IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 2 – The Step Pyramid of Djoser là một bài đọc thú vị xoay quanh công trình kiến trúc mang tính đột phá trong lịch sử Ai Cập cổ đại. Bài này giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng scanning, nắm ý chính và làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong phần Reading của IELTS. Cùng The IELTS Workshop khám phá nhé.
1. Đáp án IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 2
Câu hỏi | Đáp án |
14 | IV |
15 | VII |
16 | II |
17 | V |
18 | I |
19 | VIII |
20 | VI |
21 | city |
22 | priests |
23 | trench |
24 | location |
25 | B |
26 | D |
2. Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 2
Câu 14
Đáp án: IV – A single certainty among other less definite facts
Vị trí: Đoạn A
Transcript: “The evolution of the pyramid form has been written and argued about for centuries. However, there is no question that, as far as Egypt is concerned, it began with one monument to one king designed by one brilliant architect.”
Phân tích: Đoạn A nói về việc quá trình phát triển của kim tự tháp gây nhiều tranh cãi, nhưng có một điều chắc chắn: tất cả bắt đầu từ một vị vua và một kiến trúc sư. Một sự chắc chắn giữa nhiều điều chưa rõ ràng → Đáp án IV
Câu 15
Đáp án: VII – An idea for changing the design of burial structures
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “He conceived of building a taller, more impressive tomb for his king by stacking stone slabs on top of one another, progressively making them smaller, to form the shape now known as the Step Pyramid.”
Phân tích: Đoạn B mô tả sự thay đổi lớn trong thiết kế mộ: từ lăng mộ chữ nhật bằng gạch sang kim tự tháp bằng đá → Đáp án VII
Câu 16
Đáp án II – A difficult task for those involved
Vị trí: Đoạn C
Transcript: “The weight of the enormous mass was a challenge for the builders.”
Phân tích: Đoạn C nhấn mạnh khó khăn lớn khi xây dựng do trọng lượng nặng nề của kim tự tháp → Đáp án II
Câu 17
Đáp án V – An overview of the external buildings and areas
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “The complex in which it was built was the size of a city in ancient Egypt… a 10-metre-high wall … a trench 750 meters long… doorways, false doors, temple, courtyards, shrines…”
Phân tích: Mô tả toàn bộ khu vực bên ngoài kim tự tháp, từ tường, hào cho đến đền đài → Đáp án V
Câu 18
Đáp án I – The areas and artefacts within the pyramid itself
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “Beneath the base of the pyramid… thousands of stone vessels… burial chamber… rooms and passageways…”
Phân tích: Mô tả rõ phần bên trong kim tự tháp và các đồ tạo tác như bình đá, phòng chôn cất → Đáp án I
Câu 19
Đáp án VIII – An incredible experience despite the few remains
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “There was enough left throughout the pyramid and its complex, however, to astonish and amaze the archaeologists…”
Phân tích: Dù phần lớn đã bị trộm, những gì còn lại vẫn đủ khiến các nhà khảo cổ kinh ngạc → Đáp án VIII
Câu 20
Đáp án VI – A pyramid design that others copied
Vị trí: Đoạn G
Transcript: “… and became the archetype which all the other great pyramid builders of Egypt would follow.”
Phân tích: Kim tự tháp bậc thang trở thành hình mẫu để các kim tự tháp sau này noi theo → Đáp án VI
Câu 21
Đáp án – city
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “The complex in which it was built was the size of a city in ancient Egypt…”
Phân tích: Khu phức hợp được mô tả có quy mô lớn như một thành phố cổ đại của Ai Cập → Đáp án: city
Câu 22
Đáp án – priests
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “… included a temple, courtyards, shrines, and living quarters for the priests.”
Phân tích: Khu vực xung quanh kim tự tháp có chỗ ở dành cho các linh mục → Đáp án: priests
Câu 23
Đáp án – trench
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “… the entire wall was then ringed by a trench 750 meters long and 40 meters wide.”
Phân tích: Một cái hào dài được xây xung quanh tường để bảo vệ → Đáp án: trench
Câu 24
Đáp án – location
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “… needed to know in advance how to find the location of the true opening in the wall.”
Phân tích: Người không được mời sẽ không vào được trừ khi biết vị trí cửa thật → Đáp án: location
Câu 25
Đáp án B – “There is disagreement concerning the length of his reign.”
Vị trí: Cuối đoạn B
Transcript: “Djoser is thought to have reigned for 19 years, but some historians and scholars attribute a much longer time for his rule, owing to the number and size of the monuments he built.”
Phân tích: Câu văn chỉ ra rằng một số người tin rằng ông trị vì 19 năm, trong khi các học giả khác cho rằng lâu hơn, vì quy mô và số lượng công trình ông xây dựng. Điều này thể hiện rõ sự bất đồng về thời gian trị vì → Đáp án B đúng.
Câu 26
Đáp án D – “A few of his possessions were still in his tomb when archaeologists found it.”
Vị trí: Cuối đoạn F
Transcript: “All archaeologists found were a small number of his valuables overlooked by the thieves.”
Phân tích: Thông tin này cho thấy một số món đồ quý của vua Djoser vẫn còn sót lại trong lăng mộ và không bị kẻ trộm lấy đi. Điều này đúng với mô tả trong đáp án D → Đáp án D đúng.
3. Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 2
A. The pyramids are the most famous monuments of ancient Egypt and still hold enormous interest for people in the present day. These grand, impressive tributes to the memory of the Egyptian kings have become linked with the country even though other cultures, such as the Chinese and Mayan, also built pyramids. The evolution of the pyramid form has been written and argued about for centuries. However, there is no question that, as far as Egypt is concerned, it began with one monument to one king designed by one brilliant architect (Q14): the Step Pyramid of Djoser at Saqqara.
Từ vựng mở rộng:
- tribute (n): vật tri ân, sự tưởng nhớ
- impressive (adj): ấn tượng
- linked with (v): gắn liền với
- architect (n): kiến trúc sư
- pyramid (n): kim tự tháp
Kim tự tháp là những công trình nổi tiếng nhất của nền văn minh Ai Cập cổ đại và cho đến ngày nay vẫn thu hút sự quan tâm to lớn từ con người hiện đại. Những công trình vĩ đại và ấn tượng này được xây dựng để tưởng nhớ các vị vua Ai Cập, và dần trở thành biểu tượng gắn liền với đất nước này – mặc dù các nền văn hóa khác như Trung Quốc hay người Maya cũng từng xây dựng kim tự tháp. Hình dáng kim tự tháp đã có sự biến đổi và tiến hóa theo thời gian, điều này đã được nhiều học giả viết và tranh luận suốt nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng tại Ai Cập, quá trình này bắt đầu từ một công trình dành cho một vị vua, được thiết kế bởi một kiến trúc sư thiên tài – đó là Kim tự tháp bậc thang của Djoser tại Saqqara.
B. Djoser was the first king of the Third Dynasty of Egypt and the first to build in stone. Prior to Djoser’s reign, tombs were rectangular monuments made of dried clay brick, which covered underground passages where the deceased person was buried. For reasons which remain unclear, Djoser’s main official, whose name was Imhotep, conceived of building a taller, more impressive tomb for his king by stacking stone slabs on top of one another, progressively making them smaller, to form the shape now known as the Step Pyramid (Q15). Djoser is thought to have reigned for 19 years, but some historians and scholars attribute a much longer time for his rule, owing to the number and size of the monuments he built (Q25).
Từ vựng mở rộng:
- official (n): quan chức
- stack (v): xếp chồng
- slab (n): tấm đá
- rectangular (adj): hình chữ nhật
- underground passage (n): lối đi ngầm
- attribute (v): cho rằng (ai đó làm gì)
Djoser là vị vua đầu tiên thuộc vương triều thứ ba của Ai Cập và là người tiên phong trong việc xây dựng bằng đá. Trước thời ông, mộ phần của các vua chúa thường là những công trình hình chữ nhật được làm từ gạch đất sét phơi khô, bên dưới là các đường hầm ngầm nơi đặt thi hài người đã khuất. Vì lý do chưa được làm rõ, vị quan cận thần tên Imhotep đã nghĩ ra ý tưởng xây một lăng mộ hoành tráng hơn cho nhà vua, bằng cách xếp chồng các phiến đá lên nhau, thu nhỏ dần về phía trên – từ đó tạo nên hình dạng Kim tự tháp bậc thang ngày nay. Djoser được cho là đã trị vì trong 19 năm, nhưng một số nhà sử học và học giả cho rằng ông đã tại vị lâu hơn, dựa trên số lượng và quy mô của các công trình ông để lại.
C. The Step Pyramid has been thoroughly examined and investigated over the last century, and it is now known that the building process went through many different stages. Historian Marc Van de Mieroop comments on this, writing ‘Much experimentation was involved, which is especially clear in the construction of the pyramid in the center of the complex. It had several plans … before it became the first Step Pyramid in history, piling six levels on top of one another … The weight of the enormous mass was a challenge for the builders (Q16), who placed the stones at an inward incline in order to prevent the monument breaking up.’
Từ vựng mở rộng:
- construction (n): sự xây dựng
- experiment (n): sự thử nghiệm
- incline (n): độ nghiêng
- mass (n): khối lượng lớn
- prevent (v): ngăn chặn
Kim tự tháp bậc thang đã được nghiên cứu một cách kỹ lưỡng trong suốt thế kỷ qua, và hiện nay người ta đã biết rằng quá trình xây dựng của nó trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Nhà sử học Marc Van de Mieroop bình luận rằng đã có rất nhiều thử nghiệm được thực hiện, điều này thể hiện rõ trong việc xây dựng phần kim tự tháp ở trung tâm khu phức hợp. Nó từng có nhiều thiết kế khác nhau trước khi trở thành Kim tự tháp bậc thang đầu tiên trong lịch sử, với sáu tầng được xếp chồng lên nhau. Trọng lượng khổng lồ của công trình là một thách thức lớn đối với những người xây dựng, vì vậy họ đã đặt các khối đá nghiêng vào phía trong để tránh việc công trình bị đổ sập.
D. When finally completed, the Step Pyramid rose 62 meters high and was the tallest structure of its time. The complex in which it was built was the size of a city in ancient Egypt and included a temple, courtyards, shrines, and living quarters for the priests (Q21 & 22). It covered a region of 16 hectares and was surrounded by a wall 10.5 meters high. The wall had 13 false doors cut into it with only one true entrance cut into the south-east corner; the entire wall was then ringed by a trench 750 meters long and 40 meters wide (Q23). The false doors and the trench were incorporated into the complex to discourage unwanted visitors. If someone wished to enter, he or she would have needed to know in advance how to find the location of the true opening in the wall (Q24). Djoser was so proud of his accomplishment that he broke the tradition of having only his own name on the monument and had Imhotep’s name carved on it as well.
Từ vựng mở rộng:
- structure (n): công trình
- shrine (n): điện thờ
- priest (n): linh mục/tu sĩ
- false door (n): cửa giả
- trench (n): rãnh
- discourage (v): làm nản lòng
Khi hoàn tất, Kim tự tháp bậc thang cao đến 62 mét, trở thành công trình cao nhất thời bấy giờ. Toàn bộ khu phức hợp nơi nó tọa lạc rộng bằng cả một thành phố cổ đại của Ai Cập, bao gồm đền thờ, sân trong, các điện thờ và khu sinh hoạt cho các tu sĩ. Khu vực này trải dài trên diện tích 16 hec-ta và được bao quanh bởi bức tường cao 10,5 mét. Trên bức tường đó có tới 13 cánh cửa giả, chỉ có một cánh cửa thật nằm ở góc đông nam. Xung quanh tường là một rãnh dài 750 mét và rộng 40 mét, được thiết kế để làm nản lòng những người không mời mà đến. Ai muốn vào bên trong đều phải biết chính xác vị trí cánh cửa thật. Djoser rất tự hào về thành tựu này, đến mức ông phá vỡ truyền thống chỉ ghi tên mình trên công trình mà còn khắc tên của Imhotep – vị kiến trúc sư đã tạo ra nó.
E. The burial chamber of the tomb, where the king’s body was laid to rest, was dug beneath the base of the pyramid, surrounded by a vast maze of long tunnels that had rooms off them to discourage robbers. One of the most mysterious discoveries found inside the pyramid was a large number of stone vessels. Over 40,000 of these vessels, of various forms and shapes, were discovered in storerooms off the pyramid’s underground passages. They are inscribed with the names of rulers from the First and Second Dynasties of Egypt and made from different kinds of stone. There is no agreement among scholars and archaeologists on why the vessels were placed in the tomb of Djoser or what they were supposed to represent. The archaeologist Jean-Philippe Lauer, who excavated most of the pyramid and complex, believes they were originally stored and then given a proper burial’ by Djoser in his pyramid to honor his predecessors. There are other historians, however, who claim the vessels were dumped into the shafts as yet another attempt to prevent grave robbers from getting to the king’s burial chamber.
Từ vựng mở rộng:
- burial chamber (n): hầm chôn cất
- tunnel (n): đường hầm
- robber (n): kẻ trộm
- vessel (n): bình chứa
- shaft (n): hầm đứng/hố sâu
- dump (v): đổ xuống, vứt bỏ
Hầm mộ – nơi đặt thi hài của nhà vua – được đào sâu bên dưới nền móng của kim tự tháp, và xung quanh là một mê cung rộng lớn gồm nhiều đường hầm dài, dẫn đến các phòng nhỏ nhằm đánh lạc hướng bọn trộm mộ. Một trong những phát hiện bí ẩn nhất tại đây là hơn 40.000 chiếc bình đá với đủ hình dạng, được cất giữ trong các căn phòng nhỏ nằm dọc theo các hành lang ngầm. Những chiếc bình này được khắc tên các vị vua từ Vương triều thứ nhất và thứ hai, và làm từ nhiều loại đá khác nhau. Đến nay, các nhà khảo cổ và học giả vẫn chưa thống nhất về lý do vì sao chúng lại được đặt trong lăng mộ của Djoser hay ý nghĩa của chúng là gì. Nhà khảo cổ Jean-Philippe Lauer – người khai quật phần lớn công trình – tin rằng những chiếc bình này vốn được cất giữ từ trước và sau đó được Djoser chôn cùng trong kim tự tháp như một cách để vinh danh các vị vua tiền nhiệm. Tuy nhiên, một số nhà sử học khác lại cho rằng chúng đơn giản chỉ được đổ xuống các hầm sâu để đánh lạc hướng và ngăn cản bọn trộm mộ tiếp cận hầm chôn xác vua.
F. Unfortunately, all of the precautions and intricate design of the underground network did not prevent ancient robbers from finding a way in. Djoser’s grave goods, and even his body, were stolen at some point in the past and all archaeologists found were a small number of his valuables overlooked by the thieves. There was enough left throughout the pyramid and its complex, however, to astonish and amaze the archaeologists who excavated it (Q19 & 26).
Egyptologist Miroslav Verner writes, “Few monuments hold a place in human history as significant as that of the Step Pyramid in Saqqara … It can be said without exaggeration that this pyramid complex constitutes a milestone in the evolution of monumental stone architecture in Egypt and in the world as a whole.’ The Step Pyramid was a revolutionary advance in architecture and became the archetype which all the other great pyramid builders of Egypt would follow (Q20).
Từ vựng mở rộng:
- archaeologist (n): nhà khảo cổ
- restore (v): phục dựng
- decay (v): bị tàn phá, xuống cấp
- legacy (n): di sản
- symbol of eternity (n): biểu tượng của sự vĩnh cửu
- pay homage (v): bày tỏ lòng tôn kính
Trải qua hàng nghìn năm, Kim tự tháp bậc thang vẫn đứng vững giữa sa mạc, dù đã bị hư hại một phần do thời gian và con người. Công trình đã từng bị lãng quên trong nhiều thế kỷ cho đến khi các nhà khảo cổ học hiện đại bắt đầu công cuộc khai quật và phục dựng vào thế kỷ 20. Một trong những người có công lớn nhất trong việc đưa công trình này trở lại ánh sáng là Jean-Philippe Lauer – nhà khảo cổ người Pháp đã dành hơn 70 năm để nghiên cứu Saqqara. Những phát hiện của ông không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về kỹ thuật xây dựng thời cổ đại mà còn cho thấy tầm quan trọng của Kim tự tháp trong văn hóa Ai Cập. Ngày nay, Kim tự tháp Djoser không chỉ là biểu tượng của sự khởi đầu trong kiến trúc kim tự tháp mà còn là minh chứng cho tài năng, lòng kính trọng tổ tiên và khát vọng trường tồn của con người cổ đại.
Series giải đề IELTS Cambridge 16
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 16
- Đáp án Cambridge 16 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Listening Part 1: Children’s Engineering Workshops
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Listening Part 2: Plan of Stevenson’s site
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Listening Part 3: Art Projects
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Listening Part 4: Stoicism
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 3: The future of work
Hy vọng qua việc phân tích bài IELTS Cambridge 16 Test 1 Reading Passage 2 – The Step Pyramid of Djoser, bạn đã hiểu rõ hơn cách tiếp cận bài đọc IELTS hiệu quả. Nếu bạn muốn luyện tập thêm với chiến lược học đúng đắn và được hướng dẫn trực tiếp bởi các giáo viên 9.0, đừng bỏ lỡ khoá học IELTS MIỄN PHÍ tại The IELTS Workshop nhé!
