Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp động từ “rely”, nhưng đã bao giờ bạn tự hỏi “rely đi với giới từ gì” là đúng chưa? Đừng lo, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn tháo gỡ thắc mắc này một cách dễ hiểu và trực quan nhất.
1. Rely là gì? Các từ liên quan của rely
1.1. Rely nghĩa là gì?
Rely là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “tin cậy vào”, “trông cậy vào” hay “phụ thuộc vào” ai đó hoặc điều gì đó. Khi dùng từ này, người nói thường muốn diễn đạt mức độ tin tưởng cao, cho thấy họ đặt niềm tin hoặc giao phó trách nhiệm cho một người hoặc một yếu tố nào đó.
Ví dụ:
Children rely on their parents for emotional support.
Trẻ em dựa vào cha mẹ để được hỗ trợ về mặt tinh thần.
Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin religere, nghĩa là “liên kết” hoặc “ràng buộc lại”, về sau phát triển thành relier trong tiếng Pháp cổ trước khi trở thành rely trong tiếng Anh hiện đại.
Về phát âm, rely đọc là /rɪˈlaɪ/. Bạn có thể luyện tập phát âm chuẩn để sử dụng từ này trôi chảy hơn trong giao tiếp.
1.2. Phân loại và các từ liên quan của rely
Từ rely thuộc loại động từ không hoàn thành nghĩa độc lập, do đó, nó cần đi kèm với các giới từ như on hoặc upon để tạo thành cụm động từ hoàn chỉnh. Cấu trúc điển hình là:
rely on/upon + someone/something
Ngoài ra, từ rely còn là gốc của một loạt từ vựng mở rộng mang ý nghĩa liên quan đến sự tin tưởng hoặc phụ thuộc:
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Reliable | Tính từ (adj) | Đáng tin cậy | She’s a reliable friend who never lets you down. (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy, không bao giờ khiến bạn thất vọng.) |
Reliably | Trạng từ (adv) | Một cách chắc chắn, đáng tin | The system works reliably even under pressure. (Hệ thống hoạt động ổn định ngay cả khi bị áp lực.) |
Reliability | Danh từ (noun) | Sự đáng tin, độ ổn định | The reliability of the data is crucial for the experiment. (Độ tin cậy của dữ liệu là yếu tố then chốt trong thí nghiệm.) |
Reliance | Danh từ (noun) | Sự phụ thuộc, sự nhờ cậy | Their growing reliance on technology is concerning. (Việc họ ngày càng phụ thuộc vào công nghệ đang gây lo ngại.) |
2. Rely đi với giới từ gì? Cấu trúc rely on đầy đủ và chuẩn xác
Rely đi với giới từ gì? Như đã đề cập, rely là một động từ không thể tách rời khỏi giới từ đi kèm — cụ thể là on hoặc upon. Khi sử dụng, cụm rely on/upon thể hiện ý nghĩa phụ thuộc, trông cậy hoặc đặt niềm tin vào ai đó, điều gì đó — thường với hàm ý rằng chủ thể cần sự giúp đỡ, hỗ trợ, hoặc can thiệp từ đối tượng được nhắc đến.
Cấu trúc rely on:
S + rely + on/upon + someone/something
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- rely on/upon là cụm động từ chính
- someone/something là đối tượng được tin cậy hoặc dựa vào
Ví dụ:
The community relies on local farmers for fresh produce.
(Cộng đồng phụ thuộc vào nông dân địa phương để có thực phẩm tươi.)
Many young entrepreneurs rely on mentorship during their first years.
(Nhiều doanh nhân trẻ dựa vào sự cố vấn trong những năm đầu khởi nghiệp).

Rely đi với giới từ gì
2.1. Cấu trúc rely on/upon + someone/something + for + something
Sau khi tìm hiểu rely đi với giới từ gì, ta tiếp tục tìm hiểu các cấu trúc rely phổ biến.
Khi muốn nhấn mạnh lý do hoặc mục đích của sự phụ thuộc, ta dùng cấu trúc:
S + rely + on/upon + someone/something + for + something
=> Cấu trúc này thường trả lời cho câu hỏi: “Phụ thuộc để làm gì?”
Ví dụ:
Students often rely on online libraries for research materials.
(Sinh viên thường dựa vào thư viện trực tuyến để tìm tài liệu nghiên cứu.)
Small towns may rely upon tourism for economic growth.
(Những thị trấn nhỏ có thể phụ thuộc vào ngành du lịch để phát triển kinh tế.)
2.2. Cấu trúc rely on/upon + someone/something + to + V-inf
Khi theo sau là một hành động cụ thể mà người hoặc vật được kỳ vọng sẽ thực hiện, ta dùng mẫu:
S + rely + on/upon + someone/something + to + động từ nguyên mẫu
=> Mẫu câu này diễn đạt sự kỳ vọng rằng đối tượng sẽ thực hiện hành động nào đó.
Ví dụ:
The manager relies on the assistant to organize meetings.
(Người quản lý trông cậy vào trợ lý để sắp xếp các cuộc họp.)
We rely on technology to simplify daily tasks.
(Chúng tôi dựa vào công nghệ để đơn giản hóa các công việc hàng ngày.)

Rely đi với giới từ gì? Cấu trúc rely on/upon + someone/something + to + V-inf
2.3. Cấu trúc rely on/upon + someone/something + V-ing
Để diễn đạt rằng sự việc nào đó thành công hoặc xảy ra là do hành động từ đối tượng nào đó, bạn dùng cấu trúc:
S + rely + on/upon + someone/something + V-ing
Ở đây, V-ing đóng vai trò danh động từ (gerund), thể hiện hành động.
Ví dụ:
The team’s victory relied on the striker scoring the final goal.
(Chiến thắng của đội phụ thuộc vào việc tiền đạo ghi bàn thắng cuối cùng.)
You can’t always rely on luck getting you through challenges.
(Bạn không thể lúc nào cũng phụ thuộc vào may mắn để vượt qua khó khăn.)
Xem thêm: Danh động từ trong tiếng Anh: Những điều cần biết
3. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc rely on/upon
Ngoài câu hỏi: “Rely đi với giới từ gì”. Khi sử dụng cụm rely on hoặc rely upon, người học cần hiểu rõ rằng ngoài nghĩa thông thường là “phụ thuộc vào”, cấu trúc này còn mang sắc thái “tin tưởng, tín nhiệm” tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý đồ của người nói.
Hai lớp nghĩa phổ biến nhất bao gồm:
- Phụ thuộc vào, cần ai đó/cái gì để hỗ trợ, giúp đỡ (= need)
- Tin tưởng, đặt niềm tin hoặc sự kỳ vọng vào ai đó/cái gì (= trust)
Bạn có thể xác định nghĩa chính xác dựa vào các động từ hoặc trạng từ đứng trước cụm rely on/upon, vì chúng thường gợi mở sắc thái của câu.
3.1. Rely on/upon mang nghĩa phụ thuộc vào (= need)
Khi câu mang ý “chủ ngữ không thể tự mình xoay xở” và phải nhờ đến sự hỗ trợ, ta đang dùng rely on/upon với nghĩa cần thiết, thậm chí bắt buộc. Trong trường hợp này, các động từ và trạng từ thường mang sắc thái ép buộc, lệ thuộc, hoặc quá mức.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
be obligated to | bị buộc phải | In remote areas, people are often obligated to rely on natural water sources. (Ở vùng xa, người dân thường buộc phải phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên.) |
need to | cần phải | Many wild animals need to rely on camouflage to survive. (Nhiều loài động vật hoang dã cần phải dựa vào khả năng ngụy trang để sinh tồn.) |
be compelled to | bị thúc ép, bắt buộc | After losing his job, he was compelled to rely on charity. (Sau khi mất việc, anh ta bị buộc phải sống dựa vào từ thiện.) |
heavily, strongly | rất nhiều, mạnh mẽ | These regions rely heavily on seasonal rainfall. (Những vùng này phụ thuộc rất nhiều vào lượng mưa theo mùa.) |
solely, exclusively | hoàn toàn, duy nhất | The project relies solely on donations. (Dự án hoàn toàn phụ thuộc vào các khoản quyên góp.) |
increasingly | ngày càng | She increasingly relies on her assistant for daily tasks. (Cô ấy ngày càng phụ thuộc vào trợ lý để làm các việc hàng ngày.) |
largely, primarily | phần lớn, chủ yếu | We primarily rely on renewable sources for electricity. (Chúng tôi chủ yếu dựa vào nguồn năng lượng tái tạo để có điện.) |
historically | từ trước đến nay, theo truyền thống | Fishermen in this village have historically relied upon the river. (Ngư dân ở làng này từ trước đến nay vẫn dựa vào con sông.) |
Ghi nhớ: Các trạng từ như heavily, entirely, increasingly… thường dùng để nhấn mạnh mức độ phụ thuộc và thường đi với ngữ nghĩa thiên về “need”.
Xem thêm: Cấu trúc need trong tiếng Anh
3.2. Rely on/upon mang nghĩa tin tưởng, đặt niềm tin (= trust)
Ở lớp nghĩa này, rely on/upon không còn đơn thuần là cần thiết, mà mang cảm xúc tin tưởng, tín nhiệm hoặc khẳng định ai đó/cái gì xứng đáng để đặt niềm tin. Động từ và trạng từ đi kèm lúc này thường nhẹ nhàng hơn, mang tính lựa chọn, khuyên nhủ hoặc sự đảm bảo.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
can / could | có thể | You can rely on her discretion. (Bạn có thể tin tưởng vào sự kín đáo của cô ấy.) |
may | có lẽ (trang trọng, mang sắc thái khuyên) | You may rely on my support whenever needed. (Bạn có thể tin vào sự hỗ trợ của tôi bất cứ lúc nào.) |
be expected to | được kỳ vọng sẽ | He is expected to rely on his own judgement. (Anh ta được kỳ vọng sẽ tin vào chính sự phán đoán của mình.) |
confidently | một cách tự tin | You can confidently rely on this software for data protection. (Bạn có thể tự tin tin tưởng phần mềm này trong việc bảo vệ dữ liệu.) |
safely | một cách an toàn | Travelers can safely rely upon the app for real-time updates. (Người du lịch có thể yên tâm dựa vào ứng dụng để cập nhật thời gian thực.) |
simply | đơn thuần, không phức tạp | He simply relies on his instincts. (Anh ấy đơn thuần dựa vào bản năng của mình.) |
4. Các cách nói khác mang nghĩa tương tự rely on/upon
Trong tiếng Anh, cấu trúc rely on/upon là cách phổ biến để thể hiện sự tin tưởng, dựa vào hoặc phụ thuộc vào một người, một vật hay một yếu tố nào đó. Tuy nhiên, để tránh lặp lại trong văn viết và nói, bạn hoàn toàn có thể sử dụng một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế mà vẫn giữ được ý nghĩa ban đầu.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Depend on / upon | Dựa vào, phụ thuộc vào | The team’s victory depends on good coordination. (Chiến thắng của đội phụ thuộc vào sự phối hợp tốt.) |
Count on | Trông cậy, tin cậy | You can count on Sarah to meet the deadline. (Bạn có thể tin tưởng Sarah sẽ hoàn thành đúng hạn.) |
Bank on | Đặt hy vọng vào, kỳ vọng vào | He’s banking on a promotion this year. (Anh ấy đang kỳ vọng được thăng chức trong năm nay.) |
Trust | Tin tưởng, đặt niềm tin | I trust my colleague to handle the presentation. (Tôi tin đồng nghiệp của mình sẽ xử lý buổi thuyết trình.) |
Lean on (thân mật) | Nương tựa, nhờ cậy (tình cảm hoặc tinh thần) | After the loss, she leaned on her friends for support. (Sau mất mát, cô ấy tìm sự an ủi từ bạn bè.) |
Be confident in | Tin tưởng (có căn cứ, có sự chắc chắn) | The coach is confident in the team’s ability. (Huấn luyện viên tin tưởng vào năng lực của đội.) |
Be certain of / about | Chắc chắn, vững tin | He is certain of his decision to move abroad. (Anh ấy rất chắc chắn với quyết định ra nước ngoài.) |
5. Bài tập về rely đi với giới từ gì
Điền giới từ thích hợp (on hoặc upon) vào chỗ trống trong các câu sau.
- You can always rely ___ Sarah when things get tough.
- The company relies heavily ___ overseas sales to make a profit.
- I don’t think we should rely ___ luck to pass the exam.
- Children often rely ___ their parents for emotional support.
- Don’t rely too much ___ your memory; write things down.
- During emergencies, people usually rely ___ the police and rescue teams.
- Tourists often rely ___ GPS apps to find their way in a new city.
- The team is relying ___ your leadership to win the championship.
- You can’t rely ___ others to always fix your problems.
- The villagers relied ___ the river as their main source of water.
Đáp án
- on
- on
- upon
- on
- on
- on
- upon
- on
- on
- on / upon (cả hai đều đúng)
Như vậy, qua bài viết này của The IELTS Workshop, bạn đã có cái nhìn trọn vẹn về câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất thường gây nhầm lẫn: “rely đi với giới từ gì?”.
Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng vào thực tế để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên trong bài thi hay giao tiếp hàng ngày. Và đừng quên, hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn luôn có The IELTS Workshop đồng hành với những nội dung học thuật dễ hiểu và chất lượng nhất!
Kiểm tra trình độ IELTS miễn phí ngay tại đây.