Bí quyết phát âm Ed trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ

Với một ngôn ngữ mới lạ không phải tiếng mẹ đẻ như tiếng Anh, thứ đầu tiên bạn học không phải là từ vựng hay ngữ pháp mà là học về cách nói. Muốn nói được hay và tốt thì bạn cần phải phát âm chuẩn. Vì thế, các nguyên tắc phát âm luôn được chú ý để đúng nhất. Một trong số đó cách phát âm ed trong tiếng Anh là một trong những điều cần lưu ý vì chúng có nhiều cách đọc tùy vào trường hợp. Hãy theo dõi bài viết sau để biết chi tiết hơn về điều này. 

1. Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh

Trước khi bắt đầu với phát âm “ed” bạn cần phải hiểu về âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh. Có như vậy, khi nói về các nguyên tắc bạn sẽ dễ nắm bắt và ghi nhớ hơn. Bởi vì cách phát âm ed trong tiếng Anh gồm có 3 nguyên tắc. Trong đó, có nguyên tắc khi phát âm sẽ rơi vào âm vô thanh /t/ nhưng cũng có quy tắc lại rơi vào âm hữu thanh /d/.

1.1. Âm vô thanh

Âm vô thanh là những âm sẽ được bật ra như hơi dạng gió từ miệng chứ không phải phát ra từ cổ họng. Khi phát âm những âm vô thanh, bạn sẽ không cảm nhận được sự rung của dây thanh. Nhưng khi bạn đặt tay trước miệng sẽ cảm nhận có luồng hơi đi ra. 

Trong tiếng Anh có 9 phụ âm vô thanh: /p/, /k/, /f/, /t/ , /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.

1.2 Âm hữu thanh

Ngược lại với âm vô thanh là những âm hữu thanh. Những âm này lúc phát âm, bạn thử đặt tay lên cổ họng sẽ cảm thấy được danh thanh quản đang rung lên. 

Trong tiếng Anh có 15 phụ âm hữu thanh như: /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/

Trong tiếng Anh, tất cả các nguyên âm đều là âm hữu thanh. Về phụ âm sẽ được chia ra cả hai loại với 15 phụ âm là hữu thanh và 9 phụ âm là vô thanh. Để nói tốt và phát âm như người bản xứ, bạn cần luyện tập cách phát âm những âm này riêng lẻ trước khi ghép từ.

Cách phát âm ed trong tiếng Anh theo âm vô thanh và hữu thanh
Cách phát âm ed trong tiếng Anh theo âm vô thanh và hữu thanh

2. 3 quy tắc phát âm Ed trong tiếng Anh

“Ed” đứng ở cuối của nhiều từ, nhưng không phải lúc nào cũng được phát âm là /ɪd/. Chúng sẽ theo mẹo phát âm /ed/ trong tiếng Anh rõ ràng. Bạn có thể bỏ túi các mẹo sau.

Trong tiếng Anh, đuôi -ed được sử dụng cho các động từ ở thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành hoặc thể bị động. Tuy nhiên, cách phát âm của đuôi -ed không cố định mà tuân theo 3 quy tắc sau:

  • Đuôi /ed/ phát âm là /ɪd/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/
  • Đuôi /ed/ phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh như /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/ 
  • Đuôi /ed/ phát âm là /d/: Với tất cả các trường hợp còn lại.
phát âm Ed trong tiếng Anh
3 quy tắc phát âm đuôi ed

2.1 Quy tắc 1: Ed được phát âm là /ɪd/

Từ kết thúc tận cùng bằng “d” hoặc “t” thì phát âm “ed” trong tiếng Anh lúc này sẽ là /ɪd/. Vì không thể phát âm hai âm “t” hoặc “d” liền nhau được. 

Ví dụ: 

  • decided /dɪˈsaɪdid/ 
  • needed /ˈniː.dɪd/
  • wanted /ˈwɒn.tɪd/ 
  • treated /triːtɪd/

Một lưu ý nhỏ cho bạn đó là khi một động từ có đuôi “ed” được sử dụng như một tính từ thì cũng sẽ được phát âm theo nguyên tắc này. Lúc này chúng ta không cần quan tâm là “ed” đứng sau âm gì thì cũng sẽ được phát âm là /ɪd/. 

2.2 Quy tắc 2: Ed được phát âm là /t/

Nếu từ kết thúc bằng âm vô thanh thì khi thêm “ed” chúng ta cũng sẽ phát âm nó là vô thanh, tức là /t/

Hoặc bạn cũng có thể học thuộc lòng các từ có kết thúc bằng các âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/ thì sẽ được phát âm là /t/. Bạn cũng có thể học mẹo phát âm “ed” trong tiếng Anh với các âm trên theo thần chú: “khi sang sông phải chờ thu phí” để dễ nhớ hơn.

Ví dụ: 

  • laughed /læft/
  • looked /lʊkt/ 
  • watched /wɒtʃt/
  • stopped /stɑːpt/
  • kissed /kɪst/

2.3 Quy tắc 3: Ed được phát âm là /d/

Giống như cách phát âm /t/, chúng ta sẽ có những từ kết thúc bằng âm hữu thanh khi thêm “ed” sẽ được phát âm là /d/

Ví dụ: 

  • called /kɔːld/
  • lived /lɪvd/ 
  • damaged /ˈdæm.ɪdʒd/
  • played /pleɪd/
  • breathed /bri:ðd/

Xem thêm: Top 5 app kiểm tra phát âm tiếng Anh chuẩn nhất hiện nay

3. Các trường hợp đặc biệt không theo quy tắc

Có một số từ trong tiếng Anh, mặc dù nhìn vào không có gì khác lạ nhưng chúng lại không theo quy tắc phát âm “ed” trong tiếng Anh. Những trường hợp này bắt buộc bạn phải học thuộc lòng vì nó là bất quy tắc. Có như vậy, khi làm bài thi của các kỳ thi như kỳ thi THPT Quốc gia, bạn mới không bị mất điểm bởi những câu đánh đố này. 

TừLoại từPhiên âmNghĩa
Naked(adj)/ˈneɪkɪd/khỏa thân
wicked(adj)/ˈwɪkɪd/gian trá
beloved(adj)/bɪˈlʌvd/yêu quý
sacred(adj)/ˈseɪkrɪd/thiêng liêng
hatred(adj)/ˈheɪtrɪd/căm ghét
wretched(adj)/ˈretʃɪd/khốn khổ
rugged(adj)/ˈrʌɡɪd/lởm chởm
ragged(adj)/ˈræɡɪd/rách rưới
dogged(adj)/ˈdɒɡɪd/kiên cường
learned(adj)/ˈlɜːnɪd/học
learned(v)/lɜːnd/học
blessed(adj)/ˈblesɪd/may mắn
blessed(v)/ˈblest/ban phước lành
cursed(v)/kɜːst/nguyền rủa
cursed(adj)/ˈkɜːsɪd/đáng ghét
crabbed(adj)/ˈkræbɪd/chữ nhỏ khó đọc
crabbed(v)/kræbd/càu nhàu
crooked(adj)/ˈkrʊkɪd/xoắn
crooked(V)/ˈkrʊkt/lừa đảo
used(adj)/juːst/quen
used(v)/juːsd/sử dụng
aged(adj)/ˈeɪdʒɪd/lớn tuổi

4. Mẹo phát âm đuôi Ed siêu đơn giản, dễ nhớ

“Ed” đứng ở cuối của nhiều từ, nhưng không phải lúc nào cũng được phát âm là /ɪd/. Chúng sẽ theo mẹo phát âm /ed/ trong tiếng Anh rõ ràng. Bạn có thể bỏ túi các mẹo sau.

  • /ɪd/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ Tiền đô.
  • /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /k/, /s/, /ʃ/, /p/, /tʃ/, /θ/, /f/Khi sang sông phải chờ thu phí.
  • /d/: Áp dụng cho tất cả các âm còn lại.

5. Các trường hợp từ có đuôi ed

Trong tiếng Anh, đuôi -ed thường xuất hiện ở động từ có quy tắc trong hai trường hợp sau:

Dạng quá khứ đơn (Past Simple): Đuôi ed được thêm vào cuối động từ để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: 

  • work → worked
    I worked late last night. (Tôi đã làm việc muộn tối qua.)
  • clean → cleaned
    She cleaned her room yesterday. (Cô ấy đã dọn phòng hôm qua.)

Dạng phân từ II (Past Participle): Đuôi ed được thêm vào cuối động từ khi dùng với các thì hoàn thành hoặc cấu trúc bị động.

Ví dụ:

  • finish → finished
    → They have finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà.
  • repair → repaired
    → The car has been repaired. (Chiếc xe đã được sửa xong.)

6. Cách thêm Ed vào sau động từ trong tiếng Anh

Việc thêm đuôi -ed giúp biến động từ có quy tắc thành dạng quá khứ hoặc phân từ II. Tuy nhiên, cách thêm đuôi này còn tùy thuộc vào đặc điểm của từ. Dưới đây là các quy tắc cụ thể:

Với động từ thường

Với hầu hết các động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm trực tiếp -ed vào cuối từ.

Ví dụ:

  • work → worked (làm việc)
  • clean → cleaned (lau dọn)
  • talk → talked (nói chuyện)
  • help → helped (giúp đỡ)

Với động từ kết thúc bằng e

Nếu động từ đã kết thúc bằng chữ “e”, chỉ cần thêm “-d” vào cuối.

Ví dụ:

  • live → lived (sống)
  • love → loved (yêu)
  • bake → baked (nướng)
  • hope → hoped (hy vọng)

Với động từ kết thúc bằng phụ âm y

Nếu trước “y” là phụ âm, hãy đổi “y” thành “i” rồi thêm -ed.

Ví dụ:

  • study → studied (học)
  • carry → carried (mang)
  • worry → worried (lo lắng)

Nếu trước “y” là nguyên âm, thì giữ nguyên “y” và chỉ thêm -ed.

Ví dụ:

  • play → played (chơi)
  • enjoy → enjoyed (thưởng thức)

Nhân đôi phụ âm cuối trong một số trường hợp cụ thể

Quy tắc này áp dụng cho các động từ có một nguyên âm đứng trước một phụ âm cuối, và thường phụ thuộc vào trọng âm của từ.

Với động từ một âm tiết:

Nếu từ có cấu trúc phụ âm + nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.

Ví dụ:

  • stop → stopped (dừng lại)
  • plan → planned (lên kế hoạch)
  • beg → begged (van xin)

Ngoại lệ: Không nhân đôi nếu phụ âm cuối là h, w, x, y.

Với động từ có hai âm tiết trở lên:

Nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng, và âm tiết đó kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.

Ví dụ:

  • prefer → preferred (thích hơn)
  • regret → regretted (hối tiếc)
  • control → controlled (kiểm soát)

Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối, thì không nhân đôi phụ âm, chỉ thêm -ed bình thường.

Ví dụ:

  • open → opened (mở)
  • listen → listened (nghe)
  • visit → visited (thăm)

Xem thêm: Quy tắc và cách phát âm s/es trong tiếng Anh

Bài tập phát âm Ed trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều dạng bài tập khác nhau dành cho phát âm “ed”. Một trong số đó phổ biến nhất chính là kiểu bài tìm từ phát âm khác các từ còn lại hoặc chia thì động từ. 

Bài tập 1: Kiểu bài tìm từ phát âm khác các từ còn lại

  • 1:  a. Started   b. requested c. demanded d. Worked
  • 2:  a. Leaded b. finished c. watched d. launched
  • 3:  a. Enjoyed b. faxed c. happened d. joined
  • 4:  a. Corrected b. naked c. interested d. asked
  • 5:  a. Shared b. reserved c. borrowed d. attracted

Đáp án: 1.D 2.B 3.C 4.A 5.A

Bài tập 2: Kiểu bài chia động từ

  1. He slept almost movie time because the moive is so (bore)……….
  2. This is the first time she (come)……. to Dalat. The scenery is (amaze)…….. She is (excite)……… to have a wonderful holiday here.
  3. In spite of being (frighten)………., they tried to come into the dark cave.
  4. If he (study)….. harder, he (not/ get)………… the (disappoint)……… mark.
  5. His apprearence made us (surprise)…………….

Đáp án:

  1. boring
  2. has come/ amazing/ excited
  3. frightened
  4. had studied/ wouldn’t have got / disappoiting
  5. surprised

Xem thêm: 9 quy tắc thêm đuôi ING trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ

Tạm kết

Qua bài viết trên, mong rằng The IELTS Workshop đã giúp bạn tổng hợp và nắm bắt rõ hơn về cách phát âm ed trong tiếng Anh. Bạn cũng có thể dựa trên các nguyên tắc đó, tạo nên những “câu thần chú” riêng để dễ nhớ hơn về các nguyên tắc này.

Nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc học từ vựng hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé. Những bài học Ngữ pháp – Từ vựng – Nền tảng tiếng Anh đã được xây dựng tỉ mỉ – Kết hợp với phương pháp giảng dạy sáng tạo, tương tác trong lớp học sẽ giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có động lực học tập hơn rất nhiều.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo