fbpx

Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial clause): Công thức, cách dùng và bài tập

Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial clause) là một chủ điểm ngữ pháp rất quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm. Hôm nay, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về mệnh đề trạng trong tiếng Anh nhé.

1. Mệnh đề Trạng ngữ trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) trong tiếng Anh được sử dụng vai trò là một trạng ngữ trong câu bằng cách cung cấp thông tin bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề khác. Chúng thường được sắp xếp theo một mô hình cú pháp nhất định và có thể diễn đạt dưới dạng mệnh đề đơn hoặc mệnh đề phức tạp. 

Ví dụ:

  • I will call you when I arrive at the restaurant. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nhà hàng)
  • He watched TV while eating dinner. (Anh ấy xem Tivi trong khi ăn tối)
Ví dụ mệnh đề Trạng ngữ

2. Các loại mệnh đề Trạng ngữ

Dưới đây là các loại mệnh đề và một số ví dụ về các mệnh đề trạng ngữ phổ biến trong tiếng Anh:

2.1 Mệnh đề trạng ngữ về thời gian (Adverbial clause of reason)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ như when, while, before, after, since, until, as soon as, whenever…

Mệnh đề trạng ngữ về thời gianVí dụ
When (khi)I will call you when I arrive at the airport.Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến sân bay.
While (trong khi)He watched TV while eating dinner.Anh ấy xem Tivi trong khi ăn tối
Before (trước khi)Please finish your homework before going out.Vui lòng hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài
After (sau khi)She went to the gym after working.Cô ấy đã đi đến phòng tập thể hình sau khi làm việc.
Since (kể từ khi)I have known her since we were in high schoolTôi biết cô ấy kể từ khi chúng tôi học cấp 3
Until (cho đến khi)You need to stay in the classroom until the bell rings.Bạn cần ở trong lớp học cho đến khi chuông reo.
As soon as (ngay khi)I will let you know as soon as I receive the email.Tôi sẽ để bạn biết ngay khi tôi nhận được email
Whenever(bất cứ khi nào)She cries whenever she is sad.Cô ấy khóc bất cứ khi nào cô ấy buồn.

2.2 Mệnh đề trạng ngữ về địa điểm(Adverbial clauses of place) 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn miêu tả địa điểm xảy ra của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính. 

Thường theo sau các liên từ: where, wherever, anywhere, …

Mệnh đề trạng ngữ về địa điểmVí dụ
Where(ở đâu)The party will be held where we had our wedding.(Buổi tiệc sẽ được tổ chức tại nơi chúng tôi đã tổ chức đám cưới.)
Wherever(bất cứ đâu)You can sit wherever you like in the theater.(Bạn có thể ngồi ở bất kỳ đâu bạn thích trong rạp hát.)
Anywhere(bất cứ đâu)You can find good coffee anywhere in this city.(Bạn có thể tìm thấy cà phê ngon bất kỳ đâu trong thành phố này.)
Everywhere(mọi nơi)People were running everywhere to find shelter from the storm.(Mọi người chạy khắp nơi để tìm nơi trú ẩn tránh bão.)

2.3 Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial clauses of manner) 

Dùng để miêu tả phương thức của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính của  câu.

Nó thường bắt đầu bằng các từ as, just as, like, as if, as though,  …

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thứcVí dụ
As/ just as/ like/ the way: như là/ giống như làS + v + as/ just as/ like + S + VThey dance like professionals on the stage.(Họ khiêu vũ như những người chuyên nghiệp trên sân khấu.)
As if/as though: như thể làShe smiled at him as if she knew him well.(Cô ấy mỉm cười với anh ta như thể cô ấy biết anh ta rất rõ.)The student answered the question confidently as though he knew the answer for sure.(Học sinh trả lời câu hỏi một cách tự tin như thể anh ta biết câu trả lời chắc chắn.)

2.4 Mệnh đề trạng ngữ về mục đích (Adverbial clause of reason)

Dùng để chỉ mục đích thường được bắt đầu bằng in order to“, “so as to” hoặc “so that”, “in order that”

Mệnh đề trạng ngữ về mục đíchVí dụ
S + V + in order/so as + (not) + to + V … .She saved money in order to buy a new car.(Cô ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc ô tô mới.)
S + V + so that/ in order that S +VHe studied hard in order that he could pass the exam.(Anh ấy học hành chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.)

2.5 Mệnh đề trạng ngữ về nguyên nhân (Adverbial clause of reason)

Dùng để chỉ nguyên nhân cho biết lý do xảy ra của hành động được nhắc tới trong  mệnh đề chính của câu.

Mệnh đề chỉ nguyên nhân thường bắt đầu bằng các liên từ như “as”, “because”, “since”, due to / owing to…

Mệnh đề trạng ngữ về nguyên nhânVí dụ
Because / As / Since + S + VShe couldn’t attend the meeting because she was sick.(Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị bệnh.)
Since we’re running out of time, let’s prioritize the most important tasks.(Bởi vì chúng ta đang hết thời gian, hãy ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng nhất.)
Because of / due to / owing to +N phrase/V-ingThe flight was delayed due to bad weather conditions.(Chuyến bay bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.)
The roads were congested because of rush hour traffic.(Đường đang kẹt xe vì giao thông giờ cao điểm.)

2.6 Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clause of result)

Dùng để miêu tả mối quan hệ kết quả – nguyên nhân giữa 2 mệnh đề

Thường bắt đầu bằng các từ sau đây:

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quảVí dụ
So = With the result that (Vì vậy)They planned their trip well, so they didn’t encounter any problems along the way.(Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi một cách tốt, vì vậy họ không gặp bất kỳ vấn đề nào trên đường đi.)
Therefore = Consequently = As a result = As a consequence (Vì thế)The roads were slippery due to the rain, therefore we had to drive slowly.(Đường trơn do mưa, vì thế chúng tôi phải lái xe chậm.)
So + adj/adv ….. that …… (Quá …… đến nỗi mà)The concert was so loud that my ears were ringing for hours afterwards.(Buổi hòa nhạc ồn ào đến mức tai tôi vẫn nghe tiếng kêu suốt vài giờ sau đó.)
Such + (a/an) + adj + N …….that ….. (Quá …… đến nỗi mà)She made such a delicious cake that everyone wanted a second slice.(Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon đến nỗi mọi người muốn ăn thêm một miếng.)

2.7 Mệnh đề trạng ngữ về điều kiện(Adverbial clauses of condition)

Mệnh đề trạng ngữ về điều kiệnVí dụ
If (Nếu)If it rains tomorrow, we will stay indoors.(Nếu mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)
Unless= If…not(Trừ khi)Unless you study hard, you won’t pass the exam.(Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ không qua kỳ thi.)
As long as = So long as (Miễn là)You can borrow my car as long as you return it by tomorrow.(Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại trước ngày mai.)

Bài tập vận dụng

1. I waited for my friend ………………………………….. he arrived.

A. until

B. up to

C. unless

2. He hid ………………………………….. his pursuers could not find him.

A. there

B. where

C. when

3. I am as intelligent ………………………………… you are.

A. as

B. so

C. than

4. …………………………………….. he was not there, I left a message with his mother.

A. As

B. So

C. Therefore

5. We eat ………………………………………. we may live.

A. that

B. so

C. as

6. She was ……………………………………. tired that she could barely stand.

A. so

B. such

C. as

7. ………………………………………. you eat too much, you may fall ill.

A. If

B. Whether

C. Unless

8. …………………………………. he started early, he finished late.

A. As

B. Though

C. So

9. ……………………………………….. you do not tell me everything, I will not be able to help you.

A. If

B. Unless

C. Whether

10. Do not go ………………………………………… I get ready.

A. until

B. unless

C. up to

Đáp án

1. I waited for my friend until he arrived.

2. He hid where his pursuers could not find him.

3. I am as intelligent as you are.

4. As he was not there, I left a message with his mother.

5. We eat that we may live.

6. She was so tired that she could barely stand.

7. If you eat too much, you may fall ill.

8. Though he started early, he finished late.

9. If you do not tell me everything, I will not be able to help you.

10. Do not go until I get ready.

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về mệnh đề trạng ngữ cùng các ví dụ và bài tập bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo