Phrasal verb là một phần quan trọng của tiếng Anh giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Trong bài viết hôm nay, The IELTS Workshops sẽ giới thiệu đến bạn 14+ cụm động từ Phrasal Verb chủ đề News thường gặp trong các đề thi tiếng Anh cũng như trong quá trình giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
Top 14+ Phrasal Verb chủ đề News phổ biến
Có rất nhiều Phrasal Verb chủ đề News mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, The IELTS Workshop sẽ chỉ liệt kê 14+ Phrasal Verb có tính ứng dụng cao nhất cũng như phổ biến nhất cho bạn.
STT | Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Track the news | Theo dõi tin tức | As a researcher in the field of public health, tracking the news goes beyond just reading headlines; it involves analyzing data, monitoring global health trends, and staying updated on emerging diseases. (Là một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế cộng đồng, việc theo dõi tin tức không chỉ đơn giản là đọc các tiêu đề; nó bao gồm phân tích dữ liệu, giám sát các xu hướng sức khỏe toàn cầu và cập nhật thông tin về các bệnh mới xuất hiện.) |
2 | Tune in to | Theo dõi (một chương trình truyền hình hoặc phát thanh) | Don’t forget to tune in to the evening news for the latest updates on the weather forecast. (Đừng quên theo dõi tin tức buổi tối để cập nhật thông tin mới nhất về dự báo thời tiết.) |
3 | Catch the latest news | Cập nhật tin mới nhất | Every morning, I catch the latest news by browsing through online newspapers and checking social media updates to stay informed about what’s happening around the world. (Mỗi sáng, tôi cập nhật tin mới nhất bằng cách duyệt qua các báo trực tuyến và kiểm tra các cập nhật trên mạng xã hội để thông tin về những gì đang diễn ra trên thế giới.) |
4 | Explore news sources | Khám phá các nguồn tin tức | I like to explore news sources beyond just mainstream media to get a well-rounded understanding of current events. This includes checking out blogs, international newspapers, and niche websites focused on specific topics. (Tôi thích khám phá các nguồn tin tức ngoài các phương tiện truyền thông chính để có hiểu biết đa chiều về các sự kiện hiện tại. Điều này bao gồm việc kiểm tra các blog, báo chí quốc tế và các trang web chuyên về các chủ đề cụ thể.) |
5 | Hit the headline | Trở thành tâm điểm mặt báo | After the scandal broke, the politician’s name hit the headlines, and the story dominated news coverage for weeks. (Sau khi vụ bê bối phát sinh, tên của nhà chính trị trở thành tâm điểm trên các mặt báo, và câu chuyện đó chiếm ưu thế trong bản tin suốt hàng tuần.) |
6 | Go viral | Lan truyền mạnh mẽ | The video of the kitten playing the piano unexpectedly went viral, garnering millions of views within just a few hours. (Video của chú mèo chơi đàn piano bất ngờ trở nên lan truyền mạnh mẽ, thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài giờ.) |
7 | Be a front-page headline | Lên trang nhất | The company’s groundbreaking new product was a front-page headline across industry publications, signaling a major shift in the market. (Sản phẩm mới đột phá của công ty đã lên trang nhất của các tạp chí ngành công nghiệp, cho thấy sự thay đổi lớn trong thị trường.) |
8 | Flick through the newspaper | Lướt qua hoặc đọc nhanh các trang của một tờ báo. | While waiting for the train, she flicked through the newspaper to catch up on the latest headlines. (Trong lúc chờ tàu, cô ấy lướt qua tờ báo để cập nhật các tiêu đề mới nhất.) |
9 | Dig into | Nghiên cứu sâu hơn | Journalists often dig into the background of stories to uncover hidden details and provide comprehensive coverage. (Các nhà báo thường tìm hiểu sâu về nền tảng của các câu chuyện để khám phá những chi tiết ẩn và cung cấp phản ánh toàn diện.) |
10 | Come out | Được công bố, công khai | The news about the outbreak of a new virus strain came out suddenly, causing widespread concern among the public and prompting health authorities to take immediate action. (Tin tức về sự bùng phát của một chủng virus mới đột ngột xuất hiện, gây ra lo ngại lan rộng trong công chúng và thúc đẩy các cơ quan y tế ra quyết định hành động ngay lập tức.) |
11 | Pop Up | Đột ngột xuất hiện (thường là không mong đợi hoặc gây ngạc nhiên.) | News of a new COVID-19 variant began to pop up in various regions, sparking concerns about its potential impact on public health. (Các tin tức về một biến thể mới của COVID-19 bắt đầu xuất hiện ở các vùng khác nhau, gây ra lo ngại về tác động tiềm ẩn của nó đối với sức khỏe công cộng.) |
12 | Subscribe to a publication | Đăng ký theo dõi một ấn phẩm, tờ báo, tạp chí. | Mary decided to subscribe to a renowned news publication to stay updated with current events and in-depth analysis. By subscribing, she gained access to exclusive articles and investigative reports, enriching her understanding of global affairs. ( Mary quyết định đăng ký theo dõi một tờ báo nổi tiếng để cập nhật với các sự kiện hiện tại và phân tích chi tiết. Bằng cách đăng ký, cô ấy có được quyền truy cập vào các bài báo độc quyền và các báo cáo điều tra, từ đó làm giàu thêm hiểu biết của mình về các vấn đề toàn cầu.) |
13 | Keep Up With | Theo kịp, cập nhật với | In today’s fast-paced society, it’s essential to keep up with the rapid flow of information to stay informed and adaptable. (Trong xã hội ngày nay với tốc độ phát triển nhanh chóng, việc theo kịp với luồng thông tin dày đặc là cực kỳ quan trọng để luôn cập nhật và linh hoạt.) |
14 | Run a story | Xuất bản hoặc phát sóng một câu chuyện | The Youth newspaper decided to run a story about the local charity event to raise awareness in the community. (Báo Tuổi trẻ quyết định xuất bản một câu chuyện về sự kiện từ thiện địa phương để tăng nhận thức trong cộng đồng.) |
Bài tập vận dụng
Điền các Phrasal verb chủ đề News trên đây vào chỗ trống trong câu sao cho phù hợp:
- I make it a habit to_____ every morning to stay informed about current events.
- That scandal is sure to ______ soon, so keep an eye out for updates.
- I need to _____ this article to fully understand the implications of the new legislation.
- I want to ______ over breakfast to see if anything catches my eye.
- The newspaper decided to _____ about the local charity event to raise awareness.
- Did the truth ever ______ about what really happened that night?
- I decided to _____ to support quality journalism and access exclusive content.
- The politician’s controversial remarks are likely to be _____ tomorrow.
- Don’t forget to _____ bulletin before you head out.
- After being posted on social media, the video of a boy picking up trash on the street quickly _____.
Đáp án:
- track the news
- hit the headline
- dig into
- flick through the newspaper
- run a story
- come out
- subscribe to a publication
- a front-page headline
- catch the latest news
- went viral
Xem thêm: Top 20+ Phrasal verb với Keep phổ biến nhất trong tiếng Anh
Tạm kết
Qua các cụm động từ Phrasal verb chủ đề News thông dụng ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.
Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.