (Đối tác kinh doanh đã bỏ rơi anh ấy trong lúc khó khăn bằng cách đột ngột nghỉ việc và mang theo tất cả khách hàng của họ.) |
A kick in the teeth | Một sự thất vọng lớn hoặc một hành động gây tổn thương sâu sắc, như một cú sốc. | After working overtime for months expecting a promotion, being laid off was a real kick in the teeth. (Sau nhiều tháng làm thêm giờ để mong được thăng chức, việc bị sa thải thực sự là một cú sốc lớn.) |
Turn one’s back on someone/something | Quay lưng, từ chối hoặc bỏ rơi ai đó/điều gì đó mà mình từng gắn bó. | He decided to turn his back on his stressful corporate career to become a farmer. (Anh ấy quyết định quay lưng lại với sự nghiệp căng thẳng ở công ty để trở thành một người nông dân.) |
Break someone’s heart | Làm tan nát trái tim ai đó, gây ra nỗi buồn hoặc thất vọng tột độ. | It would break his mother’s heart if she knew he had dropped out of college. (Điều đó sẽ làm tan nát trái tim mẹ anh ấy nếu bà biết anh đã bỏ học đại học.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền các giới từ (in, on, at, by, about) vào chỗ trống thích hợp
- She felt deeply disappointed ___ the lack of support from her team.
- I’m disappointed ___ how the movie ended; it didn’t meet my expectations.
- Were you disappointed ___ the results of the competition?
- He was disappointed ___ not being chosen for the project.
- My parents were disappointed ___ me when I failed the exam.
- The teacher was disappointed ___ the students’ behavior during the trip.
- She is disappointed ___ missing the opportunity to meet her idol.
- We were disappointed ___ the delay of our flight.
- He seemed disappointed ___ the feedback he received from his manager.
- They were disappointed ___ the cancellation of the concert.
Đáp án:
- by
- in
- with
- about
- in
- by
- about
- at
- with
- about
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Disappointed đi với giới từ gì ? Cách dùng cấu trúc Disappointed đúng nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
