Trong hành trình chinh phục IELTS, từ vựng luôn đóng vai trò then chốt giúp thí sinh nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, việc học thuộc hàng nghìn từ vựng và ghi nhớ chúng lâu dài không hề đơn giản. Chính vì thế, phương pháp Spaced Repetition đã ra đời, giúp não bộ lưu trữ từ mới một cách khoa học hơn. Sau đây, hãy cùng The IELTS Workshop khám phá cách ứng dụng phương pháp này để tối ưu hóa việc học từ vựng IELTS nhé.
1. Spaced Repetition là gì?
Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) là một phương pháp học tập dựa trên nguyên tắc tối ưu hóa khoảng thời gian ôn luyện. Thay vì ôn lại kiến thức một cách ngẫu nhiên hoặc dồn dập, kỹ thuật này khuyến khích người học ôn tập vào những thời điểm được giãn cách tăng dần.
Ví dụ: Bạn muốn học từ mới meticulous (tỉ mỉ, kỹ lưỡng), bạn có thể áp dụng phương pháp Spaced Repetition như sau:
- Giả sử hôm nay là thứ 2, bạn vừa hoàn thành việc ôn luyện một danh sách từ vựng mới. Đến ngày hôm sau (thứ 3), bạn ôn lại nhưng vẫn thấy khó nhớ. Trong trường hợp này, nếu áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng, bạn sẽ cần tiếp tục ôn lại vào ngày kế tiếp.
- Sang ngày thứ 4, bạn nhận thấy khả năng ghi nhớ đã tốt hơn. Khi đó, phương pháp này cho phép bạn giãn khoảng cách giữa các lần ôn, chẳng hạn 2 – 3 ngày sau mới cần xem lại. Cứ tiếp tục như vậy, càng ghi nhớ dễ dàng bao nhiêu thì khoảng thời gian giữa hai lần ôn tập có thể kéo dài bấy nhiêu.
2. Phương pháp Spaced Repetition có hiệu quả không?
Phương pháp Spaced Repetition được nhiều chuyên gia, giáo viên và người học đánh giá là hoàn toàn hiệu quả. Nguyên tắc của phương pháp Spaced Repetition chính là giải quyết “đường cong lãng quên” (Forgetting Curve) – khái niệm do nhà tâm lý học Hermann Ebbinghaus đề xuất từ cuối thế kỷ 19. Theo nghiên cứu của ông:
- Trí nhớ suy giảm nhanh chóng ở giai đoạn đầu: Khi vừa tiếp nhận kiến thức mới, não bộ lưu giữ thông tin rất rõ ràng. Nhưng chỉ sau vài giờ đến vài ngày, nếu không được nhắc lại, phần lớn thông tin sẽ nhanh chóng biến mất.
- Quá trình quên chậm dần theo thời gian: Sau khi vượt qua giai đoạn đầu, tốc độ mất mát thông tin sẽ giảm dần.
- Việc ôn tập giúp làm phẳng đường cong lãng quên: Mỗi lần bạn chủ động ôn lại, trí nhớ được củng cố mạnh mẽ hơn, khiến khoảng thời gian lưu giữ kiến thức kéo dài và bền vững hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách Spaced Repetition hoạt động và vì sao nó hiệu quả, bạn có thể hình dung qua các điểm sau:
- Não bộ giống một thư viện lớn, lưu giữ nhiều thông tin nhưng khó tìm lại nếu thiếu hệ thống. Spaced Repetition đóng vai trò như “mục lục thông minh”, giúp truy xuất kiến thức đúng lúc cần.
- Phương pháp Spaced Repetition thường kết hợp với Active Recall (hồi tưởng chủ động). Cụ thể, hồi tưởng chủ động là quá trình bạn phải nhớ lại một thông tin nào đó mà không dựa vào bất kỳ tài liệu hỗ trợ nào. Từ đó giúp khả năng ghi nhớ của người học ngày càng bền vững.
- Dựa trên đường cong lãng quên của Ebbinghaus, phương pháp này chứng minh rằng ôn tập theo khoảng thời gian ngắt quãng sẽ hiệu quả hơn nhiều so với nhồi nhét trong một buổi dài. Nhờ đó, việc học từ vựng IELTS sẽ trở nên nhẹ nhàng, dễ nhớ và khó quên.
3. Các bước áp dụng phương pháp Spaced Repetition khi học từ vựng
Phương pháp spaced repetition là một kỹ thuật ghi nhớ khoa học dựa trên việc ôn tập thông tin theo những khoảng thời gian ngắt quãng, được sắp xếp có chủ đích. Dưới đây là các bước cụ thể để triển khai hiệu quả:
Bước 1 – Chọn lọc từ vựng cần học
Hãy bắt đầu bằng việc xác định danh sách từ vựng thực sự quan trọng với mục tiêu của bạn. Nên ưu tiên những từ khó, ít gặp hoặc những từ bạn thường xuyên quên.
Bước 2 – Thiết kế flashcards thông minh
Chuẩn bị flashcards (truyền thống hoặc ứng dụng như Anki, Quizlet). Một mặt ghi từ vựng hoặc hình ảnh gợi nhớ, mặt còn lại ghi nghĩa, phát âm hoặc ví dụ. Hãy tối ưu thẻ bằng cách súc tích, tránh ghi quá dài dòng.
Bước 3 – Bắt đầu ôn tập ngắt quãng
Trong giai đoạn đầu, bạn nên ôn flashcards hằng ngày để làm quen. Khi đã nhớ từ tốt hơn, hãy giãn dần thời gian: 2 ngày, 3 ngày, 5 ngày…
Bước 4 – Điều chỉnh dựa trên mức độ ghi nhớ
Không phải từ nào bạn cũng cần ôn với tần suất giống nhau. Nếu một từ khiến bạn hay nhầm lẫn, hãy xem lại thường xuyên hơn. Ngược lại, với những từ đã thuộc nằm lòng, có thể kéo giãn thời gian lâu hơn để tiết kiệm công sức.
Bước 5 – Duy trì và lặp lại liên tục
Việc duy trì thói quen ôn từ với khoảng cách tăng dần sẽ giúp từ vựng trở thành kiến thức bền vững trong trí nhớ dài hạn, thay vì chỉ nhớ tạm thời.
4. Cách thức học từ vựng với phương pháp Spaced Repetition
4.1. Sử dụng flashcards (Leitner System)
Phương pháp Spaced Repetition đã được nhiều nhà nghiên cứu phát triển thành các mô hình ứng dụng thực tiễn, trong đó nổi bật là Leitner System do Sebastian Leitner đề xuất. Đây là cách kết hợp thông minh giữa thẻ ghi nhớ (flashcards) và cơ chế lặp lại ngắt quãng, giúp người học tối ưu quá trình ghi nhớ từ vựng.
Để áp dụng, bạn cần chuẩn bị 5 hộp từ vựng được đánh số từ 1 đến 5 cùng một bộ flashcards. Trên mỗi thẻ, một mặt ghi từ vựng, mặt còn lại thể hiện nghĩa, phát âm, từ loại hoặc ví dụ minh họa. Ban đầu, toàn bộ flashcards sẽ được đặt vào hộp số 1.
– Khi ôn tập, nếu bạn trả lời đúng, thẻ sẽ được chuyển sang hộp tiếp theo (ví dụ từ hộp 1 sang hộp 2).
– Nếu trả lời sai, thẻ sẽ quay trở lại hộp đầu tiên.
– Quá trình này lặp lại ở các hộp sau cho đến khi thẻ “vượt qua” được hộp số 5, đồng nghĩa rằng từ đó đã được ghi nhớ bền vững.
Điểm mạnh của hệ thống Leitner nằm ở việc phân loại từ vựng theo mức độ thành thạo. Những từ khó sẽ xuất hiện thường xuyên hơn, buộc bạn phải tập trung nhiều thời gian và công sức để khắc sâu. Trong khi đó, những từ đã quen thuộc sẽ được giãn tần suất ôn tập, tránh gây lãng phí.

4.2. Sử dụng App có chức năng Spaced Repetition
Thay vì tự sắp xếp lịch ôn tập, bạn hoàn toàn có thể tận dụng các ứng dụng học tập có chức năng Spaced Repetition như:
- Anki,
- Quizlet,
- MochiVocab,
- SuperMemo,
- RemNote….
Những công cụ này được thiết kế dựa trên nguyên lý Spaced Repetition, sử dụng thuật toán thông minh để tự động điều chỉnh thời điểm bạn cần ôn lại flashcard.
4.3. Sử dụng Mindmap (sơ đồ tư duy)
Mindmap là một công cụ hữu hiệu khi học các nhóm từ vựng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, chẳng hạn như bộ phận cơ thể, họ hàng, động vật theo loài hoặc cấu trúc máy móc. Việc trực quan hóa kiến thức thông qua sơ đồ tư duy giúp não bộ dễ dàng sắp xếp thông tin theo hệ thống, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ sâu và bền vững.
Để khai thác hiệu quả phương pháp này, bạn không nên chỉ dừng lại ở việc vẽ sơ đồ, hãy làm như sau:
- Gấp tài liệu lại.
- Tự kiểm tra bằng trí nhớ: Bạn có thể nhớ được bao nhiêu từ, bao nhiêu nhánh?
- Đối chiếu lại với sơ đồ gốc để nhận biết mức độ chính xác.
Ngoài ra, một cách hữu ích khác mà bạn có thể tham khảo là:
- Che đi một nhánh của mindmap.
- Tự mình nhớ lại những từ vựng và ý nghĩa của nhánh đó.
- Đối chiếu lại với sơ đồ gốc.
4.4. Tưởng tượng và tư duy
Bên cạnh việc sử dụng flashcards hay ứng dụng hỗ trợ, một cách học hiệu quả nhưng ít được nhắc đến trong các tài liệu chính thống là tưởng tượng và liên kết hình ảnh.
Khi gặp phải những khái niệm khó, trừu tượng hoặc xa vời với đời sống thường ngày, thay vì học thuộc lòng khô khan, hãy dùng trí tưởng tượng để biến chúng thành những hình ảnh gần gũi.
Ví dụ:
- Với từ meticulous (tỉ mỉ, cẩn thận), bạn có thể hình dung đến một người thợ kim hoàn đang chăm chú soi từng chi tiết nhỏ trên viên ngọc bằng kính lúp. Hình ảnh này giúp não bộ gắn từ “meticulous” với sự tỉ mỉ, cẩn trọng.
- Với từ alleviate (làm giảm bớt), bạn có thể tưởng tượng cảnh một người đang uống thuốc giảm đau sau cơn nhức đầu dữ dội. Nhờ sự liên kết này, khi ôn tập lại theo phương pháp Spaced Repetition, bạn sẽ nhanh chóng gợi nhớ ý nghĩa của từ mà không cần học thuộc lòng nhiều lần.

5. Lưu ý khi học từ vựng IELTS theo phương pháp Spaced Repetition
Spaced Repetition là công cụ mạnh mẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng IELTS hiệu quả và lâu dài. Tuy nhiên, để phương pháp này phát huy tối đa tác dụng, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không học quá nhiều từ cùng lúc: Nhiều thí sinh IELTS thường có thói quen lưu hàng trăm từ vựng vào flashcards, dẫn đến tình trạng quá tải và dễ nản. Hãy bắt đầu với một số lượng vừa phải (10–15 từ/ngày) để đảm bảo chất lượng ghi nhớ.
- Kết hợp với ví dụ thực tế: Đừng chỉ học nghĩa đơn lẻ. Thay vào đó, hãy đặt từ trong câu ví dụ cụ thể. Ví dụ với từ resilient (kiên cường), bạn có thể dùng: IELTS candidates need to be resilient when facing challenging practice tests. Điều này giúp bạn nhớ cả ngữ cảnh và cách sử dụng.
- Áp dụng đều đặn và kiên trì: Bản chất của spaced repetition là sự lặp lại theo chu kỳ. Nếu bạn bỏ lỡ nhiều ngày, hệ thống sẽ mất hiệu quả. Vì vậy, hãy duy trì thói quen ôn tập hàng ngày, dù chỉ 10–15 phút.
- Cá nhân hóa thẻ học: Mỗi người có những từ dễ quên hoặc khó nhớ khác nhau. Do đó, bạn nên thêm ghi chú cá nhân, hình ảnh minh họa hoặc liên hệ đến trải nghiệm riêng để tăng tính gắn kết trí nhớ.
- Kết hợp Active Recall: Khi xem flashcard, hãy tự cố gắng nhớ nghĩa hoặc ví dụ trước khi lật thẻ. Quá trình này giúp não bộ ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- Đừng bỏ qua phát âm: Học từ vựng IELTS không chỉ dừng ở nghĩa. Hãy luyện phát âm song song để ghi nhớ toàn diện và tránh sử dụng sai trong phần Speaking.
6. Ứng dụng Spaced Repetition học bộ từ vựng IELTS theo chủ đề
Thay vì học dồn dập và nhanh chóng quên, cách học này phân bổ thời gian khoa học, đảm bảo bạn ghi nhớ lâu dài và có khả năng vận dụng tự nhiên. Đồng thời, bạn nên học từ vựng IELTS theo chủ đề thay vì học các từ vựng riêng lẻ, không liên quan nhau để giúp quá trình ghi nhớ dễ dàng hơn.
Dưới đây là ví dụ ứng dụng Spaced Repetition trong việc học bộ 15 từ vựng về chủ đề “Friendship” trong IELTS:
Ngày 1 – Phân tích và làm quen với từ vựng:
Ở giai đoạn đầu tiên, hãy phân loại từ vựng theo mức độ quen thuộc và độ khó. Việc phân tích giúp bạn tạo liên kết ngữ nghĩa, qua đó dễ dàng ghi nhớ hơn. Danh sách từ vựng và phân tích:
- Pal: cách nói thông thường, nghĩa là “bạn”
- Mate: từ đồng nghĩa với friend, phổ biến trong tiếng Anh-Anh
- Buddy: thân mật, thường dùng với “anh bạn”, “bạn thân”
- Chum: bạn thân hoặc người ở chung phòng
- A circle of friends: nhóm bạn
- Close friend: bạn thân thiết
- Best friend: bạn thân nhất
- New friend: bạn mới quen
- Old friend: bạn cũ, người bạn từ lâu
- Pen-friend: bạn qua thư từ (ngày nay có thể thay bằng “online friend”)
- Girlfriend/Boyfriend: bạn gái, bạn trai
- Childhood friend: bạn từ thuở nhỏ
- Fair-weather friend: người chỉ ở bên khi thuận lợi, không đáng tin
- Mutual friend: bạn chung giữa hai người
- Comradeship: tình bạn gắn kết, tình đồng chí
Ngày 3 – Kiểm tra khả năng ghi nhớ
Hãy nối từ với định nghĩa phù hợp để kiểm tra trí nhớ.
Bài tập matching:
1. Pal 2. Mate 3. Buddy 4. Chum 5. A circle of friends 6. Close friend 7. Best friend 8. New friend 9. Old friend 10. Pen-friend 11.Girlfriend/Boyfriend 12. Childhood friend 13. Fair-weather friend 14. Mutual friend 15. Comradeship | A. A romantic partner, either male or female. B. Someone you have recently met and started a friendship with. C. A sense of friendship, solidarity, and loyalty among people, often in difficult situations. D. A group of people you know and spend time with. E. A casual or informal way of saying “friend”. F. A close friend or roommate, often used informally. G. Someone you are emotionally close to and trust deeply. H. A friend you have known since you were a child. I. A person you exchange letters with (today often online). J. A very close companion, often used in a warm and friendly context. K. A person who is only around when things are going well. L. A person you have known for a long time, from the past. M. A friend shared in common between two people. N. A friend you usually share a class, workplace, or daily life with (common in British English). O. The person who is closest to you and shares almost everything in your life. |
Đáp án: 1–E, 2–N, 3–J, 4–F, 5–D, 6–G, 7–O, 8–B, 9–L, 10–I, 11–A, 12–H, 13–K, 14–M, 15–C.
⇒ Bài tập này rèn luyện khả năng hồi tưởng (active recall), thay vì chỉ nhận diện.
Ngày 10 – Điền từ vào chỗ trống
Dùng các từ đã học để hoàn thiện câu:
- We met at university and he has become my __________ ever since.
- Unlike a __________, a real __________ stays by your side in both good and bad times.
- Anna and I have been __________ since kindergarten.
- I joined a club and quickly made a __________ of people with similar hobbies.
- She introduced me to John, who happened to be a __________ of hers.
- Their __________ grew stronger after working together on a tough project.
- In the past, many teenagers used to write letters to their __________ abroad.
Đáp án:
- close friend
- fair-weather friend/best friend
- childhood friends
- circle of friends
- mutual friend
- comradeship
- pen-friend
Ngày 30 – Vận dụng vào kỹ năng Speaking
Ở bước này, bạn nên tích hợp từ vựng vào phần luyện nói IELTS để tăng tính ứng dụng.
Câu hỏi gợi ý:
- Who is your best friend and how did you meet?
- Do you think it’s important to have a circle of friends or just one close friend?
- Have you ever lost contact with an old friend?
⇒ Khi trả lời, hãy cố gắng sử dụng đa dạng các cụm từ đã học, thay vì lặp lại một từ “friend” duy nhất.
Ngày 90 – Viết luận nâng cao
Giai đoạn này, bạn chuyển từ việc nhớ đơn lẻ sang sản sinh ý tưởng và lập luận trong Writing.
Đề bài tham khảo:
- Some people believe that having a large circle of friends is more beneficial than having a few close friends. Discuss both views and give your opinion.
- With the rise of social media, many people now have hundreds of online friends. Do you think these relationships are as meaningful as real-life friendships?
Xem thêm: Cách học từ vựng Reading IELTS hiệu quả nhất bạn cần biết
Tạm kết
Có thể thấy, Spaced Repetition không chỉ giúp người học IELTS ghi nhớ từ vựng lâu dài mà còn rèn luyện khả năng sử dụng linh hoạt trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Việc áp dụng đúng phương pháp sẽ biến việc học từ vựng từ một thử thách khô khan trở thành hành trình thú vị và hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học IELTS khoa học, toàn diện và được thiết kế riêng cho từng mục tiêu, hãy tham khảo ngay lộ trình học IELTS tại The IELTS Workshop (TIW). Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học tối ưu, TIW sẽ giúp bạn chinh phục kỳ thi IELTS một cách tự tin và bền vững.
