Chủ đề Science (khoa học) thường xuất hiện trong cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của IELTS. Vì vậy, việc trang bị vốn từ vựng chuyên sâu về lĩnh vực này không chỉ giúp bạn hiểu và phản xạ tốt hơn trong bài thi mà còn thể hiện khả năng tư duy logic. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng bỏ túi trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Science nhé.
1. Từ vựng về The effect of science on society
Cùng khám phá những từ vựng IELTS chủ đề Science mô tả ảnh hưởng của khoa học lên xã hội:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| drastically (adv) | một cách quyết liệt, rõ ràng (=extremely) | Science and Technology have drastically changed our means of communication, the way we work, our housing, clothes, and food, and our methods of transportation. (Công nghệ và Khoa học đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta giao tiếp, làm việc, nhà cửa, quần áo, thức ăn và cách ta di chuyển.) |
| advancement (n) | sự tiến bộ, sự phát triển | Society’s progress has been made at a brisk pace thanks to the advancement of science and technology. (Xã hội đã phát triển ở tốc độ nhanh chóng nhờ sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.) |
| pace (n) | tốc độ | Society’s progress has been made at a brisk pace thanks to the advancement of science and technology. (Xã hội đã phát triển ở tốc độ nhanh chóng nhờ sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.) |
| replace (v) | thay thế | Fossil fuel can now be replaced by other renewable sources of energy, such as hydroelectric power or solar energy. (Nhiên liệu hóa thạch giờ có thể thay thế bằng các nguồn năng lượng tái tạo được như thủy điện hay năng lượng mặt trời.) |
| utilize (v) | sử dụng | The offices have a heating system that utilizes solar energy. (Văn phòng có hệ thống nhiệt tận dụng năng lượng mặt trời.) |
| developed society (n) | xã hội tiến bộ | We live in a more developed society thanks to technology, but our emotions, our reactions, are the same. (Chúng ta sống trong một xã hội tiến bộ nhờ công nghệ, nhưng cảm xúc của ta không đổi.) |
| make something accessible (phrase) | giúp cái gì tiếp cận dễ dàng hơn | Technology has made education more accessible to people around the world. (Công nghệ đã giúp giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn với mọi người trên thế giới.) |
| tremendous growth (n) | sự phát triển mạnh mẽ | The tremendous growth of science has transformed the way we live and work. (Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học đã làm thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.) |
| sustainable growth (n) | sự phát triển bền vững | Governments should invest in research to promote sustainable growth in the future. (Chính phủ nên đầu tư vào nghiên cứu để thúc đẩy sự phát triển bền vững trong tương lai.) |

2. Từ vựng Old Science and Modern Science
Từ vựng về khoa học cổ đại và khoa học hiện đại:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| nature science (n) | khoa học tự nhiên | Astronomy is a natural science that studies celestial objects and phenomena. (Thiên văn là một môn khoa học tự nhiên về các thực thể và hiện tượng.) |
| social science (n) | khoa học xã hội | Psychology and sociology are branches of social science that study human behavior and society. (Tâm lý học và xã hội học là các nhánh của khoa học xã hội nghiên cứu hành vi và xã hội loài người.) |
| formal science (n) | khoa học hình thức | Mathematics and logic are considered formal sciences because they deal with abstract systems. (Toán học và logic được xem là khoa học hình thức vì chúng nghiên cứu các hệ thống trừu tượng.) |
| automation (n) | tự động hóa | Automation and robotics have decreased the need for a large, highly skilled workforce. (Tự động hóa và rô bốt đã giảm nhu cầu về số lượng và lao động kỹ thuật cao.) |
| artificial (adj) | nhân tạo, không tự nhiên | The first fully functioning artificial heart was successfully implanted in a human in 1982. (Trái tim nhân tạo hoàn chỉnh đầu tiên được cấy vào cơ thể người trong năm 1982.) |
| mature (v) | chín chắn, phát triển | As facial recognition has matured at such a brisk pace in recent years, many are concerned about privacy issues. (Trong sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ nhận diện khuôn mặt những năm gần đây, nhiều người đang lo lắng về vấn đề bảo mật.) |
| replicate (v) | tạo nên bản sao | Computer viruses can replicate themselves and are passed along from user to user. (Virus máy tính có thể lan nhanh và truyền từ tài khoản này sang tài khoản khác.) |
| cure (v) | chữa khỏi, điều trị khỏi | Medical breakthroughs are expected to cure fatal diseases such as cancer and HIV/AIDS. (Những phát minh mới trong y khoa được kỳ vọng sẽ có thể chữa khỏi những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư hay HIV/AIDS.) |
| perceive (v) | nhận thức | As science advances, the way people perceive different aspects of life also changes. (Khoa học tiến bộ hơn, cách mọi người nhìn nhận các vấn đề khác nhau của cuộc sống cũng thay đổi.) |
3. Từ vựng theo lĩnh vực khoa học
Mỗi lĩnh vực khoa học lại có hệ thống thuật ngữ và khái niệm riêng, giúp người học diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn khi nói hoặc viết về các chủ đề học thuật.
Khoa học Vũ trụ (Space Exploration)
Sau đây là những từ vựng phổ biến trong lĩnh vực Khoa học Vũ trụ (Space Exploration) bạn nên ghi nhớ và áp dụng trong IELTS:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| satellite (n) | vệ tinh | The satellite was launched into space to collect weather data. (Vệ tinh được phóng vào không gian để thu thập dữ liệu thời tiết.) |
| orbit (n) | quỹ đạo | The Earth moves in an orbit around the Sun. (Trái Đất di chuyển theo một quỹ đạo quanh Mặt Trời.) |
| astronaut (n) | phi hành gia | The astronaut spent six months working on the International Space Station. (Phi hành gia đã làm việc sáu tháng trên Trạm Vũ trụ Quốc tế.) |
| spacecraft (n) | tàu vũ trụ | The spacecraft successfully landed on the surface of Mars. (Tàu vũ trụ đã hạ cánh thành công lên bề mặt sao Hỏa.) |
| the cosmos (n) | vũ trụ | Scientists continue to study the cosmos to understand how galaxies are formed. (Các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu vũ trụ để hiểu cách các thiên hà được hình thành.) |
| unmanned probe (n) | tàu thăm dò không người lái | The unmanned probe sent back high-resolution images of Jupiter. (Tàu thăm dò không người lái đã gửi về những hình ảnh độ phân giải cao của sao Mộc.) |
| launch (v) | phóng | They plan to launch a new rocket next month. (Họ dự định phóng một tên lửa mới vào tháng tới.) |
| space station (n) | trạm vũ trụ | Astronauts live and work on the space station for long periods. (Các phi hành gia sống và làm việc trên trạm vũ trụ trong thời gian dài.) |
| gravity (n) | trọng lực | The astronauts experienced zero gravity during the mission. (Các phi hành gia trải nghiệm trạng thái không trọng lực trong suốt nhiệm vụ.) |
| asteroid (n) | tiểu hành tinh | A large asteroid passed close to Earth last night. (Một tiểu hành tinh lớn đã bay sượt qua Trái Đất vào tối qua.) |
Khoa học Môi trường (Environmental Science)
Dưới đây là các từ vựng thường gặp trong lĩnh vực Khoa học Môi trường (Environmental Science):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| climate change (n) | biến đổi khí hậu | Climate change is causing more frequent and severe weather events. (Biến đổi khí hậu đang khiến thời tiết trở nên khắc nghiệt và thường xuyên hơn.) |
| renewable energy (n) | năng lượng tái tạo | Many countries are investing in renewable energy to reduce carbon emissions. (Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng tái tạo để giảm khí thải carbon.) |
| fossil fuels (n) | nhiên liệu hóa thạch | Burning fossil fuels contributes to air pollution and global warming. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch góp phần gây ô nhiễm không khí và làm nóng lên toàn cầu.) |
| biodiversity (n) | đa dạng sinh học | The loss of biodiversity affects the stability of ecosystems worldwide. (Sự suy giảm đa dạng sinh học ảnh hưởng đến sự ổn định của các hệ sinh thái trên toàn thế giới.) |
| ecosystem (n) | hệ sinh thái | Coral reefs are fragile ecosystems that need protection. (Rạn san hô là các hệ sinh thái mong manh cần được bảo vệ.) |
| pollution (n) | ô nhiễm | Water pollution is a major threat to marine life. (Ô nhiễm nước là mối đe dọa lớn đối với sinh vật biển.) |
| greenhouse effect (n) | hiệu ứng nhà kính | The greenhouse effect is a natural process, but human activities are intensifying it. (Hiệu ứng nhà kính là quá trình tự nhiên, nhưng các hoạt động của con người đang làm nó mạnh lên.) |
| conservation (n) | bảo tồn | Wildlife conservation plays an important role in protecting endangered species. (Bảo tồn động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
| sustainability (n) | sự phát triển bền vững | Cities are adopting sustainability practices to improve environmental quality. (Các thành phố đang áp dụng các phương pháp phát triển bền vững để cải thiện chất lượng môi trường.) |
| deforestation (n) | phá rừng | Rapid deforestation has led to habitat loss for many animals. (Nạn phá rừng nhanh chóng đã khiến nhiều loài động vật mất môi trường sống.) |
Di truyền và Y học (Genetics & Medicine)
Sau đây là những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực Di truyền và Y học (Genetics & Medicine):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| genetic engineering (n) | công nghệ di truyền | Advances in genetic engineering allow scientists to modify crops for higher yield. (Những tiến bộ trong công nghệ di truyền cho phép các nhà khoa học biến đổi cây trồng để tăng năng suất.) |
| DNA (n) | ADN | Scientists study DNA to understand inherited traits. (Các nhà khoa học nghiên cứu ADN để hiểu các đặc điểm di truyền.) |
| cloning (n) | nhân bản vô tính | Cloning has raised many ethical concerns in modern biology. (Nhân bản vô tính đã gây ra nhiều tranh cãi về đạo đức trong sinh học hiện đại.) |
| vaccine (n) | vắc-xin | A new vaccine was developed to prevent the spread of the disease. (Một loại vắc-xin mới đã được phát triển để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.) |
| life expectancy (n) | tuổi thọ | Better healthcare has significantly increased life expectancy. (Chăm sóc sức khỏe tốt hơn đã làm tăng đáng kể tuổi thọ.) |
| mutation (n) | đột biến | A small mutation in the gene can lead to major changes in the organism. (Một đột biến nhỏ trong gen có thể dẫn đến những thay đổi lớn ở sinh vật.) |
| gene therapy (n) | liệu pháp gen | Gene therapy offers hope for treating certain genetic disorders. (Liệu pháp gen mang đến hy vọng điều trị một số bệnh di truyền.) |
| hereditary (adj) | di truyền | Many diseases are hereditary and can pass from parents to children. (Nhiều bệnh là di truyền và có thể truyền từ cha mẹ sang con cái.) |
| pathogen (n) | mầm bệnh | The laboratory is researching a new pathogen that affects humans. (Phòng thí nghiệm đang nghiên cứu một mầm bệnh mới ảnh hưởng đến con người.) |
| immunization (n) | sự tiêm chủng | Widespread immunization has reduced the risk of infectious diseases. (Tiêm chủng rộng rãi đã làm giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.) |
4. Collocation về chủ đề Science (Khoa học)
Dưới đây là những collocation phổ biến về chủ đề Science (Khoa học) giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và tự nhiên trong IELTS:
| Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
| scientific breakthrough | đột phá khoa học | The discovery of penicillin was a major scientific breakthrough that saved millions of lives. (Việc phát hiện ra penicillin là một đột phá khoa học lớn cứu sống hàng triệu người.) |
| empirical evidence | bằng chứng thực nghiệm | Scientists rely on empirical evidence to support their hypotheses. (Các nhà khoa học dựa vào bằng chứng thực nghiệm để chứng minh giả thuyết của họ.) |
| to conduct research | tiến hành nghiên cứu | The university has conducted extensive research on renewable energy sources. (Trường đại học đã tiến hành nghiên cứu rộng rãi về các nguồn năng lượng tái tạo.) |
| to push the boundaries of science | đẩy lùi các giới hạn của khoa học | Space exploration pushes the boundaries of science and technology. (Khám phá không gian đẩy lùi các giới hạn của khoa học và công nghệ.) |
| rigorous testing | kiểm tra nghiêm ngặt | New drugs must undergo rigorous testing before they are approved for use. (Các loại thuốc mới phải trải qua kiểm tra nghiêm ngặt trước khi được phê duyệt sử dụng.) |
| peer review | đánh giá đồng nghiệp | All scientific articles must pass peer review before publication. (Tất cả các bài báo khoa học phải trải qua đánh giá đồng nghiệp trước khi xuất bản.) |
| cutting-edge technology | công nghệ tiên tiến | The lab uses cutting-edge technology to study genetic disorders. (Phòng thí nghiệm sử dụng công nghệ tiên tiến để nghiên cứu các rối loạn di truyền.) |
| to make a discovery | phát hiện ra | Marie Curie made a groundbreaking discovery in the field of radioactivity. (Marie Curie đã có một phát hiện đột phá trong lĩnh vực phóng xạ.) |
5. Một số câu hỏi về chủ đề Science trong IELTS
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về chủ đề Science trong IELTS, giúp bạn luyện tập phản xạ và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách tự nhiên.
Trong IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1
- Do you like science?
- When did you start to learn about science?
- Which science subject is interesting to you?
- What kinds of interesting things have you done with science?
Tham khảo: Bài mẫu trả lời IELTS Speaking Part 1 chủ đề Science
IELTS Speaking Part 2
Describe an area of science (biology, robotics, etc.) that you are interested in and would like to learn more about
You should say:
- Which area it is
- When and where you came to know this area
- How you get information about this area
- And explain why you are interested in this area
IELTS Speaking Part 3
- Why do some children not like learning science at school?
- Is it important to study science at school?
- Which science subject is the most important for children to learn?
- Should people continue to study science after graduating from school?
- How do you get to know about scientific news?
- Should scientists explain the research process to the public?
Xem thêm: Bài mẫu trả lời IELTS Speaking Part 2 + 3 chủ đề Science
Trong IELTS Writing Task 2
Câu hỏi
Fewer students are studying science at school and university, favoring more computer-based subjects instead. What are the reasons for this? Is this a positive or negative development?
(Ngày càng ít sinh viên học các ngành khoa học ở trường phổ thông và đại học, thay vào đó lại ưa chuộng nhiều hơn các ngành liên quan đến máy tính. Nguyên nhân của hiện tượng này là gì? Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)
Tham khảo bài mẫu: Lời giải IELTS Writing Task 2 chủ đề Science
Từ vựng là nền tảng để cải thiện tiếng Anh và nâng điểm IELTS
Trên đây The IELTS Workshop đã tổng hợp trọn bộ 70+ từ vựng IELTS chủ đề SCIENCE (kèm ví dụ) phổ biến nhất. Hy vọng bạn đọc đã có thêm những kiến thức bổ ích để tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.
Trong trường hợp bạn chưa có vốn từ tốt, bạn sẽ nhận ra quá trình ôn luyện IELTS sẽ không có nhiều sự khác biệt dù đã đầu tư nhiều thời gian và công sức. Tham gia khóa luyện thi của The IELTS Workshop để xây dựng bộ từ vựng theo chủ đề và ứng dụng vào rèn luyện 4 kỹ năng nhé.
