fbpx

6 loại mệnh đề quan hệ rút gọn chính xác nhất trong tiếng anh

Mệnh đề quan hệ rút gọn là một ngữ pháp tiếng Anh khá quan trọng và thường hay được nhiều thí sinh thi IELTS áp dụng trong phần thi Writing. Theo đó, ngữ pháp này giúp câu cú trở nên ngắn gọn và súc tích hơn mà không làm mất đi ý nghĩa ban đầu.

Vậy khi nào thì rút gọn mệnh đề quan hệ​? Có mấy cách rút gọn mệnh đề quan hệ​? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu ngay nhé!

Keynote:

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn là dạng mệnh đề được tinh gọn bằng cách bỏ đi đại từ quan hệ, trợ động từ hoặc to be.
  • Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ, bạn có thể bỏ đi. Khi có giới từ đứng trước, cần đưa giới từ về cuối mệnh đề.
  • Với các cụm từ như “the first,” “the last,” có thể thay đại từ quan hệ bằng “to + V”.
  • Nếu động từ thể hiện hành động do chủ ngữ thực hiện, chuyển thành dạng V-ing và bỏ đại từ quan hệ.
  • Đối với mệnh đề bị động, chuyển động từ sang dạng V-ed hoặc V3.
  • Khi cấu trúc là S + be + danh từ, bỏ đại từ quan hệ và giữ lại cụm danh từ.
  • Khi mệnh đề miêu tả người hoặc vật, có thể bỏ “which + to be” và giữ lại các tính từ.

1. Mệnh đề quan hệ rút gọn là gì?

Mệnh đề quan hệ rút gọn là là dạng mệnh đề được tinh gọn nhằm tránh sự dài dòng, đồng thời giúp câu cú trở nên rõ ràng hơn. Để rút gọn mệnh đề quan hệ, bạn có thể bỏ đi đại từ quan hệ, trợ động từ hoặc động từ to-be trong câu.

Ví dụ:

  • The man who lives next door is a doctor. = The man living next door is a doctor. (Người đàn ông nhà bên cạnh là bác sĩ.)
  • The car which was parked in front of my house is gone. = The car parked in front of my house is gone. (Chiếc xe đậu trước nhà tôi đã biến mất.)

Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Các loại mệnh đề, cách dùng và ví dụ

2. 6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ

Khi mệnh đề quan hệ có đại từ đóng vai trò là tân ngữ, bạn có thể rút gọn bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ đó. Ngoài ra, trong trường hợp có giới từ đứng trước đại từ, giới từ phải được đưa về cuối mệnh đề để câu vẫn giữ nguyên nghĩa.

Ví dụ:

  • This is the book that I bought yesterday. = This is the book I bought yesterday. (Đây là cuốn sách tôi đã mua hôm qua.)
  • He is the person whom I met at the party. = He is the person I met at the party. (Anh ấy là người mà tôi đã gặp ở buổi tiệc.)

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng to + V

Khi gặp các cụm từ như: the first, the second, the last, the only hoặc các dạng so sánh bậc nhất đứng trước đại từ quan hệ, bạn có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách bỏ đi đại từ quan hệ và chuyển động từ thành “to + V”.

Ví dụ:

  • He is the only one who can solve this problem. = He is the only one to solve this problem. (Anh ấy là người duy nhất có thể giải quyết vấn đề này.)
  • She is the last student who handed in the assignment. = She is the last student to hand in the assignment. (Cô ấy là học sinh cuối cùng nộp bài tập.)

Ngoài ra, cách rút gọn này cũng thường được áp dụng với động từ “have” hoặc “had.”

Ví dụ:

  • They had many tasks that needed to be finished. = They had many tasks to finish. (Họ có nhiều công việc cần hoàn thành).
  • I had several assignments that I needed to complete. = I had several assignments to complete. (Tôi có vài bài tập cần hoàn thành.)

Đồng thời, mệnh đề quan hệ rút gọn bằng “to + V” còn được sử dụng khi câu bắt đầu bằng “here” hoặc “there” với động từ “to be.”

Ví dụ:

  • Here is the report that needs to be submitted. = Here is the report to be submitted. (Đây là báo cáo cần nộp).
  • There are three meetings that must be scheduled. = There are three meetings to be scheduled. (Có ba cuộc họp cần được sắp xếp).

Lưu ý rằng:

  • Khi chủ ngữ của câu là những đại từ chung chung như you, we, everybody… thì có thể bỏ qua mà vẫn đảm bảo ý nghĩa của câu. Ví dụ: Learning new skills is something that everyone should focus on = Learning new skills is something to focus on.
  • Trong trường hợp hai mệnh đề có các chủ ngữ khác nhau, bạn cần thêm cụm từ for somebody trước to V để giữ ý nghĩa rõ ràng. Ví dụ: Are there any tasks that employees can finish today? = Are there any tasks for employees to finish today?

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing

Khi động từ trong mệnh đề quan hệ diễn tả hành động do chủ ngữ thực hiện (mang nghĩa chủ động), bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ thành dạng V-ing để rút gọn mệnh đề. Ngoài ra, bạn cũng có thể lược bỏ động từ to be nếu trong câu có xuất hiện.

Ví dụ:

  • The woman who is talking on the phone is my sister. = The woman talking on the phone is my sister. (Người phụ nữ đang nói chuyện điện thoại là chị tôi.)
  • The boy who is running in the park is my brother. = The boy running in the park is my brother. (Cậu bé đang chạy trong công viên là em trai tôi.)

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ed/ V3

Với các mệnh đề có động từ mang nghĩa bị động, bạn có thể loại bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ sang dạng V-ed hoặc V3 để giúp cho câu thêm súc tích.

Ví dụ:

  • The book that was written by the famous author became a bestseller. = The book written by the famous author became a bestseller. (Cuốn sách được viết bởi tác giả nổi tiếng đã trở thành sách bán chạy.)
  • The car that was repaired last week is now running smoothly. = The car repaired last week is now running smoothly. (Chiếc xe được sửa chữa vào tuần trước hiện đang vận hành trơn tru.)

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng danh từ/ cụm danh từ/ cụm giới từ

Trường hợp mệnh đề quan hệ có cấu trúc: S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ, bạn có thể loại bỏ đại từ quan hệ với động từ to-be, chỉ giữ lại cụm danh từ.

Ví dụ:

  • She is a teacher who is known for her kindness. = She is a teacher, known for her kindness. (Cô ấy là một giáo viên, người nổi tiếng với lòng tốt của mình.)
  • The book that is on the table belongs to me. = The book, on the table, belongs to me. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng tính từ/ cụm tính từ 

Khi mệnh đề quan hệ dùng để miêu tả người hoặc vật, bạn có thể g bỏ qua phần “which + to be” và giữ lại các tính từ hoặc cụm tính từ để câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • The teacher, who is extremely knowledgeable, answered all the questions. = The teacher, extremely knowledgeable, answered all the questions. (Giáo viên đó, người cực kỳ thông thái, đã trả lời tất cả các câu hỏi.)
  • My sister, who is a great cook, prepared dinner for the family. = My sister, a great cook, prepared dinner for the family. (Chị gái tôi, một đầu bếp giỏi, đã chuẩn bị bữa tối cho gia đình.)
6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

3. Cách làm bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ​

Để làm bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ, bạn có thể thực hiện lần lượt theo các bước sau đây: 

  • Bước 1: Nhận diện mệnh đề quan hệ: Tìm mệnh đề quan hệ xuất hiện trong câu như “who,” “which” hoặc “that.” 
  • Bước 2: Xác định phần cần rút gọn: Kiểm tra xem mệnh đề có thể rút gọn theo 1 trong 6 cách đã đề cập bên trên.
  • Bước 3: Rút gọn mệnh đề: Loại bỏ các từ không cần thiết và giữ lại phần thông tin chính. Nếu cần, thay đổi một chút về cách cấu trúc câu để đảm bảo câu vẫn rõ nghĩa. 
  • Bước 4: Kiểm tra lại câu: Đảm bảo câu rút gọn vẫn giữ nguyên ý nghĩa và dễ hiểu.

Ví dụ: 

  • Bước 1: Nhận diện mệnh đề quan hệ: Câu gốc: The dog, which is barking loudly, is my pet.
  • Bước 2: Xác định phần cần rút gọn: Mệnh đề quan hệ cần rút gọn: “which is barking loudly.”
  • Bước 3: Rút gọn mệnh đề: Lược bỏ “which is” trong mệnh đề. 
  • Bước 4: Kiểm tra lại câu: Câu đã rút gọn mệnh đề quan hệ:  The dog, barking loudly, is my pet.

4. Lưu ý về các cách rút gọn mệnh đề quan hệ 

Khi sử dụng mệnh đề rút gọn trong câu, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Đảm bảo bạn biết động từ trong mệnh đề đang ở thể chủ động hay bị động để chia động từ V-ing hoặc V-ed một cách chính xác.

Ví dụ: The teacher who is explaining the lesson is very patient. = The teacher explaining the lesson is very patient. (Động từ explain đang ở thể chủ động nên chia V-ing).

  • Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ là “have” hoặc “not having,” hãy thay thế bằng “with” hoặc “without” cho phù hợp.

Ví dụ: The student who has a laptop can take notes during class. = The student with a laptop can take notes during class. 

  • Trong trường hợp câu ở dạng chủ động, khi được rút gọn, động từ chuyển thành “being” thì bạn có thể loại bỏ “being” mà câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Ví dụ: The students who are studying in the library are very focused. = The students being studied in the library are very focused. = The students studying in the library are very focused.

  • Khi có một cụm danh từ và một đại từ nhân xưng đứng gần nhau hoặc hai cụm danh từ liên tiếp, đó chính là dấu hiệu của mệnh đề quan hệ đã được rút gọn bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ.

Ví dụ: The dress she wore to the party was beautiful. →  Cụm danh từ “the dress” và đại từ nhân xưng “she” đứng gần nhau => Đây là mệnh đề quan hệ rút gọn.

Lưu ý về các cách rút gọn mệnh đề quan hệ 
Lưu ý về các cách rút gọn mệnh đề quan hệ 

Bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ​

Bài 1: Viết lại các câu sau đây có sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ:

  1. The book that I read last month is very interesting.
  2. The restaurant where we had dinner yesterday is famous.
  3. He is the man who helped me with my project.
  4. The students who are studying in the library are very quiet.
  5. The car that she drives is new and expensive.
  6. The teacher who teaches us math is very kind.
  7. The movie that they watched last night was thrilling.
  8. The flowers that you bought for me are beautiful.
  9. The dog that barks all night is annoying.
  10. The teacher who gave us homework is absent today.

Bài 2: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

1.The car ______ in front of my house is new.

  • A. to park
  • B. parked
  • C. parking

2. The flowers ______ in the garden are blooming beautifully.

  • A. to grow
  • B. grown
  • C. growing

3. The teacher ______ the lesson is very knowledgeable.

  • A. to give
  • B. gave
  • C. giving

4. The presentation ______ by the team was impressive.

  • A. to give
  • B. given
  • C. giving

5. The dog ______ in the yard is very friendly.

  • A. to play
  • B. playing
  • C. played

6. Here is the song for you ______.

  • A. to listen
  • B. listen
  • C. listening

7. The book ______ on the shelf caught my attention.

  • A. to display
  • B. displaying
  • C. displayed

8. The house ______ at the end of the street is for sale.

  • A. to build
  • B. built
  • C. building

9. This is a complex problem ______.

  • A. to solve
  • B. solved
  • C. solving

10. The song ______ on the radio is my favorite.

  • A. to play
  • B. played
  • C. playing

Bài 3: Nối 2 câu lại thành 1, sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn.

  1. The children will be tired. They play outside all day.
  2. Do you want that book? It is on the table.
  3. The laptop broke down. I bought it last week.
  4. The cake is delicious. I made it yesterday.
  5. The movie won several awards. It was directed by a famous filmmaker.
  6. The teacher assigned a project. He is known for his creativity.
  7. The athlete won the championship. He trains hard every day.
  8. The flowers in the garden are blooming. I planted them last spring.
  9. The car parked in front of my house is red.
  10. The scientist discovered a new species. She works at the university.

Đáp án:

Bài 1:

  1. The book I read last month is very interesting.
  2. The restaurant we had dinner at yesterday is famous.
  3. He is the man helping me with my project.
  4. The students studying in the library are very quiet.
  5. The car she drives is new and expensive.
  6. The teacher teaching us math is very kind.
  7. The movie they watched last night was thrilling.
  8. The flowers you bought for me are beautiful.
  9. The dog barking all night is annoying.
  10. The teacher giving us homework is absent today.

Bài 2:

  1. B
  2. B
  3. C
  4. B
  5. B
  6. A
  7. C
  8. B
  9. A
  10. C

Bài 3:

  1. The children playing outside all day will be tired.
  2. Do you want the book on the table? 
  3. The laptop I bought last week broke down.
  4. The cake I made yesterday is delicious.
  5. The movie directed by a famous filmmaker won several awards.
  6. The teacher known for his creativity assigned a project.
  7. The athlete training hard every day won the championship.
  8. The flowers planted last spring are blooming.
  9. The car parked in front of my house is red.
  10. The scientist working at the university discovered a new species.

Xem thêm:

Tạm kết

Có thể nói, mệnh đề quan hệ rút gọn là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn mà vẫn rõ ràng. Hy vọng rằng những chia sẻ trong bài của The IELTS Workshop về cách rút gọn mệnh đề quan hệ đã giúp ích cho bạn.

Tham khảo khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo