fbpx

10 Idioms thường gặp giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking

Các thí sinh nghiêm túc với mục tiêu 6.5 IELTS Speaking trở lên không thể không biết tới Idioms hay idiomatic expressions. Trong bài viết lần này, The IELTS Workshop sẽ chia sẻ cho các bạn Idioms thường gặp trong IELTS cho 10 Idioms thường gặp của bài thi IELTS Speaking nhé. 

Chủ đề 1: Workplace

to show/teach somebody the ropes: chỉ ai đó cách làm công việc gì (cho người mới)

Ví dụ: Lynn spent an afternoon showing the new girl the ropes. (Lynn đã dành cả buổi chiều để chỉ cho cô gái mới cách làm)

Lưu ý: từ “ropes” luôn ở số nhiều.

Chủ đề 2: Family

It runs in the family: 1 đặc điểm/khả năng nào đó mang tính di truyền (hereditary) trong 1 gia đình

Ví dụ: We are all intelligent – It seems to run in the family. (Tất cả chúng ta đều thông minh – Có vẻ đây là di truyền của gia đình chúng ta.)

Lưu ý: Dạng động từ “run” luôn ở thì hiện tại đơn. Ta không sử dụng “It is running in the family”.

Chủ đề 3: Media diet

to catch the latest scoop: nắm được tin tức mới nhất

Ví dụ: To catch the latest scoop(s), I often read articles from Vietnam News, a VN major national daily broadsheet in English. (Để nắm bắt (những) tin sốt dẻo mới nhất, tôi thường đọc các bài báo từ Vietnam News, một nhật báo lớn của Việt Nam bằng tiếng Anh.)

Lưu ý: Có thể dùng số ít hoặc nhiều cho từ “scoop”.

Chủ đề 4: Sports

Neck and neck: diễn tả việc các VĐV bám đuổi nhau sát nút

Ví dụ: The two boys ran towards the finish line neck and neck. (Hai cậu bé chạy về đích bám nhau sát nút.)

Lưu ý: Idiom này vừa là trạng từ (ví dụ trên), vừa là tính từ (a neck-and-neck race).

Chủ đề 5: Transport

to go from point A to point B: miêu tả việc di chuyển/đi lại

Ví dụ: I do not care about the scenery. I am only interested in going from point A to point B. (Tôi không quan tâm đến phong cảnh. Tôi chỉ quan tâm đến việc đi từ điểm A đến điểm B.)

Lưu ý: Có thể bỏ “point”. Nếu dùng “point” bạn cần dùng ở dạng số ít.

Chủ đề 6: Fashion/beauty

to be fashion-forward: hợp thời trang
(“Forward” mang nghĩa tích cực chỉ sự tiến bộ.)

Ví dụ: He has a talent for designing fashion-forward clothes. (Anh ấy có tài thiết kế quần áo hợp xu hướng thời trang.)

Lưu ý: fashion-forward có thể đứng trước danh từ hoặc đứng riêng (sth is fashion-forward)

Chủ đề 7: Urban planning (buildings)

brick-and-mortar + store/shop/business: miêu tả 1 địa điểm trực tiếp

Ví dụ: To shop for clothes, I often go to brick-and-mortar stores. (Để mua sắm quần áo, tôi thường đến các cửa hàng truyền thống.)

Lưu ý: Idiom này dùng để miêu tả các cửa hàng kinh doanh.

Chủ đề 8: Health

to be on the mend: miêu tả sự hồi phục sau khi cảm thấy không khỏe
(“Mend” tương đương với “recovery”)

Ví dụ: Yesterday I came down with a fever, but I am on the mend now. (Hôm qua tôi bị sốt, nhưng bây giờ tôi đang hồi phục.)

Lưu ý: Chỉ dùng idiom này khi mình phục hồi từ tình trạng sức khoẻ không ổn.

Chủ đề 9: Tourism & travel

from far and wide: từ nhiều nơi xa xôi

Idiom này thường được sử dụng để miêu tả những địa điểm hút khách du lịch.

Ví dụ: People come from far and wide to see the sights. (Mọi người đến từ nhiều nơi xa khác nhau để xem các điểm tham quan.)

Chủ đề 10: Love

to make one’s heart flutter: làm cho con tim rung rinh

Ví dụ: She has a talent for making men’s heart flutter. (Cô ấy có tài làm rung động trái tim đàn ông.)

Lưu ý: Idiom này cũng có thể ở dạng chủ động (sb’s heart flutters when…)

Tạm kết 10 Idioms thường gặp

Hy vọng với 10 Idioms thường gặp trong IELTS Speaking ở trên, bạn có thể ứng dụng và đạt được kết quả tốt trong bài thi của mình.

Ngoài ra, bạn hãy tham khảo khóa học Sophomore tại The IELTS Workshop để có thể bước đầu rèn luyện kỹ năng nói trong tiếng anh hiệu quả nhé.

10 Idioms thường gặp

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo