Một trong những nhóm phrasal verbs phổ biến là những cụm “Phrasal Verbs Look”, chúng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo những cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong cả các bài kiểm tra IELTS. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá một số cụm động từ thông dụng với “look” và cách áp dụng chúng vào thực tế!
1. Tổng hợp 20+ Phrasal Verbs với Look thường gặp nhất
Có rất nhiều Phrasal Verbs với Look mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, The IELTS Workshop sẽ chỉ liệt kê 20+ Phrasal Verb với Look có tính ứng dụng cao nhất cũng như phổ biến nhất cho bạn.
Phrasal Verb with Look | Ý nghĩa | Ví dụ |
Look forward to | Look forward to + V-ing / Noun: Mong đợi, trông chờ một điều gì đó. | She looks forward to traveling abroad next summer. (Cô ấy rất mong được đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới.) |
Look after | Look after + somebody/something: Chăm sóc hoặc trông nom ai đó hoặc cái gì đó. | I had to look after my friend’s cat while she was away. (Tôi phải chăm sóc mèo của bạn mình khi cô ấy đi vắng.) |
Look around | Look around (for something): Nhìn xung quanh hoặc tìm kiếm điều gì đó ở khu vực xung quanh. | We spent the afternoon looking around the museum. (Chúng tôi dành cả buổi chiều tham quan bảo tàng.) |
Look back | Look back (on something): Hồi tưởng hoặc suy ngẫm về điều gì trong quá khứ. | When I look back on my university days, I realize how much I learned. (Khi tôi nghĩ về những ngày đại học, tôi nhận ra mình đã học được rất nhiều.) |
Look up to | Look up to + someone: Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó. | The young athletes look up to their coach as a role model. (Các vận động viên trẻ ngưỡng mộ huấn luyện viên của họ như một hình mẫu lý tưởng.) |
Look into | Look into + somebody/something: Điều tra hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề. | The company is looking into ways to improve customer service. (Công ty đang xem xét các cách để cải thiện dịch vụ khách hàng.) |
Look out | Look out (for something/someone): Cẩn thận hoặc cảnh giác với điều gì đó. | Look out! There’s a broken step ahead. (Coi chừng! Có một bậc thang bị gãy phía trước.) |
Look down on | Look down on + someone: Coi thường, khinh thường ai đó. | Some people tend to look down on others because of their background. (Một số người có xu hướng coi thường người khác vì xuất thân của họ.) |
Look for | Look for + somebody/something: Tìm kiếm hoặc mong đợi ai đó hoặc thứ gì đó. | I’m looking for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình; tôi không thấy chúng ở đâu cả.) |
Look at | Look at + somebody/something: Xem xét hoặc phân tích một điều gì đó để đưa ra quyết định. | The team is looking at various options for the new project. (Đội đang xem xét các lựa chọn khác nhau cho dự án mới.) |
Look on | Look on (at something): Đứng nhìn, quan sát mà không tham gia vào sự việc. | The bystanders looked on as the firefighters worked to control the fire. (Những người đứng xem quan sát khi các lính cứu hỏa làm việc để kiểm soát ngọn lửa.) |
Look through | Look through + Object (tài liệu/vật liệu): Xem qua hoặc rà soát nhanh một thứ gì đó. | She looked through the documents to find the information she needed. (Cô ấy lướt qua các tài liệu để tìm thông tin cần thiết.) |
Look up | Look up + Object (từ/cụm từ trong tài liệu): Tìm kiếm thông tin (trong sách, từ điển, internet). Look up (to someone): Kính trọng ai đó (đã được liệt kê trước đó). | Things are finally looking up after months of hard work. (Mọi thứ cuối cùng cũng khởi sắc sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.) |
Look ahead | Look ahead (to something): Dự đoán hoặc lên kế hoạch cho tương lai | As the new year approaches, many people start to look ahead and plan their goals. (Khi năm mới đến gần, nhiều người bắt đầu nghĩ về tương lai và lập kế hoạch cho mục tiêu của mình.) |
Look back | Look back (on/at something): Hồi tưởng, nghĩ về những điều đã xảy ra trong quá khứ. | When he looked back on his career, he felt proud of what he had achieved. (Khi anh ấy nhìn lại sự nghiệp của mình, anh cảm thấy tự hào về những gì đã đạt được.) |
Look away | Look away (from something/someone): Quay mặt đi, tránh nhìn vào điều gì đó. (thường vì không muốn thấy hoặc không thể chịu đựng điều gì) | She had to look away when the doctor gave her the injection. (Cô ấy phải quay mặt đi khi bác sĩ tiêm cho cô ấy.) |
Look over | Look over + Object (tài liệu, báo cáo, bài viết, v.v.): Kiểm tra hoặc xem xét điều gì đó một cách nhanh chóng. | Could you look over this document and let me know if there are any mistakes? (Bạn có thể xem qua tài liệu này và cho tôi biết nếu có lỗi nào không?) |
Look out for | Look out for + something/someone: Chú ý, cảnh giác hoặc chăm sóc ai đó/cái gì đó. | During the hike, look out for any signs of wildlife along the trail. (Trong suốt chuyến đi bộ, hãy để ý dấu hiệu của động vật hoang dã dọc đường đi.) |
Look upon | Look upon + something/someone + as + Noun/Adjective: Xem xét hoặc coi ai đó/điều gì đó theo một cách cụ thể. | Many people look upon their pets as family members. (Nhiều người xem thú cưng của họ như những thành viên trong gia đình.) |
Look past | Look past + something/someone: Bỏ qua, không để ý đến điều gì đó (thường là lỗi lầm hoặc vấn đề nhỏ). | We need to look past our differences and work together as a team. (Chúng ta cần bỏ qua những khác biệt và làm việc cùng nhau như một đội.) |
Look beyond | Look beyond + Object: Nhìn vượt qua, suy nghĩ xa hơn hoặc không bị giới hạn bởi một điều gì đó. | We need to look beyond the immediate problems and focus on long-term goals. (Chúng ta cần nhìn xa hơn các vấn đề trước mắt và tập trung vào mục tiêu dài hạn.) |

Xem thêm:
- Top 15 Weather Phrasal verbs chủ đề Weather phổ biến mà bạn cần biết
- Bỏ túi trọn bộ 15 chủ đề Conversation Phrasal verbs thường gặp
2. Cách học Phrasal Verbs + Look hiệu quả
Phrasal verbs với look thường mang nghĩa khác hoàn toàn so với từ gốc. Ví dụ, “look after” không có nghĩa là “nhìn sau” mà là “chăm sóc” hoặc “trông nom.” Để học tốt nhóm từ này, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng:
Đừng đoán nghĩa dựa trên từng từ riêng lẻ mà hãy tra cứu chính xác. Ví dụ, “look forward to” có nghĩa là “mong chờ điều gì đó sắp tới,” không phải “nhìn về phía trước.”
- Bước 2: Ghi chú cẩn thận:
Ghi lại phrasal verbs bạn đã học cùng với ví dụ cụ thể vào sổ tay, điện thoại hoặc máy tính. Điều này giúp bạn dễ dàng ôn tập khi cần.
- Bước 3: Ôn tập theo chu kỳ:
Học xong không nên để đó mà cần ôn lại theo cách ngắt quãng:
- Ôn lần đầu sau 1 giờ.
- Lần thứ hai sau 1 ngày.
- Tiếp theo là sau 1 tuần và 1 tháng.
Phương pháp này giúp bạn chuyển kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
- Bước 4: Sử dụng thường xuyên:
Đừng chỉ học mà hãy dùng ngay. Ví dụ, thay vì nói “I admire my teacher” (Tôi ngưỡng mộ giáo viên của mình), bạn có thể thay bằng “I look up to my teacher.” Việc sử dụng phrasal verbs trong giao tiếp sẽ giúp bạn ghi nhớ tự nhiên và lâu hơn.
Xem thêm: Bỏ túi trọn bộ 12+ Phrasal Verb với Hold thường gặp nhất
Bài tập áp dụng Phrasal Verbs Look
Bài tập: Hãy điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu dưới đây. Mỗi câu có thể sử dụng một phrasal verb khác nhau với “look”.
- I will ________ you while you’re on vacation to make sure everything is fine.
- She always ________ to her older brother for advice when she’s in trouble.
- We need to ________ the document before sending it to the client.
- The teacher asked us to ________ the problem from a different perspective.
- When you ________ the window, you can see the beautiful garden outside.
- My parents always ________ me when I’m at school.
- After a long day at work, he likes to ________ for a walk to relax.
- Don’t just ________ at the problem; try to find a solution!
- I will ________ on my grandmother this weekend to see if she’s feeling okay.
- It was difficult for them to ________ the loss of their childhood friend.
Đáp án:
- look after
- look up to
- look over
- look at
- look out
- look after
- look around
- look into
- look in on
- look back at
Xem thêm: Tổng hợp 70+ Phrasal Verb thi THPT quốc gia thường gặp 2025
Tạm kết
Qua các cụm động từ Phrasal Verbs Look thường gặp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.
Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.
