Impact là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ sự tác động, ảnh hưởng mà một sự vật, sự việc mang lại đối với một đối tượng nào đó. Tuy nhiên, Impact đi với giới từ gì có thể vẫn là thắc mắc của nhiều người học. Sau đây, The IELTS Workshop sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc về từ Impact, từ ý nghĩa, cách dùng đúng giới từ đến các từ đồng nghĩa.
1. Impact nghĩa là gì?
Impact có thể được sử dụng cả như một danh từ và động từ, với các ý nghĩa sau:
Danh từ: Chỉ sự tác động mạnh mẽ, thường xảy ra một cách đột ngột và mạnh mẽ.
Ví dụ: The impact of the new policy was felt immediately across the country. (Ảnh hưởng của chính sách mới đã được cảm nhận ngay lập tức trên toàn quốc.)
Động từ: Diễn tả việc tác động, ảnh hưởng đến một sự việc hoặc tình huống, thường theo chiều hướng không tốt.
Ví dụ: The new regulations have impacted small businesses negatively. (Quy định mới đã ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ.)
2. Impact đi với giới từ gì?
Trong tiếng anh, Impact thông thường sẽ đi với giới từ on và of. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, từ vựng này còn đi với giới từ in. Cụ thể như sau:
Impact + on
Giới từ on là một trong những giới từ phổ biến đi kèm với động từ impact, có thể sử dụng với cả động từ lẫn danh từ. Khi kết hợp với impact, giới từ on mang nghĩa ảnh hưởng đến ai đó hoặc một sự việc cụ thể.
Impact on ở dạng động từ:
Ví dụ
- The pandemic has greatly impacted (on) the education system worldwide. (Dịch bệnh đã ảnh hưởng lớn đến hệ thống giáo dục trên toàn cầu.)
- The rapid expansion of the city has impacted (on) its natural environment. (Sự mở rộng nhanh chóng của thành phố đã ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên của nó.)
Impact on ở dạng danh từ:
Ví dụ:
- The sudden increase in fuel prices has had a significant impact on the global economy. (Giá nhiên liệu tăng đột ngột đã có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu.)
- The new policy is expected to have a lasting impact on student performance. (Chính sách mới dự kiến sẽ có ảnh hưởng lâu dài đến kết quả học tập của học sinh.)
Impact + of
Khi đi với giới từ of, impact được sử dụng để diễn tả sự ảnh hưởng hoặc tác động của một sự kiện, người hay vật nào đó đến một tình huống cụ thể. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc nhóm danh từ để chỉ rõ đối tượng, nguồn gốc tác động.
Ví dụ:
- The impact of the new policy on local businesses is yet to be seen. (Tác động của chính sách mới đối với các doanh nghiệp địa phương vẫn chưa thể đánh giá.)
- Scientists are studying the impact of climate change on marine ecosystems. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển.)
Impact + in
Impact in được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự ảnh hưởng của một yếu tố nào đó đối với một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
- The invention of the internet has had a significant impact in the world of communication. (Sự phát minh ra internet đã có ảnh hưởng lớn đối với lĩnh vực giao tiếp.)
- The rise of electric cars has had a profound impact in the automotive industry. (Sự phát triển của xe điện đã gây ảnh hưởng sâu rộng đến ngành công nghiệp ô tô.)
Xem thêm: Difficult đi với giới từ gì? Các cấu trúc Difficult thông dụng
3. Một số cấu trúc phổ biến với Impact khác
Bên cạnh các cấu trúc trên, bạn cũng có thể tham khảo một số công thức với Impact sau để ứng dụng khi dùng tiếng Anh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Have/has an impact on sb/sth | Diễn tả sự ảnh hưởng mạnh mẽ của một sự kiện, hành động hoặc yếu tố nào đó lên một đối tượng cụ thể. | The new policy will have a significant impact on the education system. (Chính sách mới sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống giáo dục.) |
Mitigate the impact of/on sb/sth | Làm dịu bớt sự ảnh hưởng của một sự việc hoặc tình huống nào đó. | Efforts to mitigate the impact of the flood on local businesses are underway. (Các nỗ lực giảm thiểu tác động của lũ lụt đối với các doanh nghiệp địa phương đang được triển khai.) |
Make/leave an impact on sb/sth | Đề cập đến việc tạo ra sự ảnh hưởng sâu sắc và có sự thay đổi lâu dài. | The documentary left a profound impact on viewers, raising awareness about environmental issues. (Bộ phim tài liệu đã để lại tác động sâu sắc cho người xem, nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.) |
Assess the impact of sb/sth | Đánh giá, phân tích mức độ ảnh hưởng hoặc tác động của một yếu tố nào đó đến sự vật, sự việc. | Researchers are assessing the impact of climate change on agricultural production. (Các nhà nghiên cứu đang đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với sản xuất nông nghiệp.) |
Feel/see the impact in sb/sth | Cảm nhận được sự ảnh hưởng của một sự kiện, hành động hay sự vật nào đó qua những thay đổi thực tế. | The community felt the impact of the new shopping mall on local traffic. (Cộng đồng cảm nhận được tác động của trung tâm mua sắm mới đối với giao thông địa phương.) |
Xem thêm: Suffer đi với giới từ gì? Tìm hiểu các cấu trúc của Suffer
4. Những từ đồng nghĩa với Impact
Để đa dạng thêm cho bài nói hoặc bài viết của mình, bạn có thể tham khảo một số từ vựng đồng nghĩa với Impact dạng động từ và danh từ sau:
Động từ
Sau đây là những động từ đồng nghĩa với Impact mà bạn có thể tham khảo sử dụng:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Affect | Tác động đến người hoặc điều gì đó, thường theo chiều hướng không tốt. | The heavy rain affected our travel plans. (Cơn mưa lớn đã ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của chúng tôi.) |
Alter | Thay đổi một phần của điều gì đó, mang tính thay đổi nhẹ nhàng hoặc điều chỉnh nhỏ. | She altered the design to make it more modern. (Cô ấy đã thay đổi thiết kế để làm cho nó hiện đại hơn.) |
Make a/your mark (on something) | Tạo nên dấu ấn, để lại ảnh hưởng sâu rộng và đáng nhớ trong một lĩnh vực nào đó. | He made a lasting impression with his innovative ideas. (Anh ấy đã để lại ấn tượng lâu dài với những ý tưởng sáng tạo của mình.) |
Influence | Thuyết phục hoặc khiến ai đó thay đổi suy nghĩ hoặc hành động. | The documentary influenced public opinion on environmental issues. (Bộ phim tài liệu đã tác động đến quan điểm công chúng về các vấn đề môi trường.) |
Change | Làm cho một người hoặc điều gì đó khác đi hoàn toàn so với trước đây. | He decided to change his career path after five years. (Anh ấy đã quyết định thay đổi nghề nghiệp sau năm năm.) |
Danh từ
Cùng xem qua các danh từ có ý nghĩa tương tự với Impact mà The IELTS Workshop đã tổng hợp cho bạn:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Effect | Chỉ sự thay đổi rõ rệt, dễ nhận thấy từ một hành động hay sự kiện. | The new law had a quick effect on traffic flow. (Luật mới đã có tác dụng ngay lập tức đối với dòng lưu thông.) |
Influence | Miêu tả sự tác động đến suy nghĩ, hành động hay sự phát triển của một người hoặc điều gì đó. | His speech had a profound influence on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã có ảnh hưởng sâu sắc đến khán giả.) |
Consequence | Thường chỉ kết quả tiêu cực của một hành động hay sự kiện nào đó. | Skipping meals can have serious consequences on your health. (Bỏ bữa có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe của bạn.) |
Outcome | Kết quả cuối cùng sau một quá trình, sự kiện hay cuộc thảo luận. | The outcome of the negotiations was better than expected. (Kết quả của cuộc đàm phán đã tốt hơn mong đợi.) |
Result | Chỉ kết quả cuối cùng của một quá trình, thử nghiệm hay cuộc khảo sát. | The result of the competition was announced at the ceremony. (Kết quả của cuộc thi đã được công bố tại buổi lễ.) |
Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp của “impact”:
- The COVID-19 pandemic has had a significant __________ the global economy.
- The new law will have a direct __________ local businesses.
- The introduction of renewable energy has had a significant __________ the field of environmental sustainability.
- Scientists are studying the __________ climate change __________ agriculture.
- The rapid advancement of AI technology has had a profound __________ the healthcare industry.
- The invention of smartphones has had a huge __________ communication.
- The rise of e-commerce has had a major __________ the retail sector.
- The environmental policies of the government are expected to have a long-term __________ the health of the population.
- The rise of social media has had a major __________ the way we interact with each other.
- The impact __________ pollution on marine life is a growing concern.
Đáp án:
- impact on
- impact on
- impact in
- impact of, on
- impact in
- impact on
- impact in
- impact on
- impact on
- impact of
Xem thêm: Capable đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Impact đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Impact chuẩn xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.