Trong tiếng Anh, phrasal verb đóng vai trò quan trọng, góp phần tạo nên sự phong phú và linh hoạt cho ngôn ngữ. Stand là một động từ cơ bản thường được kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ để tạo thành phrasal verb, mang ý nghĩa hoàn toàn mới so với nghĩa gốc. Hãy cùng The IELTS Workshop đi sâu phân tích về 15+ Phrasal Verb với Stand thường gặp nhất trong tiếng Anh, giúp người đọc nắm vững cách sử dụng và nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả.
Top 15+ Phrasal Verb với Stand thường gặp
Những Phrasal Verb đi với Stand thường gặp, được sử dụng nhiều nhất gồm có:
STT | Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Stand by | Hỗ trợ, giúp đỡ | I’ll stand by you no matter what happens. (Tôi sẽ luôn bên cạnh bạn dù bất cứ chuyện gì xảy ra.) |
2 | Stand for | Đại diện cho, tượng trưng cho | This symbol stands for peace. (Biểu tượng này tượng trưng cho hòa bình.) |
3 | Stand out | Nổi bật, xuất sắc | She stood out from the crowd with her bright red dress. (Cô ấy nổi bật giữa đám đông với chiếc váy đỏ rực rỡ.) |
4 | Stand up | Đứng dậy, đứng lên bảo vệ | The students stood up for what they believed in. (Học sinh đã đứng lên bảo vệ những gì họ tin tưởng.) |
5 | Stand up to | Chống lại, đối mặt với | He stood up to the bully even though he was smaller. (Cậu bé đã chống lại kẻ bắt nạt mặc dù cậu bé nhỏ hơn.) |
6 | Stand down | Bỏ cuộc, hạ vũ khí | The soldiers were ordered to stand down. (Binh lính được lệnh hạ vũ khí.) |
7 | Stand in | Thay thế, làm thay | I can stand in for you if you’re busy. (Tôi có thể thay thế bạn nếu bạn bận.) |
8 | Stand out for | Thể hiện rõ ràng, nổi bật | This feature stands out for its ease of use. (Tính năng này nổi bật bởi sự dễ sử dụng.) |
9 | Stand up (for oneself) | Bảo vệ bản thân, tự bảo vệ mình | She always stands up for herself when she’s being treated unfairly. (Cô ấy luôn tự bảo vệ mình khi bị đối xử bất công.) |
10 | Stand to (reason) | Dễ hiểu, hợp lý | It stands to reason that you should be tired after working all day. (Dễ hiểu là bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc.) |
11 | Stand on (ceremony) | Giữ lễ nghi, trang trọng | There’s no need to stand on ceremony here. (Không cần phải giữ lễ nghi ở đây.) |
12 | Stand with | Ủng hộ, đồng hành | We stand with the victims of this tragedy. (Chúng tôi ủng hộ các nạn nhân của thảm kịch này.) |
13 | Stand without | Không cần, không có | This machine can operate stand without any human intervention. (Máy này có thể hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người.) |
14 | Stand back | Lùi lại, quan sát | Stand back and let me take a look. (Lùi lại và để tôi xem xét.) |
15 | Stand by (one’s words) | Giữ lời hứa, thực hiện lời hứa | He always stands by his words. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.) |
Bài tập vận dụng
Điền các Phrasal verb với Stand trên đây và chỗ trống trong câu sao cho phù hợp:
- I will always _____ you, my friend. (stand by, stand out, stand up to)
- This logo _____ our company’s values. (stands by, stands out, stands for)
- She _____ among the other students with her intelligence and creativity. (stands out, stands by, stands in)
- The workers _____ for their rights when the company tried to cut their wages. (stand by, stand for, stand up)
- He _____ the pressure and finished the project on time.
- The firefighters bravely __________ the flames to rescue the trapped family. (against, by, up to)
- Don’t __________ ceremony with me, just have a seat. (stand on, stand in, stand out)
- Even though she was nervous, she __________ and delivered a powerful presentation. (stood down, stood out, stood up)
- This new technology __________ from the competition because of its user-friendly interface. (stands out, stands by, stands in)
- There’s no need to __________ there waiting in the rain. Come inside! (stand by, stand out, stand back)
Đáp án:
- stand by – ở bên, hỗ trợ. Dịch nghĩa: Tôi sẽ luôn ở bên bạn, bạn của tôi.
- stands for – Đại diện cho. Dịch nghĩa: Logo này đại diện cho giá trị của công ty chúng tôi.
- stands out – Nổi bật. Dịch nghĩa: Cô ấy nổi bật giữa những học sinh khác với trí tuệ và sự sáng tạo của mình.
- stand up – đứng lên bảo vệ. Dịch nghĩa: Công nhân đứng lên bảo vệ cho quyền lợi của họ khi công ty cố gắng cắt giảm lương.
- stand up to – đối mặt với. Dịch nghĩa: Anh ấy đối mặt với áp lực và hoàn thành dự án đúng hạn.
- stand up to – đối mặt với. Dịch nghĩa: Lính cứu hỏa đã dũng cảm đối mặt với ngọn lửa để giải cứu gia đình bị mắc kẹt.
- stand on – stand on ceremony là cụm phrasal verb / idiom có nghĩa là giữ lễ nghi. Dịch nghĩa: Đừng giữ lễ phép với tôi, ngồi xuống đi.
- stood up – đứng dậy. Dịch nghĩa: Mặc dù rất lo lắng nhưng cô ấy đứng dậy và có một bài thuyết trình đầy thuyết phục.
- stands out – Nổi bật. Dịch nghĩa: Công nghệ mới này nổi bật hơn công nghệ từ đối thủ cạnh tranh vì giao diện thân thiện với người dùng.
- stand back – lùi lại, đứng lại. Dịch nghĩa: Không cần phải đứng lại ở đó chờ mưa. Vào trong đi.
Xem thêm: Tổng hợp 11+ Phrasal Verb với Pick thông dụng trong tiếng Anh
Tạm kết
Qua các cụm động từ Phrasal Verb với Stand phổ biến ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.
Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.