fbpx

Tổng hợp 15+ Phrasal verbs với Make thông dụng nhất

Động từ “make” có lẽ không xa lạ với người học Tiếng Anh, tuy nhiên, động từ “make” có bao nhiêu phrasal verb và cách dùng của chúng như nào thì không phải ai cũng biết. Nắm chắc các kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cấp khả năng nói, viết tiếng Anh của mình. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của các Phrasal verbs make và các lưu ý nhé.

1. Make là gì?

“Make” /meɪk/ là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, với một số ý nghĩa thông dụng như sau:

  • Làm ra, tạo ra (Make a cake: Làm bánh, Make a cup of tea: Pha một tách trà…)
  • Gây ra (Make a mistake: gây ra lỗi, Make a promise: Hứa…)
  • Khiến cho, làm cho ai như thế nào (Make fun of someone: Chế giễu ai đó, make someone happy: làm ai đó vui…)

Ngoài ra, động từ “make” khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra các phrasal verbs thể hiện thêm nhiều các nét nghĩa khác. 

Xem thêm: Nắm trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với come​ thường gặp nhất

2. Tổng hợp 15+ Phrasal verbs với Make thông dụng

Có rất nhiều Phrasal verbs với make mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, The IELTS Workshop sẽ chỉ liệt kê 15+ Phrasal Verb với Make có tính ứng dụng cao nhất cũng như thông dụng nhất cho bạn.

Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Make upNghĩa 1: bịa đặt, dựng chuyện

Nghĩa 2: trang điểm

Nghĩa 3: làm lành
1/ He made up a story about meeting a celebrity. (Anh ấy đã bịa ra một câu chuyện về việc gặp gỡ một người nổi tiếng.)

2/ She spent an hour making up her face before the party. (Cô ấy đã dành một giờ để trang điểm trước bữa tiệc.)

3/ They had a big argument, but they made up by the end of the day. (Họ đã có một cuộc tranh cãi lớn, nhưng họ đã làm lành vào cuối ngày.)
Make outhiểu, nhận raI couldn’t make out what she was saying. (Tôi không thể hiểu được cô ấy đang nói gì.)
Make overcải tạo, thay đổiThey made over the old house into a modern apartment. (Họ đã cải tạo ngôi nhà cũ thành một căn hộ hiện đại.)
Make offtrốn thoátThe thief made off with the jewelry. (Tên trộm đã trốn thoát với số đồ trang sức.)
Make up forbù đắpI’ll make up for the missed class by studying extra hard. (Tôi sẽ bù đắp cho buổi học bị nhỡ bằng cách học hành chăm chỉ hơn.)
Make do withtạm dùngWe don’t have any sugar, so we’ll have to make do with honey. (Chúng ta không có đường, vì vậy chúng ta sẽ phải tạm dùng mật ong.)
Make forđi về hướngThey made for the exit as soon as the fire alarm rang. (Họ đi về phía lối thoát ngay khi chuông báo cháy reo.)
Make ofhiểu, đánh giáWhat do you make of his proposal? (Bạn hiểu gì về đề xuất của anh ấy?)
Make afterđuổi theoThe dog made after the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)
Make away withlấy trộmSomeone made away with my purse. (Ai đó đã lấy trộm ví của tôi.)
Make intobiến thànhThey made the old factory into a museum. (Họ đã biến nhà máy cũ thành một viện bảo tàng.)
Make out (with sb)hônThey made out at the party. (Họ đã hôn nhau tại bữa tiệc.)
Make up one’s mindquyết địnhI can’t make up my mind what to wear. (Tôi không thể quyết định mặc gì.)
Make over (to)chuyển nhượngHe made over his property to his children. (Anh ấy đã chuyển nhượng tài sản của mình cho các con.)
Tổng hợp 15+ Phrasal verbs Make thông dụng
Tổng hợp 15+ Phrasal verbs với Make thông dụng

Xem thêm: Bỏ túi trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với Look thường gặp nhất

3. Một số cấu trúc phổ biến khác với make

Ngoài các phrasal verb, bạn có thể gặp các cấu trúc dưới đây với “make” trong tiếng Anh:

Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
make a facenhăn mặtShe made a face when she tasted the sour candy. (Cô ấy nhăn mặt khi nếm viên kẹo chua.)
make a fuss / make a scenelàm ầm ĩHe made a fuss about the small mistake. (Anh ấy đã làm ầm ĩ về lỗi nhỏ đó.)
make a point ofnhấn mạnhHe made a point of arriving on time. (Anh ấy đã nhấn mạnh việc đến đúng giờ.)
make believegiả vờThe children made believe they were pirates. (Những đứa trẻ giả vờ chúng là những tên cướp biển.)
make goodthành côngHe made good on his promise to become a doctor. (Anh ấy đã thành công với lời hứa trở thành bác sĩ.)
make hastekhẩn trươngWe need to make haste if we want to catch the train. (Chúng ta cần khẩn trương nếu muốn bắt kịp chuyến tàu.)
make light ofxem nhẹShe made light of her illness. (Cô ấy xem nhẹ bệnh tật của mình.)
make no bones aboutkhông giấu giếmHe made no bones about his dislike for the new policy. (Anh ấy không giấu giếm sự không thích của mình đối với chính sách mới.)
make oneself at homecứ tự nhiên như ở nhàPlease make yourself at home. (Xin cứ tự nhiên như ở nhà.)
make sensecó ý nghĩaHis explanation didn’t make sense. (Lời giải thích của anh ấy không có ý nghĩa.)
make time fordành thời gian choI need to make time for exercise. (Tôi cần dành thời gian cho việc tập thể dục.)
make ends meetkiếm đủ sốngIt’s hard to make ends meet on a low salary. (Thật khó để kiếm đủ sống với mức lương thấp.)
make fun ofchế giễuIt’s not nice to make fun of people’s appearance. (Không nên chế giễu ngoại hình của người khác.)
make a fool ofkhiến ai đó trông ngớ ngẩnHe made a fool of himself by arguing with the referee. (Anh ấy đã khiến bản thân trông ngớ ngẩn khi tranh cãi với trọng tài.)
make a livingkiếm sốngHe makes a living by selling paintings. (Anh ấy kiếm sống bằng cách bán tranh.)
make a pointđưa ra quan điểmHe made a point about the importance of education. (Anh ấy đã đưa ra quan điểm về tầm quan trọng của giáo dục.)
make an exceptionngoại lệThe teacher made an exception for the student who was sick. (Giáo viên đã ngoại lệ cho học sinh bị ốm.)
make an excuseviện cớHe made an excuse for being late. (Anh ấy đã viện cớ cho việc đến muộn.)
make an impressiongây ấn tượngHis speech made a strong impression on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã gây ấn tượng mạnh mẽ cho khán giả.)

Xem thêm: Top 15 Weather Phrasal verbs chủ đề Weather phổ biến mà bạn cần biết

Bài tập áp dụng Phrasal verbs Make

Lựa chọn phrasal verbs “make” thích hợp để điền vào ô trống:

  1. We don’t have much time, so we’ll have to __________ with what we have.
  2. I need to __________ my mind about which dress to wear.
  3. I couldn’t __________ out what he was trying to say.
  4. After the accident, he had to __________ lost time at work.
  5. They _____ the old barn into a beautiful guesthouse.
  6. The burglars _____ with a large amount of cash.
  7. The police _____ the fleeing suspect.
  8. He _____ his entire estate to his children.
  9. The child _____ an elaborate story about encountering a friendly dragon in the forest.
  10. They _____ the nearest town to find shelter from the storm.

Đáp án:

  1. make do with
  2. make up
  3. make out
  4. make up for
  5. made over
  6. made off / made away
  7. made after
  8. made over
  9. made up
  10. made for

Xem thêm: Khám phá trọn bộ 18 Travel Phrasal verbs phổ biến

Tạm kết

Qua các cụm động từ Phrasal verbs make​ thông dụng ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.

Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo