Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 Table dễ đạt điểm cao

Trong kỳ thi IELTS, IELTS Writing Task 1 là một phần thi yêu cầu thí sinh phải có kỹ năng phân tích và mô tả biểu đồ. Trong số các dạng biểu đồ thường gặp, Table (bảng biểu) là một dạng bài khá phổ biến. Mặc dù bảng biểu cung cấp số liệu một cách rõ ràng, nhiều thí sinh vẫn cảm thấy bối rối. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ đi sâu vào phân tích dạng bài IELTS Writing Task 1 Table để bạn có thể tự tin áp dụng và cải thiện điểm số của mình.

1. Tổng quan dạng bài IELTS Writing Task 1 Table

IELTS Writing Task 1 Table là dạng bài yêu cầu thí sinh mô tả, tóm tắt và so sánh các thông tin, số liệu được trình bày dưới dạng một bảng. Bảng biểu thường chứa rất nhiều dữ liệu với các hàng và cột khác nhau, bao gồm nhiều đối tượng và đơn vị đo lường.

Nhiệm vụ của bạn là chắt lọc những thông tin nổi bật nhất, tìm ra xu hướng chính, so sánh các số liệu quan trọng và trình bày chúng một cách logic trong một bài viết dài tối thiểu 150 từ.

Điểm khác biệt chính của dạng bài này so với các biểu đồ khác (Line, Bar, Pie) là lượng thông tin chi tiết có thể rất lớn. Điều này vừa là thử thách, vừa là cơ hội. Thử thách ở chỗ bạn phải quyết định thông tin nào đáng để đưa vào bài, tránh sa đà vào việc liệt kê mọi con số. Cơ hội là vì các số liệu đã được trình bày rõ ràng, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm các điểm so sánh. 

1.1. Các dạng bài IELTS Writing Task 1 Table

Về cơ bản, có hai loại bảng biểu chính mà bạn sẽ gặp trong đề thi:

Table có sự thay đổi theo thời gian (Dynamic Table)

IELTS Writing Task 1 Table - Dynamic Table

Đây là dạng bảng cung cấp số liệu của các đối tượng qua nhiều mốc thời gian khác nhau (ví dụ: qua các năm, các tháng). Với dạng bài này, nhiệm vụ chính của bạn là mô tả xu hướng thay đổi (tăng, giảm, dao động) của các số liệu theo thời gian và so sánh các xu hướng đó với nhau.

Đặc điểm nhận dạng: Bảng có các cột hoặc hàng chỉ thời gian

Ngôn ngữ cần dùng: Từ vựng và cấu trúc mô tả xu hướng (verbs of change: increase, decrease, fluctuate; adverbs: dramatically, steadily; nouns: a rise, a fall).

Table số liệu không có sự thay đổi theo thời gian (Static Table)

Table số liệu không có sự thay đổi theo thời gian (Static Table)

Dạng bảng này cung cấp số liệu tại một thời điểm duy nhất. Vì không có yếu tố thời gian, bạn không thể mô tả xu hướng. Thay vào đó, nhiệm vụ chính là so sánh và đối chiếu số liệu giữa các đối tượng, hạng mục khác nhau. Bạn cần tập trung vào việc tìm ra số liệu cao nhất, thấp nhất và những điểm tương phản, tương đồng đáng chú ý.

Đặc điểm nhận dạng: Bảng chỉ có số liệu của một năm hoặc không có mốc thời gian nào.

Ngôn ngữ cần dùng: Từ vựng và cấu trúc so sánh (comparatives: higher than, lower than; superlatives: the highest, the lowest; linking words: while, whereas, in contrast).

1.3. Cấu trúc chung của một bài IELTS Writing Task 1 Table

Một bài table writing task 1 chuẩn và dễ đạt điểm cao luôn tuân thủ cấu trúc 4 phần rõ ràng, mạch lạc:

  • Introduction (Mở bài): 1 câu. Giới thiệu nội dung chính của bảng biểu bằng cách diễn giải (paraphrase) lại câu hỏi của đề bài.
  • Overview (Tổng quan): 1-2 câu. Nêu ra 2-3 đặc điểm nổi bật và tổng quát nhất của bảng biểu. Đây có thể là xu hướng chung, số liệu cao nhất/thấp nhất, hoặc sự khác biệt lớn nhất.
  • Body 1 (Thân bài 1): 3-4 câu. Mô tả chi tiết nhóm thông tin thứ nhất. Bạn sẽ nhóm các số liệu có cùng đặc điểm (ví dụ: cùng xu hướng tăng, hoặc các số liệu cao nhất) để phân tích và so sánh.
  • Body 2 (Thân bài 2): 3-4 câu. Mô tả chi tiết nhóm thông tin còn lại. Tiếp tục so sánh và làm nổi bật các số liệu quan trọng của nhóm thứ hai.

Việc tuân thủ cấu trúc này giúp bài viết của bạn có tổ chức, logic, đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chấm điểm Writing của giám khảo (Task Achievement, Coherence and Cohesion).

2. Cách viết chi tiết từng phần của một bài IELTS Writing Task 1 Table

Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu vào cách triển khai từng phần để tạo nên một bài viết hoàn chỉnh.

2.1. Phân tích thông tin đề bài

Trước khi đặt bút viết, hãy dành 2-3 phút để phân tích kỹ bảng biểu. Đây là bước nền tảng quyết định sự thành công của bài viết. Hãy tự trả lời các câu hỏi sau:

1. Bảng biểu nói về cái gì? Đọc kỹ tiêu đề và các nhãn của hàng/cột. (Ví dụ: The table shows the percentage of school children eating lunch in different locations in a particular country in three different years).

2. Đơn vị là gì? (Ví dụ: percentage, tonnes, millions of dollars, per 1000 people). Việc xác định đúng đơn vị là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn khi viết.

3. Có yếu tố thời gian không? Đây là bảng “dynamic” hay “static”? Điều này sẽ quyết định ngôn ngữ chủ đạo bạn sẽ sử dụng (ngôn ngữ xu hướng hay ngôn ngữ so sánh).

4. Đặc điểm nổi bật nhất là gì? (Cho phần Overview)

  • Đối với bảng dynamic: Xu hướng chung là gì? (Hầu hết các số liệu đều tăng/giảm?). Đối tượng nào có sự thay đổi lớn nhất? Đối tượng nào luôn cao nhất/thấp nhất qua các năm?
  • Đối với bảng static: Đối tượng nào có số liệu cao nhất/thấp nhất? Có sự chênh lệch nào đáng kể giữa các hạng mục không?

5. Làm thế nào để nhóm thông tin cho 2 đoạn Body?

  • Đối với bảng dynamic: Bạn có thể nhóm theo xu hướng (ví dụ: Body 1 mô tả các đối tượng có xu hướng tăng, Body 2 mô tả các đối tượng có xu hướng giảm/không đổi). Hoặc bạn có thể nhóm theo đối tượng (Body 1 mô tả 2-3 đối tượng, Body 2 mô tả các đối tượng còn lại).
  • Đối với bảng static: Bạn có thể nhóm các đối tượng có số liệu cao nhất vào Body 1 và các đối tượng có số liệu thấp hơn vào Body 2. Hoặc nhóm theo hạng mục có những đặc điểm tương đồng.

Việc gạch đầu dòng nhanh các ý này ra giấy nháp sẽ giúp bạn có một dàn bài rõ ràng trước khi viết.

2.2. Viết mở bài (Introduction)

Mở bài chỉ cần một câu duy nhất. Nhiệm vụ của bạn là paraphrase lại đề bài, tức là viết lại câu hỏi bằng từ ngữ và cấu trúc của riêng bạn nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Cách Paraphrase hiệu quả:

  • Dùng từ đồng nghĩa:
    • The table shows/illustrates/gives information about/compares… -> The table provides data on/presents figures for…
    • The percentage of… -> The proportion of…
    • The number of… -> The figure for…
    • From 1990 to 2010 -> Between 1990 and 2010 / Over a period of 20 years.
  • Thay đổi cấu trúc câu: Chuyển từ câu chủ động sang bị động và ngược lại.

Ví dụ:

  • Đề bài: The table below shows the percentage of the population in four different countries who were aged 60 or over in 1988 and 2000, with projections for 2025.
  • Mở bài mẫu: The table provides data on the proportion of people aged 60 and above in four nations for the years 1988 and 2000, along with a forecast for 2025.

2.3. Viết tổng quan (Overview)

Đây là phần quan trọng nhất, quyết định phần lớn điểm Task Achievement của bạn. Overview không chứa số liệu cụ thể, chỉ nêu những nhận xét chung và nổi bật nhất.

Cách viết Overview:

1. Bắt đầu bằng các cụm từ báo hiệu: Overall, In general, It is clear that, As can be seen from the table,…

2. Tìm 2-3 điểm nổi bật nhất sau khi đã phân tích đề.

  • Bảng dynamic:
    • Nhìn chung, số liệu của hầu hết các quốc gia đều có xu hướng tăng/giảm trong suốt giai đoạn.
    • Quốc gia X luôn chiếm tỷ lệ cao nhất, trong khi quốc gia Y luôn ở mức thấp nhất.
  • Bảng static:
    • Nhìn chung, hạng mục A là phổ biến nhất/chiếm chi phí cao nhất.
    • Có một sự khác biệt đáng kể giữa số liệu của nhóm X và nhóm Y.

Ví dụ (tiếp theo đề bài trên):

Overview mẫu: Overall, the proportion of the population aged 60 and over is predicted to increase in all four countries by 2025. Furthermore, Japan is expected to have the highest percentage of elderly citizens throughout the entire period.

2.4. Hai đoạn thân bài (Body 1 và Body 2)

Đây là lúc bạn đi vào chi tiết, sử dụng các số liệu cụ thể để hỗ trợ cho những nhận xét chung đã nêu ở Overview. Chìa khóa ở đây là lựa chọn và nhóm thông tin một cách logic. Giám khảo muốn nhìn thấy sự so sánh các số liệu khác nhau. Đừng mô tả từng con số một.

Lưu ý trong Table, bạn không nhất thiết phải nhắc đến tất cả số liệu, có thể bỏ qua những số liệu không nổi bật. 

Nguyên tắc viết Body:

  • Nhóm thông tin: Dựa vào dàn bài đã lập ở bước phân tích.
  • Câu chủ đề: Mỗi đoạn Body nên bắt đầu bằng một câu giới thiệu nội dung chính của đoạn đó. (Ví dụ: Looking at the figures for Japan and Sweden in more detail,…)
  • Nêu số liệu: Khi đề cập đến một đối tượng, hãy nêu số liệu cụ thể của nó. (Ví dụ: The percentage of elderly people in Japan stood at 16% in 1988.)
  • So sánh: Luôn luôn so sánh các số liệu với nhau. Đây là kỹ năng cốt lõi của Task 1.
    • So sánh giữa các đối tượng trong cùng một mốc thời gian.
    • So sánh số liệu của cùng một đối tượng qua các mốc thời gian khác nhau (đối với bảng dynamic).
  • Sử dụng từ nối: Dùng các từ nối để bài viết mạch lạc (In contrast, Meanwhile, Similarly, Regarding,…).

Ngôn ngữ hữu ích cho Body:

  • Bắt đầu đoạn: Regarding X,…, In terms of Y,…, Turning to the data for…
  • Trích dẫn số liệu: The figure for X was…, X stood at…, which was followed by Y at…
  • Mô tả xu hướng (Dynamic):
    • Verbs: increase, rise, grow, climb, decrease, fall, drop, decline, remain stable, fluctuate.
    • Nouns: an increase, a rise, a growth, a fall, a decline, a fluctuation.
    • Adjectives/Adverbs: dramatic(ally), significant(ly), sharp(ly), steady(steadily), gradual(ly), slight(ly).
  • So sánh (Static & Dynamic):
    • X was the highest figure, at…
    • Y had a lower figure than Z (A% compared to B%).
    • A similar pattern was seen for…
    • In contrast, the figure for… was significantly lower.

3. Bài mẫu Writing Task 1 Table

The table below shows the proportion of different categories of families living in poverty in Australia in 1999.

The table gives information about poverty rates among six types of households in Australia in the year 1999.

It is noticeable that levels of poverty were higher for single people than for couples, and people with children were more likely to be poor than those without. Poverty rates were considerably lower among elderly people.

Overall, 11% of Australians, or 1,837,000 people, were living in poverty in 1999. Aged people were the least likely to be poor, with poverty levels of 6% and 4% for single aged people and aged couples respectively.

Just over one fifth of single parents were living in poverty, whereas only 12% of parents living with a partner were classed as poor. The same pattern can be seen for people with no children: while 19% of single people in this group were living below the poverty line, the figure for couples was much lower, at only 7%.

Tác giả: Cô Thu Trang – Giáo viên tại The IELTS Workshop TP.HCM 

Xem thêm cách làm các dạng IELTS Writing Task 1:

Tạm kết

Chinh phục dạng bài IELTS Writing Task 1 Table không hề khó nếu bạn nắm vững phương pháp. Chìa khóa thành công nằm ở việc phân tích đề bài một cách cẩn thận, xác định các đặc điểm nổi bật nhất để đưa vào phần tổng quan, và nhóm thông tin một cách logic cho hai đoạn thân bài.

Với các bước chinh phục bài IELTS Writing Task 1 Table trên, dạng bài này chắc chắn trở nên dễ dàng hơn với bạn. Bạn có thể đọc thêm chiến thuật làm các dạng bài Writing Task 1 khác của The IELTS Workshop cũng như phương pháp làm bài tại khóa học Pre-Senior 6.0+ IELTS nhé.

khóa học pre senior

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo