fbpx

Tìm hiểu bộ từ vựng IELTS chủ đề Air pollution (Ô nhiễm không khí)

Từ vựng IELTS Air pollution (Ô nhiễm không khí)) là một tình trạng không còn xa lạ trong cuộc sống. Đây là chủ đề phổ biến trong tiếng anh và các bài thi IELTS. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu ngay bộ từ vựng Air pollution nhé!

Danh từ chủ đề Từ vựng IELTS Air pollution phổ biến

  • Air environment /eə(r) ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/: môi trường không khí.
  • Troposphere /ˈtrɒp.əs.fɪər/: tầng đối lưu
  • Stratosphere /ˈstræt.ə.sfɪər/: tầng bình lưu
  • Mesosphere /ˈmes.əʊ.sfɪər/: tầng trung lưu
  • atmosphere /ˈætməsfɪə/: khí quyển
  • Environment /ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/: môi trường
  • Environmental /ɪnvʌɪrənˈmɛnt(ə)/: thuộc về môi trường
  • Gas exhaust/Emission: Khí thải 
  • Climate change: Biến đổi khí hậu
  • Fine dust: Bụi mịn
  • Dust /dʌst/: bụi bẩn 
  • Smog  /smɒɡ/: Khói bụi
  • Climate /ˈklʌɪmət/: khí hậu
  • Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: dấu chân các-bon
  • Creature /ˈkriːʧə/: sinh vật 
  • Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/: hiện tượng biến đổi khí hậu 
  • Catastrophe /kəˈtæstrəfi/: thảm họa 
  • Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/: chất thải công nghiệp 
  • Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: Hiện tượng ấm lên toàn cầu 
  • Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/: năng lượng thay thế 
  • Activated carbon: than hoạt tính
  • Activated sludge: bùn hoạt tính
  • Acid rain /ˈæsɪd reɪn/: mưa axít 

Tính từ miêu tả trong chủ đề Air pollution

  • Toxic/poisonous: độc hại
  • Harmful /ˈhɑːmfʊl/: gây hại 
  • Reusable /riːˈjuːzəbl/: có thể tái sử dụng 
  • Renewable /rɪˈnjuːəbl/: có thể phục hồi
  • Environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/: thân thiện với môi trường
  • Over-abuse: lạm dụng quá mức

Động từ diễn tả trong chủ đề Air pollution

  • Protect /prəˈtɛkt/: bảo vệ 
  • Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/: thanh lọc 
  • Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái chế
  • Halt/discontinue/stop: dừng lại
  • Damage/destroy: Phá hủy
  • Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
  • Cut/reduce: giảm thiểu
  • Conserve /kənˈsɜːv/: giữ gìn
  • Exploit /ɪkˈsplɔɪt/: khai thác

Một số ví dụ áp dụng từ vựng IELTS trong chủ đề Air pollution: 

  • Air quality [ eə(r) ˈkwɒləti]: Chất lượng không khí

Example: Air quality will be better if we apply clean energy sources. (Chất lượng không khí sẽ được cải thiện tốt hơn nếu chúng ta áp dụng các nguồn năng lượng sạch.)

  • Pure Air: Không khí trong lành

Example: Pure air will help people feel comfortable. (Không khí trong lành sẽ giúp con người cảm thấy thoải mái).

  • Air pollution: ô nhiễm không khí

Example: Air pollution causes a number of dangerous respiratory diseases. (Ô nhiễm không khí gây nên một số căn bệnh nguy hiểm về đường hô hấp.)

  • Fresh Air: Không khí mát mẻ

Example: Fresh air often appears after the rain. (Không khí mát mẻ thường xuất hiện sau cơn mưa.)

  • Air pollutants: Chất gây ô nhiễm không khí 

Example: Air pollutants greatly affect human health. (Chất gây ô nhiễm không khíảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe con người.)

  • Household pollution: Ô nhiễm hộ gia đình 

Example: Minimising household pollution exposure should be part of the message during prenatal care. (Giảm thiểu phơi nhiễm ô nhiễm trong gia đình nên là một phần của thông điệp trong quá trình chăm sóc trước khi sinh.)

  • Indoor pollution: Ô nhiễm trong nhà

Example: Indoor pollutants are often caused by smog from coal and firewood. (Chất gây ô nhiễm trong nhà thường do khói bụi của than và củi.)

  • Polluted cities: các thành phố bị ô nhiễm

Example: Mumbai is one of the most polluted cities in the world. (Mumbai là một trong số các thành phố ô nhiễm nhất thế giới.)

  • Dirty air: không khí bẩn.

Example: Dirty air is the main cause of acid rain. (Không khí bẩn là nguyên nhân chính gây nên mưa axit.)

  • Human health: sức khoẻ con người

Example: Whether human health is good or not depends greatly on air quality. (Sức khỏe con người có tốt hay không phụ thuộc rất lớn vào chất lượng không khí.)

Các cụm từ IELTS Air pollution thường gặp trong đề thi tiếng Anh

  • Damaging effects on living things: nguy hại đến sinh vật
  • Adverse effects on humans and the ecosystem: tác động bất lợi đến con người và hệ sinh thái
  • The leading pollutant: Tác nhân gây ô nhiễm hàng đầu (CO2)
  • Greenhouse gas: Khí gây hiệu ứng nhà kính
  • Ultraviolet light/radiation from the sun: Tia cực tím từ mặt trời
  • Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần làm biến đổi khí hậu/nóng lên thế giới.
  • Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống.
  • Produce pollution/ CO2: tạo ra sự ô nhiễm/ khí CO2.
  • Damage/ destroy the environment/ the ozone layer/ coral reefs: phá hủy môi trường/ hệ sinh thái trong tầng ozon/rặng san hô
  • Cut/ reduce pollution/ greenhouse gas emissions: cắt giảm sự ô nhiễm/ lượng khí thải nhà kính.
  • Achieve/ promote sustainable development: đạt được/ thúc đẩy sự phát triển lâu dài.
  • Offset carbon/ CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/ CO2.
  • Reduce (the size of) your carbon footprint:  làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon.
  • Preserve/ conserve biodiversity and natural resources: bảo tồn/  giữ gìn sự đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên.
  • Natural origin or man-made: nguồn gốc tự nhiên hoặc nhân tạo.
  • The human respiratory system: Hệ thống hô hấp của con người
  • Harmful fumes can be dangerous to: Khói độc có thể gây nguy hiểm cho…
  • Deplete natural resources/ the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/ tầng ozon.
  • Threaten natural habitats/ coastal ecosystems/ a species with extinction: đe dọa không gian sống tự nhiên/ hệ sinh thái ven bờ và các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
  • Harm the environment/ wildlife/ marine life: gây hại cho môi trường/ đời sống tự nhiên/ môi trường trong nước.
  • The weakened ozone layer: tầng ô zôn yếu/mỏng
  • To combat climate change: Chống biến đổi khí hậu
  • To put taxes on carbon emissions: Áp thuế lên việc phát thải khí cacbon
  • Agriculture and forest management: Việc quản lý nông nghiệp và rừng

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bộ từ vựng chủ đề Môi trường (Environment) để mở rộng kiến thức trong chủ đề này nhé.

Tạm kết

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Air Pollution trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Sophomore tại The IELTS Workshop nhé!

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo