fbpx

20 từ vựng IELTS chủ đề Technology phổ biến kèm ví dụ

Dưới đây là những từ vựng cũng như cách diễn đạt thường gặp về chủ đề Technology trong bài thi IELTS. Các bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những từ này trong phần thi Reading & Listening. Bên cạnh đó, áp dụng các từ này vào phần thi Writing và Speaking một cách hợp lý sẽ giúp bạn ghi điểm từ vựng.

1. Từ vựng IELTS chủ đề Technology

  • cutting-edge (n) tân tiến nhất

The machines which we have developed are at the cutting edge of medical technology. (Các máy móc mà chúng ta có được có thể coi là tân tiến nhất trong công nghệ y học)

  • breakthrough (n) sự đột phá

major/important/significant breakthrough: bước tiến quan trọng

  • obsolete (adj) lỗi thời, đã bị thay thế

Can online streaming shows make television programs obsolete? (Liệu các chương trình trực tuyến có khiến ti vi trở nên lỗi thời?)

  • device (n) công cụ được tạo ra để sử dụng cho một mục đích nhất định, sáng chế

labour-saving/useful device: sáng chế giúp tiết kiệm thời gian/hữu ích
hitech device: sáng chế công nghệ cao
electronic device: sáng chế điện tử

  • modify (v) cải tiến (thay đổi cái gì để nó trở nên tốt hơn)

Mobile phones have been drastically modified throughout the years. (Điện thoại cầm tay đã được cải tiến đáng kể sau nhiều năm)

  • e-commerce (n) thương mại điện tử (nền tảng mua bán trực tuyến)

Shopee is one of the biggest e-commerce platforms in Vietnam. (Shopee là một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất ở Việt Nam)

  • social media (n) mạng xã hội (chỉ những ứng dụng hoặc website cho phép người dùng chia sẻ nội dung)

Some suppose that social media is a stronger platform for the distribution of news than print media. (Nhiều người cho rằng mạng xã hội là nền tảng chia sẻ thông tin mạnh mẽ hơn báo in)

  • viral (adj) nổi tiếng, phổ biến

Have you heard of the recent viral dances on Tiktok? (Bạn có biết về những vũ đạo nổi tiếng gần đây trên Tiktok không?)

  • revolutionize (v) cách mạng hóa (biến chuyển một cách toàn diện)

Artificial Intelligence is going to revolutionize everything we do. (Trí tuệ nhân tạo sẽ thay đổi toàn diện những gì chúng ta đang làm)

  • innovative (adj) có sự sáng tạo, đổi mới

innovative approach: cách tiếp cận sáng tạo
innovative design: thiết kế sáng tạo
innovative idea: ý tưởng sáng tạo

2. Một số collocation khác về Technology

  • new/modern technology: công nghệ hiện đại
  • the latest technology: công nghệ mới nhất
  • advanced technology: công nghệ tân tiến
  • computer technology: công nghệ máy tính
  • digital technology: công nghệ kỹ thuật số
  • medical technology: công nghệ y học
  • military technology: công nghệ quân sự

Example:

  • New technology is expected to displace manual workers. (Công nghệ hiện đại đang được kỳ vọng sẽ thay thế công nhân)
  • The plane is equipped with the latest technology. (Máy bay được trang bị công nghệ tân tiến nhất)
  • Scientists use advanced technology to study the function of the human body. (Các nhà khoa học sử dụng công nghệ tân tiến để nghiên cứu về cơ thể người)
  • Computer technology developed rapidly in the 1950s. (Công nghệ máy tính phát triển nhanh chóng vào những năm 50 của
  • Digital technology has made shopping online so much more easier. (Công nghệ kỹ thuật số đã giúp việc mua sắm trực tuyến dễ dàng hơn nhiều)
  • The advance of medical technology has saved thousands of patients’ lives (Sự phát triển của công nghệ y học đã cứu rỗi hàng ngàn mạng sống)
  • Military technology makes huge advances during wartime. (Công nghệ quân sự tạo nên lợi thế to lớn trong thời chiến)

Tham khảo cách áp dụng các từ vựng vào phần thi IELTS Writing:

Để có thể nắm vững về từ vựng cũng như các dạng đề của chủ đề Công nghệ (Technology) trong Writing, bạn có thể tham khảo khóa học Senior (6.5+) của The IELTS Workshop.

khóa học senior

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo