fbpx

Phrasal verb với show: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

Phrasal verbs là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp, giúp lời nói trở nên linh hoạt và gần gũi hơn. Trong đó, những cụm động từ đi với show được dùng khá thường xuyên trong nhiều tình huống đời sống, học tập lẫn công việc. Sau đây, The IELTS Workshop sẽ giới thiệu các phrasal verb với show và các ví dụ minh họa.

1. Show là gì?

Từ show trong tiếng Anh là một động từ phổ biến có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa chính:

  • Chỉ ra / cho thấy / thể hiện: Diễn tả việc hiển thị hoặc làm cho người khác nhìn thấy, biết đến một điều gì đó. 

Ví dụ: Can you show me the way to the station?
(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga không?)

  • Trình diễn / biểu diễn: Thể hiện kỹ năng hoặc nghệ thuật trước khán giả. 

Ví dụ: They will show a new movie tonight.
(Họ sẽ chiếu một bộ phim mới tối nay.)

  • Xuất hiện / hiện ra: Một người hoặc vật bắt đầu có mặt hoặc có thể được nhìn thấy. 

Ví dụ: The sun finally showed after a week of rain.
(Mặt trời cuối cùng cũng ló dạng sau một tuần mưa.) 

  • Đưa ra, chỉ ra bằng chứng / dấu hiệu: Dùng để chỉ ra một tình trạng hay bằng chứng cụ thể. 

Ví dụ: The results show a significant improvement.
(Kết quả cho thấy một sự cải thiện đáng kể.)

Show là gì? phrasal verb với show

Phrasal verb với show

2. Tổng hợp phrasal verb với show

Tổng hợp phrasal verb với show:

Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
show offPhô trương, khoe mẽHe kept showing off his latest watch to everyone at the party. (Anh ta cứ khoe chiếc đồng hồ mới nhất với mọi người trong bữa tiệc.)
show oneself outTự rời đi, không cần tiễnDon’t worry, I’ll show myself out. (Đừng lo, tôi sẽ tự ra ngoài.)
show inDẫn ai đó vào phòngCould you show the guest in, please? (Bạn có thể đưa vị khách vào phòng không?)
show upXuất hiện, đến nơiHe finally showed up after we waited for over an hour. (Anh ta cuối cùng cũng đến sau khi chúng tôi chờ hơn một tiếng.)
show aroundDẫn đi tham quanI spent the whole afternoon showing my cousin around the museum. (Tôi đã dành cả buổi chiều để dẫn em họ đi tham quan bảo tàng.)
show overDẫn ai đó xem nhà, công trình (để bán/thuê)The agent showed us over the house before we made an offer. (Nhân viên môi giới đã dẫn chúng tôi xem nhà trước khi ra giá.)
show outTiễn ra cửaShe showed the visitors out with a warm smile. (Cô ấy tiễn khách ra về với nụ cười thân thiện.)
show throughLộ ra, thể hiện ra ngoàiHis disappointment showed through his expression. (Sự thất vọng hiện rõ trên nét mặt anh ấy.)
show forNhận được kết quả từ việc gìAfter years of effort, she finally had something to show for it. (Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng cô ấy cũng có thành quả.)
show up as (something)Hiển thị hoặc xuất hiện dưới dạng gìThe bug showed up as an unexpected crash. (Lỗi xuất hiện dưới dạng một vụ sập chương trình bất ngờ.)
show downLàm chậm lại, giảm tốc độThe heavy traffic showed us down on the way to the airport. (Giao thông đông đúc khiến chúng tôi đi chậm lại trên đường đến sân bay.)
show aheadHiển thị phía trước, dự báo trướcThe GPS shows a gas station ahead. (Thiết bị định vị hiển thị có trạm xăng phía trước.)
show out forTham gia, xuất hiện để thể hiện sự ủng hộMany fans showed out for the final match. (Rất nhiều người hâm mộ đã có mặt để cổ vũ trận chung kết.)
show off toCố tình gây ấn tượng với aiHe was clearly trying to show off to his boss. (Anh ấy rõ ràng đang cố gây ấn tượng với sếp.)
show down withĐối đầu trực tiếp với aiThe two companies will show down with each other in court. (Hai công ty sẽ đối đầu trực tiếp tại tòa.)

Xem thêm: 20+ chủ đề Phrasal verb thông dụng

3. Phân biệt phrasal verb với Show với một số phrasal verb khác

Dưới đây là bảng phân biệt các phrasal verb với show và các phrasal verb tương đương hoặc dễ nhầm lẫn khác:

Show up và Turn up

Phrasal verbÝ nghĩaSự khác biệtVí dụ minh họa
show upĐến nơi, xuất hiệnThường dùng trong tình huống trang trọng hoặc nhấn mạnh sự có mặt đúng giờShe didn’t show up to the meeting. (Cô ấy không đến cuộc họp.)
turn upXuất hiệnThiên về sự bất ngờ hoặc không đoán trướcHe turned up out of nowhere. (Anh ta xuất hiện một cách bất ngờ.)

Show off và Boast about

Phrasal verbÝ nghĩaSự khác biệtVí dụ minh họa
show offKhoe khoangThể hiện hành vi khoe khoang thông qua hành độngHe showed off his new watch by waving his hand around. (Anh ấy khoe đồng hồ mới bằng cách vung tay khắp nơi.)
boast aboutKhoe khoangLà lời nói khoe khoang, mang tính chủ quanShe boasted about her achievements all night. (Cô ấy khoe về thành tích suốt buổi tối.)

Show around và Take around

Phrasal verbÝ nghĩaSự khác biệtVí dụ minh họa
show aroundDẫn đi tham quanNhấn mạnh việc giới thiệu chi tiết một nơiI’ll show you around the office. (Tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan văn phòng.)
take aroundDẫn đi nhiều nơiNhấn mạnh việc di chuyển qua nhiều địa điểmHe took me around the city all day. (Anh ấy dẫn tôi đi khắp thành phố suốt cả ngày.)

Show in / Show out và Let in / Let out

Phrasal verbÝ nghĩaSự khác biệtVí dụ minh họa
show in / show outDẫn ai vào / tiễn ai raDùng trong môi trường trang trọng như công ty, nhà hàngThe secretary showed the client in. (Thư ký đã dẫn khách vào.)
let in / let outCho vào / để ra ngoàiHành động đơn giản, không trang trọngHe let the dog out of the house. (Anh ấy thả chó ra khỏi nhà.)

Show oneself out và See oneself out

Phrasal verbÝ nghĩaSự khác biệtVí dụ minh họa
show oneself outTự mình ra vềPhổ biến hơn trong tiếng Anh MỹI’ll show myself out, thank you. (Tôi sẽ tự ra về, cảm ơn.)
see oneself outTự mình ra vềDùng được trong cả tiếng Anh Anh và MỹHe saw himself out quietly. (Anh ấy lặng lẽ tự rời đi.)

Show through và Come through

Phrasal verbÝ nghĩaSự khác biệtVí dụ minh họa
show throughThể hiện rõDùng để chỉ cảm xúc, màu sắc, suy nghĩ hiện ra ngoàiHer nervousness showed through her smile. (Sự lo lắng hiện rõ qua nụ cười cô ấy.)
come throughVượt qua / đạt đượcDiễn tả việc vượt qua trở ngại hoặc được chấp nhậnHe came through the interview successfully. (Anh ấy đã vượt qua buổi phỏng vấn thành công.)

Show over và Walk through

Phrasal verbÝ nghĩaSự khác biệtVí dụ minh họa
show overDẫn đi xem chi tiếtThiên về việc giới thiệu kỹ lưỡng một không gianThe agent showed us over the house. (Môi giới dẫn chúng tôi đi xem nhà.)
walk throughĐi tham quan, đi quaKhông nhất thiết có người hướng dẫn, mang tính tự doWe walked through the museum on our own. (Chúng tôi tự đi tham quan bảo tàng.)

Xem thêm: Tổng hợp các Phrasal Verb thường gặp

4. Bài tập vận dụng

Điền phrasal verb với show thích hợp vào chỗ trống:

  1. I waited for an hour, but he never __________.
  2. Let me __________ you __________ the new office before the meeting.
  3. She always tries to __________ when her ex-boyfriend is around.
  4. After the interview, the assistant __________ me __________.
  5. I’ll __________ myself __________. No need to walk me to the door.
  6. Could you __________ Mr. Lee __________? He has a meeting with the manager.
  7. His sadness clearly __________ in his eyes.
  8. The technician finally had something to __________ all those late nights.
  9. The problem __________ as a sudden system freeze.
  10. A lot of people __________ to support the team during the finals.

Đáp án:

  1. showed up
  2. show you around
  3. show off
  4. showed me out
  5. show – out (show myself out)
  6. show in
  7. showed through
  8. show for (something to show for)
  9. showed up (as)
  10. showed up

Như vậy, các phrasal verb với show không chỉ phong phú về ý nghĩa mà còn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ cách sử dụng từng phrasal verb sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ dễ dàng hơn bạn nhé.

test trình độ ielts the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form
This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo