Trong bài viết này The IELTS Workshop sẽ giải thích một cách chi tiết về sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định (defining and non-defning relative clauses) cả trong văn nói và văn viết. Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
1. Khái niệm về mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc, có chủ ngữ, động từ nhưng không thể đứng độc lập làm một câu. Mệnh đề quan hệ luôn được bắt đầu bởi một đại từ quan hệ (relative pronoun) như who, whom, which, that, whose.
Ví dụ:
- The woman who wears the pink shirt is my girlfriend. (Người phụ nữ mặc chiếc áo màu hồng là bạn gái của tôi).
- The man who is working so hard is my boss (Người đàn ông người mà đang làm việc rất chăm chỉ là sếp của tôi).
Trong tiếng Anh có 2 loại mệnh đề chính gồm:
- Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause)
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
1.1 Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ xác định là loại mệnh đề chứa thông tin làm rõ cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Nghĩa của câu sẽ không đủ nếu thiếu mệnh đề quan hệ xác định.
Đặc điểm:
- Mệnh đề quan hệ xác định giúp người đọc hiểu rõ danh từ đang được nói đến là gì.
- Trong câu chứa mệnh đề quan hệ xác định thì không có dấu phẩy “,”
- Có thể dùng đại từ quan hệ “that” thay thế cho “who” hoặc “which”.
Ví dụ:
- The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- The man who is standing over there is my teacher. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là giáo viên của tôi.)
1.2 Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ không xác định là loại mệnh đề đưa thêm thông tin cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Nghĩa của câu vẫn đủ nếu không có mệnh đề quan hệ không xác định.
Đặc điểm:
- Mệnh đề quan hệ không xác định giúp cho câu văn trở nên phong phú và sinh động hơn.
- Mệnh đề quan hệ không xác định thường được đặt giữa hai dấu phẩy.
Ví dụ:
- John, who is a doctor, lives next door. (John, anh ấy là một bác sĩ, sống cạnh nhà.)
- The company, which was founded in 1990, is now a multinational corporation. (Công ty, được thành lập vào năm 1990, hiện nay là một tập đoàn đa quốc gia.)
2. Cách phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định có cách sử dụng khác nhau trong câu. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai loại mệnh đề này:
Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định | |
Chức năng | – Sử dụng để xác định người hoặc vật được đề cập trong câu. Nếu không có mệnh đề này sẽ không biết đó là ai, cái gì, cái nào… – Bổ sung ý nghĩa không chỉ cho danh từ, đại từ mà cả một mệnh đề | – Sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật được đề cập trong câu. Nếu không có mệnh đề này, chúng ta vẫn biết đó là ai, cái gì, và như thế nào. – Chỉ bổ sung ý nghĩa cho danh từ, không bổ sung nghĩa cho mệnh đề. |
Dấu hiệu | Trong câu không có dấu phẩy “.” | Mệnh đề đứng giữa hai dấu phẩy “,” |
Ví dụ | The book that I am reading is very interesting (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.) => Mệnh đề quan hệ nhằm xác định danh từ trong câu. Nếu không có thì ta không biết đang nhắc tới quyển sách này. | The book, which I bought as a gift, is still on the shelf. (Cuốn sách, mà tôi mua làm quà, vẫn còn trên giá sách.) => Mệnh đề quan hệ nhằm cung cấp thông tin bổ sung, có thể lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. |
3. Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định – Non-defining Relative Clause
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta cần lưu ý một số điều sau:
1.Không sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta không sử dụng đại từ quan hệ “that” để đặt trước mệnh đề. Thay vào đó, chúng ta sử dụng các từ “who”, “whom”, “whose” cho người và “which” cho vật.
Ví dụ:
- John, who is very tall, plays basketball. (John, người rất cao, chơi bóng rổ.) => Không nói: John, that is very tall…
2. Không thể lược bỏ đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which”
Trong mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta không thể lược bỏ từ “who”, “whom” và “which”.
Ví dụ:
- The concert, which was held last night, was a great success. (Buổi hòa nhạc, được tổ chức tối qua, đã thành công rực rỡ.) => Không nói: The concert, was held last night…
3. Đại từ quan hệ “which” có thể bổ sung nghĩa cho cả một mệnh đề trước nó
Ví dụ:
- He failed the exam, which made his parents very disappointed. (Anh ấy thi trượt, điều đó khiến bố mẹ anh ấy rất thất vọng.)
4. Mệnh đề quan hệ không xác định có thể mở đầu bằng các cụm từ như all of, many of, both of, neither of, some of…. Các từ này có thể đứng trước đại từ quan hệ của mệnh đề.
Ví dụ:
- The books, many of which were written by foreign authors, were very interesting. (Những cuốn sách, rất nhiều trong số đó được viết bởi các tác giả nước ngoài, rất thú vị.)
- The apples, some of which were rotten, had to be thrown away. (Những quả táo, mà một số trong đó bị thối, phải vứt đi.)
Bài tập vận dụng
Bài tâp: Lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp điền vào chỗ trống.
- The woman _____ house is on fire is my neighbor.
- The car _____ I bought last week is very fast.
- The students _____ passed the exam will receive a prize.
- The book, _____ author is unknown, is a mystery.
- The woman, to _____ I sent the letter, has not replied.
- John, _____ I met yesterday, is a doctor.
- That’s the girl _____ father is a famous musician.
- The book _____ was written by Mark Twain is famous.
- The man, about _____ we were talking, has just arrived.
- The car, _____ engine is broken, is in the garage.
Đáp án:
- whose
- which
- who
- whose
- whom
- whom / who
- whose
- which
- whom
- whose
Xem thêm: Mệnh đề phân từ là gì? Những điều cần chú ý khi sử dụng mệnh đề phân từ
Tạm kết
Trên đây, The IELTS Workshop đã gửi tới bạn các kiến thức cơ bản về mệnh đề quan hệ xác định và không xác định. Hy vọng các kiến thức này sẽ giúp bạn áp dụng vào tiếng Anh một cách thuần thục hơn. Ngoài ra, để sở hữu thêm những kiến thức về grammar khác, đừng quên đọc thêm tại chuyên mục Ngữ pháp của TIW bạn nhé.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.