fbpx

Tổng hợp 11+ Phrasal Verb với Pick thông dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Pick là một động từ phổ biến, khi kết hợp với các từ khác nhau, tạo ra nhiều phrasal verb với những ý nghĩa khác nhau. Việc nắm vững các phrasal verb này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Dưới đây, hãy cùng The IELTS Workshop khám phá 11+ phrasal verb với pick thông dụng trong tiếng Anh nhé.

Top 11+ Phrasal Verb với Pick thông dụng

Những Phrasal Verb đi với Pick thông dụng, được sử dụng nhiều nhất gồm có:

STTPhrasal VerbNghĩaVí dụ
1Pick apartChỉ trích kỹ lưỡng, tìm lỗiThe reviewer picked apart the author’s latest book, pointing out several plot holes and inconsistencies. (Nhà phê bình đã chỉ trích kỹ lưỡng cuốn sách mới nhất của tác giả, chỉ ra nhiều lỗ hổng cốt truyện và sự không nhất quán.)
2Pick atĂn ít một cách miễn cưỡngDespite the delicious spread, she only picked at her food, preferring to chat with her friends instead. (Mặc dù có rất nhiều món ăn ngon, cô ấy chỉ ăn chút ít thức ăn một cách miễn cưỡng, thay vào đó thích trò chuyện với bạn bè hơn.)
3Pick onTrêu chọc, bắt nạtThe older kids at school always pick on the younger students, making their school life miserable. (Những đứa trẻ lớn hơn ở trường luôn trêu chọc các học sinh nhỏ tuổi hơn, làm cho cuộc sống ở trường của họ trở nên khổ sở.)
4Pick offBắn hạ, nhắm bắnThe skilled sniper managed to pick off several enemy soldiers from a distance without being detected. (Lính bắn tỉa tài năng đã bắn hạ được vài tên lính địch từ xa mà không bị phát hiện.)
5Pick outLựa chọn, chọn raTina took hours to pick out the perfect dress for the wedding, ensuring it matched her shoes and accessories. (Tina đã mất hàng giờ để chọn ra chiếc váy hoàn hảo cho đám cưới, đảm bảo rằng nó phù hợp với giày và phụ kiện của cô.)
6Pick overKiểm tra kỹ lưỡngThe customers picked over the fresh produce at the market, looking for the ripest and best-quality fruits and vegetables. (Những khách hàng kiểm tra kỹ lưỡng các loại sản phẩm tươi sống tại chợ, tìm kiếm những trái cây và rau quả chín mọng và chất lượng nhất.)
7Pick upNhặt lênWhile walking in the park, she noticed a shiny object on the ground. She bent down to pick up it. (Khi đi dạo trong công viên, cô ấy nhìn thấy một vật sáng bóng trên mặt đất. Cô cúi xuống nhặt nó lên.)
Đón ai đóJenny went to pick up her children from school, and on the way home, they stopped for ice cream as a treat. (Jenny đã đi đón con từ trường và trên đường về nhà, họ dừng lại để ăn kem như một phần thưởng.)
Học hỏiAfter moving to France, it didn’t take long for Maria to pick up French. She immersed herself in the culture, practicing with locals and watching French films. (Sau khi chuyển đến Pháp, Maria không mất nhiều thời gian để học hỏi tiếng Pháp. Cô ấy hòa mình vào văn hóa, thực hành với người dân địa phương và xem phim Pháp.)
8Pick up afterdọn dẹp một mớ hỗn độn người khác gây raAfter the party ended, I spent hours picking up after my younger brother’s  friends, who had left cups, plates, and napkins scattered all over the house. (Sau khi bữa tiệc kết thúc, tôi đã dành hàng giờ để dọn dẹp mớ hỗn độn do bạn bè của em trai tôi gây ra, những người đã để lại cốc, đĩa và khăn giấy rải rác khắp nhà.)
9Pick up withTrở nên thân thiết với aiAfter moving to the new city, he quickly picked up with a group of colleagues who shared his interests. (Sau khi chuyển đến thành phố mới, anh ấy nhanh chóng trở nên thân thiết với một nhóm đồng nghiệp có cùng sở thích với mình.)
10Pick up onSửa cho ai đó khi họ nói saiWhen Sarah mentioned that Paris was the capital of England, her friend quickly picked up on the mistake and corrected her, saying that London is the capital of England. (Khi Sarah nói rằng Paris là thủ đô của Anh, bạn của cô ấy nhanh chóng sửa cho cô ấy khiến cô ấy hiểu rằng London mới là thủ đô của Anh.)
11Pick through lục lọi, tìm kiếmWhen my grandmother passed away, my mther had to pick through boxes of old photos and letters in the attic. (Khi bà của tôi qua đời, mẹ tôi đã phải lục lọi các hộp chứa những bức ảnh và thư cũ trên gác mái.)

Bài tập vận dụng

Điền các Phrasal Verb với Pick phía trên vào các câu sau sao cho phù hợp:

  1. The teacher had to constantly remind the older students not to __________ the younger ones during recess.
  2. After the football game, he __________ his friend from the stadium and they went to celebrate the victory.
  3. She spent the afternoon __________ the thrift store, looking for vintage clothes and unique items.
  4. The sniper skillfully __________ the enemy soldiers one by one from his hidden vantage point.
  5. Before buying the used car, he __________ every detail to ensure it was in good condition and worth the price.
  6. During the debate, the politician’s opponent __________ his arguments, exposing several flaws and inconsistencies.
  7. The archaeologists carefully __________ the ancient ruins, hoping to discover artifacts from the past civilizations.
  8. After the party, Maria had to __________ her friends, who had left cups, plates, and wrappers all over the place.
  9. Since moving to the new city, he quickly __________ a group of colleagues who shared his interests in hiking and photography.
  10. After spending a year in Spain, she managed to __________ the language quite well and could hold conversations with the locals.

Đáp án:

  1. pick on 
  2. picked up 
  3. picking through 
  4. picked off 
  5. picked over 
  6. picked apart 
  7. picked through 
  8. pick up after
  9. picked up with
  10. picked up

Tạm kết

Qua các cụm động từ Phrasal Verb với Pick phổ biến ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.

Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.

khóa học freshman the ielts workshop -  Phrasal Verb với Pick

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo