Phụ nữ ngày nay không chỉ bị giới hạn trong những hình ảnh xinh đẹp (beautiful) hay duyên dáng (graceful) nữa. Rất nhiều người phụ nữ ở Việt Nam và trên thế giới đã trở thành biểu tượng cho sự độc lập, mạnh mẽ và tài năng. Nhân ngày Phụ nữ Việt Nam, hãy cùng The IELTS Workshop xem các cách khen phụ nữ bằng tiếng Anh nhé.
Happy Vietnamese Women’s Day!
1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả sự thông minh (Intelligence)
Astute | /əˈstjuːt/ | sắc sảo, có khả năng giải quyết vấn đề |
Clear-sighted | /¸kliə´saitid/ | sáng suốt, nhìn xa trông rộng |
Creative | /kri´eitiv/ | sáng tạo |
Decisive | /di´saisiv/ | quả quyết, dứt khoát |
Discerning | /di’sə:niη/ | nhận thức rõ, sâu sắc |
Innovative | /’inouveitiv/ | có sáng kiến (khi giải quyết vấn đề) |
Inquisitive | /in´kwizitiv/ | ham học hỏi |
Intuitive | /in´tju:itiv/ | cân bằng được giữa linh cảm và kinh nghiệm để đưa ra quyết định hợp lí |
Observant | /əb’zə:vənt/ | có khả năng quan sát được những chi tiết mà nhiều người bỏ lỡ |
Quick-witted | /¸kwik´witid/ | có khả năng phản ứng nhanh trước vấn đề |
Resourceful | /ri´sɔ:sful/ | tháo vát, có tài xoay sở |
Sincere | /sin´siə/ | chân thật |
Shrewd | /ʃruːd/ | khôn ngoan, thông thái |
2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả điểm mạnh (Strength)
Assertive | /ə’sə:tiv/ | quả quyết, quyết đoán |
Athletic | /æθ’letik/ | linh hoạt, nhanh nhẹn |
Capable | /’keipәb(ә)l/ | có năng lực, không ngại đương đầu thử thách |
Courageous | /kə’reiʤəs/ | can đảm |
Diligent | /´dilidʒənt/ | siêng năng, mẫn cãn |
Disciplined | /ˈdɪsəplɪnd/ | có kỷ luật |
Empowered | /ɪmˈpaʊə(r)/ | tự tin lên tiếng vì bản thân và người khác |
Motivated | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | có động lực, sẵn sàng nỗ lực để đạt mục tiêu |
Persistent | /pə’sistənt/ | kiên định |
Resolute | /´rezə¸lu:t/ | kiên quyết, cương quyết theo đuổi mục tiêu |
Skilled | /skɪld/ | khéo léo, có kỹ năng |
Steadfast | /´sted¸fa:st/ | kiên định trước nghịch cảnh |
Tenacious | /təˈneɪʃəs/ | ngoan cường, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt mục tiêu |
3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tình thương (Compassion)
Affectionate | /ə´fekʃənit/ | (thể hiện cảm xúc) một cách trìu mến |
Amicable | /´æmikəbl/ | thân thiện, quan tâm |
Benevolent | /bi´nevələnt/ | rộng lượng, nhân từ |
Considerate | /kən´sidərit/ | ân cần, chu đáo |
Devoted | /di´voutid/ | hết lòng, tận tâm |
Doting | /ˈdəʊtɪŋ/ | yêu thương và quan tâm (bất chấp lỗi lầm) |
Diplomatic | /,diplə’mætik/ | có khả năng ngoại giao, ăn nói |
Empathetic | /¸empə´θetik/ | có khả năng đồng cảm |
Generous | /´dʒenərəs/ | rộng lượng, hào phóng |
Kindhearted | /¸kaind´ha:tid/ | tốt bụng |
Merciful | /´mə:siful/ | sẵn sàng tha thứ |
Trustworthy | /´trʌst¸wə:ði/ | đáng tin cậy |
4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách phụ nữ (Personality)
Adventurous | /əd´ventʃərəs/ | thích phiêu lưu |
Affable | /´æfəbl/ | niềm nở, hòa nhã |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | có nhiều tham vọng |
Captivating | /´kæpti¸veitiη/ | thu hút |
Confident | /’kɔnfidənt/ | tự tin |
Dazzling | /´dæzliη/ | rạng rỡ, thu hút sự chú ý |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | năng nổ, thú vị |
Effervescent | /¸efə´vesənt/ | sôi nổi, tươi tắn |
Enigmatic | /¸enig´mætik/ | bí ẩn (khiến người khác tò mò, muốn tìm hiểu thêm) |
Inspiring | /ɪn’spaɪərɪŋ/ | truyền cảm hứng |
Magnetic | /mægˈnɛtɪk/ | có sức hấp dẫn (như nam châm) |
Self-assured | /¸selfə´ʃuəd/ | tự tin vào giá trị của bản thân và sẵn sàng thể hiện điều đó cho mọi người |
5. Cách sử dụng và ghi nhớ từ vựng
Xét về khung trình độ, hầu hết chúng đều là những từ thuộc nhóm B2, C1, C2 (trình độ từ trung cấp đến cao cấp – theo khung tham chiếu tiếng Anh chuẩn châu Âu).
Do đó, sử dụng những từ vựng này đúng cách sẽ giúp các bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking và Writing.
Mặt khác, xét về độ đa dạng, những từ vựng trên là những từ mô tả rất chi tiết về đặc điểm, đức tính, tính cách về phái nữ nói riêng và người nói chung. Đã bao giờ bạn gặp phải tình trạng muốn mô tả ai đó mà không tìm ra được từ phù hợp? Những từ vựng trên sẽ là gợi ý tuyệt vời cho bạn.
Bằng những từ vựng tiếng Anh này, bạn đã biết cách để khen ngợi người Phụ nữ mà mình yêu thương rồi chứ?
Xem thêm: Bật mí 10 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu