fbpx

Take place là gì? Khái niệm, cách dùng và từ đồng nghĩa

Cụm từ “take place” hay được dùng để mô tả những sự kiện, hoạt động diễn ra theo dự kiến hoặc kế hoạch. Tuy nhiên, nhiều người học đôi khi chưa nắm rõ cách dùng cụm từ này cũng như cách phân biệt với Happen và Occur. Vậy take place là gì? Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu trong bài viết sau.

1. Take place là gì?

Take place là gì? Theo Oxford Learner’s Dictionary, “take place” mang ý nghĩa là một điều gì đó xảy ra hoặc diễn ra, đặc biệt trong trường hợp đã được lên kế hoạch hoặc sắp xếp từ trước.

Ví dụ:

  • The annual conference will take place in Paris this December. (Hội nghị thường niên sẽ được tổ chức tại Paris vào tháng Mười Hai này.)
  • A charity concert is scheduled to take place next Friday evening. (Buổi hòa nhạc gây quỹ dự kiến sẽ diễn ra vào tối thứ Sáu tới.)
Take place là gì?

Take place là gì?

2. Một số cấu trúc Take place thường gặp

Sau khi hiểu được ý nghĩa của “take place”, hãy cùng khám phá một số cấu trúc phổ biến của cụm động từ này trong các tình huống khác nhau:

2.1. Take place in

Take place in được sử dụng khi muốn nói rằng một sự việc hoặc sự kiện cụ thể sẽ xảy ra tại một địa điểm hoặc trong một khoảng thời gian xác định.

Ví dụ:

  • The final match will take place in the national stadium. (Trận chung kết sẽ được tổ chức tại sân vận động quốc gia.)
  • A meeting is expected to take place in Room 304 this afternoon. (Một cuộc họp dự kiến sẽ diễn ra tại phòng 304 vào chiều nay.)

2.2. Take place of sb/sth

Trong tiếng Anh, cụm take place of được dùng để diễn tả hành động thay thế một người hoặc một vật nào đó.

Ví dụ:

  • A digital billboard will take place of the old printed sign. (Biển quảng cáo kỹ thuật số sẽ thay thế bảng in cũ.) 
  • In the updated plan, a new strategy will take place of the outdated approach. (Trong kế hoạch mới, một chiến lược mới sẽ thay thế phương pháp lỗi thời.)

2.3. Take one’s place

Cụm take someone’s place mang ý nghĩa đảm nhận vị trí, vai trò của một ai đó — thường là khi người đó không còn giữ vai trò đó nữa. “Place” trong trường hợp này được hiểu là vị trí hoặc vai trò trong một nhóm, tổ chức hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • When the actor fell ill, his understudy had to take his place on stage. (Khi nam diễn viên bị ốm, người đóng thế đã phải thế chỗ anh ấy trên sân khấu.) 
  • If she resigns, who will take her place as team leader? (Nếu cô ấy từ chức, ai sẽ thay thế cô ấy làm trưởng nhóm?)

2.4. Take first/ second place

Mặc dù chứa hai từ quen thuộc “take” và “place”, nhưng cụm take first/second place không đề cập đến địa điểm hay thời gian diễn ra sự việc. Thay vào đó, nó được dùng để nói về việc giành được vị trí hạng nhất hoặc hạng nhì trong một cuộc thi, cuộc đua, hoặc sự kiện mang tính cạnh tranh. 

Ví dụ:

  • She trained hard for months and finally took first place in the national spelling bee. (Cô ấy đã luyện tập miệt mài suốt nhiều tháng và cuối cùng giành giải nhất trong cuộc thi đánh vần toàn quốc.) 
  • The local team took second place in the regional football championship. (Đội bóng địa phương giành vị trí á quân trong giải vô địch bóng đá khu vực.)

2.4. Have/ take pride in the place

Cụm have/take pride of place ám chỉ một vị trí đặc biệt nổi bật hoặc trang trọng, thường dành cho vật trưng bày có giá trị hoặc mang ý nghĩa đặc biệt trong không gian nào đó.

Ví dụ:

  • The championship trophy takes pride of place in the school’s display cabinet. (Chiếc cúp vô địch được đặt ở vị trí trang trọng trong tủ trưng bày của trường.) 
  • Her handmade quilt has pride of place on the living room wall. (Tấm chăn thủ công của cô ấy được treo ở vị trí trang trọng trên tường phòng khách.)
Take place là gì (1)

Cụm have/take pride of place ám chỉ một vị trí đặc biệt nổi bật hoặc trang trọng

3. Từ đồng nghĩa với Take place

TừÝ nghĩaVí dụ
occurmột sự kiện diễn ra hoặc xuất hiệnAn unexpected error occurred during the installation. (Một lỗi không lường trước đã xảy ra trong quá trình cài đặt.)
happenđiều gì đó diễn ra, thường là bất ngờ hoặc không có kế hoạchWhat happened at the meeting yesterday? (Chuyện gì đã xảy ra trong cuộc họp hôm qua vậy?)
transpiređiều gì đó được tiết lộ hoặc diễn ra (trang trọng hơn)It later transpired that she had known the truth all along. (Về sau, người ta phát hiện cô ấy đã biết sự thật ngay từ đầu.)
come aboutđiều gì đó xảy ra, đặc biệt là do nguyên nhân nào đóHow did the idea for the project come about? (Ý tưởng cho dự án này đã ra đời như thế nào?)
go downđiều gì đó diễn ra (thường dùng trong văn nói)A lot went down at last night’s party. (Có rất nhiều chuyện đã xảy ra trong buổi tiệc tối qua.)
take effectbắt đầu có hiệu lực hoặc được áp dụngThe new law will take effect next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)
materializeđiều gì đó xảy ra hoặc trở thành hiện thực như đã dự tính hoặc mong đợiOur travel plans never materialized due to bad weather. (Kế hoạch du lịch của chúng tôi không thể thực hiện vì thời tiết xấu.)
be heldđược tổ chức (dùng cho sự kiện, hội họp…)The conference will be held in Tokyo next week. (Hội nghị sẽ được tổ chức tại Tokyo vào tuần tới.)
be stagedđược biểu diễn (dùng cho kịch, nhạc kịch…)The musical will be staged at the national theater. (Vở nhạc kịch sẽ được biểu diễn tại nhà hát quốc gia.)
be conductedđược tiến hành (dùng cho khảo sát, kiểm tra…)The survey was conducted by a group of researchers. (Cuộc khảo sát được thực hiện bởi một nhóm nghiên cứu.)

4. Phân biệt Take place với Occur, Happen

Tiêu chíHappenOccurTake place
Ngữ cảnhThông dụng trong giao tiếp hàng ngày, không trang trọngPhù hợp với các văn bản chính thức, kỹ thuật, học thuậtLinh hoạt, dùng được trong cả tình huống thường ngày và trang trọng
Ý nghĩaDiễn ra, thường là bất ngờ hoặc không lường trướcXảy ra, đôi khi mang tính trang trọng hơnDiễn ra như một phần trong kế hoạch hoặc đã được định sẵn
Cách sử dụngDùng phổ biến khi mô tả sự việc bất ngờ hoặc không có dự địnhCó thể dùng cho cả sự kiện bất ngờ hoặc có tổ chứcChủ yếu dùng cho các sự kiện đã được chuẩn bị, chính thức hoặc có lịch trình
Ví dụSomething strange happened while I was walking home. (Một điều kỳ lạ đã xảy ra khi tôi đang đi bộ về nhà.)A power outage occurred during the storm. (Sự cố mất điện đã xảy ra trong cơn bão.)The international conference took place in Geneva last year. (Hội nghị quốc tế đã được tổ chức tại Geneva vào năm ngoái.)

5. Bài tập vận dụng

Điền take place, happen hoặc occur vào chỗ trống: 

  1. The meeting will ___ in the conference room at 10 AM tomorrow.
  2. A strange event ___ while I was walking through the park last evening.
  3. The accident ___ due to heavy rain and slippery roads.
  4. The concert ___ in New York City next month.
  5. We don’t know why such an incident ___; it’s completely unexpected.
  6. The new policy ___ last week and is now in effect.
  7. A technical issue ___ during the video call.
  8. The festival ___ every year in the town square.
  9. The wedding ceremony ___ at a beautiful seaside resort.
  10. The idea of implementing this new strategy ___ to the team during the last meeting.

Đáp án:

  1. take place
  2. happened
  3. occurred
  4. will take place
  5. happened
  6. took place
  7. occurred
  8. takes place
  9. took place
  10. occurred

Xem thêm: Nắm trọn bộ 15 Phrasal verb People & Places thường gặp

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã trả lời được câu hỏi “take place là gì?” cũng như hiểu rõ hơn về Take place từ ý nghĩa, cách sử dụng đến sự khác biệt với HappenOccur. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc cách dùng cụm từ này và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé! 

Để có thể xây dựng nền tảng IELTS từ những bước đầu tiên, tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo