Tiếng Anh đầy rẫy những cặp từ “na ná” nhau khiến không ít người học bối rối. Đừng lo, bạn không đơn độc! Hãy cùng The IELTS Workshop “gỡ rối” những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn nhất, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng và tránh những lỗi sai không đáng có trong học tập cũng như giao tiếp nhé.
1. Accept hay Except?
ACCEPT (v)
EXCEPT (preposition)
/əkˈsept/
/ɪkˈsept/
Chấp nhận, đồng ý
Ngoại trừ, loại trừ
Please accept my apology.(Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)
Everyone is here except John.(Mọi người đều ở đây ngoại trừ John.)
We need a large amount of water.(Chúng ta cần một lượng lớn nước.)
A large number of students attended the event. (Một số lượng lớn sinh viên đã tham dự sự kiện.)
Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn mà bạn cần chú ý
10. Apart hay A part?
APART (adv)
A PART (noun phrase)
/əˈpɑːt/
/əˈpɑːt/
Riêng biệt, cách xa nhau
Một phần của
The two sisters live miles apart.(Hai chị em sống cách xa nhau hàng dặm.)
I want to be a part of the team.(Tôi muốn trở thành một phần của đội.)
11. Bare hay Bear?
BARE (adj)
BEAR (n,v)
/beər/
/beər/
Trần trụi, để lộ
(v): Mang, chịu đựng; (n): con gấu
He walked outside with bare feet.(Anh ấy đi ra ngoài với đôi chân trần.)
I can’t bear the noise. (Tôi không thể chịu được tiếng ồn.)We saw a bear in the woods. (Chúng tôi đã thấy một con gấu trong rừng.)
12. Beside hay Besides?
BESIDE (preposition)
BESIDES (prep/adv)
/bɪˈsaɪd/
/bɪˈsaɪdz/
Bên cạnh
Ngoài ra, hơn nữa
Please sit beside me.(Hãy ngồi bên cạnh tôi.)
Besides English, she also speaks French. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói tiếng Pháp.)I don’t want to go; besides, I’m tired. (Tôi không muốn đi; hơn nữa, tôi mệt.)
It’s hard to breathe in this smog.(Thật khó thở trong làn khói bụi này.)
14. Capital hay Capitol?
CAPITAL (n)
CAPITOL (n)
/kæp.ɪ.təl/
/kæp.ɪ.təl/
Thủ đô; tiền vốn; chữ viết hoa
Tòa nhà quốc hội, trụ sở lập pháp (thường dùng ở Mỹ)
Paris is the capital of France. (Paris là thủ đô của Pháp.)You need capital to start a business. (Bạn cần vốn để bắt đầu kinh doanh.)Start the sentence with a capital letter. (Bắt đầu câu bằng chữ viết hoa.)
The meeting was held at the Capitol building.(Cuộc họp được tổ chức tại tòa nhà Capitol.)
15. Censor hay Sensor?
CENSOR (n,v)
SENSOR (n)
/ˈsen.sər/
/sen.sər/
Người kiểm duyệt; kiểm duyệt (loại bỏ nội dung không phù hợp)
Cảm biến, thiết bị cảm ứng
The government censored the news report. (Chính phủ đã kiểm duyệt bản tin.)
The security system uses motion sensors. (Hệ thống an ninh sử dụng cảm biến chuyển động.)
16. Climactic hay Climatic?
CLIMACTIC (adj)
CLIMATIC (adj)
/klaɪˈmæk.tɪk/
/klaɪˈmæt.ɪk/
Thuộc về cao trào, đỉnh điểm
Thuộc về khí hậu
The movie ended with a climactic battle scene. (Bộ phim kết thúc bằng một cảnh chiến đấu cao trào.)
Climatic changes are affecting the environment. (Những thay đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến môi trường.)
17. Coarse hay Course?
COARSE (adj)
COURSE (n)
/kɔːs/
/kɔːs/
Thô, ráp, không mịn; lỗ mãng
Khóa học; tiến trình; món ăn (trong bữa ăn)
The fabric felt coarse against the skin.(Vải có cảm giác thô ráp trên da.)
I’m taking an English course. (Tôi đang tham gia một khóa học tiếng Anh.)The main course was delicious. (Món chính rất ngon.)
18. Complement hay Compliment?
COMPLEMENT (n/v)
COMPLIMENT (n/v)
/ˈkɒm.plɪ.ment/
/ˈkɒm.plɪ.mənt/
Phần bổ sung, làm cho đầy đủ; bổ sung
Lời khen; khen ngợi
The wine complements the meal perfectly. (Loại rượu này bổ sung hoàn hảo cho bữa ăn.)
He paid her a compliment on her new dress. (Anh ấy đã khen chiếc váy mới của cô ấy.)
19. Complementary hay Complimentary?
COMPLEMENTARY (adj)
COMPLIMENTARY (adj)
/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/
/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/
Bổ sung cho nhau
Miễn phí; khen ngợi
The two colors are complementary. (Hai màu sắc bổ sung cho nhau.)
The hotel offers complimentary breakfast. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.)
20. Conscience hay Conscious?
CONSCIENCE (n)
CONSCIOUS (adj)
/ˈˈkɒn.ʃəns/
/kɒn.ʃəs/
Lương tâm
Tỉnh táo, nhận thức được
My conscience wouldn’t let me lie.(Lương tâm tôi không cho phép tôi nói dối.)
He was conscious of the danger.(Anh ấy nhận thức được sự nguy hiểm.)
21. Council hay Counsel?
COUNCIL (n)
COUNSEL (n/v)
/ˈˈˈkaʊn.səl/
/kaʊn.səl/
Hội đồng
Lời khuyên, tư vấn; khuyên bảo, tư vấn
The city council voted on the new law. (Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu về luật mới.)
He sought legal counsel.(Anh ấy tìm kiếm sự tư vấn pháp lý.)
22. Desert hay Dessert?
DESERT (n/v)
DESSERT (n)
/ˈdez.ət/
/dɪˈzɜːt/
Sa mạc; rời bỏ, bỏ rơi
Món tráng miệng
The Sahara is a vast desert. (Sahara là một sa mạc rộng lớn.)He deserted his post. (Anh ta đã đào ngũ.)
We had ice cream for dessert. (Chúng tôi ăn kem tráng miệng.)
23. Defuse hay Diffuse?
DEFUSE (v)
DIFFUSE (v,adj)
/ˌdiːˈfjuːz/
/dɪˈfjuːz/
Tháo ngòi nổ (bom);xoa dịu (tình hình căng thẳng)
(v): Khuếch tán, lan truyền;(adj) lan tỏa, không tập trung
Experts were called to defuse the bomb. (Các chuyên gia đã được gọi đến để tháo ngòi nổ quả bom.)
The scent diffused throughout the room. (Mùi hương lan tỏa khắp phòng.)
24. Disinterested hay Uninterested?
DISINTERESTED (ạdj)
UNINTERESTED (adj)
Vô tư, không vụ lợi, không thiên vị
Không quan tâm, thờ ơ
We need a disinterested judge to settle the dispute.(Chúng tôi cần một thẩm phán vô tư để giải quyết tranh chấp.)
He seemed uninterested in the conversation. (Anh ấy có vẻ không quan tâm đến cuộc trò chuyện.)
25. Eligible vs. Illegible
ELIGIBLE (adj)
ILLEGIBLE (adj)
/ˈel.ɪ.dʒə.bəl/
/ɪˈledʒ.ə.bəl/
Đủ tư cách, đủ điều kiện
Khó đọc, không đọc được (chữ viết)
You must be 18 or older to be eligible to vote. (Bạn phải từ 18 tuổi trở lên mới đủ điều kiện bỏ phiếu.)
His handwriting is almost illegible. (Chữ viết tay của anh ấy gần như không đọc được.)
26. Elicit hay Illicit?
ELICIT (v)
ILLICIT (adj)
/iˈlɪs.ɪt/
/ɪˈlɪs.ɪt/
Khơi gợi ra, gợi ra (thông tin, phản ứng)
Bất hợp pháp, vụng trộm
The question was intended to elicit a truthful answer. (Câu hỏi nhằm mục đích gợi ra câu trả lời trung thực.)
He was involved in illicit drug trafficking. (Anh ta dính líu đến buôn bán ma túy bất hợp pháp.)
27. Emigrate hay Immigrate?
EMIGRATE (v)
IMMIGRATE (v)
/ˈem.ɪ.ɡreɪt/
/ɪm.ɪ.ɡreɪt/
Di cư (rời khỏi một quốc gia)
Nhập cư (đến một quốc gia)
Many people emigrated from Ireland during the famine. (Nhiều người đã di cư khỏi Ireland trong nạn đói.)
His grandparents immigrated to the United States. (Ông bà của anh ấy đã nhập cư vào Hoa Kỳ.)
28. Eminent hay Imminent?
EMINENT (adj)
IMMINENT (adj)
/em.ɪ.nənt/
/ɪm.ɪ.nənt/
Nổi tiếng, xuất chúng
Sắp xảy ra, sắp đến
She is an eminent scientist.(Bà ấy là một nhà khoa học lỗi lạc.)
A storm is imminent.(Một cơn bão sắp xảy ra.)
29. Ensure hay Insure hay Assure?
ENSURE (v)
INSURE (v)
ASSURE (v)
/ɪnˈʃɔːr/
/ɪnˈʃɔːr/
/əˈʃɔːr/
Đảm bảo (chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra)
Bảo hiểm (mua bảo hiểm cho cái gì)
Cam đoan, trấn an (ai đó)
S + ensure that + clause
S + insure sth
S + assure someone
Please ensure that all doors are locked. (Xin hãy đảm bảo rằng tất cả các cửa đều được khóa.)
You should insure your car against theft. (Bạn nên bảo hiểm xe hơi của mình đề phòng trộm cắp.)
I assure you that everything will be fine. (Tôi cam đoan với bạn rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.)
30. Envelop hay Envelope?
ENVELOP (v)
ENVELOPE (n)
/ɪnˈvel.əp/
/en.və.ləʊp/
Bao phủ, bao bọc
Phong bì
Fog began to envelop the town.(Sương mù bắt đầu bao phủ thị trấn.)
Put the letter in the envelope.(Đặt lá thư vào trong phong bì.)
31. Exacerbate hay Exaggerate?
EXACERBATE (v)
EXAGGERATE (v)
/ɪɡˈzæs.ə.beɪt/
/ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/
Làm trầm trọng thêm (tình hình xấu, bệnh tật)
Phóng đại, nói quá
Lack of sleep can exacerbate stress. (Thiếu ngủ có thể làm trầm trọng thêm căng thẳng.)
He tends to exaggerate his accomplishments. (Anh ấy có xu hướng phóng đại thành tích của mình.)
32. Farther hay Further?
FARTHER (adv/adj)
FURTHER (adv/adj/v)
/ˈfɑː.ðər/
/ˈfɜː.ðər/
Xa hơn (về khoảng cách vật lý)
Xa hơn (về khoảng cách vật lý hoặc ẩn dụ); thêm nữa; thúc đẩy
The gas station is farther down the road. (Trạm xăng ở xa hơn dưới con đường.)
We need to discuss this further. (Chúng ta cần thảo luận thêm về điều này.)This will further our goals. (Điều này sẽ thúc đẩy mục tiêu của chúng ta.)
33. Fewer hay Less?
FEWER (adj/pron)
LESS (adj/pron/adv)
Ít hơn (dùng với danh từ đếm được)
Ít hơn (dùng với danh từ không đếm được)
There are fewer students in class today. (Hôm nay có ít sinh viên hơn trong lớp.)
I have less money than you. (Tôi có ít tiền hơn bạn.)
34. Formally hay Formerly?
FORMALLY (adv)
FORMERLY (adv)
/ˈfɔː.mə.li/
/fɔː.mə.li/
Một cách trang trọng, chính thức
Trước đây, trước kia
You should dress formally for the interview. (Bạn nên ăn mặc trang trọng cho buổi phỏng vấn.)
This building was formerly a library.(Tòa nhà này trước đây là một thư viện.)
35. Historic hay Historical?
HISTORIC (adj)
HISTORICAL (adj)
/hɪˈstɒr.ɪk/
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/
Có tính lịch sử, quan trọng trong lịch sử (đánh dấu một sự kiện)
Thuộc về lịch sử, liên quan đến quá khứ hoặc nghiên cứu lịch sử
This is a historic moment for our country. (Đây là một khoảnh khắc lịch sử của đất nước chúng ta.)
She is reading a historical novel. (Cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết lịch sử.)We visited several historical sites. (Chúng tôi đã thăm một số địa điểm lịch sử.)
36. Hoard hay Horde?
HOARD (v/n)
HORDE (n)
/hɔːd/
/hɔːd/
Tích trữ, tàng trữ; kho tích trữ
Một đám đông lớn, bầy, lũ (thường hỗn loạn)
He likes to hoard old newspapers.(Anh ấy thích tích trữ báo cũ.)
A horde of tourists descended on the small town. (Một đám đông khách du lịch tràn xuống thị trấn nhỏ.)
37. Imply hay Infer?
IMPLY (v)
INFER (v)
/ɪmˈplaɪ/
/ɪnˈfɜːr/
Ngụ ý, ám chỉ (người nói/viết thực hiện)
Suy ra, luận ra (người nghe/đọc thực hiện)
What did you imply by that statement?(Bạn ngụ ý gì qua câu nói đó?)
From his tone, I inferred that he was angry. (Từ giọng điệu của anh ấy, tôi suy ra rằng anh ấy đang tức giận.)
38. Its hay It’s?
ITS (possessive determiner)
IT’S (short form/contraction)
/ɪts/
/ɪts/
Của nó
Là viết tắt của “it is” hoặc “it has”
The dog wagged its tail.(Con chó vẫy đuôi của nó.)
It’s raining outside.(Trời đang mưa bên ngoài.)
39. Later hay Latter?
LATER (adv/adj)
LATTER (adj/n)
/ˈleɪ.tər/
/ˈlæt.ər/
Sau đó, muộn hơn
Cái sau, người sau (trong hai cái/người được đề cập)
See you later. (Gặp bạn sau nhé.)We arrived later than expected. (Chúng tôi đến muộn hơn dự kiến.)
Between tea and coffee, I prefer the latter. (Giữa trà và cà phê, tôi thích cái sau hơn [tức là cà phê].)
40. Lay hay Lie hay Laid?
LAY (v)
LIE (v)
Đặt, để cái gì xuống (cần tân ngữ theo sau). Quá khứ: laid, quá khứ phân từ: laid
– Nằm (không cần tân ngữ). Quá khứ: lay, quá khứ phân từ: lain- Nói dối. Quá khứ: lied, quá khứ phân từ: lied
Thì hiện tại: S + lay + OThì quá khứ: S + laid + O
Thì hiện tại: S + lieThì quá khứ: S + lay / S + lied
Please lay the book on the table. (Xin hãy đặt cuốn sách lên bàn.)She laid the baby in the crib. (Cô ấy đã đặt em bé vào nôi.)
I need to lie down for a while. (Tôi cần nằm nghỉ một lúc.)The cat lay in the sun yesterday. (Con mèo đã nằm dưới nắng ngày hôm qua.)
41. Lightening hay Lightning?
LIGHTNENING (v-ing/n)
LIGHTNING (n)
/ˈlaɪ.tənɪŋ/
/ˈlaɪt.nɪŋ/
Sự làm nhẹ đi, sự làm sáng lên
Tia chớp, sét
The medicine is lightening the pain. (Thuốc đang làm dịu cơn đau.)The sky is lightening in the east. (Bầu trời đang sáng dần ở phía đông.)
Thunder and lightning often occur together. (Sấm và sét thường xảy ra cùng nhau.)
42. Lose hay Loose?
LOSE (v)
LOOSE (adj)
/ˈluːz/
/luːs/
Mất, thua, lạc
Lỏng, không chặt; rộng
Don’t lose your keys. (Đừng làm mất chìa khóa.)We might lose the game. (Chúng ta có thể thua trận đấu.)
My shoelaces are loose. (Dây giày của tôi bị lỏng.)He wore a loose shirt. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi rộng.)
43. Maybe hay May be?
MAYBE (adv)
MAY BE (modal verb phrase)
/meɪ.bi/
/meɪ.bi/
Maybe + S + VS + maybe + V
S + may be + adj
Có lẽ, có thể
Có thể là, có lẽ là
Maybe we can go tomorrow.(Có lẽ ngày mai chúng ta có thể đi.)
He may be late for the meeting.(Anh ấy có thể bị trễ cuộc họp.)
44. Moral hay Morale?
MORAL (adj/n)
MORALE (n)
/ˈmɒr.əl/
UK: /məˈrɑːl/, US: /məˈræl/
(adj): Thuộc về đạo đức;(n): bài học đạo đức, đạo lý
Tinh thần, nhuệ khí (của một nhóm)
Stealing is not a moral act. (Ăn cắp không phải là hành động đạo đức.)
The team’s morale was high after the victory. (Tinh thần của đội rất cao sau chiến thắng.)
45. Passed hay Past?
PASSED (v)
PAST (prep/adj/n/adv)
/pɑːst/
/pɑːst/
Quá khứ và quá khứ phân từ của ‘pass’ (đi qua, vượt qua, đỗ)
(prep/adj) Qua;(n) quá khứ,(adv) đã qua
He passed the exam. (Anh ấy đã đỗ kỳ thi.)The car passed us quickly. (Chiếc xe ô tô đã vượt qua chúng tôi rất nhanh.)
Walk past the library. (Đi qua thư viện.)Don’t dwell on the past. (Đừng chìm đắm trong quá khứ.)
46. Patience hay Patients?
PATIENCE (n)
PATIENTS (n)
/ˈpeɪ.ʃəns/
/ˈpeɪ.ʃəns/
Sự kiên nhẫn, tính kiên trì
Bệnh nhân (số nhiều của ‘patient’)
You need a lot of patience to learn a new language. (Bạn cần rất nhiều kiên nhẫn để học một ngôn ngữ mới.)
The doctor saw many patients today.(Bác sĩ đã khám cho nhiều bệnh nhân hôm nay.)
47. Personal hay Personnel?
PERSONAL (adj)
PERSONNEL (n)
/ˈpɜː.sən.əl/
/ˌpɜː.sənˈel/
Cá nhân, riêng tư
Nhân sự, cán bộ, nhân viên trong tổ chức
Please keep your personal belongings safe. (Xin hãy giữ an toàn đồ dùng cá nhân của bạn.)
All personnel must attend the meeting. (Tất cả nhân sự phải tham dự cuộc họp.)
48. Perspective hay Prospective?
PERSPECTIVE (n)
PROSPECTIVE (adj)
/pəˈspek.tɪv/
/prəˈspek.tɪv/
Góc nhìn, quan điểm; viễn cảnh
Có tiềm năng, có triển vọng (trở thành)
Try to see the situation from her perspective. (Hãy cố gắng nhìn nhận tình hình từ góc độ của cô ấy.)
The company interviewed several prospective employees. (Công ty đã phỏng vấn một số nhân viên tiềm năng.)
49. Precede hay Proceed?
PRECEDE (v)
PROCEED (v)
/prɪˈsiːd/
/prəˈsiːd/
Đi trước, đứng trước (về thời gian, thứ tự…)
Tiếp tục (làm gì); tiến hành
Lunch will precede the meeting. (Bữa trưa sẽ diễn ra trước cuộc họp.)
Please proceed with your presentation. (Xin hãy tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)
50. Principal hay Principle?
PRINCIPAL (adj/n)
PRINCIPLE (n)
/ˈprɪn.sə.pəl/
/ˈprɪn.sə.pəl/
(adj): Chính, chủ yếu; (n): hiệu trưởng; người đứng đầu; tiền vốn gốc
Nguyên tắc, nguyên lý
The principal reason for my absence was illness. (Lý do chính cho sự vắng mặt của tôi là bị ốm.)The school principal addressed the students. (Hiệu trưởng nhà trường đã nói chuyện với học sinh.)The principal on the loan is $10,000. (Tiền vốn gốc của khoản vay là 10.000 đô la.)
He has strong moral principles.(Anh ấy có những nguyên tắc đạo đức vững chắc.)
51. Quiet hay Quite?
QUIET (adj)
QUITE (adv)
/ˈkwaɪ.ət/
/kwaɪt/
Yên tĩnh, lặng lẽ
Khá, tương đối; hoàn toàn
Please be quiet in the library.(Xin hãy giữ yên lặng trong thư viện.)
The movie was quite good.(Bộ phim khá hay.)
52. Respectfully hay Respectively?
RESPECTFULLY (adv)
RESPECTIVELY (adv)
/rɪˈspekt.fəl.i/
/rɪˈspek.tɪv.li/
Một cách kính trọng, lễ phép
Theo thứ tự lần lượt, tương ứng
He bowed respectfully to the queen.(Anh ấy cúi chào nữ hoàng một cách kính trọng.)
John and Mary scored 90 and 95, respectively.(John và Mary lần lượt đạt 90 và 95 điểm.)
53. Stationary hay Stationery?
STATIONARY (adj)
STATIONERY (n)
/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/
/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/
Đứng yên, không di chuyển
Văn phòng phẩm (giấy, bút, phong bì…)
The car remained stationary at the red light.(Chiếc xe vẫn đứng yên ở đèn đỏ.)
I need to buy some stationery for the office. (Tôi cần mua một ít văn phòng phẩm cho văn phòng.)
54. Than hay Then?
THAN (conjunction/prep)
THEN (adv)
/ðæn/
/ðen/
Hơn (dùng trong so sánh)
Sau đó, lúc đó, vậy thì
She is taller than her brother.(Cô ấy cao hơn anh trai mình.)
First, finish your homework, then you can watch TV. (Đầu tiên, hãy làm xong bài tập, sau đó bạn có thể xem TV.)
55. Who hay Whom?
WHO (pronoun)
WHOM (pronoun)
/huː/
/huːm/
Ai (dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ chủ ngữ)
Ai (dùng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ – trang trọng)
Who = S
Whom = O
Who is calling? (Ai đang gọi vậy?)The person who won the prize is here. (Người mà đã thắng giải thưởng đang ở đây.)
To whom did you give the letter? (Bạn đã đưa lá thư cho ai?)The man whom I met yesterday is my teacher. (Người đàn ông mà tôi đã gặp hôm qua là giáo viên của tôi.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn khám phá những cặp từ “khó nhằn” trong tiếng Anh để giao tiếp chuẩn hơn và “ghi điểm” trong các bài kiểm tra! Đừng quên theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật từ vựng các chủ đề khác cũng như kiến thức tiếng Anh nói chung nhé!
Để có thể biết thêm nhiều từ vựng khác, thì Khóa Freshmantại The IELTS Workshop là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn, tham khảo ngay nhé.