fbpx

Khám phá trọn bộ 18 Travel Phrasal verbs phổ biến

Chủ đề Travel luôn nằm trong số những đề tài thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS Speaking. Bạn đã chuẩn bị cho chủ đề này? Hôm nay hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu các Travel Phrasal verbs thông dụng chủ đề Travel giúp ăn điểm trong kỳ thi IELTS Speaking nhé.

1. Travel Phrasal Verbs chủ đề (Du lịch) 

TTPhrasal VerbMeaningNghĩaVí dụ
1Set offTo start a journey.Bắt đầu một chuyến đi, khởi hànhWe’ll set off for the beach early in the morning.
(Chúng ta sẽ bắt đầu hành trình đến bãi biển vào sáng sớm)
2Check inTo arrive and register at a hotel or airport.Đến và đăng ký tại khách sạn hoặc sân bay.They will check in at the hotel before noon.
(Họ sẽ làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn trước giờ trưa.)
3Pick upTo go someplace to get someone and provide them with transportationĐón ai đóThe bus will pick up passengers from the hotel lobby at 9 AM sharp.(Xe bus sẽ đón khách từ sảnh khách sạn lúc 9 giờ sáng đúng giờ.)
4Drop offTo leave someone at a particular place, usually by car.Để ai đó rời ở một nơi cụ thể, thường là bằng xe ô tô.I will drop you off at the train station on my way to work.
(Tôi sẽ để bạn xuống tại nhà ga trên đường đi làm của tôi)
5Take offTo leave the ground and begin to fly.Cất cánh.The plane will take off in a few minutes.
(Máy bay sẽ cất cánh trong vài phút nữa.)
6Get awayTo escape from a place or situation.Thoát khỏi một nơi hoặc tình huống.We need to get away from the city for a while.
(Chúng ta cần đi xa khỏi thành phố một thời gian.)
7Hold upTo delay or obstruct someone or something.Làm chậm trễ hoặc cản trở.The traffic held us up for an hour.
(Giao thông làm chúng tôi bị trễ một giờ.)
8Pull overTo stop at the side of the road.Dừng lại bên lề đường.The driver pulled over to check the map.
(Người lái đã dừng xe lại để kiểm tra bản đồ.)
9Check outTo pay the bill and leave a hotel.Thanh toán hóa đơn và rời khách sạn.We need to check out before 11 am.
(Chúng ta cần thanh toán và rời khách sạn trước 11 giờ sáng.)
10Turn backTo returnQuay trở lại.We had to turn back because of the storm
(Chúng tôi phải quay lại vì cơn bão.)
11Get onTo enter a vehicle or board a ship, train, or aircraft.Lên xe hoặc lên tàu, tàu hoặc máy bay.Hurry up, we need to get on the bus.
(Nhanh lên, chúng ta cần lên xe buýt.)
12Check overTo examine or look at something carefully.Kiểm tra hoặc xem xét một cách cẩn thận.I always check over my luggage before leaving.
(Tôi luôn kiểm tra hành lý trước khi rời đi.)
13Run out ofTo have no more of something.hết cái gì đó.We ran out of gas when going back home.
(Chúng tôi hết xăng khi trở về nhà).
14Catch up onto do something that you have not been able to do recentlyLàm cái gì đó mà bạn không có thời gian làm gần đây.I need to catch up on some sleep during the flight.
(Tôi cần ngủ bù trong suốt chuyến bay.)
15Hit the road.Begin a tripBắt đầu 1 chuyến điI’d love to stay longer but it’s really time to hit the road.
(Tôi rất muốn ở lâu hơn nhưng đến lúc phải lên đường rồi.)
16Get inTo arrive at a destinationĐến địa điểmWe finally got in after a long journey.
(Cuối cùng chúng tôi đã đến nơi sau một chặng đường dài.)
17Look aroundTo explore what is near you in an areaNgắm nhìnWhen I visited Paris, I always loved to take a walk and look around the city to appreciate its historical beauty.
(Khi đến Paris, tôi luôn thích dành thời gian để đi bộ và ngắm nhìn thành phố để thưởng thức vẻ đẹp lịch sử của nó.)
18Look forwardTo positively anticipate a future eventMong đợiI am really looking forward to the beach trip this weekend to relax and get away from the stress of work.
(Tôi thực sự mong đợi chuyến đi biển vào cuối tuần này để thư giãn và thoát khỏi căng thẳng của công việc.)

2. Áp dụng Phrasal Verbs chủ đề Travel vào IELTS Speaking Part 2

Ví dụ:

Describe an Interesting Trip You Have Taken
You should say:
Where you went
What you did on the trip
Why you liked it so much

Bài speaking áp dụng phrasal verbs Travel:

travel phrasal verbs

3. Bài tập luyện tập

Điền các Phrasal verb trên đây và chỗ trống trong câu sao cho phù hợp

  1. We had to ___________ early in the morning to avoid the traffic.
  2. Don’t forget to ___________ at the reception when you arrive at the hotel.
  3. Hurry up and ___________ the bus, it’s about to leave!
  4. The plane is scheduled to ___________ at 6 PM, so make sure you’re at the airport on time.
  5. I need to ___________ for a while and relax on the beach.
  6. The unexpected construction work on the highway ___________ our journey by two hours.
  7. The driver decided to ___________ to ask for directions as he was lost.
  8. Make sure to ___________ from the hotel before 10 AM.
  9. Due to the sudden storm, we had to ___________ and find shelter.
  10. Could you please ___________ this letter at the post office on your way to the office?

Đáp án:

1.set off 2. check in 3. get on 4. take off 5. get away

6. held up 7. pull over 8. check out 9. turn back 10. drop off

Tạm kết

Trên đây là trọn bộ 18 Phrasal verbs Travel (Du lịch) trong bộ 20+ chủ đề Phrasal Verb thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp đươc bạn trong con đường chinh phục IELTS của mình. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng tìm hiểu chủ đề Travel cũng như kiến thức Tiếng Anh cần biết trong IELTS nhé.

the ielts workshop khóa học sophomore

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo