IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 1 là phần đọc hiểu mở đầu trong bộ đề luyện thi IELTS Cambridge 16. Bài đọc này giúp thí sinh làm quen với cấu trúc đề thi thật, rèn kỹ năng scanning và xác định từ khóa hiệu quả để nâng cao điểm số phần Reading. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn phân tích nội dung bài đọc, hướng dẫn cách trả lời từng dạng câu hỏi, và đưa ra chiến lược làm bài giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao điểm số.
Đáp án IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 1
Câu hỏi | Đáp án |
1 | FALSE |
2 | FALSE |
3 | Not given |
4 | TRUE |
5 | TRUE |
6 | FALSE |
7 | TRUE |
8 | violent |
9 | tool |
10 | meat |
11 | Photographer |
12 | game |
13 | frustration |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 1
Câu 1
Đáp án: FALSE
“Polar bears suffer from various health problems due to the build-up of fat under their skin.”
Vị trí: Đoạn A
Transcript: “They have up to 11 centimeters of fat underneath their skin. Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences.”
Phân tích: Bài đọc nói gấu Bắc Cực có lớp mỡ dày, nhưng chúng lại không gặp bất kỳ vấn đề sức khỏe nào như con người, trái ngược với câu hỏi → FALSE.
Câu 2
Đáp án: FALSE
“The study done by Liu and his colleagues compares different groups of polar bears.”
Vị trí: Đoạn B (câu thứ hai)
Transcript: “They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears.”
Phân tích: Nghiên cứu so sánh gấu Bắc Cực với gấu nâu, không phải giữa các nhóm gấu Bắc Cực khác nhau → FALSE.
Câu 3
Đáp án: NOT GIVEN
“Liu and colleagues were the first researchers to compare polar bears and brown bears genetically.”
Vị trí: Đoạn B
Transcript: Không có thông tin nào đề cập họ là người đầu tiên.
Phân tích: Bài đọc chỉ nói về việc họ so sánh hai loài gấu, không nhắc đến việc họ có phải là người đầu tiên làm điều này hay không → NOT GIVEN.
Câu 4
Đáp án: TRUE
“Polar bears are able to control their levels of ‘bad’ cholesterol by genetic means.”
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APOB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) – a form of ‘bad’ cholesterol.”
Phân tích: Gấu Bắc Cực có gen APOB giúp giảm cholesterol xấu → đúng với nội dung câu hỏi → TRUE.
Câu 5
Đáp án: TRUE
“Female polar bears are able to survive for about six months without food.”
Vị trí: Đoạn C
Transcript: “This process results in about six months of fasting.”
Phân tích: Gấu cái trải qua khoảng 6 tháng nhịn ăn để sinh con và nuôi con trong hang → TRUE.
Câu 6
Đáp án: FALSE
“It was found that the bones of female polar bears were very weak when they came out of their dens in spring.”
Vị trí: Cuối đoạn C và đoạn D
Transcript: “Six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density.”
Phân tích: Xương gấu cái vẫn chắc khỏe sau khi ra khỏi hang → trái ngược với nội dung câu hỏi → FALSE.
Câu 7
Đáp án: TRUE
“The polar bear’s mechanism for increasing bone density could also be used by people one day.”
Vị trí: Cuối đoạn D
Transcript: “If the mechanism of bone remodelling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit.”
Phân tích: Có khả năng áp dụng cơ chế tái tạo xương của gấu Bắc Cực cho con người trong tương lai → TRUE.
Câu 8
Đáp án: NOT GIVEN
“Astronauts are studying polar bears’ hibernation patterns.”
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “If the mechanism of bone remodelling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit.”
Phân tích: Bài chỉ nói rằng nếu cơ chế này được hiểu rõ thì có thể giúp ích cho phi hành gia, không nói rằng họ đang nghiên cứu về điều này → NOT GIVEN.
Câu 9
Đáp án: TRUE
“Disuse of muscle over a long period normally causes a decrease in strength.”
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “When humans or other animals are inactive for a long period, their muscles become ineffective and shrink.”
Phân tích: Khi con người không vận động lâu dài, cơ bắp sẽ yếu đi → đúng với nội dung câu hỏi → TRUE.
Câu 10
Đáp án: FALSE
“Both bears and ground squirrels maintain muscle strength while hibernating.”
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “The only mammals that appear to be immune to this effect are bears. Even hibernating ground squirrels are not spared muscle atrophy.”
Phân tích: Chỉ có gấu là không bị teo cơ khi ngủ đông, còn sóc đất thì có → trái ngược với câu hỏi → FALSE.
Câu 11
Đáp án: TRUE
“The study by Roberts and colleagues compared the bodies of hibernating and active bears.”
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “The team compared the proteins in the muscles of hibernating and non-hibernating black bears.”
Phân tích: Nghiên cứu so sánh cơ bắp giữa gấu ngủ đông và gấu không ngủ đông → đúng với nội dung câu hỏi → TRUE.
Câu 12
Đáp án: NOT GIVEN
“Roberts and colleagues have found a link between a protein in muscles and hibernation.”
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “They identified a protein that appears to play a key role in preventing the breakdown of muscle proteins.”
Phân tích: Bài chỉ nói protein đó giúp ngăn cơ bắp bị phá vỡ, không đề cập đến mối liên hệ trực tiếp với quá trình ngủ đông → NOT GIVEN.
Câu 13
Đáp án: FALSE
“The study of hibernation has only recently become possible.”
Vị trí: Đoạn G
Transcript: “These studies are just the tip of the iceberg in this burgeoning field. There is still a great deal to learn.”
Phân tích: Bài nói đây là lĩnh vực đang phát triển mạnh, nhưng không nói rằng chỉ mới gần đây mới có thể nghiên cứu được → trái ngược với giả định của câu hỏi → FALSE.
Dịch chi tiết IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 1
A. Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences. They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C. One reason for this is that they have up to 11 centimeters of fat underneath their skin. Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences (Q1).
Từ vựng cần nhớ:
- subcutaneous fat: mỡ dưới da
- adipose tissue: mô mỡ
- tolerate extreme conditions: chịu đựng điều kiện khắc nghiệt
- physiological adaptation: sự thích nghi sinh lý
Gấu Bắc Cực đang đối mặt với mối đe dọa ngày càng nghiêm trọng do tác động của biến đổi khí hậu, và sự biến mất của chúng có thể kéo theo hàng loạt hệ lụy cho hệ sinh thái. Loài gấu này có khả năng thích nghi phi thường với điều kiện khắc nghiệt tại vòng Bắc Cực, nơi nhiệt độ có thể hạ thấp đến -40°C. Một trong những lý do khiến chúng sống sót được trong môi trường lạnh giá như vậy là nhờ lớp mỡ dày lên tới 11cm bên dưới da. Nếu con người có lượng mỡ dưới da tương tự, họ sẽ bị coi là thừa cân nghiêm trọng và có nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường hoặc bệnh tim mạch. Thế nhưng, gấu Bắc Cực lại không chịu bất kỳ tác động tiêu cực nào như vậy.
B. A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears (Q2) (Q3). This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth. Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APOB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLS) – a form of ‘bad’ cholesterol (Q4). In humans, mutations of this gene are associated with increased risk of heart disease. Polar bears may therefore be an important study model to understand heart disease in humans.
Từ vựng cần nhớ:
- genetic structure: cấu trúc di truyền
- cholesterol regulation: điều hòa cholesterol
- survival mechanism: cơ chế sinh tồn
- genetic mutation: đột biến gene
Một nghiên cứu được công bố năm 2014 đã làm sáng tỏ điều bí ẩn này bằng cách so sánh cấu trúc gene của gấu Bắc Cực với gấu nâu – loài sống ở những khu vực ấm hơn. Qua đó, các nhà khoa học xác định được những gene đặc biệt giúp gấu Bắc Cực thích nghi với một trong những môi trường khắc nghiệt nhất hành tinh. Trong số đó, có một gene mang tên APOB, có khả năng giảm lượng lipoprotein mật độ thấp (LDL) – loại cholesterol có hại. Ở người, đột biến ở gene này thường dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Vì thế, loài gấu này có thể trở thành mô hình quan trọng để nghiên cứu về sức khỏe tim mạch của con người.
C. The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis. This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake or food starvation. Bone tissue is constantly being remodelled, meaning that bone is added or removed, depending on nutrient availability and the stress that the bone is under. Female polar bears, however, undergo extreme conditions during every pregnancy. Once autumn comes around, these females will dig maternity dens in the snow and will remain there throughout the winter, both before and after the birth of their cubs. This process results in about six months of fasting (Q5), where the female bears have to keep themselves and their cubs alive, depleting their own calcium and calorie reserves. Despite this, their bones remain strong and dense (Q6).
Từ vựng cần nhớ:
- bone density: mật độ xương
- calcium deficiency: thiếu hụt canxi
- nutrient deprivation: thiếu hụt dinh dưỡng
- maternal den: hang sinh sản
Bên cạnh đó, bộ gene của gấu Bắc Cực có thể mang đến chìa khóa để giải quyết một căn bệnh phổ biến ở người cao tuổi – loãng xương. Đây là tình trạng mật độ xương bị suy giảm, thường do thiếu vận động, thiếu hụt canxi hoặc không đủ dinh dưỡng. Mô xương không ngừng được tái tạo – tức là quá trình hình thành hoặc phá vỡ tùy thuộc vào lượng chất dinh dưỡng và áp lực lên xương. Tuy nhiên, gấu cái Bắc Cực thường phải trải qua điều kiện vô cùng khắc nghiệt trong mỗi kỳ sinh sản. Khi mùa thu đến, chúng sẽ đào hang trong tuyết để sinh con và ở lại đó suốt mùa đông – tức là nhịn ăn trong khoảng sáu tháng, chỉ sống dựa vào nguồn năng lượng và canxi tích trữ trong cơ thể. Dù vậy, xương của chúng vẫn duy trì được độ chắc khỏe và dày đặc đáng ngạc nhiên.
D. Physiologists Alanda Lennox and Allen Goodship found an explanation for this paradox in 2008. They discovered that pregnant bears were able to increase the density of their bones before they started to build their dens. In addition, six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density (Q6). Hibernating brown bears do not have this capacity and must therefore resort to major bone reformation in the following spring. If the mechanism of bone remodelling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit (Q7).
Từ vựng cần nhớ:
- bone regeneration: tái tạo xương
- hibernation period: thời kỳ ngủ đông
- immobility-induced osteoporosis: loãng xương do nằm bất động
- space travel implications: tác động đến du hành vũ trụ
Vào năm 2008, các nhà sinh lý học đã đưa ra lời giải cho nghịch lý này. Họ phát hiện ra rằng gấu cái Bắc Cực có khả năng tăng mật độ xương trước khi bước vào kỳ trú đông để sinh con. Hơn thế nữa, sau sáu tháng nhịn ăn và sinh sống trong hang cùng con non, khi trở lại môi trường bên ngoài, xương của chúng vẫn giữ được mật độ ban đầu. Trái lại, gấu nâu khi ngủ đông không có được khả năng này, và do đó phải phục hồi cấu trúc xương một cách đáng kể vào mùa xuân năm sau. Nếu con người hiểu rõ cơ chế tái tạo xương của loài gấu này, thì rất có thể sẽ mở ra hy vọng điều trị cho những bệnh nhân nằm lâu ngày hoặc thậm chí là giúp đỡ các phi hành gia trong điều kiện không trọng lực.
E. The medical benefits of the polar bear for humanity certainly have their importance in our conservation efforts, but these should not be the only factors taken into consideration. We tend to want to protect animals we think are intelligent and possess emotions, such as elephants and primates. Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent (Q8). And yet anecdotal evidence from the field challenges those assumptions, suggesting for example that polar bears have good problem-solving abilities. A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment. The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hung out of his reach (Q9&10). Problem-solving ability has also been witnessed in wild polar bears, although not as obviously as with GoGo. A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four metres high (Q11).
Từ vựng cần nhớ:
- tool use behavior: hành vi sử dụng công cụ
- cognitive skills: kỹ năng nhận thức
- misconception: quan niệm sai lầm
- problem-solving ability: khả năng giải quyết vấn đề
Dù lợi ích y học mà gấu Bắc Cực mang lại cho con người là điều đáng lưu tâm trong việc bảo tồn loài vật này, nhưng đó không nên là lý do duy nhất. Xã hội có xu hướng ưu tiên bảo vệ các loài động vật được xem là thông minh, có cảm xúc – như voi hay linh trưởng. Trong khi đó, gấu thường bị nhìn nhận là kém thông minh và có phần hung dữ. Tuy nhiên, những bằng chứng quan sát từ thực tế lại cho thấy điều ngược lại: gấu Bắc Cực có thể sở hữu khả năng tư duy giải quyết vấn đề. Một cá thể gấu tên là GoGo sống tại vườn thú Tennoji ở Osaka từng được ghi nhận đã sử dụng cành cây như một công cụ để lấy miếng thịt bị treo ngoài tầm với. Ngoài ra, trong môi trường tự nhiên, cũng từng có con gấu thực hiện các hành động được tính toán kỹ lưỡng, như chạy và nhảy qua các thùng phuy để tiếp cận nhiếp ảnh gia đang đứng trên bục cao khoảng 4 mét.
F. In other studies, such as one by Alison Ames in 2008, polar bears showed deliberate and focused manipulation. For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game (Q12). The study demonstrates that bears are capable of agile and thought-out behaviours. These examples suggest bears have greater creativity and problem-solving abilities than previously thought.
As for emotions, while the evidence is once again anecdotal, many bears have been seen to hit out at ice and snow-seemingly out of frustration– when they have just missed out on a kill (Q13). Moreover, polar bears can form unusual relationships with other species, including playing with the dogs used to pull sleds in the Arctic. Remarkably, one hand-raised polar bear called Agee has formed a close relationship with her owner Mark Dumas to the point where they even swim together. This is even more astonishing since polar bears are known to actively hunt humans in the wild.
If climate change were to lead to their extinction, this would mean not only the loss of potential breakthroughs in human medicine, but more importantly, the disappearance of an intelligent, majestic animal.
Từ vựng cần nhớ:
- Cognitive ability (khả năng nhận thức): Khả năng tư duy, học hỏi và ghi nhớ thông tin.
- Spatial memory (trí nhớ không gian): Khả năng ghi nhớ vị trí và sắp xếp không gian xung quanh.
- Adaptation (sự thích nghi): Quá trình thay đổi để phù hợp với môi trường sống.
- Long-term memory (trí nhớ dài hạn): Khả năng lưu giữ thông tin trong một thời gian dài.
- Misconception (quan niệm sai lầm): Một suy nghĩ hoặc ý kiến sai nhưng lại được nhiều người tin là đúng.
Trong một số nghiên cứu khác, tiêu biểu là nghiên cứu của Alison Ames vào năm 2008, khả năng nhận thức và ghi nhớ của gấu Bắc cực tiếp tục được làm sáng tỏ. Ames đã tiến hành các thử nghiệm tại Công viên Động vật Hoang dã Oregon, nơi những con gấu được tiếp cận với một loạt các vật thể nhằm kiểm tra trí nhớ không gian của chúng – cụ thể là khả năng ghi nhớ vị trí của những vật thể từng được di chuyển. Kết quả cho thấy gấu Bắc cực có thể nhớ chính xác vị trí của các vật thể ngay cả sau nhiều tháng (Q12), điều này gợi ý rằng chúng có trí nhớ dài hạn vượt trội – một yếu tố then chốt trong quá trình sinh tồn tại các môi trường khắc nghiệt như Bắc Cực, nơi nguồn thức ăn khan hiếm và phân tán rộng.
Ngoài ra, Ames còn quan sát thấy rằng gấu Bắc cực có thể học từ kinh nghiệm quá khứ và điều chỉnh hành vi cho phù hợp – một dấu hiệu cho thấy sự linh hoạt về mặt nhận thức. Khả năng học hỏi qua thử – sai (trial-and-error learning), cũng như ghi nhớ vị trí của con mồi hoặc lối đi trong địa hình băng giá, đều cho thấy loài vật này không hề “ngu ngốc” như một số định kiến phổ biến. Những phát hiện này góp phần củng cố quan điểm rằng gấu Bắc cực là loài động vật sở hữu trí thông minh tương đối cao, và điều đó càng củng cố lý do vì sao chúng đáng được bảo vệ không chỉ vì lợi ích y học tiềm năng cho con người mà còn vì giá trị nội tại của chính chúng.
Series giải đề IELTS Cambridge 16
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 16
- Đáp án Cambridge 16 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Listening Part 1: Children’s Engineering Workshops
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Listening Part 2: Plan of Stevenson’s site
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Listening Part 3: Art Projects
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Listening Part 4: Stoicism
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 2: The Step Pyramid of Djoser
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 3: The future of work
IELTS không khó nếu bạn học đúng phương pháp – bắt đầu ngay với khóa học IELTS miễn phí cùng đội ngũ 9.0 tại The IELTS Workshop nhé!
