Phrasal verbs là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp, giúp lời nói trở nên linh hoạt và gần gũi hơn. Trong đó, những cụm động từ đi với show được dùng khá thường xuyên trong nhiều tình huống đời sống, học tập lẫn công việc. Sau đây, The IELTS Workshop sẽ giới thiệu các phrasal verb với show và các ví dụ minh họa.
1. Show là gì?
Từ show trong tiếng Anh là một động từ phổ biến có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa chính:
- Chỉ ra / cho thấy / thể hiện: Diễn tả việc hiển thị hoặc làm cho người khác nhìn thấy, biết đến một điều gì đó.
Ví dụ: Can you show me the way to the station?
(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga không?)
- Trình diễn / biểu diễn: Thể hiện kỹ năng hoặc nghệ thuật trước khán giả.
Ví dụ: They will show a new movie tonight.
(Họ sẽ chiếu một bộ phim mới tối nay.)
- Xuất hiện / hiện ra: Một người hoặc vật bắt đầu có mặt hoặc có thể được nhìn thấy.
Ví dụ: The sun finally showed after a week of rain.
(Mặt trời cuối cùng cũng ló dạng sau một tuần mưa.)
- Đưa ra, chỉ ra bằng chứng / dấu hiệu: Dùng để chỉ ra một tình trạng hay bằng chứng cụ thể.
Ví dụ: The results show a significant improvement.
(Kết quả cho thấy một sự cải thiện đáng kể.)

Phrasal verb với show
2. Tổng hợp phrasal verb với show
Tổng hợp phrasal verb với show:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
show off | Phô trương, khoe mẽ | He kept showing off his latest watch to everyone at the party. (Anh ta cứ khoe chiếc đồng hồ mới nhất với mọi người trong bữa tiệc.) |
show oneself out | Tự rời đi, không cần tiễn | Don’t worry, I’ll show myself out. (Đừng lo, tôi sẽ tự ra ngoài.) |
show in | Dẫn ai đó vào phòng | Could you show the guest in, please? (Bạn có thể đưa vị khách vào phòng không?) |
show up | Xuất hiện, đến nơi | He finally showed up after we waited for over an hour. (Anh ta cuối cùng cũng đến sau khi chúng tôi chờ hơn một tiếng.) |
show around | Dẫn đi tham quan | I spent the whole afternoon showing my cousin around the museum. (Tôi đã dành cả buổi chiều để dẫn em họ đi tham quan bảo tàng.) |
show over | Dẫn ai đó xem nhà, công trình (để bán/thuê) | The agent showed us over the house before we made an offer. (Nhân viên môi giới đã dẫn chúng tôi xem nhà trước khi ra giá.) |
show out | Tiễn ra cửa | She showed the visitors out with a warm smile. (Cô ấy tiễn khách ra về với nụ cười thân thiện.) |
show through | Lộ ra, thể hiện ra ngoài | His disappointment showed through his expression. (Sự thất vọng hiện rõ trên nét mặt anh ấy.) |
show for | Nhận được kết quả từ việc gì | After years of effort, she finally had something to show for it. (Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng cô ấy cũng có thành quả.) |
show up as (something) | Hiển thị hoặc xuất hiện dưới dạng gì | The bug showed up as an unexpected crash. (Lỗi xuất hiện dưới dạng một vụ sập chương trình bất ngờ.) |
show down | Làm chậm lại, giảm tốc độ | The heavy traffic showed us down on the way to the airport. (Giao thông đông đúc khiến chúng tôi đi chậm lại trên đường đến sân bay.) |
show ahead | Hiển thị phía trước, dự báo trước | The GPS shows a gas station ahead. (Thiết bị định vị hiển thị có trạm xăng phía trước.) |
show out for | Tham gia, xuất hiện để thể hiện sự ủng hộ | Many fans showed out for the final match. (Rất nhiều người hâm mộ đã có mặt để cổ vũ trận chung kết.) |
show off to | Cố tình gây ấn tượng với ai | He was clearly trying to show off to his boss. (Anh ấy rõ ràng đang cố gây ấn tượng với sếp.) |
show down with | Đối đầu trực tiếp với ai | The two companies will show down with each other in court. (Hai công ty sẽ đối đầu trực tiếp tại tòa.) |
Xem thêm: 20+ chủ đề Phrasal verb thông dụng
3. Phân biệt phrasal verb với Show với một số phrasal verb khác
Dưới đây là bảng phân biệt các phrasal verb với show và các phrasal verb tương đương hoặc dễ nhầm lẫn khác:
Show up và Turn up
Phrasal verb | Ý nghĩa | Sự khác biệt | Ví dụ minh họa |
show up | Đến nơi, xuất hiện | Thường dùng trong tình huống trang trọng hoặc nhấn mạnh sự có mặt đúng giờ | She didn’t show up to the meeting. (Cô ấy không đến cuộc họp.) |
turn up | Xuất hiện | Thiên về sự bất ngờ hoặc không đoán trước | He turned up out of nowhere. (Anh ta xuất hiện một cách bất ngờ.) |
Show off và Boast about
Phrasal verb | Ý nghĩa | Sự khác biệt | Ví dụ minh họa |
show off | Khoe khoang | Thể hiện hành vi khoe khoang thông qua hành động | He showed off his new watch by waving his hand around. (Anh ấy khoe đồng hồ mới bằng cách vung tay khắp nơi.) |
boast about | Khoe khoang | Là lời nói khoe khoang, mang tính chủ quan | She boasted about her achievements all night. (Cô ấy khoe về thành tích suốt buổi tối.) |
Show around và Take around
Phrasal verb | Ý nghĩa | Sự khác biệt | Ví dụ minh họa |
show around | Dẫn đi tham quan | Nhấn mạnh việc giới thiệu chi tiết một nơi | I’ll show you around the office. (Tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan văn phòng.) |
take around | Dẫn đi nhiều nơi | Nhấn mạnh việc di chuyển qua nhiều địa điểm | He took me around the city all day. (Anh ấy dẫn tôi đi khắp thành phố suốt cả ngày.) |
Show in / Show out và Let in / Let out
Phrasal verb | Ý nghĩa | Sự khác biệt | Ví dụ minh họa |
show in / show out | Dẫn ai vào / tiễn ai ra | Dùng trong môi trường trang trọng như công ty, nhà hàng | The secretary showed the client in. (Thư ký đã dẫn khách vào.) |
let in / let out | Cho vào / để ra ngoài | Hành động đơn giản, không trang trọng | He let the dog out of the house. (Anh ấy thả chó ra khỏi nhà.) |
Show oneself out và See oneself out
Phrasal verb | Ý nghĩa | Sự khác biệt | Ví dụ minh họa |
show oneself out | Tự mình ra về | Phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ | I’ll show myself out, thank you. (Tôi sẽ tự ra về, cảm ơn.) |
see oneself out | Tự mình ra về | Dùng được trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ | He saw himself out quietly. (Anh ấy lặng lẽ tự rời đi.) |
Show through và Come through
Phrasal verb | Ý nghĩa | Sự khác biệt | Ví dụ minh họa |
show through | Thể hiện rõ | Dùng để chỉ cảm xúc, màu sắc, suy nghĩ hiện ra ngoài | Her nervousness showed through her smile. (Sự lo lắng hiện rõ qua nụ cười cô ấy.) |
come through | Vượt qua / đạt được | Diễn tả việc vượt qua trở ngại hoặc được chấp nhận | He came through the interview successfully. (Anh ấy đã vượt qua buổi phỏng vấn thành công.) |
Show over và Walk through
Phrasal verb | Ý nghĩa | Sự khác biệt | Ví dụ minh họa |
show over | Dẫn đi xem chi tiết | Thiên về việc giới thiệu kỹ lưỡng một không gian | The agent showed us over the house. (Môi giới dẫn chúng tôi đi xem nhà.) |
walk through | Đi tham quan, đi qua | Không nhất thiết có người hướng dẫn, mang tính tự do | We walked through the museum on our own. (Chúng tôi tự đi tham quan bảo tàng.) |
Xem thêm: Tổng hợp các Phrasal Verb thường gặp
4. Bài tập vận dụng
Điền phrasal verb với show thích hợp vào chỗ trống:
- I waited for an hour, but he never __________.
- Let me __________ you __________ the new office before the meeting.
- She always tries to __________ when her ex-boyfriend is around.
- After the interview, the assistant __________ me __________.
- I’ll __________ myself __________. No need to walk me to the door.
- Could you __________ Mr. Lee __________? He has a meeting with the manager.
- His sadness clearly __________ in his eyes.
- The technician finally had something to __________ all those late nights.
- The problem __________ as a sudden system freeze.
- A lot of people __________ to support the team during the finals.
Đáp án:
- showed up
- show you around
- show off
- showed me out
- show – out (show myself out)
- show in
- showed through
- show for (something to show for)
- showed up (as)
- showed up
Như vậy, các phrasal verb với show không chỉ phong phú về ý nghĩa mà còn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ cách sử dụng từng phrasal verb sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ dễ dàng hơn bạn nhé.