Động từ “make” có lẽ không xa lạ với người học Tiếng Anh, tuy nhiên, động từ “make” có bao nhiêu phrasal verb và cách dùng của chúng như nào thì không phải ai cũng biết. Nắm chắc các kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cấp khả năng nói, viết tiếng Anh của mình. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của các Phrasal verbs make và các lưu ý nhé.
1. Make là gì?
“Make” /meɪk/ là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, với một số ý nghĩa thông dụng như sau:
- Làm ra, tạo ra (Make a cake: Làm bánh, Make a cup of tea: Pha một tách trà…)
- Gây ra (Make a mistake: gây ra lỗi, Make a promise: Hứa…)
- Khiến cho, làm cho ai như thế nào (Make fun of someone: Chế giễu ai đó, make someone happy: làm ai đó vui…)
Ngoài ra, động từ “make” khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra các phrasal verbs thể hiện thêm nhiều các nét nghĩa khác.
Xem thêm: Nắm trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với come thường gặp nhất
2. Tổng hợp 15+ Phrasal verbs với Make thông dụng
Có rất nhiều Phrasal verbs với make mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, The IELTS Workshop sẽ chỉ liệt kê 15+ Phrasal Verb với Make có tính ứng dụng cao nhất cũng như thông dụng nhất cho bạn.
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make up | Nghĩa 1: bịa đặt, dựng chuyện Nghĩa 2: trang điểm Nghĩa 3: làm lành | 1/ He made up a story about meeting a celebrity. (Anh ấy đã bịa ra một câu chuyện về việc gặp gỡ một người nổi tiếng.) 2/ She spent an hour making up her face before the party. (Cô ấy đã dành một giờ để trang điểm trước bữa tiệc.) 3/ They had a big argument, but they made up by the end of the day. (Họ đã có một cuộc tranh cãi lớn, nhưng họ đã làm lành vào cuối ngày.) |
Make out | hiểu, nhận ra | I couldn’t make out what she was saying. (Tôi không thể hiểu được cô ấy đang nói gì.) |
Make over | cải tạo, thay đổi | They made over the old house into a modern apartment. (Họ đã cải tạo ngôi nhà cũ thành một căn hộ hiện đại.) |
Make off | trốn thoát | The thief made off with the jewelry. (Tên trộm đã trốn thoát với số đồ trang sức.) |
Make up for | bù đắp | I’ll make up for the missed class by studying extra hard. (Tôi sẽ bù đắp cho buổi học bị nhỡ bằng cách học hành chăm chỉ hơn.) |
Make do with | tạm dùng | We don’t have any sugar, so we’ll have to make do with honey. (Chúng ta không có đường, vì vậy chúng ta sẽ phải tạm dùng mật ong.) |
Make for | đi về hướng | They made for the exit as soon as the fire alarm rang. (Họ đi về phía lối thoát ngay khi chuông báo cháy reo.) |
Make of | hiểu, đánh giá | What do you make of his proposal? (Bạn hiểu gì về đề xuất của anh ấy?) |
Make after | đuổi theo | The dog made after the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.) |
Make away with | lấy trộm | Someone made away with my purse. (Ai đó đã lấy trộm ví của tôi.) |
Make into | biến thành | They made the old factory into a museum. (Họ đã biến nhà máy cũ thành một viện bảo tàng.) |
Make out (with sb) | hôn | They made out at the party. (Họ đã hôn nhau tại bữa tiệc.) |
Make up one’s mind | quyết định | I can’t make up my mind what to wear. (Tôi không thể quyết định mặc gì.) |
Make over (to) | chuyển nhượng | He made over his property to his children. (Anh ấy đã chuyển nhượng tài sản của mình cho các con.) |

Xem thêm: Bỏ túi trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với Look thường gặp nhất
3. Một số cấu trúc phổ biến khác với make
Ngoài các phrasal verb, bạn có thể gặp các cấu trúc dưới đây với “make” trong tiếng Anh:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
make a face | nhăn mặt | She made a face when she tasted the sour candy. (Cô ấy nhăn mặt khi nếm viên kẹo chua.) |
make a fuss / make a scene | làm ầm ĩ | He made a fuss about the small mistake. (Anh ấy đã làm ầm ĩ về lỗi nhỏ đó.) |
make a point of | nhấn mạnh | He made a point of arriving on time. (Anh ấy đã nhấn mạnh việc đến đúng giờ.) |
make believe | giả vờ | The children made believe they were pirates. (Những đứa trẻ giả vờ chúng là những tên cướp biển.) |
make good | thành công | He made good on his promise to become a doctor. (Anh ấy đã thành công với lời hứa trở thành bác sĩ.) |
make haste | khẩn trương | We need to make haste if we want to catch the train. (Chúng ta cần khẩn trương nếu muốn bắt kịp chuyến tàu.) |
make light of | xem nhẹ | She made light of her illness. (Cô ấy xem nhẹ bệnh tật của mình.) |
make no bones about | không giấu giếm | He made no bones about his dislike for the new policy. (Anh ấy không giấu giếm sự không thích của mình đối với chính sách mới.) |
make oneself at home | cứ tự nhiên như ở nhà | Please make yourself at home. (Xin cứ tự nhiên như ở nhà.) |
make sense | có ý nghĩa | His explanation didn’t make sense. (Lời giải thích của anh ấy không có ý nghĩa.) |
make time for | dành thời gian cho | I need to make time for exercise. (Tôi cần dành thời gian cho việc tập thể dục.) |
make ends meet | kiếm đủ sống | It’s hard to make ends meet on a low salary. (Thật khó để kiếm đủ sống với mức lương thấp.) |
make fun of | chế giễu | It’s not nice to make fun of people’s appearance. (Không nên chế giễu ngoại hình của người khác.) |
make a fool of | khiến ai đó trông ngớ ngẩn | He made a fool of himself by arguing with the referee. (Anh ấy đã khiến bản thân trông ngớ ngẩn khi tranh cãi với trọng tài.) |
make a living | kiếm sống | He makes a living by selling paintings. (Anh ấy kiếm sống bằng cách bán tranh.) |
make a point | đưa ra quan điểm | He made a point about the importance of education. (Anh ấy đã đưa ra quan điểm về tầm quan trọng của giáo dục.) |
make an exception | ngoại lệ | The teacher made an exception for the student who was sick. (Giáo viên đã ngoại lệ cho học sinh bị ốm.) |
make an excuse | viện cớ | He made an excuse for being late. (Anh ấy đã viện cớ cho việc đến muộn.) |
make an impression | gây ấn tượng | His speech made a strong impression on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã gây ấn tượng mạnh mẽ cho khán giả.) |
Xem thêm: Top 15 Weather Phrasal verbs chủ đề Weather phổ biến mà bạn cần biết
Bài tập áp dụng Phrasal verbs Make
Lựa chọn phrasal verbs “make” thích hợp để điền vào ô trống:
- We don’t have much time, so we’ll have to __________ with what we have.
- I need to __________ my mind about which dress to wear.
- I couldn’t __________ out what he was trying to say.
- After the accident, he had to __________ lost time at work.
- They _____ the old barn into a beautiful guesthouse.
- The burglars _____ with a large amount of cash.
- The police _____ the fleeing suspect.
- He _____ his entire estate to his children.
- The child _____ an elaborate story about encountering a friendly dragon in the forest.
- They _____ the nearest town to find shelter from the storm.
Đáp án:
- make do with
- make up
- make out
- make up for
- made over
- made off / made away
- made after
- made over
- made up
- made for
Xem thêm: Khám phá trọn bộ 18 Travel Phrasal verbs phổ biến
Tạm kết
Qua các cụm động từ Phrasal verbs make thông dụng ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.
Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.