In terms of là cụm từ đa nghĩa được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh cũng như các bài thi IELTS Writing với vai trò liên kết các ý giúp bài viết logic và mạch lạc hơn. Vậy In terms of là gì? Cấu trúc và cách dùng In terms of như thế nào trong những tình huống cụ thể. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Cấu trúc in terms of:
S + V + in terms of + Noun / Noun phrase / V-ing
In terms of + Noun / Noun phrase / V-ing, S + V
1. In terms of là gì?
In terms of là một cụm từ mang những ngữ nghĩa khác biệt khi được đặt trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số lớp nghĩa chính thường được sử dụng trong tiếng Anh. Cụ thể như sau:
Trên phương diện của / Dựa trên
Ví dụ:
- Let’s discuss the project in terms of its timeline. (Hãy thảo luận về dự án trên phương diện thời gian biểu.)
- The concept of sustainability can be understood in terms of environmental, social, and economic factors. (Khái niệm phát triển bền vững có thể được hiểu dựa trên các yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế.)
Liên quan đến / Xét về mặt
Ví dụ:
- In terms of size, the new building is twice as big as the old one. (Xét về mặt kích thước, tòa nhà mới lớn gấp đôi tòa nhà cũ.)
- In my opinion, the new policy is beneficial in terms of employee satisfaction. (Theo quan điểm của tôi, chính sách mới có lợi về mặt sự hài lòng của nhân viên.)
Dưới dạng nào đó
Ví dụ:
- The company received financial aid in terms of loans. (Công ty nhận được hỗ trợ tài chính dưới dạng khoản vay.)
- We need to increase our revenue in terms of dollars. (Chúng ta cần tăng doanh thu dưới dạng đô la.)
Trong khoảng thời gian…/ Trong khoảng nào đó
Ví dụ:
- In terms of the next five years, we aim to increase our market share by 20%. (Trong vòng năm năm tới, chúng tôi đặt mục tiêu tăng thị phần lên 20%.)
- The project is expected to be completed in terms of a few months. (Dự kiến dự án sẽ hoàn thành trong vòng vài tháng.)
2. Cách sử dụng cấu trúc In terms of trong tiếng Anh
Cấu trúc cơ bản của In terms of bao gồm:
- Chủ ngữ, vị ngữ: Là các thành phần chính trong câu thể hiện thông tin
- In terms of: thể hiện mối quan hệ giới thiệu hoặc so sánh
- Noun / Noun phrase / V-ing: Là thông tin bổ sung trong câu, có thể là một danh từ, đại từ, cụm danh từ, danh động từ hay mệnh đề. Thông tin này cung cấp chi tiết về khía cạnh hoặc chủ đề đang được đề cập.
Cấu trúc đầy đủ:
S + V + in terms of + Noun / Noun phrase / V-ing
Ví dụ:
- The company is considered successful in terms of its financial performance. (Công ty được coi là thành công trên phương diện hiệu quả tài chính.)
- We need to improve our performance in terms of meeting deadlines. (Chúng ta cần cải thiện hiệu suất của mình về việc đáp ứng hạn chót.)
Ta cũng có thể đảo “in terms of” lên đầu câu như sau:
In terms of + Noun / Noun phrase / V-ing, S + V
Ví dụ:
- In terms of popularity, football is the most popular sport in the world. (Xét về mặt sự phổ biến, bóng đá là môn thể thao được yêu thích nhất trên thế giới.)
- In terms of reducing pollution, the new policy is considered effective. (Trên phương diện giảm ô nhiễm, chính sách mới được coi là hiệu quả.)
Đặc biệt, cấu trúc In terms of còn thường được sử dụng trong phần thi IELTS Writing Task 1 để mô tả bảng biểu. Cấu trúc như sau:
The pie chart/bar chart/line graph… + Động từ + Cụm danh từ A + in terms of + Cụm danh từ B
Ví dụ:
- The pie chart illustrates the distribution of energy consumption in terms of different sources. (Biểu đồ tròn minh họa sự phân bố tiêu thụ năng lượng theo các nguồn khác nhau.)
- The bar chart compares the average income of different age groups in terms of gender. (Biểu đồ cột so sánh thu nhập trung bình của các nhóm tuổi khác nhau theo giới tính.)
Xem thêm: Cấu trúc Be subject to: Cách dùng và ví dụ minh hoạ
3. Một số cụm từ đồng nghĩa với “in terms of”
Bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ tiếng Anh có ý nghĩa tương đồng với In terms of dưới đây, tuy nhiên về sắc thái ngữ nghĩa sẽ có một chút khác biệt.
- As for: Giới thiệu một chủ đề hoặc khía cạnh cụ thể.
Ví dụ: As for the new product launch, we’re planning a major marketing campaign. (Về việc ra mắt sản phẩm mới, chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chiến dịch marketing lớn.)
- With regard to: Tương tự như “in terms of” nhưng mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ: With regard to customer service, our company has a reputation for excellence. (Liên quan đến dịch vụ khách hàng, công ty chúng tôi có uy tín xuất sắc.)
- Regarding: Tương tự như “with regard to”
Ví dụ: Regarding cost, the electric car is more expensive than the gasoline car. (Về mặt chi phí, xe điện đắt hơn xe xăng.)
- When it comes to: Nhấn mạnh vào tầm quan trọng hoặc sự liên quan của một chủ đề.
Ví dụ: When it comes to choosing a smartphone, there are many factors to consider. (Khi nói đến việc chọn điện thoại thông minh, có nhiều yếu tố cần xem xét.)
- With respect to: Về cái gì
Ví dụ: With respect to performance, the new computer is significantly faster. (Về hiệu suất, máy tính mới nhanh hơn đáng kể.)
- In relation to: liên quan tới
Ví dụ: In relation to size, the small apartment is perfect for one person. (Liên quan đến kích thước, căn hộ nhỏ hoàn hảo cho một người.)
- Concerning: liên quan đến
Ví dụ: Concerning durability, the material is very strong. (Liên quan đến độ bền, vật liệu rất chắc chắn.)
Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức và luyện tập sử dụng In terms of thành thạo, hãy thử sức với bài tập sau:
Viết lại các câu đã cho, sử dụng cụm “in terms of”
- The restaurant has excellent food.
- The new smartphone has an impressive camera.
- The company owes its success largely to its effective marketing strategy.
- The project is falling behind because of resource shortages.
- The two candidates share similar political views.
- The city’s public transportation has undergone significant improvements.
- The restaurant is highly rated for its ambiance and service.
- The company has grown significantly in revenue and market share.
- The laptop has exceptional battery life.
- The company is renowned for its customer satisfaction.
Đáp án:
- In terms of food quality, the restaurant excels.
- The new smartphone is impressive in terms of its camera quality.
- The company’s success is largely in terms of its effective marketing strategy.
- The project is behind schedule in terms of resources.
- The two candidates are very similar in terms of their political views.
- The city has improved significantly in terms of public transportation.
- The restaurant is highly rated in terms of its ambiance and service.
- The company has grown significantly in terms of revenue and market share.
- The laptop is exceptional in terms of its battery life.
- The company is renowned in terms of customer satisfaction.
Xem thêm: Avoid là gì? Cấu trúc Avoid và cách phân biệt với Prevent
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất giải thích cho câu hỏi In terms of là gì và cách sử dụng cấu trúc In terms of phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.