fbpx

Tổng hợp các Phrasal verb với Fall thông dụng nhất và bài tập

Fall là một động từ quen thuộc, nhưng khi kết hợp với các giới từ khác nhau, nó sẽ tạo ra những phrasal verb với ý nghĩa hoàn toàn mới. Hãy cùng The IELTS Workshop “bỏ túi” toàn bộ kiến thức về phrasal verb với Fall một cách chi tiết, dễ hiểu nhất nhé.

1. Fall trong tiếng Anh là gì?

Fall /fɔːl/ là một động từ tiếng Anh, nghĩa là rơi, rụng, té, ngã, hay suy giảm. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ mùa thu, hoặc sự sụp đổ của một chính quyền, một tình huống. Ví dụ:

  • The leaves fall from the trees in autumn.
    (Lá rụng từ cây vào mùa thu.)
  • Be careful, or you’ll fall down the stairs.
    (Cẩn thận, nếu không bạn sẽ ngã xuống cầu thang đấy.)
  • The temperature is expected to fall significantly tonight.
    (Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm đáng kể vào tối nay.)
  • Many empires have fallen throughout history.
    (Nhiều đế chế đã sụp đổ trong suốt lịch sử.)

Ngoài ra, khi động từ fall kết hợp với các giới từtrạng từ khác nhau thì sẽ tạo ra các cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng khám phá ngay các phrasal verb với fall ở phần tiếp theo nhé.

phrasal verb với fall

Phrasal verb với fall

Xem thêm: Phrasal verb là gì?

2. Các phrasal verbs với fall

Dưới đây là bảng các phrasal verb với fall kèm ý nghĩa và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn.

Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
fall aboutCười phá lên, cười không ngớtThe whole class fell about when the teacher slipped. (Cả lớp cười phá lên khi giáo viên trượt chân.)
fall apart1. Vỡ vụn, tan tành (vật lý).2. Suy sụp tinh thần, mất kiểm soát cảm xúc.3. Thất bại thảm hại (một kế hoạch, mối quan hệ).1. The old book is starting to fall apart. (Cuốn sách cũ bắt đầu rách nát.)2. After losing her job, she felt like she was falling apart. (Sau khi mất việc, cô ấy cảm thấy mình như suy sụp.)3. Their marriage began to fall apart after years of arguments. (Hôn nhân của họ bắt đầu tan vỡ sau nhiều năm cãi vã.)
fall away1. Rơi ra, tách rời khỏi.2. Giảm dần, biến mất dần (sự ủng hộ, thành viên).3. Tránh xa, rời bỏ.1. The old plaster started to fall away from the ceiling. (Lớp vữa cũ bắt đầu rơi ra khỏi trần nhà.)2. Support for the proposal began to fall away. (Sự ủng hộ cho đề xuất bắt đầu giảm dần.)3. He warned her not to fall away from her beliefs. (Anh ấy cảnh báo cô ấy đừng rời bỏ niềm tin của mình.)
fall back1. Rút lui, lùi lại (quân đội, đám đông).2. Giảm sút, tụt lùi (giá trị, số lượng).1. The troops were ordered to fall back to a safer position. (Quân đội được lệnh rút lui về vị trí an toàn hơn.)2. Stock prices continued to fall back today. (Giá cổ phiếu hôm nay tiếp tục giảm.)
fall back onDựa vào, cậy vào (khi không có lựa chọn nào khác).If the business fails, we’ll have to fall back on our savings. (Nếu việc kinh doanh thất bại, chúng ta sẽ phải dựa vào tiền tiết kiệm của mình.)
fall behind1. Tụt lại phía sau (trong công việc, học tập).2. Trì hoãn việc thanh toán.1. He’s been absent a lot, so he’s falling behind in his studies. (Anh ấy vắng mặt nhiều nên đang bị tụt lại phía sau trong việc học.)2. Many homeowners are falling behind on their mortgage payments. (Nhiều chủ nhà đang chậm trễ trong việc thanh toán khoản vay mua nhà.)
fall down1. Ngã xuống đất, đổ sập.2. Thất bại, không thành công (trong một lĩnh vực cụ thể).1. He tripped and fell down the stairs. (Anh ấy vấp ngã và ngã xuống cầu thang.)2. The new system fell down on security. (Hệ thống mới đã thất bại về mặt bảo mật.)
fall down onThất bại trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.The company really fell down on its promise to deliver on time. (Công ty thực sự đã thất bại trong lời hứa giao hàng đúng hẹn.)
fall for1. Yêu, phải lòng ai đó.2. Bị lừa, mắc bẫy.1. He fell for her the moment he saw her. (Anh ấy đã phải lòng cô ấy ngay khi nhìn thấy.)2. Don’t fall for that old trick again! (Đừng mắc lừa cái chiêu cũ đó nữa!)
fall fromRơi từ một vị trí, trạng thái cao hơn; mất đi (sự sủng ái, quyền lực, danh tiếng).1. The apple fell from the tree. (Quả táo rơi từ cây xuống.)2. He fell from power after the coup. (Ông ấy mất quyền lực sau cuộc đảo chính.)
fall in1. Sụp đổ, đổ sập (một cấu trúc).2. Xếp hàng, tập hợp (quân đội).1. The roof of the old barn began to fall in. (Mái của chuồng ngựa cũ bắt đầu sụp đổ.)2. The soldiers were ordered to fall in. (Những người lính được lệnh tập hợp.)
fall in with1. Đồng ý, hòa hợp với.2. Bắt đầu giao du, kết bạn với (nhóm người).1. I don’t always fall in with his ideas, but I respect them. (Tôi không phải lúc nào cũng đồng ý với ý tưởng của anh ấy, nhưng tôi tôn trọng chúng.)2. He started to fall in with a bad crowd. (Anh ấy bắt đầu giao du với một nhóm người xấu.)
fall into1. Bắt đầu một trạng thái hoặc tình huống2. Rơi vào trong (một hố, bẫy).3. Thuộc về một loại, nhóm.1. He fell into a deep sleep almost immediately. (Anh ấy chìm vào giấc ngủ sâu gần như ngay lập tức.)2. The hiker accidentally fell into a crevice. (Người đi bộ đường dài vô tình rơi vào một khe nứt.)3. These examples fall into the category of ‘irregular verbs’. (Những ví dụ này thuộc loại ‘động từ bất quy tắc’.)
fall on / upon1. Rơi vào, đổ xuống (ánh mắt, ánh sáng, bóng tối).2. Đổ dồn lên (trách nhiệm, nhiệm vụ).3. Tấn công, lao vào.4. Trùng vào (ngày).1. The evening light fell on the ancient ruins. (Ánh sáng buổi tối chiếu xuống những tàn tích cổ xưa.)2. The responsibility to organize the event fell on him. (Trách nhiệm tổ chức sự kiện đổ dồn lên anh ấy.)3. The hungry wolves fell on their prey. (Những con sói đói lao vào con mồi của chúng.)4. Christmas this year falls on a Tuesday. (Giáng sinh năm nay trùng vào thứ Ba.)
fall off1. Rơi ra, rụng ra (từ một cái gì đó).2. Giảm sút, suy giảm (số lượng, chất lượng).1. The handle of the cup has fallen off. (Cái quai cốc đã bị rơi ra.)2. Sales have been falling off recently. (Doanh số bán hàng gần đây đã giảm sút.)
fall out1. Cãi vã, bất hòa với ai đó.2. Rụng (tóc, răng).3. Giải tán, rời khỏi hàng (quân đội).1. They fell out over a trivial matter. (Họ cãi nhau vì một chuyện vặt vãnh.)2. My hair started to fall out due to stress. (Tóc tôi bắt đầu rụng do căng thẳng.)3. The soldiers were told to fall out. (Những người lính được bảo giải tán.)
fall out of1. Rơi ra khỏi (vị trí).2. Mất đi, không còn (thói quen, tình yêu).1. My wallet must have fallen out of my bag. (Ví của tôi chắc hẳn đã rơi ra khỏi túi.)2. They seem to have fallen out of love. (Họ dường như đã hết yêu nhau.)
fall outside1. Nằm ngoài phạm vi, giới hạn, quyền hạn của một cái gì đó.2. Không thuộc về một nhóm, loại hoặc danh mục nào đó.This issue falls outside the scope of our current discussion. (Vấn đề này nằm ngoài phạm vi thảo luận hiện tại của chúng ta.)
fall overNgã, đổ xuống, bao trùm lênBe careful not to fall over the rug. (Cẩn thận đừng vấp ngã bởi tấm thảm.)
fall openTự động mở ra, bật mở ra (sách, cửa, hoặc vật có bản lề) do trọng lực hoặc không có gì giữ lại.The heavy book fell open at page 50, as if someone had been reading it. (Cuốn sách dày tự động mở ra ở trang 50, cứ như thể ai đó đã đọc nó.)
fall throughThất bại, không thành công (một kế hoạch, thỏa thuận).The deal fell through at the last minute. (Thỏa thuận đã thất bại vào phút cuối.)
fall to1. Bắt đầu làm (một công việc, nhiệm vụ).2. Rơi vào tay, thuộc về.1. They fell to work immediately. (Họ bắt tay vào làm việc ngay lập tức.)2. The responsibility fell to me. (Trách nhiệm thuộc về tôi.)
fall under1. Nằm trong (một danh mục, quyền hạn).2. Bị ảnh hưởng bởi.1. This new law falls under the jurisdiction of the federal government. (Luật mới này thuộc thẩm quyền của chính phủ liên bang.)2. She quickly fell under his spell. (Cô ấy nhanh chóng bị anh ấy hoặc.)

Xem thêm:

3. Một số cấu trúc khác với động từ fall

Dưới đây là bảng tổng hợp một cấu trúc thông dụng khác với fall và ý nghĩa:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
fall in love (with someone)Yêu, phải lòng ai đó.He fell in love with her at first sight. (Anh ấy đã yêu cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
fall asleepNgủ thiếp đi, ngủ gật.I was so tired that I fell asleep on the sofa. (Tôi mệt đến nỗi đã ngủ thiếp đi trên ghế sofa.)
fall ill/sickBị ốm, bị bệnh.She fell ill after eating the seafood. (Cô ấy bị ốm sau khi ăn hải sản.)
fall silentTrở nên im lặng.The room fell silent as the speaker began. (Căn phòng trở nên im lặng khi diễn giả bắt đầu.)
fall to a whisperGiọng nói hoặc âm thanh dần dần nhỏ đi, trở thành tiếng thì thầm hoặc rất khẽThe excited chatter in the classroom fell to a whisper as the principal walked in. (Tiếng trò chuyện rộn ràng trong lớp học dần nhỏ lại thành tiếng thì thầm khi hiệu trưởng bước vào.)
fall victim to sthTrở thành nạn nhân của cái gì đó.Many people fall victim to online scams. (Nhiều người trở thành nạn nhân của các vụ lừa đảo trực tuyến.)
fall into a trapRơi vào bẫy, mắc bẫy.Don’t fall into a trap set by clever marketing. (Đừng rơi vào cái bẫy do tiếp thị khéo léo tạo ra.)
fall prey to sthTrở thành con mồi của, bị cái gì đó làm hại.Older people often fall prey to financial scams. (Người lớn tuổi thường trở thành con mồi của các vụ lừa đảo tài chính.)
fall into categories/groupsĐược phân loại thành các nhóm/loại.These products fall into two main categories. (Những sản phẩm này thuộc hai loại chính.)
fall short (of expectations)Không đạt được (kỳ vọng), thiếu.The team’s performance fell short of expectations. (Màn trình diễn của đội không đạt được kỳ vọng.)
fall flat (on one’s face)1. Ngã sấp mặt.2. Thất bại thảm hại, không gây được ấn tượng.1. He tripped and fell flat on his face. (Anh ấy vấp ngã và ngã sấp mặt.)2. The comedian’s joke fell flat. (Trò đùa của diễn viên hài không gây được ấn tượng.)
fall to your knees / fall down on your kneesQuỳ gối (do kiệt sức, tuyệt vọng, khẩn cầu, tôn kính, tổn thương, ngã)After running the marathon, he was so exhausted that he fell to his knees at the finish line. (Sau khi chạy marathon, anh ấy kiệt sức đến nỗi quỵ xuống ở vạch đích.)
fall into disuseKhông còn được sử dụng, bị bỏ xó.The old factory has fallen into disuse. (Nhà máy cũ đã không còn được sử dụng.)
fall into placeSắp xếp vào đúng vị trí, mọi thứ trở nên rõ ràng.After years of confusion, everything finally fell into place. (Sau nhiều năm bối rối, mọi thứ cuối cùng đã rõ ràng.)
fall by the waysideBị bỏ lại phía sau, bị loại bỏ (vì không theo kịp).Many small businesses fall by the wayside in a tough economy. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ bị loại bỏ trong một nền kinh tế khó khăn.)
fall on deaf earsBị bỏ ngoài tai, không được lắng nghe.His warnings about the danger fell on deaf ears. (Những lời cảnh báo của anh ấy về mối nguy hiểm đã bị bỏ ngoài tai.)
fall from grace / powerMất đi sự sủng ái, danh tiếng, quyền lực…The politician fell from grace after the scandal. (Chính trị gia đó đã mất đi danh tiếng sau vụ bê bối.)
fall to one’s deathNgã chết, tử vong do ngãThe climber lost his footing and fell to his death from the sheer cliff face. (Người leo núi bị trượt chân và ngã tử vong từ vách đá dựng đứng.)
fall in battleHy sinh trong trận chiến; chết trong chiến đấu.Many brave soldiers fell in battle defending their country’s freedom. (Nhiều người lính dũng cảm đã hy sinh trong trận chiến để bảo vệ tự do của đất nước họ.)
fall sharplyGiảm mạnh, giảm đột ngột ( số lượng, giá trị, nhiệt độ, v.v.).Company profits are expected to fall sharply in the next quarter due to decreased demand. (Lợi nhuận của công ty dự kiến sẽ giảm mạnh trong quý tới do nhu cầu sụt giảm.)
fall dueĐến hạn thanh toán (một khoản nợ, hóa đơn, khoản vay, v.v.)Your rent will fall due on the first of next month. (Tiền thuê nhà của bạn sẽ đến hạn thanh toán vào ngày mùng một tháng tới.)
fall aroundRơi bao quanh, rủ xuống xung quanhThe long, dark hair fell around her shoulders like a beautiful cascade. (Mái tóc dài, đen rủ xuống xung quanh vai cô như một dòng thác đẹp.)

4. Bài tập thực hành về phrasal verbs fall

Lựa chọn từ thích hợp để điền vào ô trống:

  1.  Her old car is really falling _____ now.
  2. If the project doesn’t get funded, we’ll have to fall _____ our emergency reserves.
  3. She’s been absent for a week, so she’s falling _____ in her schoolwork.
  4. He fell _____ her charming smile.
  5. The old paint is starting to fall _____ the walls.
  6. After chemotherapy, her hair started to fall_____.
  7. The deal to buy the house fell _____ at the last minute.
  8. The city fell _____ the enemy after a long siege.
  9. A deep silence fell _____ the room.
  10. If you don’t pay your bills on time, you’ll soon fall_____.

Đáp án:

  1. apart
  2. back on
  3. behind
  4. for
  5. off
  6. out
  7. through
  8. to
  9. over
  10. behind

Phrasal verb với fall không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn trong cả giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn đã nắm vững tất cả các phrasal verb với động từ fall thông dụng nhất. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé! Đừng quên theo dõi The IELTS để cập nhật từ vựng các chủ đề khác cũng như kiến thức tiếng Anh nói chung nhé!

test trình độ ielts the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form
This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo